Luật hàng không dân dụng mới nhất

Thanh Loan, Thứ năm, 04/04/2024 - 14:02
Luật Hàng Không Dân Dụng không chỉ là một tài liệu pháp lý mà còn là bản hướng dẫn quan trọng điều chỉnh mọi hoạt động liên quan đến không gian hàng không. Với sự phát triển không ngừng của ngành hàng không, việc có một hệ thống pháp luật rõ ràng và hiệu quả là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn, an ninh và sự phát triển bền vững của ngành này. Tham khảo và tải xuống Luật hàng không dân dụng mới nhất trong bài viết của Hỏi đáp luật nhé!

Tình trạng pháp lý

Số hiệu:66/2006/QH11Loại văn bản:Luật
Nơi ban hành:Quốc hộiNgười ký:Nguyễn Phú Trọng
Ngày ban hành:29/06/2006Ngày hiệu lực:01/01/2007
Ngày công báo:07/11/2006Số công báo:Từ số 7 đến số 8
Tình trạng:Còn hiệu lực

Tải xuống Luật hàng không dân dụng mới nhất

Với sự cần thiết và quan trọng của ngành hàng không trong sự phát triển của mỗi quốc gia, Luật Hàng Không Dân Dụng không chỉ là công cụ quản lý mà còn là bảo vệ cho mọi người tham gia trong ngành này. Sự tuân thủ và thực thi của Luật này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường hàng không an toàn và bền vững, phục vụ cho sự phát triển toàn diện của nền kinh tế và xã hội.

Nội dung của Luật hàng không dân dụng

Luật Hàng Không Dân Dụng không chỉ giới thiệu các quy định chung mà còn đi sâu vào chi tiết về mọi khía cạnh của hoạt động hàng không. Từ việc định nghĩa về các khái niệm cơ bản như tàu bay, cảng hàng không đến các quy định về xác định quốc tịch tàu bay, tiêu chuẩn đủ điều kiện bay và quyền dân sự đối với tàu bay, Luật cung cấp một khung pháp lý toàn diện và minh bạch.

Luật hàng không dân dụng Việt Nam hiện hành, được Quốc hội thông qua năm 2006 và đã được sửa đổi bổ sung năm 2014 (Số: 61/2014/QH13).

Phạm vi điều chỉnh:

Luật hàng không dân dụng 2006, trong khoản 1 của điều 1, xác định: “Luật này quy định về hoạt động hàng không dân dụng, bao gồm các quy định về tàu bay, cảng hàng không, sân bay, nhân viên hàng không, hoạt động bay, vận chuyển hàng không, an ninh hàng không, trách nhiệm dân sự, hoạt động hàng không chung và các hoạt động khác có liên quan đến hàng không dân dụng”.

Luật hàng không dân dụng mới nhất
Luật hàng không dân dụng mới nhất

Tóm tắt nội dung:

Luật hàng không dân dụng quy định một loạt các điều khoản quan trọng về phạm vi, đối tượng điều chỉnh và nguyên tắc cơ bản, bao gồm:

  • Quy định về tàu bay: Xác định quốc tịch, tiêu chuẩn và khai thác tàu bay, cũng như quyền dân sự, hoạt động thuê, cho thuê và đình chỉ chuyến bay.
  • Quy định về cảng hàng không, sân bay: Bao gồm quy hoạch, đầu tư, quản lý nhà nước và khai thác các hãng hàng không và sân bay.
  • Quy định chi tiết về nhân viên hàng không: Bao gồm các thành phần, chứng chỉ hành nghề và nguyên tắc trong công việc.
  • Quy định về hoạt động bay: Bao gồm quản lý và đảm bảo an toàn cho các hoạt động bay, cũng như xử lý rủi ro.
  • Hoạt động vận chuyển hàng không: Bao gồm quy định về doanh nghiệp vận chuyển hàng không, khai thác vận chuyển và phân loại vận chuyển hàng hóa.
  • Trách nhiệm dân sự và bồi thường thiệt hại: Quy định cụ thể về trách nhiệm và bồi thường thiệt hại, cung cấp cơ sở cho giải quyết tranh chấp.
  • An ninh hàng không và các quy định khác về hoạt động hàng không chung.

Quy định về tàu bay trong Chương II của luật ghi nhận các điều kiện và quyền liên quan đến việc xác định quốc tịch, tiêu chuẩn bay, và khai thác tàu bay. Cụ thể:

  • Xác định tàu bay: Định nghĩa tàu bay là thiết bị được nâng lên trong không khí nhờ vào tác động tương hỗ với không khí, bao gồm nhiều loại như máy bay, trực thăng, tàu lượn, khí cầu và các thiết bị bay khác.
  • Quyền dân sự đối với tàu bay: Bao gồm quyền sở hữu, chiếm hữu thông qua việc thuê mua hoặc thuê có thời hạn, và các quyền liên quan như thế chấp và cầm cố tàu bay. Quy trình đăng ký các quyền này, cũng như việc chuyển nhượng chúng, cũng được quy định.
  • Hoạt động thuê, cho thuê tàu bay: Luật quy định các hình thức thuê và cho thuê tàu bay, bao gồm cả các hợp đồng liên quan cần phải được lập bằng văn bản.
  • Đình chỉ chuyến bay: Cung cấp các điều kiện và trường hợp mà việc đình chỉ chuyến bay là cần thiết, bao gồm những trường hợp như bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia, phát hiện vi phạm tiêu chuẩn bay và an toàn hàng không, hoặc theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Tạm giữ và bắt giữ tàu bay: Luật quy định về các biện pháp tạm giữ và bắt giữ tàu bay trong các trường hợp vi phạm, nhằm bảo đảm tuân thủ quy định và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.

