Quy định pháp luật về phí sử dụng đường bộ như thế nào?
Phí đường bộ là một khoản phí bắt buộc mà các chủ phương tiện giao thông đường bộ phải nộp cho cơ quan nhà nước để có quyền sử dụng hạ tầng giao thông công cộng, bao gồm các đoạn đường, cầu, phà, hầm chui và các công trình khác. Đây là một trong những nguồn thu quan trọng giúp cải thiện và duy trì các cơ sở hạ tầng giao thông, phục vụ cho nhu cầu vận chuyển của xã hội và phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
Pháp luật hiện nay không có quy định cụ thể về khái niệm “phí đường bộ”, mà thay vào đó, chỉ có các quy định liên quan đến “phí sử dụng đường bộ”. Theo Thông tư 70/2021/TT-BTC và Nghị định 90/2023/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 01/02/2024, phí sử dụng đường bộ được hiểu là khoản phí mà các chủ phương tiện giao thông đường bộ phải đóng để sử dụng cho mục đích bảo trì, nâng cấp đường bộ, cầu, phà, và các công trình giao thông khác.
Theo quy định hiện hành, phí sử dụng đường bộ được thu theo năm và theo thời hạn đăng kiểm của từng chiếc xe. Đây là trách nhiệm pháp lý của chủ phương tiện giao thông để đảm bảo nguồn tài chính cần thiết cho việc duy trì và phát triển hệ thống giao thông đường bộ của đất nước. Các chủ phương tiện giao thông phải thực hiện nộp phí này đầy đủ và đúng hạn cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền, tuân thủ nghiêm túc các quy định liên quan đến việc thu, quản lý và sử dụng phí sử dụng đường bộ nhằm đảm bảo công bằng và hiệu quả trong việc phân bổ nguồn lực, nâng cao chất lượng hạ tầng giao thông đường bộ của đất nước.
Mức phí sử dụng đường bộ từ 01/02/2024
Ngày 13/12/2023, Chính phủ đã ban hành Nghị định 90/2023/NĐ-CP với nội dung quy định rõ các mức thu, chế độ thu, nộp, miễn, quản lý và sử dụng phí sử dụng đường bộ. Điều này là một bước đi quan trọng nhằm điều chỉnh và tạo ra cơ chế thu phí hợp lý, phù hợp với thực tế và nhu cầu bảo trì, nâng cấp hạ tầng giao thông đường bộ hiện nay tại Việt Nam.
Theo Nghị định 90/2023/NĐ-CP, mức thu phí sử dụng đường bộ được xác định cụ thể dựa trên loại hình xe cơ giới và các đặc điểm khác nhau của từng loại xe. Ví dụ, đối với xe chở người dưới 10 chỗ đăng ký tên cá nhân, hộ kinh doanh, mức phí là 130.000 đồng/tháng. Đối với các loại xe tải, xe buýt, xe chở hàng có khối lượng khác nhau, mức phí thu được áp dụng từ 180.000 đồng/tháng đến 1.430.000 đồng/tháng tùy thuộc vào trọng tải và mục đích sử dụng của xe.
Đặc biệt, Nghị định cũng quy định rõ các khoản miễn, giảm phí đối với xe của lực lượng quốc phòng và công an, nhằm đảm bảo hỗ trợ cho các hoạt động của những đơn vị này trong nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
Mức thu phí được tính dựa trên thời gian đăng kiểm và nộp phí, với sự điều chỉnh giảm dần theo từng giai đoạn thời gian. Điều này giúp đảm bảo nguồn lực cho bảo trì đường bộ một cách bền vững và công bằng.
Đối với các trường hợp số tiền phí phải nộp là số tiền lẻ, Nghị định cũng đã quy định cách tính và làm tròn số để đơn giản hóa quá trình thu phí và nộp ngân sách nhà nước.
Ngoài ra, việc ban hành Nghị định 90/2023/NĐ-CP cũng phản ánh sự quan tâm của Nhà nước đến việc phát triển hạ tầng giao thông và nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải công cộng, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế-xã hội toàn diện của đất nước.
Tóm lại, Nghị định 90/2023/NĐ-CP là bước đi quan trọng trong việc quản lý và sử dụng phí sử dụng đường bộ, nhằm đáp ứng đúng mục đích quản lý nhà nước, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại và vận chuyển hàng hóa của người dân và doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo an toàn, hiệu quả và công bằng trong việc sử dụng nguồn lực giao thông đường bộ của đất nước.
Xem thêm: Mức bồi thường khi gây tai nạn giao thông chết người
Đối tượng chịu phí sử dụng đường bộ
Mỗi chủ phương tiện giao thông khi nộp phí đường bộ đều đóng góp vào sự phát triển chung của đất nước, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và môi trường xã hội. Việc thu phí này cũng phải đảm bảo sự công bằng và minh bạch, tránh tình trạng lạm phát, tiêu cực trong quản lý và sử dụng nguồn tài chính. Các chính sách thu phí cần phải được thiết kế sao cho hợp lý, đáp ứng đúng nhu cầu của từng đối tượng người dân và doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ cho các hoạt động sản xuất kinh doanh và phát triển kinh tế bền vững.
Trừ các trường hợp được quy định tại Điều 2 Nghị định 90/2023/NĐ-CP, đối tượng chịu phí sử dụng đường bộ là các phương tiện giao thông cơ giới đường bộ đã đăng ký và kiểm định để lưu hành. Cụ thể, các loại phương tiện này bao gồm xe ô tô, xe đầu kéo và các loại xe tương tự.
Theo quy định của Nghị định, việc thu phí sử dụng đường bộ không áp dụng đối với các xe ô tô mang biển số nước ngoài, kể cả trong trường hợp xe được cấp giấy chứng nhận đăng ký và biển số tạm thời, miễn là được cơ quan có thẩm quyền cho phép tạm nhập, tái xuất và có thời hạn nhất định theo quy định của pháp luật.
Điều này phản ánh chính sách hỗ trợ và quản lý nguồn lực giao thông đường bộ một cách hợp lý, đồng thời đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong việc thu phí đối với các phương tiện có đăng ký lưu hành trên địa bàn Việt Nam. Quy định này cũng nhấn mạnh vai trò quản lý và điều tiết của nhà nước đối với các hoạt động liên quan đến vận tải quốc tế và các hoạt động nhằm đảm bảo an ninh, trật tự an toàn giao thông quốc gia.
Bài viết liên quan:
- Phí bảo trì đường bộ là gì?
- Luật Giao thông đường bộ năm 2008 số: 23/2008/QH12
- Mức xử phạt hành vi cản trở giao thông đường bộ như thế nào?
Câu hỏi thường gặp
Căn cứ Điều 3 Nghị định 90/2023/NĐ-CP (có hiệu lực từ 01/02/2024) quy định các trường hợp miễn phí sử dụng đường bộ gồm có:
(1) Xe cứu thương.
(2) Xe chữa cháy.
(3) Xe chuyên dùng phục vụ tang lễ
(4) Xe chuyên dùng phục vụ quốc phòng
(5) Xe chuyên dùng của các đơn vị thuộc hệ thống tổ chức của lực lượng công an nhân dân
Phí đường bộ được thu theo năm và theo thời hạn đăng kiểm của chiếc xe. Chủ phương tiện giao thông phải có trách nhiệm nộp loại phí này cho cơ quan nhà nước theo đúng quy định.