Cưỡng đoạt tài sản của người khác bị phạt như thế nào?

Quỳnh Trang, Thứ hai, 02/12/2024 - 10:44
Cưỡng đoạt tài sản là hành vi phạm tội nghiêm trọng, trong đó người phạm tội sử dụng những biện pháp đe dọa hoặc uy hiếp để chiếm đoạt tài sản của người khác. Cụ thể, hành vi cưỡng đoạt tài sản thể hiện qua việc kẻ phạm tội đe dọa sẽ dùng vũ lực hoặc áp dụng các thủ đoạn khác nhằm gây áp lực tinh thần đối với người bị hại. Mục tiêu của hành vi này là buộc nạn nhân phải giao tài sản hoặc làm một việc nào đó có lợi cho kẻ phạm tội, thông qua sự sợ hãi hoặc lo lắng mà nạn nhân cảm nhận được. Vậy hiện nay pháp luật quy định Cưỡng đoạt tài sản của người khác bị phạt như thế nào?

Hiểu như thế nào là cưỡng đoạt tài sản?

Cưỡng đoạt tài sản là một hành vi phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, được pháp luật quy định rõ ràng và có mức xử phạt cao bởi nó không chỉ xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản mà còn đe dọa đến sự an toàn và nhân phẩm của người khác. Tội cưỡng đoạt tài sản được thực hiện thông qua các hành vi đe dọa, uy hiếp tinh thần, hoặc thậm chí dùng vũ lực để ép buộc người khác phải giao tài sản hoặc thực hiện những yêu cầu có lợi cho kẻ phạm tội.

Tội cưỡng đoạt tài sản được quy định tại Điều 170 Bộ luật Hình sự năm 2015, với nội dung mô tả hành vi phạm tội này là việc một cá nhân sử dụng những biện pháp đe dọa, uy hiếp tinh thần hoặc dùng vũ lực nhằm ép buộc người khác phải giao nộp tài sản của mình. Cụ thể, người phạm tội có thể sử dụng các phương thức như đe dọa dùng bạo lực, ép buộc người bị hại phải giao tài sản hoặc làm một hành động nào đó có lợi cho kẻ phạm tội. Hành vi này không chỉ xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản mà còn gây tổn hại đến sức khỏe, tinh thần của người bị hại, là một hành vi vi phạm nghiêm trọng. Mức độ xử lý hình sự đối với tội cưỡng đoạt tài sản phụ thuộc vào hành vi cụ thể và tính chất nguy hiểm của tội phạm, đồng thời có thể bị xử lý với các hình phạt nghiêm khắc như tù giam.

Cưỡng đoạt tài sản của người khác bị phạt như thế nào?

Cưỡng đoạt tài sản của người khác bị phạt như thế nào?

Mục đích của hành vi cưỡng đoạt tài sản là chiếm đoạt tài sản của nạn nhân, thông qua việc tạo ra sự sợ hãi hoặc lo lắng trong tâm trí người bị hại, khiến họ cảm thấy không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc đáp ứng yêu cầu của người phạm tội.

Theo quy định tại Điều 170 Bộ luật Hình sự năm 2015, tội cưỡng đoạt tài sản được phân chia thành nhiều khung hình phạt tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội.

Khung hình phạt cơ bản quy định rằng, người nào có hành vi đe dọa sẽ dùng vũ lực hoặc sử dụng thủ đoạn khác để uy hiếp tinh thần người khác nhằm chiếm đoạt tài sản, sẽ bị xử phạt tù từ 01 năm đến 05 năm. Đây là mức hình phạt áp dụng đối với các hành vi cưỡng đoạt tài sản có tính chất đơn giản, chưa có tình tiết tăng nặng.

Khung hình phạt thứ hai quy định rằng, nếu hành vi phạm tội rơi vào một trong các trường hợp sau, thì người phạm tội sẽ bị xử phạt tù từ 03 năm đến 10 năm:

  • Có tổ chức, tức là hành vi phạm tội có sự tham gia của nhiều người, tạo thành nhóm hoặc băng nhóm tội phạm;
  • Có tính chất chuyên nghiệp, nghĩa là người phạm tội thực hiện hành vi cưỡng đoạt tài sản một cách có hệ thống, thường xuyên và với mục đích trục lợi lâu dài;
  • Phạm tội đối với những người dễ bị tổn thương như trẻ em dưới 16 tuổi, phụ nữ mang thai, người già yếu hoặc người không có khả năng tự vệ;
  • Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
  • Hành vi cưỡng đoạt tài sản gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
  • Tái phạm nguy hiểm, tức là người phạm tội đã bị xử lý trước đó và tiếp tục phạm tội trong trường hợp này.
Cưỡng đoạt tài sản của người khác bị phạt như thế nào?

Khung hình phạt thứ ba quy định mức án từ 07 năm đến 15 năm tù đối với các trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, bao gồm:

  • Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
  • Lợi dụng các tình huống bất thường như thiên tai, dịch bệnh để thực hiện hành vi cưỡng đoạt tài sản.

Khung hình phạt thứ tư quy định mức án cao nhất từ 12 năm đến 20 năm tù đối với những trường hợp phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, bao gồm:

  • Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 500.000.000 đồng trở lên;
  • Lợi dụng các hoàn cảnh đặc biệt như chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp để thực hiện hành vi cưỡng đoạt tài sản.

