Mức xử phạt hành vi bạo hành trẻ em hiện nay

Quỳnh Trang, Thứ tư, 07/08/2024 - 10:56
Bạo lực trẻ em là một thực trạng đáng báo động trong xã hội hiện nay, biểu hiện qua nhiều hành vi đa dạng như hành hạ, ngược đãi, đánh đập; xâm hại thân thể và sức khỏe; lăng mạ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm; cô lập, xua đuổi và các hành vi cố ý khác gây tổn hại về thể chất và tinh thần của trẻ em. Hành hạ và đánh đập trẻ em là những hành vi thể hiện sự thô bạo, hung ác của người lớn đối với trẻ nhỏ, khiến cho trẻ phải chịu đựng những đau đớn vô cùng và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất của chúng. Vậy Hành vi bạo hành trẻ em sẽ bị xử lý như thế nào?

Quy định pháp luật về hành vi bạo hành trẻ em như thế nào?

Bạo lực trẻ em đang là một vấn đề nghiêm trọng và cấp bách trong xã hội hiện nay, thể hiện qua nhiều hành vi đáng báo động như hành hạ, ngược đãi, đánh đập; xâm hại thân thể và sức khỏe; lăng mạ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm; cô lập, xua đuổi và các hành vi cố ý khác gây tổn hại về thể chất và tinh thần của trẻ em. Đây không chỉ là một vấn đề của gia đình mà còn là của toàn xã hội, đòi hỏi sự can thiệp và chấn chỉnh mạnh mẽ từ phía cơ quan chức năng và cả cộng đồng.

Trước khi tìm hiểu về hành vi bạo hành trẻ em, chúng ta cần xác định độ tuổi mà một đứa trẻ được coi là trẻ em. Theo quy định của Điều 1 Luật Trẻ em 2016, trẻ em là những người dưới 16 tuổi. Điều này là cơ sở pháp lý quan trọng để định rõ phạm vi áp dụng của các biện pháp bảo vệ và quyền lợi cho trẻ em trong xã hội.

Điều 4 của Luật Trẻ em 2016 chi tiết quy định về bạo hành trẻ em. Bạo hành trẻ em được định nghĩa là một loạt hành vi gây tổn hại đến cả thể chất và tinh thần của trẻ em. Cụ thể, các hành vi này bao gồm:

  • Bạo lực thể chất: Đây là những hành vi sử dụng vũ lực nhằm vào trẻ em, với mục đích gây thương tích hoặc tổn hại đến sức khỏe, như đánh đập, tra tấn, trói buộc hoặc các hành động khác dẫn đến tổn thương cơ thể của trẻ.
  • Bạo lực tinh thần: Được gọi là bạo lực tâm lý, bạo lực tình cảm, hành vi này bao gồm các hành động như lăng mạ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của trẻ em bằng những lời lẽ thô tục, đe dọa, gây áp lực tinh thần, hay các hành động khác có thể gây tổn thương tâm lý.

Những hành vi này, mặc dù không gây ảnh hưởng trực tiếp đến thể chất của trẻ em nhưng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sự phát triển tâm lý và tinh thần của trẻ, ảnh hưởng sâu rộng đến sự hình thành con người của họ trong giai đoạn phát triển quan trọng của tuổi thơ.

Mức xứ phạt hành vi bạo hành trẻ em hiện nay

Việc xác định và ngăn chặn bạo hành trẻ em là một nhiệm vụ cấp bách của xã hội và của mỗi cá nhân. Quy định pháp luật rõ ràng về bạo hành trẻ em không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của trẻ mà còn giáo dục cộng đồng về vai trò và trách nhiệm của mỗi người trong việc bảo vệ trẻ em khỏi mọi hình thức nguy hiểm và hại đến tính mạng, sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ em.

Xem ngay: Mức hưởng bảo hiểm khi điều trị nội trú

Hành vi bạo hành trẻ em sẽ bị xử lý như thế nào?

Hành hạ và đánh đập trẻ em là những hành vi thể hiện sự bạo lực tinh thần, sức mạnh vũ lực không thương tiếc của những người lớn đối với những người yếu thế. Những đau đớn mà trẻ em phải trải qua không chỉ là về thể chất mà còn về tinh thần, ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của trẻ.

Theo quy định tại khoản 3, Điều 6 Luật Trẻ em 2016, bạo lực đối với trẻ em là một trong những hành vi bị cấm nghiêm ngặt. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo vệ trẻ em khỏi mọi hình thức nguy hiểm và bạo lực trong xã hội. Bất kỳ hành vi nào có liên quan đến bạo hành trẻ em đều sẽ chịu sự xử lý theo quy định của pháp luật.

