Pháp luật quy định những ai được lập di chúc?
Việc lập di chúc là quyền lợi pháp lý của mỗi cá nhân để quyết định về tài sản sau khi qua đời. Tuy nhiên, để đảm bảo tính công bằng và tránh những rủi ro về việc bị cưỡng ép, lừa dối hay lừa đảo tài sản, pháp luật Việt Nam đã đặt ra những điều kiện cụ thể đối với người lập di chúc.
Theo Điều 625 Bộ luật Dân sự năm 2015, người lập di chúc phải đáp ứng một số điều kiện quan trọng. Đối với người thành niên (tức là từ 15 tuổi trở lên), họ phải tự minh mẫn, sáng suốt khi lập di chúc và không được phép bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép. Điều này nhằm bảo đảm rằng quyết định lập di chúc là do ý chí thực sự của người viết di chúc, không phụ thuộc vào áp lực từ bên ngoài.
Đối với người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi, điều kiện để lập di chúc là phải có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ. Điều này cho thấy, dù đã đủ tuổi để lập di chúc nhưng vẫn cần sự chấp thuận từ phía người có trách nhiệm pháp lý.
Việc quy định rõ ràng những điều kiện này giúp ngăn chặn các trường hợp lạm dụng di chúc, bảo vệ quyền lợi của người viết di chúc và người thừa kế. Đồng thời, nó cũng giúp tăng cường sự minh bạch và công bằng trong việc phân phối tài sản, từ đó giảm thiểu tranh chấp pháp lý sau này và duy trì hòa bình trong gia đình và xã hội.
Di chúc có phải công chứng, chứng thực không?
Di chúc là một văn bản pháp lý đặc biệt, thể hiện rõ ràng ý chí của cá nhân về việc chuyển nhượng tài sản của mình cho người khác sau khi qua đời. Qua đó, người lập di chúc có thể chỉ định những người thừa kế, phân chia tài sản theo ý muốn của mình, đồng thời có thể truất quyền hưởng di sản của một số người thừa kế nhất định. Di chúc không chỉ đơn thuần là một văn bản pháp lý mà còn là sự kết tinh của tâm tư, tình cảm, và niềm tin của người viết, nhằm bảo đảm rằng những tài sản mà họ đã tích lũy được trong suốt cuộc đời sẽ được sử dụng đúng mục đích và theo đúng nguyện vọng của mình sau khi họ không còn nữa.
Theo quy định tại Điều 626 của Bộ luật Dân sự năm 2015, người lập di chúc được phép tự do quyết định về việc chỉ định người thừa kế, loại bỏ quyền hưởng di sản của những người thừa kế khác, và phân phối phần di sản cho từng người thừa kế theo ý muốn của mình. Điều này giúp cho người viết di chúc có thể thể hiện rõ ý chí cuối cùng của mình và đảm bảo việc phân phối tài sản diễn ra đúng theo ý muốn sau khi họ qua đời.
Tuy nhiên, mặc dù có quyền tự quyết định nhưng nếu một di chúc không đáp ứng các điều kiện hợp pháp thì pháp luật vẫn sẽ quyết định việc phân phối tài sản theo các quy định của nó. Một trong những điều kiện cơ bản để một bản di chúc được coi là hợp pháp là hình thức của nó phải không vi phạm quy định.
Theo Điều 627 của Bộ luật Dân sự, di chúc phải được lập thành văn bản. Nếu không thể lập thành văn bản, di chúc có thể được thực hiện miệng, nhưng điều này phải được thực hiện trước mặt ít nhất hai người làm chứng và được ghi chép lại. Hai người làm chứng này phải cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Sau đó, trong vòng 05 ngày kể từ khi lập, di chúc miệng này phải được công chứng hoặc chứng thực để có giá trị pháp lý.
Việc quy định rõ ràng về hình thức lập di chúc giúp bảo vệ quyền lợi của người viết di chúc và những người thừa kế, đồng thời giảm thiểu các tranh chấp pháp lý có thể xảy ra sau này. Đặc biệt, những trường hợp đặc biệt như di chúc của người bị hạn chế về thể chất, không biết chữ, hoặc được lập bằng tiếng nước ngoài cũng có quy định cụ thể để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc thực thi di chúc.
