Mẫu đơn ly hôn đơn phương mới năm 2024
Mẫu đơn ly hôn đơn phương thường gồm các thông tin cơ bản như họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ của người nộp đơn và người bị đơn, cùng với các yêu cầu và lý do ly hôn của người nộp đơn. Quy trình xử lý hồ sơ đơn ly hôn đơn phương thường đi kèm với việc phải cung cấp chứng cứ và bằng chứng xác thực về việc quan hệ hôn nhân giữa hai bên không còn đủ điều kiện để duy trì.
Cách viết đơn xin ly hôn đơn phương năm 2024
Trong bối cảnh pháp luật hiện hành, việc sử dụng mẫu đơn xin ly hôn đơn phương năm 2024 không chỉ là việc làm hợp pháp mà còn là cơ hội để hai bên giải quyết một cách hòa bình và công bằng một quyết định quan trọng trong cuộc đời mình. Tuy nhiên, việc sử dụng mẫu đơn này cũng cần sự tư vấn kỹ lưỡng từ phía luật sư để đảm bảo quyền lợi và nguyện vọng của từng bên được bảo vệ một cách tối đa trong quá trình pháp lý.
Việc viết đơn xin ly hôn đơn phương theo mẫu như hướng dẫn tại Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP là một quy trình pháp lý quan trọng, đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong quá trình giải quyết các tranh chấp hôn nhân. Đơn xin ly hôn đơn phương được cấp phép khi một trong hai bên trong hôn nhân quyết định chấm dứt mối quan hệ mà không có sự đồng ý của bên còn lại.
Mẫu đơn này gồm nhiều mục để điền thông tin cụ thể. Mục (1) yêu cầu ghi địa điểm làm đơn khởi kiện, ví dụ như “Hà Nội, ngày… tháng… năm…”. Mục (2) cung cấp thông tin về Tòa án có thẩm quyền giải quyết, phụ thuộc vào cấp bậc của Tòa án như Toà án nhân dân cấp huyện hoặc cấp tỉnh.
Mục (3) yêu cầu ghi rõ họ tên người khởi kiện, hoặc địa chỉ của người đại diện hợp pháp nếu người khởi kiện là người mất năng lực hành vi dân sự, hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc có khó khăn trong nhận thức làm chủ hành vi. Mục (4) đề cập đến địa chỉ cư trú tại thời điểm nộp đơn khởi kiện, để xác định sự thẩm quyền của Tòa án.
Các mục (5), (7), (9) và (12) yêu cầu điền thông tin tương tự về các đương sự khác trong vụ án, trong khi các mục (6), (8), (10) và (13) yêu cầu thông tin về địa chỉ cư trú của các đương sự này. Mục (11) cần nêu rõ từng vấn đề mà người khởi kiện muốn Tòa án giải quyết, và mục (14) ghi rõ tên các tài liệu kèm theo đơn khởi kiện, bao gồm số thứ tự của từng tài liệu.
Mục (15) yêu cầu ghi những thông tin mà người khởi kiện cho là cần thiết để giải quyết vụ án, như các sự kiện quan trọng liên quan đến tranh chấp. Mục (16) đòi hỏi người khởi kiện phải ký tên và điểm chỉ vào đơn khởi kiện, hoặc người đại diện hợp pháp nếu người khởi kiện không có khả năng làm việc này.
Quy định rõ ràng trong mẫu đơn này giúp đảm bảo tính công bằng và pháp lý của quá trình xét xử, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong vụ án ly hôn đơn phương. Việc tuân thủ các hướng dẫn và điền đầy đủ thông tin là cần thiết để đảm bảo đơn khởi kiện được chấp nhận và xử lý một cách hợp pháp và hiệu quả.
Xem thêm: Án phí khi ly hôn là bao nhiêu
Điều kiện ly hôn đơn phương hiện nay là gì?
Ly hôn đơn phương là quy trình pháp lý khi một trong hai bên trong hôn nhân yêu cầu chấm dứt mối quan hệ mà không có sự đồng ý của bên còn lại. Đây là tình huống thường xảy ra khi có những mâu thuẫn, xung đột không thể giải quyết được giữa hai người, dẫn đến việc không thể tiếp tục duy trì cuộc sống hôn nhân một cách bình thường và kéo dài.
Quy trình ly hôn đơn phương yêu cầu có căn cứ rõ ràng và bằng chứng xác thực về tình trạng mà hôn nhân rơi vào mức độ trầm trọng. Điều này có thể bao gồm hành vi bạo lực gia đình, vi phạm nghiêm trọng đến quyền, nghĩa vụ của một trong hai bên, hay các vấn đề khác đủ để làm cho mục đích ban đầu của hôn nhân không thể thực hiện được nữa.
Theo quy định tại Điều 56 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, khi một trong hai vợ chồng yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn nếu đáp ứng các điều kiện sau đây. Đầu tiên, việc hòa giải tại Tòa án không thành, tức là sau các nỗ lực hòa giải không giải quyết được mối bất đồng giữa vợ chồng. Thứ hai, có căn cứ về việc một trong hai vợ chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, không thể tiếp tục duy trì đời sống chung, mục đích của hôn nhân không thể đạt được.
Luật cũng chú ý đến một số trường hợp đặc biệt. Đối với trường hợp vợ hoặc chồng của người bị tuyên bố mất tích yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn, vì không có cơ sở để duy trì mối quan hệ hôn nhân khi một trong hai bên đã mất tích mà không có thông tin. Ngoài ra, khi có yêu cầu ly hôn từ cha mẹ hoặc người thân thích khác của người bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ về việc hành vi bạo lực gia đình của vợ chồng đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của người khác.
Các quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi và động cơ hợp pháp của những người yêu cầu ly hôn, đồng thời đảm bảo rằng quyết định của Tòa án là công bằng và có căn cứ pháp lý, giải quyết tình trạng hôn nhân không còn đủ điều kiện để tiếp tục duy trì. Việc áp dụng chặt chẽ những quy định này cũng góp phần vào việc bảo vệ và nâng cao phẩm chất cuộc sống hôn nhân gia đình trong xã hội.
Mời bạn xem thêm:
- Mẫu thỏa thuận quyền nuôi con sau khi ly hôn năm 2024
- Hướng dẫn thủ tục trích lục bản án ly hôn nhanh chóng năm 2024
- Hướng dẫn xin trích lục bản án ly hôn online
Câu hỏi thường gặp
Theo quy định tại Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình (Luật HN&GĐ) năm 2014, người có quyền ly đơn phương ly hôn là vợ chồng hoặc cả hai người đều có thể yêu cầu tòa án giải quyết. Ngoài ra, cha mẹ và người thân có thể gửi đơn ly hôn đơn phương trong trường hợp một bên vợ chồng mắc các bệnh về tâm thần, không nhận thức được hành vi, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do chồng hoặc vợ gây ra làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe và tinh thần của họ.
Để Tòa án tiến hành giải quyết ly hôn đơn phương, người thực hiện cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ cần thiết mà pháp luật quy định. Chi tiết hồ sơ như sau:
Đơn xin ly hôn đơn phương theo mẫu;
Bản chính giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (có thể xin cấp bản sao);
Bản sao công chứng CMND/CCCD của vợ và chồng;
Bản sao công chứng giấy khai sinh của con (nếu có con chung);
Các hồ sơ, tài liệu khác chứng minh tài sản chung như Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm (bản sao công chứng).