Các trường hợp xử lý tài sản bảo đảm năm 2024

Thanh Loan, Thứ ba, 26/03/2024 - 13:46
Việc xác định các trường hợp xử lý tài sản bảo đảm' là bước cơ bản để hiểu rõ cách thức mà các nghĩa vụ được bảo đảm và giải quyết trong trường hợp không thực hiện đúng hạn hoặc vi phạm điều khoản hợp đồng. Từ việc bán đấu giá tài sản, thỏa thuận trực tiếp giữa các bên liên quan, cho đến sự can thiệp của tòa án hoặc cơ quan công quyền - mỗi trường hợp xử lý tài sản bảo đảm mang những quy định và hậu quả pháp lý cụ thể. Hiểu biết về những trường hợp này không chỉ giúp các bên liên quan đảm bảo quyền lợi của mình mà còn hỗ trợ việc duy trì một môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch.

Các trường hợp xử lý tài sản bảo đảm

Theo Luật Dân sự 2015 của Việt Nam, tài sản bảo đảm là tài sản được sử dụng để đảm bảo việc thực hiện một nghĩa vụ nào đó. Các trường hợp xử lý tài sản bảo đảm theo luật này bao gồm:

  • Xử lý tài sản bảo đảm khi nghĩa vụ không được thực hiện: Trong trường hợp bên nợ không thể hoàn thành nghĩa vụ của mình theo thỏa thuận hoặc theo thời hạn quy định, bên cho vay (chủ nợ) có quyền yêu cầu xử lý tài sản bảo đảm để thu hồi nợ.
  • Bán đấu giá tài sản bảo đảm: Phương thức phổ biến nhất để xử lý tài sản bảo đảm là thông qua việc bán đấu giá công khai. Quá trình này cần phải tuân thủ các quy định về bán đấu giá tài sản.
  • Xử lý tài sản bảo đảm theo thoả thuận: Các bên có thể thỏa thuận về cách thức xử lý tài sản bảo đảm, bao gồm việc chuyển quyền sở hữu tài sản từ bên nợ sang bên chủ nợ.
  • Xử lý thông qua toà án hoặc cơ quan công quyền: Trong trường hợp các bên không thể thỏa thuận hoặc có tranh chấp, tài sản bảo đảm có thể được xử lý thông qua sự can thiệp của tòa án hoặc cơ quan công quyền có thẩm quyền.
  • Xử lý tài sản bảo đảm khi có sự thay đổi về tình hình tài sản: Trong trường hợp có sự thay đổi về giá trị hoặc tình trạng của tài sản bảo đảm (ví dụ: tài sản hư hại, mất mát), luật quy định cụ thể về trách nhiệm và quyền lợi của các bên liên quan.
  • Giải quyết quyền lợi của bên thứ ba: Trong trường hợp có bên thứ ba liên quan đến tài sản bảo đảm (như chủ nợ khác, người mua tài sản một cách chính đáng), quyền lợi của họ cũng cần được xem xét và giải quyết một cách công bằng theo quy định của pháp luật.

Luôn cần lưu ý rằng việc xử lý tài sản bảo đảm phải tuân theo các quy định pháp luật về quyền sở hữu, thủ tục hành chính, và quyền lợi của các bên liên quan. Trong trường hợp phức tạp, việc tư vấn pháp lý chuyên nghiệp có thể cần thiết để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.

>>>Tham khảo: Mẫu giấy xác nhận thu nhập tại công ty

Phương thức xử lý tài sản bảo đảm

Dựa theo Điều 303 của Bộ luật Dân sự 2015, các phương thức xử lý tài sản cầm cố và thế chấp được quy định như sau:

Thỏa thuận phương thức xử lý tài sản: Bên bảo đảm và bên nhận bảo đảm có quyền lựa chọn thỏa thuận về một trong những phương thức xử lý tài sản sau:

a) Bán đấu giá tài sản;

b) Bên nhận bảo đảm tự thực hiện việc bán tài sản;

c) Bên nhận bảo đảm nhận tài sản đó để thay thế việc thực hiện nghĩa vụ của bên bảo đảm;

d) Các phương thức khác.

Xử lý tài sản theo quy định khi không có thoả thuận: Nếu không tồn tại thỏa thuận giữa hai bên về phương thức xử lý tài sản cầm cố hoặc thế chấp theo các điều khoản nêu trên, tài sản sẽ được xử lý thông qua bán đấu giá, trừ khi có quy định pháp luật khác áp dụng.

Trong trường hợp quyết định bán đấu giá tài sản, quá trình này phải tuân thủ theo các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến bán đấu giá tài sản. Điều này đảm bảo rằng quá trình xử lý tài sản được thực hiện một cách minh bạch, công bằng và phù hợp với các nguyên tắc pháp lý.

