Hợp đồng giả cách là gì? Hệ quả pháp lý của hợp đồng giả cách

Quỳnh Trang, Thứ hai, 30/09/2024 - 10:59
Hợp đồng là một trong những khái niệm cơ bản trong lĩnh vực pháp luật dân sự, phản ánh sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự. Sự thỏa thuận này không chỉ đơn thuần là một cam kết mà còn mang tính pháp lý, nghĩa là nó phải tuân thủ các quy định của pháp luật để có hiệu lực. Khi các bên ký kết hợp đồng, họ đồng ý thực hiện những điều khoản đã được thương thảo và ghi nhận, điều này tạo ra một cơ sở vững chắc để xác định quyền lợi và trách nhiệm của mỗi bên trong mối quan hệ pháp lý. Vậy pháp luật quy định Hợp đồng giả cách là gì?

Hợp đồng giả cách là gì?

Hợp đồng có thể được hình thành qua nhiều hình thức khác nhau, từ những hợp đồng bằng văn bản đến các thỏa thuận miệng, nhưng để bảo vệ quyền lợi của các bên, các hợp đồng quan trọng thường được lập thành văn bản và có công chứng.

Hiện nay, pháp luật Việt Nam vẫn chưa có quy định cụ thể về hợp đồng giả cách, điều này dẫn đến nhiều hiểu lầm và tranh chấp trong thực tiễn. Tuy nhiên, từ những quy định hiện hành, chúng ta có thể hiểu hợp đồng giả cách như một dạng giao dịch dân sự mà các bên ký kết với mục đích che giấu một giao dịch khác. Theo Điều 124 Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự sẽ bị vô hiệu nếu nó được xác lập một cách giả tạo nhằm che giấu một giao dịch thật sự. Điều này có nghĩa là giao dịch giả tạo sẽ không có giá trị pháp lý, còn giao dịch thực sự, nếu không vi phạm pháp luật, sẽ vẫn có hiệu lực.

Hợp đồng giả cách là gì?

Một ví dụ điển hình cho hợp đồng giả cách là trong các mối quan hệ vay mượn tài sản. Cụ thể, trong trường hợp bên cho vay yêu cầu bên vay phải chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản cho mình nhằm bảo đảm nghĩa vụ trả nợ, nếu bên vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ, bên cho vay sẽ không thể tự động định đoạt bất động sản đó nếu hợp đồng chuyển nhượng thực sự chỉ mang tính chất giả tạo. Hợp đồng giả cách không phát sinh quyền và nghĩa vụ cho các bên liên quan, do đó, các bên sẽ không được bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong trường hợp có tranh chấp xảy ra. Điều này đặt ra một thách thức lớn cho việc quản lý và giám sát các giao dịch dân sự trong thực tiễn, đồng thời cần có sự quan tâm và hoàn thiện hơn từ phía pháp luật để tránh những bất cập trong tương lai.

Hệ quả pháp lý của hợp đồng giả cách

Hợp đồng không chỉ là công cụ để điều chỉnh các giao dịch thương mại mà còn là nền tảng cho sự tin cậy và ổn định trong các quan hệ xã hội. Trong trường hợp có tranh chấp xảy ra, hợp đồng sẽ là tài liệu pháp lý quan trọng để Tòa án xem xét và giải quyết. Vì vậy, việc soạn thảo hợp đồng một cách cẩn thận và chính xác là rất cần thiết, không chỉ nhằm đảm bảo quyền lợi cho các bên mà còn góp phần vào việc duy trì trật tự và an toàn trong các giao dịch dân sự.

Theo Điều 116 của Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự được định nghĩa là hợp đồng hoặc hành vi pháp lý đơn phương có khả năng phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự. Điều này cho thấy tầm quan trọng của giao dịch dân sự trong việc điều chỉnh các quan hệ pháp lý giữa các chủ thể, góp phần đảm bảo tính ổn định và minh bạch trong các giao dịch hàng ngày. Để một giao dịch dân sự có hiệu lực, Điều 117 đã quy định rõ các điều kiện cần thiết. Cụ thể, chủ thể tham gia giao dịch phải có năng lực pháp luật và năng lực hành vi phù hợp với loại giao dịch mà họ xác lập. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên, đảm bảo rằng những người tham gia đều có khả năng hiểu và thực hiện nghĩa vụ của mình.

Ngoài ra, giao dịch phải được thực hiện hoàn toàn tự nguyện, không bị ép buộc hay lừa dối. Mục đích và nội dung của giao dịch cũng phải hợp pháp, không vi phạm các quy định của pháp luật và không trái với đạo đức xã hội. Điều này phản ánh nguyên tắc bảo vệ trật tự xã hội và các giá trị đạo đức trong các giao dịch dân sự. Cuối cùng, trong một số trường hợp nhất định, hình thức của giao dịch cũng là một yếu tố quyết định đến hiệu lực của nó. Nếu luật có quy định về hình thức, các bên phải tuân thủ để bảo đảm giao dịch được công nhận và có giá trị pháp lý. Như vậy, việc tuân thủ đầy đủ các điều kiện này không chỉ đảm bảo quyền lợi cho các bên mà còn góp phần tạo dựng một môi trường pháp lý an toàn và công bằng cho tất cả mọi người.

