Quy định mức phí bảo lãnh ngân hàng từ 1/4/2025 như thế nào?

Quỳnh Trang, Thứ năm, 16/01/2025 - 10:43
Ngày 31/12/2024, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước đã chính thức ban hành Thông tư 61/2024/TT-NHNN, quy định về bảo lãnh ngân hàng, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến hoạt động bảo lãnh của các tổ chức tín dụng tại Việt Nam. Thông tư này nhằm mục đích điều chỉnh các quy định về bảo lãnh ngân hàng, tạo ra một hệ thống rõ ràng và minh bạch hơn trong việc thực hiện các giao dịch bảo lãnh giữa các tổ chức tín dụng và khách hàng. Quy định mức phí bảo lãnh ngân hàng từ 1/4/2025 sẽ được chia sẻ tại bài viết sau:

Bảo lãnh ngân hàng được hiểu là như thế nào?

Bảo lãnh ngân hàng là một hình thức cấp tín dụng đặc biệt, trong đó tổ chức tín dụng, chẳng hạn như ngân hàng, cam kết với bên nhận bảo lãnh (thường là bên có quyền lợi trong giao dịch) rằng nếu khách hàng của tổ chức tín dụng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ tài chính đã cam kết, thì tổ chức tín dụng sẽ thay mặt khách hàng thực hiện nghĩa vụ đó. Đây là một công cụ tài chính quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của bên nhận bảo lãnh và đảm bảo tính minh bạch trong các giao dịch thương mại.

Cụ thể, khi một khách hàng ký kết hợp đồng bảo lãnh với tổ chức tín dụng, khách hàng đó cam kết sẽ thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với bên nhận bảo lãnh. Tuy nhiên, nếu trong trường hợp khách hàng không thể hoặc không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình, tổ chức tín dụng sẽ thay thế khách hàng thực hiện nghĩa vụ tài chính đó. Dù vậy, khách hàng vẫn phải chịu trách nhiệm và cam kết hoàn trả khoản nợ cho tổ chức tín dụng theo các điều kiện và thỏa thuận đã ký kết trong hợp đồng bảo lãnh. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của tổ chức tín dụng và duy trì sự ổn định trong các giao dịch tài chính, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng khi tham gia vào các hợp đồng yêu cầu bảo lãnh.

Quy định mức phí bảo lãnh ngân hàng

Quy định mức phí bảo lãnh ngân hàng từ 1/4/2025

Bảo lãnh ngân hàng là một hình thức cấp tín dụng đặc biệt, trong đó tổ chức tín dụng, như các ngân hàng, cam kết với bên nhận bảo lãnh (thường là bên có quyền lợi trong giao dịch) rằng nếu khách hàng của tổ chức tín dụng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ tài chính đã cam kết, thì tổ chức tín dụng sẽ thay mặt khách hàng thực hiện nghĩa vụ đó.

Theo Điều 19 của Thông tư 61/2024/TT-NHNN, mức phí bảo lãnh ngân hàng sẽ được áp dụng bắt đầu từ ngày 1/4/2025. Cụ thể, các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài có quyền thỏa thuận mức phí bảo lãnh với khách hàng và các bên liên quan, nếu có, và phải niêm yết công khai mức phí này để đảm bảo tính minh bạch.

Đối với trường hợp thực hiện đồng bảo lãnh, các bên tham gia vào việc bảo lãnh chung sẽ phải thỏa thuận về mức phí bảo lãnh cho từng bên trong số những người đồng bảo lãnh. Khi tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài bảo lãnh cho một nghĩa vụ liên đới, họ sẽ thỏa thuận mức phí với từng khách hàng, dựa trên nghĩa vụ liên đới của mỗi khách hàng, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.

Nếu đồng tiền bảo lãnh là ngoại tệ, các bên sẽ thỏa thuận về việc thu phí bảo lãnh bằng ngoại tệ hoặc quy đổi ra đồng Việt Nam theo tỷ giá bán của bên bảo lãnh tại thời điểm thu phí hoặc tại thời điểm thông báo thu phí. Điều này giúp các bên liên quan linh hoạt hơn trong việc xử lý các giao dịch bảo lãnh có liên quan đến ngoại tệ.

Ngoài ra, các bên tham gia bảo lãnh có thể thỏa thuận về việc điều chỉnh mức phí bảo lãnh trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng, nhằm phù hợp với các thay đổi về điều kiện thị trường hoặc các yêu cầu thực tế khác.

Xem thêm: Bảo lãnh hợp đồng là gì

Quy định mức phí bảo lãnh ngân hàng

Khi nào sẽ miễn thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh ngân hàng?

Bảo lãnh ngân hàng là một công cụ tài chính quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của bên nhận bảo lãnh và tạo ra sự an tâm trong các giao dịch tài chính, nhất là trong bối cảnh các giao dịch có giá trị lớn hoặc có độ rủi ro cao. Bảo lãnh ngân hàng đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong các giao dịch thương mại, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh quốc tế, nơi mà các bên có thể thiếu tin tưởng lẫn nhau.

Căn cứ vào Điều 21 của Thông tư 61/2024/TT-NHNN, việc miễn thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh được quy định cụ thể như sau: Trong trường hợp bên nhận bảo lãnh quyết định miễn thực hiện nghĩa vụ đối với bên bảo lãnh hoặc bên xác nhận bảo lãnh, thì bên được bảo lãnh vẫn phải tiếp tục thực hiện nghĩa vụ tài chính mà mình đã cam kết đối với bên nhận bảo lãnh. Tuy nhiên, điều này chỉ áp dụng nếu không có thỏa thuận khác giữa các bên hoặc không có quy định về nghĩa vụ liên đới theo quy định của pháp luật. Nói cách khác, việc miễn thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh không làm thay đổi trách nhiệm của bên được bảo lãnh, trừ khi các bên đã có sự thỏa thuận khác về vấn đề này.

Trong trường hợp bảo lãnh đồng, nếu một hoặc một số thành viên trong nhóm đồng bảo lãnh được miễn thực hiện phần nghĩa vụ bảo lãnh của mình theo thỏa thuận giữa các bên liên quan, thì các thành viên còn lại trong nhóm đồng bảo lãnh vẫn phải thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh của mình theo đúng cam kết đã đưa ra. Các thành viên này không được miễn trừ trách nhiệm của mình trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên. Điều này cho thấy tính linh hoạt và sự rõ ràng trong việc xác định nghĩa vụ và quyền lợi của các bên trong một thỏa thuận bảo lãnh đồng.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp:

Quy định về bên bảo lãnh trong hoạt động bảo lãnh ngân hàng là gì?

Bên bảo lãnh là tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài thực hiện bảo lãnh cho bên được bảo lãnh

Bên được bảo lãnh trong hoạt động bảo lãnh ngân hàng là gì?

Bên được bảo lãnh là tổ chức (bao gồm cả tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tổ chức tín dụng ở nước ngoài), cá nhân được bảo lãnh bởi bên bảo lãnh, bên bảo lãnh đối ứng.

5/5 - (1 bình chọn)