Đối tượng nào được xét cấp thẻ nhà báo?

Quỳnh Trang, Thứ sáu, 11/10/2024 - 11:04
Thẻ nhà báo là một trong những giấy tờ rất quan trọng đối với những người làm trong ngành báo chí, không chỉ vì nó chứng nhận nghề nghiệp mà còn vì những quyền lợi và trách nhiệm mà nó mang lại. Đối với các phóng viên, biên tập viên hay những người làm việc trong lĩnh vực truyền thông, thẻ nhà báo giúp họ có thể tiếp cận thông tin, tham gia các sự kiện, phỏng vấn nhân vật mà không gặp phải trở ngại từ phía tổ chức hay cá nhân. Nó cũng đóng vai trò như một bảo chứng cho tính chính đáng trong công việc của họ, giúp họ xây dựng được niềm tin với độc giả cũng như với các nguồn tin. Hơn nữa, thẻ nhà báo còn thể hiện sự công nhận của xã hội đối với vai trò của báo chí trong việc cung cấp thông tin và phản ánh thực tế, từ đó góp phần nâng cao vị thế của nghề báo trong cộng đồng. Vậy hiện nay pháp luật quy định những Đối tượng nào được xét cấp thẻ nhà báo?

Điều kiện để được cấp thẻ nhà báo hiện nay là gì?

Thẻ nhà báo là một trong những giấy tờ rất quan trọng đối với những người làm trong ngành báo chí, không chỉ vì nó chứng nhận nghề nghiệp mà còn vì những quyền lợi và trách nhiệm mà nó mang lại. Đối với các phóng viên, biên tập viên và những người làm việc trong lĩnh vực truyền thông, thẻ nhà báo đóng vai trò như một chiếc chìa khóa, giúp họ có thể tiếp cận thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, tham gia các sự kiện lớn, phỏng vấn nhân vật nổi bật mà không gặp phải những rào cản hay trở ngại từ phía tổ chức hay cá nhân.

Để được cấp thẻ nhà báo, các cá nhân phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 27 của Luật Báo chí 2016. Trước hết, ứng viên cần phải là công dân Việt Nam và có địa chỉ thường trú tại đất nước này. Về trình độ học vấn, yêu cầu tối thiểu là bằng tốt nghiệp đại học; đối với những người thuộc dân tộc thiểu số thực hiện ấn phẩm báo in hoặc chương trình truyền hình, phát thanh bằng tiếng dân tộc, bằng cao đẳng trở lên cũng được chấp nhận. Ngoài ra, để đủ điều kiện cấp thẻ lần đầu, ứng viên cần có ít nhất 02 năm kinh nghiệm làm việc liên tục tại cơ quan báo chí mà họ đang đề nghị cấp thẻ, tính đến thời điểm xét duyệt, trừ một số trường hợp đặc biệt như tổng biên tập tạp chí khoa học.

Đối tượng nào được xét cấp thẻ nhà báo?

Bên cạnh đó, một đề nghị chính thức từ cơ quan báo chí nơi ứng viên công tác cũng là điều kiện cần thiết. Đối với các biên tập viên, phóng viên hoặc người phụ trách công tác phóng viên ở đài truyền thanh, truyền hình cấp huyện và tương đương, họ còn phải là công tác viên thường xuyên của đài phát thanh, truyền hình tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương. Đặc biệt, trong vòng 01 năm trước khi xét cấp thẻ, ứng viên phải có ít nhất 12 tác phẩm đã được phát sóng trên các đài này. Nếu là cấp thẻ lần đầu, họ cũng cần có thời gian công tác liên tục từ 02 năm trở lên tại đài truyền thanh, truyền hình cấp huyện. Cuối cùng, đài phát thanh, truyền hình tỉnh hoặc thành phố cũng cần có đề nghị cấp thẻ cho ứng viên. Những điều kiện này đảm bảo rằng chỉ những người có năng lực và trách nhiệm mới được tham gia vào hoạt động báo chí, góp phần nâng cao chất lượng thông tin và dịch vụ truyền thông trong xã hội.

