Tiền giả được hiểu là như thế nào?
Tiền giả có thể được hiểu một cách đơn giản là những tờ tiền được làm ra với hình dáng, kích thước và thiết kế tương tự như tiền thật, nhưng lại không được phát hành bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Điều này có nghĩa là tiền giả không có giá trị pháp lý và không được công nhận trong hệ thống tiền tệ của quốc gia. Thường thì, những tờ tiền giả này được sản xuất bằng các phương pháp không hợp pháp và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế và đời sống của người dân.
Căn cứ vào Điều 17 của Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2010, việc phát hành tiền giấy và tiền kim loại được quy định rõ ràng, khẳng định rằng Ngân hàng Nhà nước là cơ quan duy nhất có thẩm quyền phát hành các loại tiền tệ của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Điều này có nghĩa là tất cả các loại tiền giấy và tiền kim loại do Ngân hàng Nhà nước phát hành đều được coi là phương tiện thanh toán hợp pháp trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
Bên cạnh đó, Ngân hàng Nhà nước cũng có trách nhiệm bảo đảm cung ứng đầy đủ số lượng và cơ cấu của tiền giấy, tiền kim loại để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế. Theo quy định, tiền giấy và tiền kim loại khi được phát hành vào lưu thông sẽ được xem như tài sản “Nợ” đối với nền kinh tế, và điều này sẽ được cân đối bằng tài sản “Có” của Ngân hàng Nhà nước.
Như vậy, tiền giả có thể được hiểu một cách đơn giản là những loại tiền được sản xuất gần giống với tiền thật, nhưng lại không phải do Ngân hàng Nhà nước phát hành. Việc phát hiện và xử lý tiền giả là rất quan trọng, bởi chúng không chỉ vi phạm pháp luật mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định của nền kinh tế và niềm tin của người dân vào hệ thống tiền tệ.
Phân biệt tiền thật và tiền giả như thế nào?
Người tiêu dùng khi sử dụng tiền giả không chỉ đối mặt với nguy cơ mất mát tài chính mà còn có thể gặp phải các rắc rối pháp lý. Do đó, việc nhận biết và phân biệt tiền giả với tiền thật là vô cùng quan trọng. Những kiến thức về đặc điểm của tiền thật, như chất liệu, các yếu tố bảo mật và độ sắc nét của hình ảnh in ấn, sẽ giúp người dân tự bảo vệ mình khỏi những rủi ro này. Từ đó, việc nâng cao nhận thức và cảnh giác của mọi người đối với vấn đề tiền giả sẽ góp phần bảo đảm an toàn cho hệ thống tiền tệ và duy trì sự ổn định của nền kinh tế.
Theo quy định tại Điều 18 của Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2010, việc thiết kế, in, đúc, bảo quản, vận chuyển và phát hành tiền vào lưu thông, cũng như tiêu hủy tiền, được quy định rất chặt chẽ. Ngân hàng Nhà nước là cơ quan duy nhất có trách nhiệm thiết kế các mệnh giá tiền, bao gồm kích thước, trọng lượng, hình vẽ, hoa văn và những đặc điểm khác, tất cả những thiết kế này đều phải được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt.
Việc này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp và đồng bộ trong hệ thống tiền tệ mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân biệt giữa tiền thật và tiền giả. Để nhận diện tiền giả, người dân có thể dựa vào những đặc điểm thiết kế riêng biệt của từng mệnh giá, như kích thước, trọng lượng, hình vẽ, hoa văn và các chi tiết khác. Những yếu tố này không chỉ giúp nâng cao khả năng nhận diện mà còn góp phần bảo vệ sự an toàn và ổn định của nền kinh tế. Do đó, việc nắm rõ những đặc điểm này là rất quan trọng trong việc phòng ngừa và chống lại tiền giả.
Hiện nay, có nhiều cách để phân biệt tiền giả và tiền thật, trong đó có một số phương pháp cơ bản sau đây.
