Cho vay tiền qua chuyển khoản có đòi được không?
Cho vay tiền qua chuyển khoản có đòi được không? Theo cách hiểu thông thường, hợp đồng vay tài sản là một trong những hợp đồng phổ biến được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Đơn giản nhất, nó là một thỏa thuận giữa hai bên, trong đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay. Việc vay tài sản có thể có lãi suất hoặc không, nhưng việc trả lại số tiền vay khi đến hạn luôn là nghĩa vụ của bên vay.
Trong trường hợp bên vay không trả lại tài sản vay khi đến hạn, bên cho vay có quyền yêu cầu bên vay trả lại tài sản hoặc khởi kiện ra Tòa án khi hai bên không thỏa thuận được. Hợp đồng vay tài sản được xác lập trên cơ sở sự thỏa thuận của các bên trong quan hệ dân sự, và các điều khoản cụ thể có thể được quy định trong hợp đồng hoặc theo quy định của pháp luật.
Theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015, tài sản bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá trị và quyền tài sản. Khi đến hạn trả theo hợp đồng, bên vay phải hoàn trả cho bên cho vay tài sản cùng loại theo đúng số lượng và chất lượng đã thỏa thuận. Trả lãi suất cũng phụ thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên hoặc theo quy định của pháp luật.
Hợp đồng vay tài sản không yêu cầu hình thức cụ thể, có thể được thực hiện qua lời nói, văn bản hoặc hành vi cụ thể. Trong quá trình tố tụng, chứng cứ trong vụ việc dân sự được hiểu là những gì có thật được đương sự và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác giao nộp hoặc xuất trình cho Tòa án. Chứng cứ này được sử dụng để xác định các tình tiết khách quan của vụ án và xác định yêu cầu hoặc sự phản đối của đương sự có căn cứ và hợp pháp.
- Tài liệu đọc được, nghe được, nhìn được, dữ liệu điện tử.
- Vật chứng.
- Lời khai của đương sự.
- Lời khai của người làm chứng.
- Kết luận giám định.
- Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ.
- Kết quả định giá tài sản, thẩm định giá tài sản.
- Văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi pháp lý do người có chức năng lập.
Tin liên quan Mượn tiền qua tin nhắn có kiện được không?
Điều kiện khởi kiện đòi lại tiền cho vay qua chuyển khoản
Quy định khởi kiện đòi nợ cung cấp một quy trình rõ ràng và có hệ thống để người bị nợ có thể yêu cầu tòa án giải quyết tranh chấp. Trước khi khởi kiện, người yêu cầu cần đáp ứng các điều kiện pháp lý, bao gồm quyền khởi kiện và đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự. Điều này đảm bảo rằng các bằng chứng và tài liệu được sử dụng trong quá trình giải quyết vụ án là chính xác và có giá trị pháp lý.
Theo quy định tại Điều 186 và Điều 187 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, khi một cá nhân hoặc tổ chức cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm, họ có quyền khởi kiện và yêu cầu tòa án giải quyết để đảm bảo công bằng trong xã hội.
Để được tòa án thụ lý giải quyết đơn kiện, người khởi kiện cần phải đáp ứng các điều kiện pháp luật quy định. Các điều kiện đó gồm:
- Chủ thể khởi kiện phải có quyền khởi kiện và đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự.
- Vụ án được khởi kiện phải thuộc thẩm quyền giải quyết của tòa án.
- Vẫn còn thời hiệu khởi kiện.
- Vụ án chưa được giải quyết bằng một bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật từ tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Do đó, trong trường hợp không đảm bảo thời hạn nghĩa vụ trả nợ trong hợp đồng vay tài sản, bên cho vay có quyền khởi kiện ra tòa án để yêu cầu trả lại tài sản vay. Tuy nhiên, việc khởi kiện vẫn phải tuân thủ các điều kiện về chủ thể khởi kiện, thời hiệu khởi kiện và thẩm quyền giải quyết của tòa án, theo quy định trong Bộ luật Tố tụng dân sự.
Trình tự, thủ tục nộp đơn khởi kiện đòi tiền vay nợ
Việc khởi kiện đòi nợ bắt đầu bằng việc nộp đơn khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền. Đơn khởi kiện phải đi kèm với các tài liệu, chứng cứ chứng minh yêu cầu khởi kiện là có căn cứ và hợp pháp. Điều này đảm bảo rằng tòa án có đầy đủ thông tin cần thiết để xem xét và giải quyết vụ án một cách công bằng và chính xác.