Xem ngay: Cách tra cứu thời gian đóng bảo hiểm xã hội

Đối tượng nào được xét cấp thẻ nhà báo?

Thẻ nhà báo là một trong những giấy tờ rất quan trọng đối với những người làm trong ngành báo chí, không chỉ vì nó chứng nhận nghề nghiệp mà còn vì những quyền lợi và trách nhiệm mà nó mang lại. Đối với các phóng viên, biên tập viên và những người làm việc trong lĩnh vực truyền thông, thẻ nhà báo đóng vai trò như một chiếc chìa khóa, mở ra cơ hội tiếp cận thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Thẻ này cho phép họ tham gia vào các sự kiện lớn, phỏng vấn những nhân vật nổi bật, mà không gặp phải những rào cản hay trở ngại từ phía tổ chức hay cá nhân. Điều này không chỉ giúp họ thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả mà còn góp phần tạo dựng sự kết nối giữa báo chí và độc giả.

Căn cứ vào Điều 26 của Luật Báo chí 2016, quy định về đối tượng được xét cấp thẻ nhà báo bao gồm sáu nhóm cụ thể. Thứ nhất, những vị trí lãnh đạo như tổng giám đốc, phó tổng giám đốc, giám đốc, phó giám đốc, tổng biên tập và phó tổng biên tập tại các cơ quan báo chí và thông tấn sẽ được xem xét cấp thẻ. Thứ hai, các trưởng phòng và phó trưởng phòng nghiệp vụ báo chí cũng nằm trong danh sách này.

Thứ ba, phóng viên và biên tập viên làm việc tại các cơ quan báo chí và thông tấn cũng đủ điều kiện để được cấp thẻ nhà báo. Thứ tư, những người quay phim và đạo diễn chương trình phát thanh, truyền hình (không bao gồm phim truyện) tại các đơn vị có giấy phép hoạt động báo chí trong lĩnh vực này và sản xuất phim tài liệu của Nhà nước cũng là những đối tượng được xét cấp thẻ.

Đối tượng nào được xét cấp thẻ nhà báo?

Thứ năm, các phóng viên, biên tập viên, cũng như những người phụ trách công tác phóng viên, biên tập ở các đài truyền thanh, truyền hình cấp huyện và tương đương cũng nằm trong diện được cấp thẻ. Cuối cùng, những cá nhân đã được cấp thẻ nhà báo nhưng bị điều chuyển sang công việc khác mà vẫn có tác phẩm báo chí được sử dụng, có thể được xem xét cấp thẻ trong một số trường hợp cụ thể như: được điều động công tác tại các đơn vị không trực tiếp thực hiện nghiệp vụ báo chí; chuyển sang giảng dạy chuyên ngành báo chí tại các cơ sở giáo dục đại học; hoặc làm cán bộ chuyên trách tại hội nhà báo các cấp, với điều kiện phải có sự xác nhận từ cơ quan báo chí. Những quy định này đảm bảo rằng những người có đủ năng lực và kinh nghiệm trong ngành báo chí sẽ được cấp thẻ, từ đó nâng cao chất lượng thông tin và hoạt động truyền thông trong xã hội.

Những trường hợp nào không được xét cấp thẻ nhà báo?

Thẻ nhà báo còn là một bảo chứng cho tính chính đáng trong công việc của họ. Nó tạo dựng niềm tin không chỉ với độc giả mà còn với các nguồn tin mà họ sử dụng, từ đó nâng cao chất lượng và độ tin cậy của thông tin mà họ cung cấp. Hơn nữa, thẻ nhà báo còn thể hiện sự công nhận của xã hội đối với vai trò quan trọng của báo chí trong việc cung cấp thông tin và phản ánh thực tế cuộc sống. Điều này không chỉ nâng cao vị thế của nghề báo trong cộng đồng mà còn tạo ra một chuẩn mực về trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp mà những người làm báo cần tuân thủ. Vậy những trường hợp nào không được xét cấp thẻ nhà báo?

