Hành vi trốn thuế được hiểu như thế nào?
Một trong những hậu quả trực tiếp của việc trốn thuế là gây mất mát nguồn thu ngân sách quốc gia. Khi cá nhân hoặc tổ chức không nộp đầy đủ hoặc không đúng mức thuế theo quy định, ngân sách sẽ thiếu hụt nguồn thu cần thiết để hỗ trợ các dự án cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và các chương trình xã hội khác. Điều này có thể dẫn đến sự chênh lệch ngày càng lớn giữa các tầng lớp trong xã hội và gây ra sự bất bình đẳng.
Theo quy định tại khoản 2 Điều 17 của Luật Quản lý thuế 2019, việc khai thuế của người nộp thuế không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là trách nhiệm đạo đức, đó là khai đúng, khai trung thực, đầy đủ và nộp thuế đúng hạn. Họ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, đầy đủ của hồ sơ thuế mà họ nộp.
Tuy nhiên, mặc dù luật đã quy định rõ về trách nhiệm này, nhưng hiện nay, vẫn chưa có sự định rõ về hành vi trốn thuế. Không có một định nghĩa cụ thể nào đưa ra để xác định hành vi này.
Trong thực tế, trốn thuế là hành vi của cá nhân hoặc tổ chức sử dụng các phương thức không tuân theo pháp luật để giảm bớt hoặc tránh trách nhiệm nộp thuế. Có thể hiểu đơn giản, trốn thuế là cố gắng tránh trách nhiệm đóng góp vào ngân sách quốc gia.
Các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến trốn thuế thường rất phong phú và phức tạp. Chúng có thể bao gồm việc sử dụng các biện pháp gian lận thuế, rút lui thuế, trình bày thông tin không chính xác trong báo cáo thuế hoặc sử dụng các kỹ thuật tài chính phức tạp để tránh trách nhiệm thuế.
Để nhận diện hành vi trốn thuế, chúng ta có thể xem xét một số yếu tố cơ bản:
– Chủ thể: Hành vi trốn thuế thường được thực hiện bởi các cá nhân, gia đình, doanh nghiệp hoặc tổ chức kinh tế có thu nhập chịu thuế theo quy định.
– Khách quan: Người nộp thuế thường sử dụng các chiêu trò để tránh việc nộp thuế đúng quy định, hoặc giảm bớt số thuế phải nộp.
– Chủ quan: Hành vi trốn thuế thường được thực hiện với ý định cố ý, tức là họ biết rõ hành vi của mình là vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho ngân sách nhà nước nhưng vẫn thực hiện.
Tóm lại, dù việc quản lý thuế được quy định rõ ràng trong pháp luật, nhưng vấn đề của việc xác định và xử lý hành vi trốn thuế vẫn là một thách thức đối với cơ quan chức năng. Đối với người dân và doanh nghiệp, việc tuân thủ luật pháp về thuế không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là một phần của tinh thần công dân trung thực và đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
Xem thêm: Thủ tục đăng ký cấp chứng chỉ hành nghề đại lý thuế
Hành vi trốn thuế bị xử lý như thế nào?
Việc trốn thuế cũng gây ra sự không công bằng trong cạnh tranh kinh doanh. Các tổ chức không trốn thuế có thể gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với những đối thủ sử dụng các chiến lược tránh thuế để giảm chi phí hoạt động của họ. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tính công bằng trong thị trường mà còn làm suy giảm niềm tin của người tiêu dùng và đối tác kinh doanh.
Tuy nhiên, việc chống lại trốn thuế không chỉ là vấn đề của các cơ quan thuế mà còn là trách nhiệm của toàn bộ cộng đồng. Việc tăng cường giám sát và tuân thủ pháp luật, cùng với việc nâng cao ý thức về tầm quan trọng của việc đóng góp thuế đối với sự phát triển của đất nước, là cách hiệu quả nhất để ngăn chặn và giảm thiểu hành vi trốn thuế.
Hành vi trốn thuế bị xử lý như sau:
Mức xử phạt vi phạm hành chính
Theo quy định tại Điều 17 của Nghị định 125/2020/NĐ-CP, việc xử phạt hành vi trốn thuế được quy định rõ và cụ thể nhằm tăng cường sự tuân thủ và thúc đẩy tính chính xác trong việc nộp thuế của người dân và doanh nghiệp.
Đầu tiên, theo điều 17, người nộp thuế sẽ bị phạt tiền một lần số thuế trốn nếu họ có hành vi vi phạm như không nộp hồ sơ đăng ký thuế, khai thuế hoặc nộp hồ sơ khai thuế muộn sau 90 ngày kể từ hạn cuối cùng. Điều này cũng bao gồm việc không ghi chép trong sổ kế toán, không lập hóa đơn hoặc sử dụng hóa đơn không hợp pháp, sử dụng chứng từ không hợp pháp, hoặc sử dụng hàng hóa không chịu thuế mà không có báo cáo cho cơ quan thuế.
