Quy định pháp luật về kho ngoại quan như thế nào?
Mục đích chính của kho ngoại quan là tạo ra một không gian lưu trữ an toàn, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận chuyển và kho bãi trong suốt quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Bên cạnh đó, kho ngoại quan còn hỗ trợ các hoạt động xuất nhập khẩu trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn, đảm bảo tính linh hoạt trong việc quản lý và vận chuyển hàng hóa.
Kho ngoại quan là một khu vực đặc biệt được quy định trong Luật Hải quan 2014, cụ thể tại Khoản 10 Điều 4. Đây là nơi lưu giữ hàng hóa đã hoàn tất thủ tục hải quan và đang chờ xuất khẩu ra nước ngoài hoặc nhập khẩu vào Việt Nam. Hàng hóa trong kho ngoại quan có thể là sản phẩm từ nước ngoài đưa vào để chờ xuất khẩu, hoặc là các sản phẩm trong nước đã hoàn tất thủ tục hải quan và chờ được xuất khẩu. Mục đích của kho ngoại quan là tạo ra một không gian lưu trữ tạm thời cho các loại hàng hóa, giúp các hoạt động xuất nhập khẩu được thuận lợi và hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu chi phí lưu kho, vận chuyển cho doanh nghiệp. Trong khi hàng hóa ở kho ngoại quan, các doanh nghiệp có thể thực hiện các hoạt động như kiểm tra, phân loại, bảo quản hay chuẩn bị cho việc vận chuyển tiếp theo, đảm bảo tính linh hoạt trong quá trình giao dịch quốc tế.
Quy định về hàng hóa gửi kho ngoại quan ra sao?
Kho ngoại quan không chỉ là nơi lưu giữ hàng hóa đã hoàn tất thủ tục hải quan mà còn là không gian tạm thời cho các mặt hàng chờ xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Việc lưu trữ tại kho ngoại quan giúp cho các sản phẩm từ nước ngoài có thể được đưa vào để chờ xuất khẩu ra thị trường quốc tế, trong khi hàng hóa từ trong nước đã hoàn tất thủ tục hải quan nhưng vẫn đang chờ được xuất khẩu cũng có thể lưu trữ tại đây.
Theo Điều 85 của Nghị định 08/2015/NĐ-CP, việc gửi hàng hóa vào kho ngoại quan được quy định cụ thể nhằm tạo ra một hệ thống quản lý chặt chẽ cho các hoạt động xuất nhập khẩu. Hàng hóa từ Việt Nam hoặc từ nước ngoài có thể được đưa vào kho ngoại quan khi đáp ứng những yêu cầu nhất định. Cụ thể, hàng hóa từ Việt Nam đã hoàn tất thủ tục hải quan xuất khẩu hoặc từ nước ngoài chờ làm thủ tục nhập khẩu vào Việt Nam hoặc chờ xuất khẩu sang nước thứ ba có thể được lưu giữ tại kho ngoại quan. Đối với hàng hóa từ nước ngoài đưa vào kho ngoại quan, bao gồm hàng hóa của chủ hàng nước ngoài chưa ký hợp đồng bán cho doanh nghiệp Việt Nam, hàng hóa của doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu từ nước ngoài để chuẩn bị đưa vào thị trường trong nước hoặc xuất khẩu sang nước thứ ba, và hàng hóa từ nước ngoài chờ xuất khẩu sang nước thứ ba. Đối với hàng hóa từ nội địa Việt Nam đưa vào kho ngoại quan, gồm hàng hóa đã hoàn tất thủ tục hải quan xuất khẩu và đang chờ xuất khẩu, cũng như hàng hóa hết thời hạn tạm nhập cần tái xuất.
Tuy nhiên, không phải tất cả hàng hóa đều được phép gửi vào kho ngoại quan. Những loại hàng hóa bị cấm bao gồm hàng hóa giả mạo nhãn hiệu hoặc tên gọi xuất xứ Việt Nam, hàng hóa có khả năng gây nguy hiểm cho con người hoặc ô nhiễm môi trường, và hàng hóa bị cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, hoặc tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu, ngoại trừ trường hợp có sự cho phép của Thủ tướng Chính phủ. Ngoài ra, Thủ tướng Chính phủ cũng có quyền quyết định Danh mục hàng hóa nhập khẩu không được phép gửi vào kho ngoại quan dựa trên tình hình xuất nhập khẩu trong từng thời kỳ. Các quy định này nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả và bảo vệ an toàn cho quá trình xuất nhập khẩu của Việt Nam.