Việc xử lý hành vi bạo hành trẻ em sẽ tuân theo nguyên tắc xét xử tương xứng và công bằng. Tuỳ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vi phạm, hành vi bạo hành trẻ em có thể bị xử phạt hành chính hoặc thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này nhằm đảm bảo rằng những kẻ phạm tội sẽ nhận được sự xử lý nghiêm minh và phù hợp với mức độ vi phạm của họ, đồng thời cũng là sự cảnh báo rõ ràng với mọi người về hậu quả nghiêm trọng của việc vi phạm pháp luật liên quan đến bạo hành trẻ em.

Việc thực thi các biện pháp pháp lý chặt chẽ và hiệu quả là điều cần thiết để xây dựng một xã hội văn minh, nơi mà trẻ em được yêu thương, bảo vệ và có điều kiện phát triển toàn diện nhất. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về vai trò của mình trong việc bảo vệ trẻ em cũng là một phần quan trọng trong công cuộc này. Chỉ khi mọi người đều thấu hiểu và thực thi đúng đắn các quy định pháp luật, chúng ta mới có thể xây dựng một môi trường sống an toàn và bình yên cho tương lai của thế hệ trẻ.

Mức xứ phạt hành vi bạo hành trẻ em hiện nay

Xử phạt hành chính đối với hành vi bạo hành trẻ em

Theo Điều 22 của Nghị định 130/2021/NĐ-CP, quy định rất rõ về các mức xử phạt đối với hành vi bạo lực đối với trẻ em, nhằm bảo vệ quyền lợi và sự phát triển toàn diện của trẻ em trong xã hội. Các hành vi vi phạm và biện pháp khắc phục hậu quả được nêu chi tiết như sau:

Đối với các hành vi sau đây:

  1. Bắt nhịn ăn, nhịn uống, không cho hoặc hạn chế vệ sinh cá nhân; bắt sống ở nơi có môi trường độc hại, nguy hiểm hoặc các hình thức đối xử tồi tệ khác với trẻ em.
  2. Gây tổn hại về tinh thần, xúc phạm nhân phẩm, danh dự, lăng mạ, chửi mắng, đe dọa, cách ly ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em.
  3. Cô lập, xua đuổi hoặc dùng các biện pháp trừng phạt để dạy trẻ em gây tổn hại về thể chất, tinh thần của trẻ em.
  4. Thường xuyên đe dọa trẻ em bằng các hình ảnh, âm thanh, con vật, đồ vật làm trẻ em sợ hãi, tổn hại về tinh thần.

Người vi phạm sẽ bị xử phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng, tuỳ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm khắc và cam kết của pháp luật trong việc bảo vệ trẻ em khỏi mọi hình thức lạm dụng và bạo lực.

Ngoài ra, để khắc phục hậu quả của hành vi vi phạm, người vi phạm sẽ phải:

  • Buộc chịu mọi chi phí để khám bệnh, chữa bệnh cho trẻ em (nếu có) do hành vi vi phạm gây ra.
  • Buộc tiêu hủy vật phẩm gây hại cho sức khỏe trẻ em, đặc biệt là các đồ vật, hình ảnh, âm thanh, con vật khiến trẻ em sợ hãi và gây tổn hại về tinh thần.

Các biện pháp này không chỉ nhằm vào việc xử lý hành vi vi phạm mà còn là để đảm bảo rằng trẻ em được phục hồi sức khỏe và phát triển tinh thần một cách toàn diện, đồng thời là cảnh báo với mọi người về hậu quả nghiêm trọng của việc vi phạm pháp luật liên quan đến bạo lực trẻ em. Việc thực thi nghiêm khắc các quy định này cũng là cách xây dựng một xã hội văn minh, nơi mà trẻ em luôn được yêu thương, bảo vệ và có điều kiện phát triển toàn diện nhất.

Bạo hành trẻ em có thể bị truy cứu TNHS

Hành vi bạo hành trẻ em là một trong những tội phạm nghiêm trọng, mà theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), có thể bị xem xét truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo tính chất và mức độ của hành vi phạm tội. Cụ thể, các hành vi như hành hạ người khác, gây tổn hại về sức khỏe, vô ý làm chết người, và giết người đều được quy định rõ trong luật pháp Việt Nam và đối với những trường hợp liên quan đến trẻ em, có những quy định đặc biệt nhằm bảo vệ đặc biệt cho đối tượng này.

Đối với tội hành hạ người khác, theo Điều 140 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), người phạm tội có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm, tùy theo từng trường hợp cụ thể. Đặc biệt, nếu hành vi gây tổn thương đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mang thai, người già yếu, hay những người không có khả năng tự vệ, hình phạt có thể cao hơn.

Trong trường hợp cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe của người khác, như quy định tại Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), hành vi này có thể bị phạt từ 06 tháng đến 03 năm tù, tùy thuộc vào mức độ tổn thương cơ thể. Đối với trẻ em, đặc biệt là khi tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30%, hình phạt cũng sẽ được xem xét nghiêm khắc hơn để bảo vệ quyền lợi của trẻ em.