Các hành vi vi phạm nghiêm trọng hơn, như không có tình tiết giảm nhẹ, có thể bị phạt cao hơn, lên đến 1,5 lần số thuế trốn. Nếu có tình tiết tăng nặng, người nộp thuế có thể bị phạt tiền cao hơn, lên đến 3 lần số thuế trốn.
Ngoài việc phạt tiền, người nộp thuế còn phải chịu biện pháp khắc phục hậu quả, bao gồm buộc nộp đủ số tiền thuế trốn vào ngân sách nhà nước và buộc điều chỉnh lại số lỗ, số thuế giá trị gia tăng đầu vào được khấu trừ trên hồ sơ thuế.
Những biện pháp này nhằm đảm bảo rằng việc nộp thuế diễn ra đúng quy định và ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến trốn thuế, từ đó góp phần tăng cường nguồn lực ngân sách nhà nước và xây dựng một cộng đồng kinh doanh và công dân tuân thủ pháp luật.
Truy cứu trách nhiệm hình sự
Theo quy định của Điều 200 của Bộ luật Hình sự 2015, điểm a, điểm b khoản 47 Điều 1 của Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, việc trốn thuế không chỉ là một hành vi vi phạm hành chính mà còn có thể bị xem xét là hành vi vi phạm pháp luật hình sự, đặc biệt khi liên quan đến những số tiền lớn và có tình tiết nghiêm trọng.
Trong trường hợp người nào thực hiện những hành vi như không nộp hồ sơ đăng ký thuế, không nộp hồ sơ khai thuế đúng hạn, không ghi chép trong sổ kế toán các khoản thu liên quan đến việc xác định số tiền thuế phải nộp, không xuất hóa đơn hoặc sử dụng hóa đơn không hợp pháp, sử dụng chứng từ không hợp pháp để hạch toán hàng hóa… với số tiền trốn thuế từ 100 triệu đồng đến dưới 300 triệu đồng (hoặc dưới 100 triệu đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc đã bị kết án về tội này), thì có thể bị phạt tiền từ 100 triệu đồng đến 500 triệu đồng hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm.
Các trường hợp vi phạm nghiêm trọng hơn, như có tổ chức, số tiền trốn thuế từ 300 triệu đồng đến dưới 1 tỷ đồng, lợi dụng chức vụ, quyền hạn, phạm tội 02 lần trở lên hoặc tái phạm nguy hiểm, có thể bị phạt tiền từ 500 triệu đồng đến 1,5 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 01 năm đến 03 năm.
Trường hợp số tiền trốn thuế từ 1 tỷ đồng trở lên, người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 1,5 tỷ đồng đến 4,5 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
Đối với các pháp nhân thương mại, hình phạt cũng được quy định một cách nghiêm ngặt, với số tiền trốn thuế từ 200 triệu đồng đến dưới 300 triệu đồng (hoặc từ 100 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc đã bị kết án), có thể bị phạt tiền từ 300 triệu đồng đến 1 tỷ đồng. Các trường hợp vi phạm nghiêm trọng hơn có thể bị phạt tiền từ 1 tỷ đồng đến 3 tỷ đồng, hoặc từ 3 tỷ đồng đến 10 tỷ đồng, thậm chí bị đình chỉ hoạt động hoặc đình chỉ hoạt động vĩnh viễn.
Điều này cho thấy việc trốn thuế không chỉ là vấn đề về tính chất kinh tế mà còn liên quan mật thiết đến việc duy trì trật tự an ninh, trật tự xã hội, và bảo vệ nguồn lực ngân sách quốc gia. Đồng thời, việc áp dụng các biện pháp trừng phạt mạnh mẽ cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật và trách nhiệm với cộng đồng.
Có thể bạn quan tâm:
- Có bắt buộc phải đặt cọc khi thuê nhà không?
- Mẫu báo cáo nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan năm 2024
- Hàng phi mậu dịch có chịu thuế nhập khẩu không?
Câu hỏi thường gặp
Trong trường hợp doanh nghiệp trốn thuế, người đại diện theo pháp luật sẽ chịu trách nhiệm trước pháp luật về hành vi trốn thuế của doanh nghiệp. Những cá nhân khác trong doanh nghiệp (như kế toán hoặc những người khác có trách nhiệm đối với nghĩa vụ thuế) cũng sẽ phải chịu trách nhiệm cho hành vi trốn thuế này, nhưng người chịu trách nhiệm chính vẫn là người đại diện pháp luật của công ty.
Hiện nay, có không ít doanh nghiệp đã và đang tìm cách tránh nghĩa vụ nộp thuế. Trong đó, các vi phạm thường gặp liên quan đến hành vi trốn thuế của doanh nghiệp có thể kể đến như:
– Sử dụng hóa đơn hoặc chứng từ không hợp pháp
– Không lập hóa đơn đúng quy định
– Không ghi chép đúng và đủ nội dung trong sổ kế toán.