Đây là những điều khoản quan trọng giúp quản lý và điều chỉnh việc sử dụng tàu bay trong lĩnh vực hàng không dân dụng.

Chương III của luật điều chỉnh hoạt động cảng hàng không và sân bay. Cụ thể, cảng hàng không được định nghĩa là khu vực chứa đựng sân bay, nhà ga, cùng với các trang thiết bị, công trình khác cần thiết để phục vụ việc điều hành, vận hành và thực hiện vận chuyển hàng không của tàu bay. Cảng hàng không được phân loại thành hai loại: cảng hàng không quốc tế và cảng hàng không nội địa. Ngoài ra, luật còn đưa ra các quy định tổng quát và hướng dẫn cụ thể về việc lập kế hoạch, đầu tư xây dựng, quản lý doanh nghiệp hàng không và sân bay trong các mục 3 và mục 4 của chương này.

Chương IV của luật chi tiết hóa về các nhân viên hàng không, bao gồm những cá nhân có liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo an toàn hàng không, an ninh hàng không, khai thác tàu bay, vận chuyển hàng không và các hoạt động bay, đều cần phải có giấy phép và chứng chỉ chuyên môn tương ứng. Luật quy định về các chức danh công việc, chứng chỉ hành nghề và nguyên tắc trong công việc của họ.

Quy định về hoạt động bay bao gồm quản lý tổ chức hoạt động bay như việc sử dụng và quản lý không gian bay, cấp phép bay, xác định khu vực cấm bay, hạn chế bay, khu vực nguy hiểm và khu vực có mật độ dân số cao.

Đảm bảo hoạt động bay đòi hỏi tổ chức và quản lý để đảm bảo mọi hoạt động bay được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả. Điều này bao gồm việc lập kế hoạch vùng thông báo bay, quản lý đầu tư xây dựng, bảo trì cơ sở hạ tầng, tổ chức khai thác hệ thống đảm bảo hoạt động bay và giám sát chất lượng các dịch vụ liên quan. Các dịch vụ này được coi là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả của hoạt động bay, bao gồm dịch vụ không lưu, dịch vụ thông tin và hướng dẫn, dịch vụ khí tượng, dịch vụ thông tin hàng không và dịch vụ tìm kiếm cứu nạn.

Luật cũng quy định về việc xử lý rủi ro trong quá trình hoạt động của tàu bay, bao gồm các biện pháp như tìm kiếm cứu nạn và điều tra về các sự cố hoặc tai nạn hàng không.

Hoạt động vận chuyển hàng không cụ thể quy định về các doanh nghiệp và hoạt động khai thác trong lĩnh vực này. Các điều khoản được ràng buộc theo đối tượng vận chuyển hàng không, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình vận chuyển hàng không.

Trong chương VII của Luật, quy định về trách nhiệm dân sự trong lĩnh vực hàng không, bao gồm trách nhiệm của người vận chuyển và trách nhiệm bồi thường thiệt hại đối với bên thứ ba trên mặt đất và trong trường hợp va chạm hoặc gây cản trở với nhau. Chương VIII và IX tiếp tục đi sâu vào quy định về an ninh hàng không và các hoạt động khác liên quan.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Các nguyên tắc cơ bản của hàng không dân dụng?

Tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ đất nước, bảo đảm an toàn hàng không, an ninh hàng không; bảo đảm yêu cầu quốc phòng, an ninh và khai thác có hiệu quả tiềm năng về hàng không phục vụ phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
Phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế – xã hội của đất nước và chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển giao thông vận tải; phát triển đồng bộ cảng hàng không, sân bay, hoạt động bay, phương tiện vận tải và các nguồn lực khác; bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Cạnh tranh lành mạnh, bình đẳng giữa các tổ chức, cá nhân thuộc mọi thành phần kinh tế tham gia hoạt động hàng không dân dụng.
Mở rộng giao lưu và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hàng không dân dụng.
Các hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động hàng không dân dụng được quy định tại Điều 12 của Luật.

Phạm vi áp dụng của Luật hàng không dân dụng?

Theo điều 2 của Luật hàng không dân dụng Việt Nam, đối tượng áp dụng của Luật này được xác định dựa trên lãnh thổ và quốc tịch, bao gồm:
Tổ chức và cá nhân Việt Nam, cũng như tổ chức và cá nhân nước ngoài tham gia vào hoạt động hàng không dân dụng tại Việt Nam hoặc trong vùng thông báo bay do Việt Nam quản lý.
Tổ chức và cá nhân Việt Nam tham gia hoạt động hàng không dân dụng ở nước ngoài, trong trường hợp pháp luật của nước ngoài không có quy định khác.

5/5 - (1 bình chọn)