Cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia bao gồm những gì?

Thanh Loan, Thứ sáu, 17/01/2025 - 14:47
Cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh, sự phát triển bền vững và kết nối thông tin trong một quốc gia. Vậy, cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia bao gồm những gì? Cùng Hỏi đáp luật tìm hiểu về các thành phần chính của hạ tầng mạng quốc gia, từ các mạng viễn thông, trung tâm dữ liệu, hệ thống bảo mật mạng đến các chính sách quản lý và quy định pháp lý liên quan, để hiểu rõ hơn về sự phát triển và duy trì an toàn trong không gian mạng quốc gia.

Cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia bao gồm những gì?

Cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia là một hệ thống bao gồm các cơ sở vật chất và kỹ thuật phục vụ cho việc tạo lập, truyền tải, thu thập, xử lý, lưu trữ và trao đổi thông tin trên không gian mạng quốc gia. Căn cứ theo nội dung quy định tại Khoản 5 Điều 2 Luật An ninh mạng 2018, cơ sở hạ tầng này bao gồm các thành phần quan trọng như:

  • Hệ thống truyền dẫn: Bao gồm các mạng truyền dẫn quốc gia, kết nối quốc tế, hệ thống vệ tinh, cũng như các mạng của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên mạng viễn thông và Internet.
  • Hệ thống dịch vụ lõi: Bao gồm các hệ thống phân luồng và điều hướng thông tin quốc gia, phân giải tên miền quốc gia (DNS), chứng thực quốc gia (PKI/CA) và các dịch vụ kết nối, truy cập Internet của các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông và Internet.
  • Dịch vụ và ứng dụng công nghệ thông tin: Các dịch vụ trực tuyến như chính phủ điện tử, thương mại điện tử, trang thông tin điện tử, diễn đàn trực tuyến, mạng xã hội và các ứng dụng phục vụ cho quản lý, điều hành các cơ quan, tổ chức, tập đoàn kinh tế, tài chính quan trọng; cơ sở dữ liệu quốc gia.
  • Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của đô thị thông minh: Bao gồm các công nghệ như Internet vạn vật (IoT), hệ thống phức hợp thực – ảo, điện toán đám mây, dữ liệu lớn, dữ liệu nhanh và trí tuệ nhân tạo (AI).

Cơ sở hạ tầng này không chỉ tạo nền tảng cho sự phát triển của không gian mạng quốc gia mà còn bảo đảm sự ổn định, an toàn và bảo mật trong việc trao đổi thông tin, thúc đẩy các hoạt động kinh tế – xã hội và công nghệ tiên tiến.

Cần làm gì để bảo vệ an ninh mạng đối với cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia?

Để bảo vệ an ninh mạng đối với cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia, cần thực hiện một số biện pháp quan trọng được quy định tại nội dung Điều 25 của Luật An ninh mạng 2018. Cụ thể, các bước cần thiết bao gồm:

1. Kết hợp giữa bảo vệ an ninh mạng và phát triển kinh tế – xã hội:

  • Đảm bảo sự cân bằng: Cần kết hợp chặt chẽ yêu cầu bảo vệ an ninh mạng với nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội, bảo đảm rằng các biện pháp bảo vệ không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của các lĩnh vực khác.
  • Khuyến khích đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng mạng: Cần khuyến khích tổ chức, cá nhân tham gia đầu tư vào việc xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia, trong đó bao gồm việc khuyến khích đặt cổng kết nối mạng quốc tế trên lãnh thổ Việt Nam để dễ dàng quản lý và kiểm soát.

2. Trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân quản lý cơ sở hạ tầng mạng:

  • Bảo vệ an ninh mạng trong phạm vi quản lý: Các cơ quan, tổ chức, cá nhân quản lý cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia có trách nhiệm bảo vệ an ninh mạng trong phạm vi của mình.
  • Tuân thủ các yêu cầu từ cơ quan nhà nước: Các tổ chức, cá nhân này phải tuân thủ các yêu cầu bảo vệ an ninh mạng từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền, đồng thời phải chịu sự thanh tra, kiểm tra về việc thực hiện các biện pháp bảo vệ an ninh mạng.
  • Tạo điều kiện và hỗ trợ cơ quan nhà nước: Các bên liên quan cần tạo điều kiện thuận lợi, thực hiện các biện pháp kỹ thuật và nghiệp vụ cần thiết để hỗ trợ cơ quan nhà nước trong việc bảo vệ an ninh mạng khi có yêu cầu.
Cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia bao gồm những gì?
Cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia bao gồm những gì?

3. Phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức và cá nhân:

  • Cần có sự phối hợp nhịp nhàng: Việc bảo vệ an ninh mạng là một nhiệm vụ không thể thực hiện đơn lẻ, mà phải có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân liên quan.
  • Đảm bảo sự tham gia của các đối tác trong và ngoài nước: Việc tham gia của các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước vào việc xây dựng và bảo vệ cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia là rất quan trọng, nhất là trong việc đối phó với các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi.

4. Phát triển và ứng dụng công nghệ bảo mật:

  • Sử dụng công nghệ tiên tiến: Các biện pháp bảo vệ an ninh mạng cần phải sử dụng các công nghệ bảo mật hiện đại như mã hóa, xác thực đa yếu tố và các hệ thống giám sát, cảnh báo kịp thời để phát hiện và xử lý các mối đe dọa.
  • Đào tạo nhân lực chuyên môn: Cần chú trọng đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng và kiến thức chuyên sâu về an ninh mạng, giúp nâng cao hiệu quả trong việc bảo vệ cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia.