Hợp đồng giả cách là gì?

Theo Điều 131 của Bộ luật Dân sự 2015, hậu quả pháp lý của giao dịch dân sự vô hiệu được quy định một cách rõ ràng và chi tiết. Đầu tiên, một giao dịch dân sự vô hiệu sẽ không tạo ra, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ của các bên kể từ thời điểm giao dịch được xác lập. Điều này có nghĩa là các bên tham gia vào giao dịch đó không thể yêu cầu quyền lợi từ nhau, bởi vì giao dịch này không được pháp luật công nhận.

Khi giao dịch bị tuyên vô hiệu, các bên có trách nhiệm khôi phục lại tình trạng ban đầu, nghĩa là phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Nếu không thể hoàn trả bằng hiện vật, thì giá trị tương đương bằng tiền sẽ được sử dụng để thực hiện việc hoàn trả. Điều này giúp đảm bảo công bằng cho các bên trong trường hợp giao dịch không có giá trị pháp lý. Bên cạnh đó, nếu một bên có lỗi gây ra thiệt hại trong quá trình thực hiện giao dịch vô hiệu, bên đó sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường cho bên còn lại.

Đặc biệt, đối với những bên ngay tình trong việc thu hoa lợi hoặc lợi tức từ tài sản liên quan đến giao dịch vô hiệu, họ sẽ không phải hoàn trả lại các hoa lợi, lợi tức đó, điều này nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của những người không biết về tính vô hiệu của giao dịch. Cuối cùng, việc giải quyết các hậu quả liên quan đến quyền nhân thân sẽ được quy định bởi Bộ luật Dân sự và các luật khác có liên quan. Như vậy, rõ ràng rằng đối với các loại hợp đồng giả cách, pháp luật không thừa nhận và bảo vệ quyền lợi của các bên, bởi vì hợp đồng này bị xem là vô hiệu theo quy định của pháp luật. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các giao dịch dân sự một cách minh bạch và hợp pháp để bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia.

Tìm hiểu ngay: Mẫu thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động

Thời hiệu yêu cầu tuyên bố vô hiệu đối với hợp đồng giả cách là bao lâu?

Hợp đồng giả cách là loại hợp đồng được xác lập một cách giả tạo, nhằm che giấu một giao dịch dân sự khác. Nó không có giá trị pháp lý và không phát sinh quyền và nghĩa vụ cho các bên. Thông thường, hợp đồng giả cách được sử dụng để trốn tránh nghĩa vụ pháp lý hoặc nhằm mục đích không chính đáng, do đó pháp luật không thừa nhận và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Theo Điều 132 của Bộ luật Dân sự 2015, quy định về thời hiệu yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch dân sự vô hiệu được xác định rõ ràng. Cụ thể, thời hiệu yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch vô hiệu theo các Điều 125, 126, 127, 128 và 129 là 02 năm, bắt đầu từ ngày mà người có quyền lợi liên quan biết hoặc phải biết về giao dịch vô hiệu. Điều này bao gồm các trường hợp như người đại diện của người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi biết rằng giao dịch được thực hiện mà không đúng quy định, hoặc những trường hợp như nhầm lẫn, lừa dối, đe dọa hay cưỡng ép.

Nếu hết thời hạn 02 năm mà không có yêu cầu tuyên bố giao dịch vô hiệu, giao dịch đó sẽ được xem là có hiệu lực. Tuy nhiên, đối với các giao dịch dân sự đặc biệt như được quy định tại Điều 123 và 124, thời hiệu yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch vô hiệu không bị hạn chế. Điều này có nghĩa là, đối với hợp đồng giả cách, không có giới hạn về thời gian yêu cầu tuyên bố vô hiệu. Điều này rất quan trọng vì nó tạo cơ hội cho các bên có thể bảo vệ quyền lợi của mình trong những tình huống mà giao dịch đã được xác lập nhưng không tuân thủ quy định pháp luật. Sự linh hoạt trong thời hiệu này nhằm đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia giao dịch dân sự, đặc biệt trong bối cảnh các hợp đồng giả cách thường ẩn chứa nhiều rủi ro pháp lý.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Hợp đồng dân sự có những nội dung gì?

Điều 398 Bộ luật Dân sự 2015 quy định hợp đồng có thể có các nội dung sau đây:
– Đối tượng của hợp đồng;
– Số lượng, chất lượng;
– Giá, phương thức thanh toán;
– Thời hạn, địa điểm, phương thức thực hiện hợp đồng;
– Quyền, nghĩa vụ của các bên;
– Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng;
– Phương thức giải quyết tranh chấp.
Lưu ý: Các bên trong hợp đồng có quyền thỏa thuận về nội dung trong hợp đồng.

Địa điểm giao kết hợp đồng dân sự được quy định ra sao?

Tại Điều 399 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về địa điểm giao kết hợp đồng như sau:
Địa điểm giao kết hợp đồng do các bên thỏa thuận; nếu không có thỏa thuận thì địa điểm giao kết hợp đồng là nơi cư trú của cá nhân hoặc trụ sở của pháp nhân đã đưa ra đề nghị giao kết hợp đồng.

5/5 - (1 bình chọn)