Tìm hiểu thêm: Mẫu di chúc thừa kế
Cách lập di chúc hợp pháp theo quy định hiện hành
Việc lập di chúc cần phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của nó. Các yêu cầu về hình thức và nội dung của di chúc được quy định rõ ràng trong Bộ luật Dân sự, bao gồm việc di chúc phải được lập thành văn bản, có đầy đủ các thông tin cần thiết như ngày, tháng, năm lập di chúc, họ tên và nơi cư trú của người lập di chúc, thông tin của người thừa kế, chi tiết về di sản để lại, và các nội dung khác liên quan. Điều này giúp tránh được những tranh chấp, hiểu lầm không đáng có giữa những người thừa kế sau này.
Theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015, di chúc có thể được lập dưới nhiều hình thức khác nhau nhằm bảo đảm tính pháp lý và minh bạch trong việc thực thi ý chí cuối cùng của người lập di chúc. Đầu tiên, nếu di chúc được lập bằng văn bản, điều kiện cần phải đáp ứng gồm có nội dung chi tiết như ngày, tháng, năm lập di chúc; họ tên và nơi cư trú của người lập di chúc; thông tin về người được hưởng di sản; chi tiết về tài sản để lại và nơi có di sản; và những nội dung khác có liên quan. Đặc biệt, di chúc phải được viết rõ ràng, không được sử dụng viết tắt hay ký hiệu.
Nếu di chúc có nhiều trang, mỗi trang phải được đánh số thứ tự và có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc. Trong trường hợp có sửa chữa hoặc tẩy xóa, người viết di chúc phải ký tên bên cạnh những phần bị sửa đổi để xác nhận sự thay đổi này.
Một điều quan trọng cần lưu ý là trong trường hợp di chúc miệng, nó chỉ có giá trị khi người lập di chúc đang đối diện với nguy cơ mất mạng và không thể lập di chúc bằng văn bản. Tại thời điểm lập di chúc miệng, di chúc phải được thể hiện trước mặt ít nhất hai người làm chứng, và sau đó phải được ghi chép lại. Hai người làm chứng này phải cùng ký tên hoặc điểm chỉ, và trong vòng 05 ngày kể từ khi lập, di chúc miệng này phải được công chứng hoặc chứng thực.
Việc lập di chúc theo các hình thức khác nhau sẽ có thủ tục và yêu cầu khác nhau để đảm bảo tính minh bạch và pháp lý. Ví dụ, khi lập di chúc bằng văn bản không có người làm chứng, người lập di chúc phải tự viết và ký vào bản di chúc, đồng nghĩa với việc họ phải hoàn toàn minh mẫn và sáng suốt. Điều này cũng đòi hỏi di chúc phải không vi phạm quy định pháp luật và không trái đạo đức xã hội.
Trong khi đó, nếu người lập di chúc không tự viết được, họ có thể nhờ người khác đánh máy, nhưng vẫn phải có ít nhất hai người làm chứng và người lập di chúc phải ký hoặc điểm chỉ vào bản di chúc trước mặt những người làm chứng. Điều này giúp bảo vệ tính chính xác và chắc chắn của ý chí cuối cùng của người lập di chúc, đồng thời tránh được các tranh chấp về tính hợp lệ của di chúc sau này.
Mời bạn xem thêm:
- Thủ tục chia tài sản thừa kế không di chúc có những bước nào?
- Mẫu chứng thực di chúc mới năm 2024
- Quy định xử lý thế nào khi di chúc bị thất lạc
Câu hỏi thường gặp
Người lập di chúc được quy định cụ thể tại Điều 625 Bộ luật Dân sự năm 2015:
– Độ tuổi: Là người thành niên. Nếu chưa thành niên thì phải từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi nhưng phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý việc lập di chúc.
– Tinh thần: Minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe doạ hay bị cưỡng ép.
Ngoài ra, nếu người lập di chúc bị hạn chế về thể chất như tay chân không lành lặn, bị câm, bị điếc… hoặc không biết chữ thì phải có người làm chứng lập thành văn bản và công chứng hoặc chứng thực.
– Cơ quan có thẩm quyền công chứng: Phòng công chứng hoặc Văn phòng công chứng;
– Cơ quan có thẩm quyền chứng thực: Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã.