Hiểu như thế nào là sổ đỏ đồng sở hữu?
Sổ đỏ, hay còn gọi là Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, là một thuật ngữ rất quen thuộc trong lĩnh vực quản lý đất đai tại Việt Nam. Đặc biệt, trong trường hợp thửa đất có nhiều người cùng chung quyền sử dụng hoặc sở hữu, việc cấp sổ đỏ sẽ có một số quy định riêng. Cụ thể, giấy chứng nhận này phải ghi rõ đầy đủ tên của tất cả những người có chung quyền sử dụng đất, cũng như những người sở hữu chung nhà ở và các tài sản khác gắn liền với đất. Mỗi cá nhân sẽ được cấp một giấy chứng nhận riêng, tuy nhiên, nếu các chủ sở hữu có yêu cầu, có thể cấp một giấy chứng nhận chung và giao cho một người đại diện. Điều này cho thấy rằng sổ đỏ đồng sở hữu không chỉ là một tài liệu quan trọng trong việc xác nhận quyền sở hữu mà còn thể hiện tính minh bạch và công bằng trong việc quản lý tài sản chung. Hơn nữa, nó cũng khẳng định rằng quyền sở hữu này không phụ thuộc vào mối quan hệ hôn nhân hay quan hệ gia đình, như cha mẹ và con cái, mà chỉ dựa vào sự thỏa thuận và đồng thuận của các bên liên quan.
Hồ sơ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đồng sở hữu
Sổ đỏ đồng sở hữu là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý đất đai, phản ánh rõ ràng tình trạng thửa đất có nhiều người cùng chung quyền sử dụng. Điều này cho thấy rằng quyền sở hữu đất không chỉ thuộc về một cá nhân mà được chia sẻ giữa nhiều thành viên, mỗi người đều có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến thửa đất đó. Sự đồng sở hữu này thường phát sinh từ các mối quan hệ như gia đình, bạn bè hoặc cộng đồng, tạo nên một hình thức quản lý tài sản mang tính tập thể.
Căn cứ theo Điều 9 Thông tư 24/2014/TT-BTNMT, được sửa đổi bởi khoản 1 Điều 2 Thông tư 14/2023/TT-BTNMT, quy định về hồ sơ cần nộp khi thực hiện thủ tục đăng ký biến động đất đai và tài sản gắn liền với đất, hồ sơ đăng ký đồng sở hữu đất đai bao gồm một số giấy tờ quan trọng. Đầu tiên, người nộp hồ sơ cần chuẩn bị đơn đăng ký biến động đất đai theo mẫu quy định. Tiếp theo, bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã được cấp cũng cần được đính kèm, trừ một số trường hợp không có giấy chứng nhận theo quy định của pháp luật.
Ngoài ra, hồ sơ cũng yêu cầu một trong các loại giấy tờ như biên bản hòa giải thành, quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền liên quan đến việc giải quyết tranh chấp đất đai, hoặc văn bản bàn giao tài sản thế chấp nếu có. Các tài liệu khác có thể bao gồm văn bản thỏa thuận về xử lý tài sản góp vốn, quyết định hoặc bản án của Tòa án nhân dân xác định quyền sử dụng đất, hoặc văn bản kết quả đấu giá quyền sử dụng đất theo yêu cầu của các bên liên quan.
Trong trường hợp có sự phân chia hoặc hợp nhất quyền sử dụng đất, hồ sơ cũng cần bao gồm văn bản chia, tách, hợp nhất tổ chức theo quy định. Đối với hộ gia đình hoặc vợ chồng, hợp đồng hoặc văn bản thỏa thuận cũng phải thể hiện thông tin rõ ràng về các thành viên có quyền sử dụng đất tại thời điểm được Nhà nước giao đất hoặc công nhận quyền sử dụng đất. Nếu có sự thay đổi về tình trạng hôn nhân, cơ quan giải quyết thủ tục cần khai thác thông tin từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Nếu không thể xác minh thông tin này, người nộp hồ sơ phải xuất trình hoặc nộp bản sao giấy chứng nhận kết hôn hoặc ly hôn. Những quy định này giúp đảm bảo tính minh bạch và đúng quy trình trong việc đăng ký quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất.
Xem ngay: Thủ tục miễn giảm tiền sử dụng đất
Thủ tục thêm đồng sở hữu vào sổ đỏ diễn ra như thế nào?
Quy trình đăng ký biến động đất đai được thực hiện qua bốn bước chính, mỗi bước có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của các giao dịch liên quan đến quyền sử dụng đất. Bước đầu tiên là nộp hồ sơ tại văn phòng hoặc cơ quan có thẩm quyền. Người sử dụng đất sẽ chuẩn bị và nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất thuộc phòng Tài nguyên và Môi trường hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã nếu là hộ gia đình, cá nhân hoặc cộng đồng dân cư.
Tiếp theo, bước hai là cơ quan tiếp nhận và xử lý hồ sơ. Tại đây, bộ phận tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của các tài liệu. Nếu hồ sơ hợp lệ, họ sẽ viết phiếu biên nhận và chuyển vụ việc đến người có thẩm quyền. Ngược lại, nếu hồ sơ không đầy đủ, cơ quan sẽ gửi thông báo cho người nộp hồ sơ trong vòng ba ngày để bổ sung.
Bước ba liên quan đến việc rà soát và xét duyệt hồ sơ bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất sẽ kiểm tra tính hợp lệ, trích đo địa chính thửa đất nếu có thay đổi, và gửi thông tin cho cơ quan thuế để xác định nghĩa vụ tài chính. Đồng thời, họ sẽ cập nhật các biến động vào hồ sơ địa chính.
Cuối cùng, bước bốn là trao Giấy chứng nhận đăng ký biến động đất đai cho người được cấp. Nếu hồ sơ được nộp tại cấp xã, Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ có trách nhiệm trao Giấy chứng nhận cho người dân. Quy trình này không chỉ đảm bảo tính minh bạch mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho người sử dụng đất trong việc thực hiện quyền lợi hợp pháp của mình.
Mời bạn xem thêm:
- Mẫu tờ khai hợp đồng đăng ký chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp
- Thủ tục mua nhà ở thuộc sở hữu nhà nước như thế nào?
- Dịch vụ đăng ký sở hữu trí tuệ nhãn hiệu năm 2024
Câu hỏi thường gặp
Sổ đỏ được cấp cho từng cá nhân có chung quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. Nếu các cá nhân có yêu cầu thì cấp chung 01 sổ.
Các chủ thể có thỏa thuận thửa đất là tài sản chung hoặc cùng góp tiền mua và yêu cầu cơ quan Nhà nước có thẩm quyền công nhận cho các chủ thể này cùng có quyền hạn với thửa đất đó.
Diện tích thửa đất không đủ điều kiện để tách thành nhiều thửa độc lập hoặc diện tích thửa đất quá nhỏ không đủ điều kiện để được cấp sổ thì có thể hợp thửa với người khác để được cấp.