Xem ngay: Quy định về hạn ngạch thuế quan
Các dịch vụ nào được thực hiện trong kho ngoại quan?
Một trong những mục đích chính của kho ngoại quan là tạo ra một không gian lưu trữ an toàn và hiệu quả, giúp các doanh nghiệp giảm thiểu chi phí liên quan đến việc vận chuyển và lưu kho trong suốt quá trình xuất nhập khẩu. Đồng thời, kho ngoại quan cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận hành các hoạt động xuất nhập khẩu, đảm bảo rằng các mặt hàng luôn có sẵn để kịp thời đáp ứng nhu cầu xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
Căn cứ vào Điều 83 của Nghị định 08/2015/NĐ-CP, chủ hàng hóa gửi kho ngoại quan có trách nhiệm thực hiện hoặc ủy quyền cho chủ kho ngoại quan hoặc đại lý thực hiện một số dịch vụ đối với hàng hóa gửi kho ngoại quan. Những dịch vụ này bao gồm các hoạt động liên quan đến việc gia cố, chia gói, đóng gói bao bì, đóng ghép hàng hóa, phân loại phẩm cấp hàng hóa và bảo dưỡng hàng hóa. Những công việc này giúp bảo quản và duy trì chất lượng của hàng hóa trong quá trình lưu giữ tại kho ngoại quan, đồng thời đảm bảo hàng hóa đáp ứng yêu cầu xuất khẩu hoặc nhập khẩu khi cần thiết.
Ngoài ra, một dịch vụ quan trọng khác là lấy mẫu hàng hóa để phục vụ công tác quản lý hải quan hoặc làm thủ tục hải quan, giúp cơ quan hải quan kiểm tra và giám sát các mặt hàng một cách hiệu quả. Chuyển quyền sở hữu hàng hóa cũng là một dịch vụ cho phép chủ hàng hoặc các bên liên quan chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa trong kho ngoại quan, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch thương mại quốc tế.
Đặc biệt, đối với kho ngoại quan chuyên dùng chứa hóa chất, xăng dầu và các hàng hóa có tính chất đặc biệt, nếu đáp ứng các yêu cầu quản lý nhà nước về hải quan và các yêu cầu chuyên ngành khác, kho ngoại quan có thể thực hiện việc pha chế hoặc chuyển đổi chủng loại hàng hóa. Điều này nhằm đảm bảo sự linh hoạt trong quản lý và sử dụng hàng hóa, đồng thời tuân thủ các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường trong việc lưu trữ và xử lý các loại hàng hóa nguy hiểm. Những quy định này không chỉ tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp mà còn đảm bảo sự quản lý chặt chẽ và an toàn đối với các mặt hàng được lưu giữ tại kho ngoại quan.
Mời bạn xem thêm:
- Thủ tục chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ như thế nào?
- Thủ tục mua bán đất nông nghiệp diễn ra như thế nào?
- Bán thuốc đông y cần giấy tờ gì?
Câu hỏi thường gặp:
Kho ngoại quan được phép thành lập ở các khu vực sau:
– Các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương là đầu mối giao lưu hàng hoá giữa Việt Nam với nước ngoài, có điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu.
– Các khu công nghiệp, khu công nghệ cao, khu chế xuất, các khu kinh tế đặc biệt khác (sau đây viết là Khu công nghiệp).
– Kho ngoại quan, hàng hoá, phương tiện vận tải ra, vào hoặc lưu giữ, bảo quản trong kho ngoại quan phải làm thủ tục hải quan, chịu sự kiểm tra, giám sát của cơ quan hải quan.
Đối tượng được phép thuê kho ngoại quan gồm:
+ Tổ chức, cá nhân Việt Nam được phép kinh doanh xuất nhập khẩu thuộc các thành phần kinh tế;
+ Tổ chức, cá nhân nước ngoài.