Các trường hợp xử lý tài sản bảo đảm
Các trường hợp xử lý tài sản bảo đảm

Quy trình xử lý tài sản bảo đảm

Quy trình xử lý tài sản bảo đảm thường tuân theo một loạt các bước được quy định rõ ràng, đảm bảo quyền lợi cho cả bên bảo đảm và bên nhận bảo đảm. Dưới đây là quy trình cơ bản:

  • Xác định tình trạng nghĩa vụ: Đầu tiên, cần xác định xem liệu nghĩa vụ mà tài sản bảo đảm đang đảm bảo có được thực hiện đúng hạn và đúng quy định hay không.
  • Thông báo việc không thực hiện nghĩa vụ: Nếu nghĩa vụ không được thực hiện, bên nhận bảo đảm phải thông báo cho bên bảo đảm và các bên liên quan (như bên thứ ba có quyền lợi liên quan đến tài sản).
  • Thỏa thuận xử lý tài sản: Các bên có thể thỏa thuận về cách thức xử lý tài sản bảo đảm. Các phương thức có thể bao gồm bán đấu giá tài sản, bên nhận bảo đảm tự bán tài sản, hoặc bên nhận bảo đảm nhận tài sản đó để thay thế cho việc thực hiện nghĩa vụ.
  • Đánh giá và định giá tài sản: Tài sản bảo đảm cần được đánh giá và định giá để xác định giá trị thực tế của nó trước khi thực hiện xử lý.
  • Tiến hành xủ lý tài sản: Dựa trên thỏa thuận hoặc quy định pháp luật, tài sản bảo đảm được xử lý theo một trong các cách đã nêu trên. Trong trường hợp bán đấu giá, cần tuân theo các quy định về bán đấu giá.
  • Giải quyết quyền lợi các bên liên quan: Trong quá trình xử lý tài sản, cần đảm bảo rằng quyền lợi của tất cả các bên liên quan, bao gồm cả bên thứ ba, được xem xét và giải quyết một cách công bằng.
  • Hoàn tất thủ tục pháp lý: Sau khi xử lý tài sản, các thủ tục pháp lý liên quan cần được hoàn tất để đảm bảo rằng việc xử lý được công nhận và có hiệu lực theo pháp luật.

Trong toàn bộ quy trình này, việc tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan là hết sức quan trọng. Trong trường hợp có tranh chấp, việc can thiệp của tòa án hoặc cơ quan pháp lý có thể cần thiết.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Tài sản bảo đảm bao gồm những gồm gì?

Dựa vào quy định tại Điều 8 của Nghị định 21/2021/NĐ-CP, các loại tài sản có thể được sử dụng làm tài sản bảo đảm gồm:
Tài sản hiện tại hoặc tài sản sẽ được hình thành trong tương lai, trừ những trường hợp bị cấm theo quy định của Bộ luật Dân sự hoặc các luật liên quan khác, bao gồm cấm bán, cấm chuyển nhượng, hoặc các hình thức cấm chuyển giao khác về quyền sở hữu tại thời điểm thiết lập hợp đồng bảo đảm hoặc biện pháp bảo đảm.
Tài sản đang được bán theo một hợp đồng mua bán có điều khoản bảo lưu quyền sở hữu.
Tài sản là đối tượng của nghĩa vụ trong hợp đồng song vụ và bị ảnh hưởng bởi việc vi phạm biện pháp cầm giữ.
Tài sản thuộc sở hữu toàn dân, trong các trường hợp được quy định cụ thể trong pháp luật liên quan.
Những loại tài sản này được xác định là hợp lệ để sử dụng làm tài sản bảo đảm, tùy thuộc vào các điều kiện và hạn chế cụ thể được nêu trong pháp luật hiện hành.

Loại tài sản nào không áp dụng quyền truy đòi tài sản bảo đảm?

Quyền truy đòi của bên nhận bảo đảm đối với tài sản bảo đảm không áp dụng đối với tài sản được quy định tại khoản 2 Điều 7 Nghị định 21/2021/NĐ-CP, cụ thể như sau:
Tài sản bảo đảm đã được bán, được chuyển nhượng hoặc đã được chuyển giao khác về quyền sở hữu do có sự đồng ý của bên nhận bảo đảm và không được tiếp tục dùng để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ đã thỏa thuận;
Tài sản thế chấp được bán, được thay thế hoặc được trao đổi theo quy định tại khoản 4 Điều 321 Bộ luật Dân sự 2015;

❓ Câu hỏi:Các trường hợp xử lý tài sản bảo đảm
📰 Chủ đề:Luật dân sự
⏱ Thời gian đăng:26/03/2024
⏰ Ngày Cập nhật:26/03/2024
5/5 - (1 bình chọn)