Ngoài các hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung, bao gồm việc bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản mà người phạm tội có được từ hành vi phạm tội. Điều này nhằm tăng cường sự răn đe và ngăn chặn hành vi cưỡng đoạt tài sản, bảo vệ quyền lợi của các cá nhân và xã hội.

Tìm hiểu ngay: Hợp đồng thế chấp tài sản

Các dấu hiệu cơ bản của tội phạm cưỡng đoạt tài sản

Mục tiêu của hành vi cưỡng đoạt tài sản là buộc nạn nhân phải nhượng bộ trước yêu cầu của kẻ phạm tội. Điều đáng chú ý là người phạm tội không nhất thiết phải chiếm đoạt thành công tài sản, mà chỉ cần thực hiện hành vi đe dọa, tạo ra tâm lý hoảng sợ, khiến người bị hại phải đồng ý giao tài sản hoặc thực hiện hành động có lợi cho kẻ cưỡng đoạt. Đây là lý do mà hành vi cưỡng đoạt tài sản được coi là hoàn thành ngay khi người phạm tội thực hiện hành vi đe dọa, bất kể tài sản có được chiếm đoạt hay không.

Tội cưỡng đoạt tài sản, theo quy định tại Điều 170 Bộ luật Hình sự 2015, có các dấu hiệu cơ bản như sau:

Về chủ thể của tội phạm: Chủ thể của tội cưỡng đoạt tài sản là bất kỳ cá nhân nào có đầy đủ năng lực chịu trách nhiệm hình sự. Cụ thể, đối với hành vi cưỡng đoạt tài sản theo khoản 1 Điều 170, người thực hiện tội phạm phải là người từ đủ 16 tuổi trở lên. Đối với các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng, người phạm tội có thể là người từ đủ 14 tuổi trở lên và có năng lực chịu trách nhiệm hình sự.

Về khách thể của tội phạm: Tội cưỡng đoạt tài sản xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của các cá nhân, tổ chức hoặc Nhà nước. Đồng thời, tội này cũng xâm phạm đến các quan hệ nhân thân của người bị hại. Tuy nhiên, trong trường hợp này, xâm phạm về quan hệ nhân thân không phải là những thiệt hại về thể chất như tính mạng hay thương tích, mà chủ yếu là việc đe dọa về tinh thần, khiến người bị hại cảm thấy sợ hãi và buộc phải giao tài sản.

Về mặt khách quan của tội phạm: Hành vi cưỡng đoạt tài sản thể hiện qua việc người phạm tội sử dụng đe dọa sẽ dùng vũ lực hoặc các thủ đoạn khác nhằm uy hiếp tinh thần người bị hại để chiếm đoạt tài sản. Đe dọa dùng vũ lực là hành vi mà người phạm tội thể hiện qua lời nói, cử chỉ, hành động làm cho người bị đe dọa cảm thấy sợ hãi và tin rằng nếu không giao tài sản, họ sẽ bị đánh đập hoặc chịu tổn hại về thể chất. Còn hành vi dùng thủ đoạn khác có thể là việc đe dọa sẽ gây thiệt hại về tài sản, danh dự, uy tín của người bị hại nếu không đáp ứng yêu cầu chiếm đoạt tài sản. Tội cưỡng đoạt tài sản có cấu thành hình thức, nghĩa là nó được coi là hoàn thành ngay từ thời điểm người phạm tội thực hiện một trong các hành vi đe dọa trên, bất kể có chiếm đoạt được tài sản hay không.

Về mặt chủ quan của tội phạm: Tội cưỡng đoạt tài sản được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là sai trái, nhưng vẫn cố tình thực hiện với mục đích chiếm đoạt tài sản của người khác. Mục đích chiếm đoạt tài sản là yếu tố bắt buộc trong cấu thành tội phạm này, nghĩa là nếu không có mục đích chiếm đoạt tài sản, hành vi của người phạm tội không đủ yếu tố cấu thành tội cưỡng đoạt tài sản.

Tóm lại, tội cưỡng đoạt tài sản là một tội phạm nghiêm trọng, thể hiện qua hành vi đe dọa sử dụng vũ lực hoặc thủ đoạn khác để uy hiếp tinh thần người khác, nhằm chiếm đoạt tài sản của họ. Cấu thành tội phạm này không phụ thuộc vào việc có chiếm đoạt được tài sản hay không, mà chỉ cần hành vi đe dọa đã đủ để hoàn thành tội phạm.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp:

Cưỡng đoạt tài sản từ bao nhiêu tiền thì bị xử lý hình sự?

Người thực hiện hành vi cưỡng đoạt tài sản chỉ cần có hành vi đe dọa dùng vũ lực hoặc thủ đoạn khác để uy hiếp nhằm chiếm đoạt tài sản đã có thể truy cứu trách nhiệm hình sự về Tội cưỡng đoạt tài sản mà không cần xác định số tiền người này chiếm đoạt được là bao nhiêu hay thậm chí là đã lấy được tài sản hay chưa.

Cưỡng đoạt tài sản đi tù nhiều nhất bao nhiêu năm?

Điều 170 Bộ luật Hình sự quy định 04 khung hình phạt áp dụng với Tội cưỡng đoạt tài sản, có thể thấy mức phạt tù cao nhất của Tội cưỡng đoạt tài sản là từ 12 – 20 năm tù.

Đánh giá post này