Căn cứ vào khoản 3 Điều 27 của Luật Báo chí 2016, có những điều kiện và tiêu chuẩn rõ ràng liên quan đến việc xét cấp thẻ nhà báo, trong đó có các trường hợp không được xét cấp thẻ. Thứ nhất, những cá nhân không thuộc các đối tượng được quy định tại Điều 26 của Luật này sẽ không đủ điều kiện để nhận thẻ. Thứ hai, những người đã vi phạm quy định về đạo đức nghề nghiệp của người làm báo cũng sẽ không được xem xét cấp thẻ, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức trong ngành báo chí.

Ngoài ra, nếu một người đã bị xử lý kỷ luật từ hình thức khiển trách trở lên theo quy định của pháp luật về công chức, viên chức và pháp luật về lao động mà chưa hết thời hạn 12 tháng tính đến thời điểm xét cấp thẻ, họ cũng sẽ không đủ điều kiện. Thêm vào đó, những đối tượng liên quan trong các vụ án chưa có kết luận từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền cũng không được xét cấp thẻ.

Đặc biệt, những người đã bị kết tội bằng bản án đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án mà chưa được xóa án tích cũng sẽ không đủ điều kiện nhận thẻ. Cuối cùng, những trường hợp đã bị thu hồi thẻ nhà báo do vi phạm quy định của pháp luật mà thời gian thu hồi thẻ chưa quá 12 tháng kể từ ngày ra quyết định cũng sẽ không được xét cấp thẻ. Như vậy, các quy định này không chỉ nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong ngành báo chí, mà còn góp phần nâng cao uy tín và chất lượng thông tin đến tay độc giả.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp:

Hoạt động báo chí là hoạt động như thế nào?

Hoạt động báo chí là hoạt động sáng tạo tác phẩm báo chí, sản phẩm báo chí, sản phẩm thông tin có tính chất báo chí; cung cấp thông tin và phản hồi thông tin cho báo chí; cải chính thông tin trên báo chí; xuất bản, in, phát hành báo in; truyền dẫn báo điện tử và truyền dẫn, phát sóng báo nói, báo hình.

Quy định về nhiệm vụ, quyền hạn của báo chí như thế nào?

Báo chí có nhiệm vụ, quyền hạn sau đây:
a) Thông tin trung thực về tình hình đất nước và thế giới phù hợp với lợi ích của đất nước và của Nhân dân;
b) Tuyên truyền, phổ biến, góp phần xây dựng và bảo vệ đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước, thành tựu của đất nước và thế giới theo tôn chỉ, Mục đích của cơ quan báo chí; góp phần ổn định chính trị, phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao dân trí, đáp ứng nhu cầu văn hóa lành mạnh của Nhân dân, bảo vệ và phát huy truyền thống tốt đẹp của dân tộc, xây dựng và phát huy dân chủ xã hội chủ nghĩa, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa;
c) Phản ánh và hướng dẫn dư luận xã hội; làm diễn đàn thực hiện quyền tự do ngôn luận của Nhân dân;
d) Phát hiện, nêu gương người tốt, việc tốt, nhân tố mới, điển hình tiên tiến; đấu tranh phòng, chống các hành vi vi phạm pháp luật và các hiện tượng tiêu cực trong xã hội;
đ) Góp phần giữ gìn sự trong sáng và phát triển tiếng Việt, tiếng của các dân tộc thiểu số Việt Nam;
e) Mở rộng sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nước và các dân tộc, tham gia vào sự nghiệp của nhân dân thế giới vì hòa bình, độc lập dân tộc, hữu nghị, hợp tác, phát triển bền vững.
 

5/5 - (1 bình chọn)