Trình tự và thủ tục nộp đơn khởi kiện đòi tiền vay nợ tại tòa án như sau:
Xác định điều kiện khởi kiện, đảm bảo rằng bạn có căn cứ và quyền lợi hợp pháp để khởi kiện.
Xác định tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ án dựa trên các tiêu chí sau: thẩm quyền chung, thẩm quyền theo cấp, thẩm quyền theo lãnh thổ.
Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện và tiền tạm ứng án phí.
Nộp đơn khởi kiện (theo mẫu) cùng với các tài liệu và chứng cứ liên quan đến yêu cầu khởi kiện. Đồng thời, đảm bảo rằng các tài liệu này có căn cứ và hợp pháp.
Đơn khởi kiện có thể được nộp trực tiếp tại tòa án, gửi qua dịch vụ bưu chính hoặc gửi trực tuyến thông qua Cổng thông tin điện tử của tòa án (nếu có).
Tòa án tiếp nhận và xử lý đơn khởi kiện theo các bước sau:
- Xem xét việc thụ lý vụ án.
- Yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn khởi kiện nếu cần thiết.
- Chuyển đơn khởi kiện cho tòa án có thẩm quyền giải quyết và thông báo cho người khởi kiện nếu vụ án thuộc thẩm quyền của tòa án khác.
- Trả lại đơn khởi kiện cho người khởi kiện nếu vụ việc không thuộc thẩm quyền giải quyết của tòa án.
Đây là quy trình cơ bản để nộp đơn khởi kiện đòi tiền vay nợ tại tòa án. Tuy nhiên, quy trình chi tiết có thể khác nhau tùy theo quy định của pháp luật và quy định nội bộ của từng tòa án cụ thể.
Câu hỏi thường gặp:
Thứ nhất, về hiệu lực của hợp đồng vay tiền bằng lời nói
Căn cứ Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015 thì Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả bên cho vay tài sản cùng loại theo đúng số lượng, chất lượng và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.
Căn cứ khoản 1 Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015 quy định:
“1. Giao dịch dân sự được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể.”
Theo quy định pháp luật, giao dịch dân sự bằng lời nói vẫn có giá trị pháp lý. Hơn nữa, theo quy định pháp luật, hợp đồng vay tài sản không bắt buộc phải lập thành văn bản. Như vậy, việc giao kết hợp đồng vay tiền không lập thành văn bản mà chỉ được xác lập bằng lời nói vẫn có giá trị pháp lý.
Thứ hai, về yêu cầu đòi lại khoản nợ gốc và lãi
Trong trường hợp này, với những thông tin được cung cấp cho thấy, để đòi lại khoản nợ, bạn có thể tiến hành kiện ra Toà. Tuy nhiên, trước khi nộp đơn khởi kiện lên Tòa án thì bạn (bên cho vay) nên đàm phán, thỏa thuận với bên vay về việc trả nợ trước. Nếu bên vay vẫn phớt lờ, cố tình không trả nợ thì lúc này bạn có thể khởi kiện ra Tòa án theo thủ tục tố tụng dân sự.
Khi làm thủ tục khởi kiện, bạn cần phải có chứng cứ chứng minh tồn tại giao dịch vay tiền theo Điều 94 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 như: văn bản xác nhận, tin nhắn điện thoại, ghi âm cuộc gọi,
Căn cứ Điều 116 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về giao dịch dân sự như sau:
“Điều 116. Giao dịch dân sự
Giao dịch dân sự là hợp đồng hoặc hành vi pháp lý đơn phương làm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.”
Và theo khoản 1 Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về hình thức giao dịch dân sự như sau:
Giao dịch dân sự được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể.
Giao dịch dân sự thông qua phương tiện điện tử dưới hình thức thông điệp dữ liệu theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử được coi là giao dịch bằng văn bản.
Mặt khác, tại Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015 cũng quy định về hợp đồng vay tài sản như sau:
“Điều 463. Hợp đồng vay tài sản
Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả cho bên cho vay tài sản cùng loại theo đúng số lượng, chất lượng và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.”
Như vậy, vay tiền là giao dịch dân sự thông qua hợp đồng vay tài sản. Pháp luật không quy định bắt buộc hợp đồng vay tài sản phải thể hiện bằng văn bản. Do đó, cho vay tiền không bắt buộc phải viết giấy tờ mà có thể thông qua lời nói hoặc hành vi cụ thể.
❓ Câu hỏi: | Cho vay tiền qua chuyển khoản có đòi được không |
📰 Chủ đề: | Luật dân sự |
⏱ Thời gian đăng: | 28/11/2023 |
⏰ Ngày Cập nhật: | 28/11/2023 |