Tóm lại, bảo vệ an ninh mạng đối với cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia là một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều cơ quan, tổ chức và cá nhân. Đồng thời, cần phải có những chiến lược và biện pháp bảo vệ phù hợp để đảm bảo an toàn thông tin và bảo mật cho không gian mạng quốc gia.

Xem thêm: Thủ tục đăng ký tài khoản định danh điện tử

Trách nhiệm của cơ quan nhà nước trong việc bảo đảm an ninh mạng?

Pháp luật quy định rõ ràng trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong việc bảo đảm an ninh mạng theo các điều khoản của Luật An ninh mạng 2018. Cụ thể, trách nhiệm của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền bao gồm:

1. Bộ Công an (Điều 36)

Bộ Công an chịu trách nhiệm trước Chính phủ về quản lý nhà nước về an ninh mạng và có các nhiệm vụ chính như:

  • Ban hành và hướng dẫn thi hành pháp luật về an ninh mạng.
  • Xây dựng chiến lược, chính sách bảo vệ an ninh mạng, phòng ngừa và đấu tranh với các hành vi xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội.
  • Đảm bảo an ninh thông tin trên không gian mạng, xây dựng cơ chế xác thực tài khoản và chia sẻ thông tin an ninh mạng.
  • Tham mưu Chính phủ về biện pháp bảo vệ an ninh mạng và tổ chức diễn tập phòng, chống tấn công mạng.
  • Kiểm tra, thanh tra, xử lý vi phạm về an ninh mạng.

2. Bộ Quốc phòng (Điều 37)

Bộ Quốc phòng có trách nhiệm quản lý nhà nước về an ninh mạng trong phạm vi của mình và phối hợp với Bộ Công an, Bộ Thông tin và Truyền thông thực hiện các biện pháp bảo vệ an ninh mạng. Nhiệm vụ của Bộ Quốc phòng bao gồm:

  • Xây dựng và đề xuất chiến lược bảo vệ an ninh mạng trong phạm vi quản lý.
  • Phối hợp tổ chức diễn tập phòng, chống tấn công mạng và bảo vệ các hệ thống thông tin quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia.
  • Kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm pháp luật về an ninh mạng trong phạm vi của Bộ.

3. Bộ Thông tin và Truyền thông (Điều 38)

Bộ Thông tin và Truyền thông có trách nhiệm:

  • Phối hợp bảo vệ an ninh mạng cùng với Bộ Công an và Bộ Quốc phòng.
  • Tổ chức tuyên truyền, phản bác thông tin xấu và yêu cầu các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ mạng loại bỏ thông tin vi phạm pháp luật về an ninh mạng.

4. Ban Cơ yếu Chính phủ (Điều 39)

Ban Cơ yếu Chính phủ có nhiệm vụ:

  • Tham mưu về chính sách mật mã và bảo vệ an ninh mạng đối với hệ thống thông tin cơ yếu.
  • Quản lý nghiên cứu và phát triển công nghệ mật mã để bảo vệ thông tin bí mật nhà nước được trao đổi trên không gian mạng.

5. Bộ, ngành và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (Điều 40)

Các bộ, ngành và UBND cấp tỉnh có trách nhiệm:

  • Thực hiện công tác bảo vệ an ninh mạng đối với thông tin, hệ thống thông tin thuộc phạm vi quản lý.
  • Phối hợp với Bộ Công an trong công tác bảo vệ an ninh mạng tại địa phương và trong phạm vi ngành quản lý.

Việc bảo đảm an ninh mạng đối với cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia là một nhiệm vụ quan trọng, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, các tổ chức, và cá nhân liên quan. Các cơ quan nhà nước có trách nhiệm thực hiện các biện pháp quản lý, bảo vệ, phòng ngừa, và xử lý các vi phạm liên quan đến an ninh mạng, từ đó xây dựng hệ thống không gian mạng quốc gia phát triển bền vững và an toàn.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp:

Trách nhiệm của các doanh nghiệp trong việc bảo vệ an ninh mạng quốc gia là gì?

Căn cứ theo nội dung quy định tại Điều 24 và Điều 25 Luật An ninh mạng 2018, các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ mạng viễn thông, Internet, và các dịch vụ gia tăng trên không gian mạng phải tuân thủ các yêu cầu bảo vệ an ninh mạng. Doanh nghiệp có trách nhiệm bảo vệ an ninh hệ thống thông tin của mình, loại bỏ thông tin vi phạm pháp luật khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền và hợp tác trong công tác phòng chống tội phạm mạng.

Cơ quan nào có thẩm quyền trong việc quản lý và bảo vệ an ninh mạng quốc gia?

Cơ quan có thẩm quyền trong việc bảo vệ an ninh mạng quốc gia bao gồm:
Bộ Công an: Chịu trách nhiệm chính trong quản lý an ninh mạng, xây dựng chiến lược, tổ chức phòng ngừa, và đấu tranh với tội phạm mạng.
Bộ Quốc phòng: Quản lý an ninh mạng trong phạm vi quốc phòng và bảo vệ hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia.
Bộ Thông tin và Truyền thông: Phối hợp bảo vệ an ninh mạng, tổ chức tuyên truyền và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật trên không gian mạng.
Ban Cơ yếu Chính phủ: Quản lý việc bảo vệ mật mã, thông tin bí mật nhà nước trên không gian mạng.

❓ Câu hỏi:Cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia bao gồm những gì?
📰 Chủ đề:Luật
⏱ Thời gian đăng:17/01/2025
⏰ Ngày Cập nhật:17/01/2025
5/5 - (1 bình chọn)