Đầu tiên, kiểm tra chất liệu polymer là một cách hiệu quả. Tiền thật được in trên chất liệu này, có độ đàn hồi và độ bền cao, bạn có thể kiểm tra bằng cách nắm tờ tiền và xem nó có trở lại hình dáng ban đầu hay không. Tiếp theo, khi soi tờ tiền dưới ánh sáng, bạn sẽ thấy hình bóng chìm và dây bảo hiểm rõ nét, trong khi tiền giả chỉ có hình ảnh mô phỏng kém sắc nét.
Ngoài ra, việc vuốt nhẹ mặt trước tờ tiền cũng giúp bạn nhận diện chi tiết in nổi, với những vị trí như chân dung Chủ tịch Hồ Chí Minh có cảm giác nhám ráp, khác với cảm giác trơn phẳng của tiền giả. Khi chao nghiêng tờ tiền, bạn sẽ thấy mực đổi màu và dải iriodin lấp lánh; đây là những đặc điểm chỉ có ở tiền thật. Cuối cùng, việc kiểm tra yếu tố hình ẩn trong cửa sổ nhỏ hoặc sử dụng kính lúp và đèn cực tím để nhìn rõ chữ in siêu nhỏ cũng rất quan trọng. Những đặc điểm này giúp bảo vệ bạn khỏi việc sử dụng tiền giả, góp phần vào sự ổn định của nền kinh tế.
Xem ngay: Đổi tiền lẻ kiếm lời có hợp pháp không
Mức truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người có hành vi bán tiền giả như thế nào?
Tiền giả là những tờ tiền được làm ra với hình thức, kích thước và thiết kế tương tự như tiền thật, nhưng không phải do cơ quan có thẩm quyền, như Ngân hàng Nhà nước, phát hành. Tiền giả không có giá trị pháp lý và được sản xuất bất hợp pháp với mục đích lừa đảo hoặc gian lận trong giao dịch. Việc sử dụng tiền giả không chỉ gây thiệt hại cho người tiêu dùng mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế và sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia.
Căn cứ vào quy định tại Điều 207 của Bộ luật Hình sự 2015, tội làm, tàng trữ, vận chuyển và lưu hành tiền giả được coi là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, với các hình phạt cụ thể dành cho người thực hiện. Cụ thể, bất kỳ ai thực hiện hành vi làm, tàng trữ, vận chuyển hay lưu hành tiền giả sẽ bị phạt tù từ 3 đến 7 năm. Nếu giá trị của tiền giả từ 5.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, mức phạt tù có thể tăng lên từ 5 đến 12 năm. Đặc biệt, nếu giá trị của tiền giả từ 50.000.000 đồng trở lên, người phạm tội có thể phải đối mặt với mức án từ 10 đến 20 năm tù hoặc tù chung thân.
Ngoài ra, những người chuẩn bị thực hiện hành vi liên quan đến tiền giả cũng sẽ bị xử lý nghiêm minh, với mức phạt cải tạo không giam giữ lên đến 3 năm hoặc phạt tù từ 1 đến 3 năm. Đáng lưu ý, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, hoặc bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản. Điều này cho thấy, luật pháp Việt Nam có những quy định rất nghiêm khắc nhằm ngăn chặn và xử lý các hành vi liên quan đến tiền giả, bảo vệ sự ổn định của nền kinh tế và niềm tin của người dân vào hệ thống tiền tệ.
Bài viết liên quan:
- Cách xử lý khi có người lạ chuyển tiền nhầm vào tài khoản của mình
- Mẫu giấy yêu cầu trả tiền bảo hiểm năm 2024
- Cách chứng minh mình không lấy tiền như thế nào?
Câu hỏi thường gặp
Sử dụng tiền giả là hành vi tiêu thụ, mua bán, trao đổi những tờ tiền được làm giống như tiền thật nhưng không phải do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tổ chức in, đúc, phát hành. Hành vi này vi phạm pháp luật và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Người nào có hành vi sử dụng tiền giả thì có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả.
Người bị truy cứu trách nhiệm hình sự tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả có thể bị phạt tù từ 03 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân. Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
Như vậy, mức phạt cao nhất của hành vi sử dụng tiền giả là phạt tù chung thân