Trường hợp vô ý làm chết người được quy định tại Điều 128 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), người phạm tội có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 01 năm đến 05 năm. Mức độ phạt có thể tăng cao hơn nếu người phạm tội làm chết hai người trở lên.

Và cuối cùng, tội giết người, một trong những tội phạm nghiêm trọng nhất, được quy định cụ thể tại Điều 123 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Đối với trẻ em dưới 16 tuổi, hành vi này có thể dẫn đến mức án từ 12 năm đến 20 năm tù, tù chung thân hoặc thậm chí tử hình, tuỳ thuộc vào tính chất và mức độ của hành vi phạm tội.

Những quy định này không chỉ nhằm vào việc xử lý nghiêm hành vi bạo hành trẻ em mà còn là để đảm bảo rằng các nạn nhân được bảo vệ và công lý được thực thi một cách công bằng và hiệu quả nhất. Bằng cách áp dụng nghiêm túc các quy định này, pháp luật hy vọng sẽ ngăn chặn và giảm thiểu tối đa các hành vi xâm hại, bạo lực đối với trẻ em, đồng thời nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng xã hội trong việc bảo vệ trẻ em khỏi mọi nguy hiểm và hại đến tính mạng, sức khỏe, và sự phát triển của họ.

Có thể bạn muốn biết:

Câu hỏi thường gặp

Thế nào là quyền trẻ em?

Trẻ em luôn là đối tượng được pháp luật quốc tế bảo vệ đặc biệt bở lẽ đây là đối tượng dễ bị tổn thương, bị lợi dụng nhất khi xảy ra xung đột vũ trang hoặc có sự bất ổn về kinh tế, chính trị. Theo quy định tại Điều 1 Luật trẻ em 2016 thì trẻ em là người dưới 16 tuổi.
Quyền trẻ em là những quyền và tự do cơ bản mà tất cả trẻ em đều được hưởng, bất kể chủng tộc, giới tính, tôn giáo, quốc tịch, địa vị xã hội hay bất kỳ yếu tố nào khác

Trẻ em có những quyền gì theo Luật Trẻ em 2016?

Quyền trẻ em là 1 bộ phận không thể thiếu trong quyền con người. Trẻ em có tất cả 23 quyền theo Luật trẻ em 2016, bao gồm: 
(1) Quyền sống (Điều 12 Luật Trẻ em 2016)
(2) Quyền được khai sinh và có quốc tịch (Điều 13 Luật Trẻ em 2016)
(3) Quyền được chăm sóc sức khỏe (Điều 14 Luật Trẻ em 2016)
(4) Quyền được chăm sóc, nuôi dưỡng (Điều 15 Luật Trẻ em 2016)
(5) Quyền được giáo dục, học tập và phát triển năng khiếu ( Điều 16 Luật Trẻ em 2016)
(6) Quyền vui chơi, giải trí (Điều 17 Luật Trẻ em 2016)
(7) Quyền giữ gìn, phát huy bản sắc (Điều 18 Luật Trẻ em 2016)
(8) Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo (Điều 19 Luật Trẻ em 2016)
(9) Quyền về tài sản (Điều 20 Luật Trẻ em 2016)
(10) Quyền bí mật đời sống riêng tư (Điều 21 Luật Trẻ em 2016)
(11) Quyền được sống chung với cha, mẹ (Điều 22 Luật Trẻ em 2016)
(12) Quyền được đoàn tụ, liên hệ và tiếp xúc với cha, mẹ (Điều 23 Luật Trẻ em 2016)
(13) Quyền được chăm sóc thay thế và nhận làm con nuôi (Điều 24 Luật Trẻ em 2016)
(14) Quyền được bảo vệ để không bị xâm hại tình dục (Điều 25 Luật Trẻ em 2016)
(15) Quyền được bảo vệ để không bị bóc lột sức lao động (Điều 26 Luật Trẻ em 2016)
(16) Quyền được bảo vệ để không bị bạo lực, bỏ rơi, bỏ mặc (Điều 27 Luật Trẻ em 2016)
(17) Quyền được bảo vệ để không bị mua bán, bắt cóc, đánh tráo, chiếm đoạt (Điều 28 Luật Trẻ em 2016)
(18) Quyền được bảo vệ khỏi chất ma túy (Điều 29 Luật Trẻ em 2016)
(19) Quyền được bảo vệ trong tố tụng và xử lý vi phạm hành chính (Điều 30 Luật Trẻ em 2016)
(20) Quyền được bảo vệ khi gặp thiên tai, thảm họa, ô nhiễm môi trường, xung đột vũ trang (Điều 31 Luật Trẻ em 2016)
(21) Quyền được bảo đảm an sinh xã hội (Điều 32 Luật Trẻ em 2016)
(22) Quyền được tiếp cận thông tin và tham gia hoạt động xã hội (Điều 33 Luật Trẻ em 2016)
(23) Quyền được bày tỏ ý kiến và hội họp (Điều 34 Luật Trẻ em 2016)

5/5 - (1 bình chọn)