Mẫu đơn xin tách thửa đất: Đúng theo quy định pháp luật

Quỳnh Trang, Thứ sáu, 15/09/2023 - 15:19
Người sử dụng đất khi có nhu cầu tách thửa đất, đặc biệt là trong trường hợp muốn tiến hành bán hoặc tặng cho người khác, cần phải tuân thủ một loạt thủ tục pháp lý để thực hiện việc tách thửa một cách hợp pháp và minh bạch. Quy trình này không chỉ đảm bảo quyền lợi của người sử dụng đất mà còn giúp duy trì sự đoàn kết trong cộng đồng và quản lý bất động sản một cách hiệu quả. Mời quý bạn đọc Tải miễn phí đơn xin tách thửa đất mới năm 2023 tại bài viết sau
 

Căn cứ pháp lý

  • Luật đất đai năm 2013
  • Nghị định 43/2014/NĐ-CP

Quy định pháp luật về việc tách thửa đất như thế nào?

Tách thửa, trong bối cảnh pháp lý, là quy trình phân chia quyền sử dụng đất từ người đứng tên trong sổ đỏ cho một hoặc nhiều người khác. Quy định về tách thửa được xác định bởi Luật Đất đai 2013 và Nghị định 43/2014/NĐ-CP, với sự bổ sung và điều chỉnh bởi Nghị định 148/2020/NĐ-CP.

Quy định pháp luật về việc tách thửa đất như thế nào?
Quy định pháp luật về việc tách thửa đất như thế nào?

Theo quy định hiện hành, tách thửa đất đòi hỏi quyền sử dụng đất và quyền sở hữu các tài sản gắn liền với đất từ một thể hợp nhất phải được phân chia thành nhiều phần khác nhau. Thủ tục tách thửa đất này thường được thể hiện thông qua việc cấp hai hoặc nhiều giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu các tài sản gắn liền với đất.

Luật Đất đai 2013 quy định rằng để thực hiện các quyền liên quan đến đất đai như chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, thế chấp, hoặc tặng quyền sử dụng đất, cá nhân hoặc hộ gia đình phải đáp ứng một số điều kiện quan trọng. Điều kiện bao gồm có Giấy chứng nhận (trừ trường hợp được quy định khác), đất không có tranh chấp, quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án và tuân thủ thời hạn sử dụng đất.

Ngoài ra, theo quy định tại Nghị định 43/2014/NĐ-CP, các hợp đồng và văn bản giao dịch liên quan đến quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của một nhóm người sử dụng đất hoặc nhóm chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phải được ký tên hoặc được ủy quyền bởi tất cả các thành viên trong nhóm. Điều này áp dụng trừ trường hợp các chủ sở hữu căn hộ cùng sử dụng chung thửa đất trong chung cư.

Tóm lại, tách thửa đất là một quy trình quan trọng trong việc phân chia quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. Để thực hiện quy trình này, ngoài việc tuân thủ các quy định về đất, sự đồng ý của những người có quyền sử dụng đất cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét.

Nên Download mẫu đơn ghi nợ tiền sử dụng đất

Quy định pháp luật về đơn xin tách thửa đất như thế nào?

Đơn xin tách thửa đất là một văn bản quan trọng, được lập ra với mục đích đề nghị cơ quan có thẩm quyền về đất đai, cụ thể là Ủy ban nhân dân, thực hiện các thủ tục tách thửa đất theo quy định của Luật Đất đai. Mục tiêu chính của việc nộp đơn này là để đáp ứng nhu cầu của người sử dụng đất và tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong việc thực hiện các quyền và lợi ích liên quan đến tài sản đất đai.

Việc lập đơn xin tách thửa đất thể hiện sự tôn trọng và tuân thủ quy định pháp luật trong việc quản lý và sử dụng đất đai. Đơn này thường phải bao gồm thông tin chi tiết về địa điểm và diện tích đất cần tách, danh sách các chủ sở hữu hoặc người có quyền sử dụng đất liên quan, cũng như lý do và mục tiêu của việc tách thửa đất. Ngoài ra, đơn xin cũng cần kèm theo các tài liệu và giấy tờ hợp pháp liên quan để chứng minh tính hợp lệ của yêu cầu.

Khi đơn xin tách thửa đất được nộp đến cơ quan chức năng, các quy trình phê duyệt sẽ được thực hiện để đảm bảo rằng việc tách thửa đất tuân theo đúng quy định của pháp luật và không gây ra tranh chấp hoặc xung đột về quyền sử dụng đất. Nếu đơn xin được chấp nhận, việc tách thửa đất sẽ được tiến hành, và các giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới sẽ được cấp cho các chủ sở hữu hoặc người sử dụng đất liên quan.

Tóm lại, đơn xin tách thửa đất là một phần quan trọng trong quá trình quản lý và sử dụng đất đai, giúp đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan và đảm bảo sự tuân thủ đúng đắn của quy định pháp luật.

Hướng dẫn soạn thảo đơn xin tách thửa đất chính xác

Khi viết đơn xin tách thửa hoặc hợp thửa đất, việc điền đầy đủ thông tin theo từng trường hợp là điều quan trọng để đảm bảo sự hiệu quả và minh bạch trong quy trình này. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về việc điền thông tin trong đơn xin tách thửa hoặc hợp thửa đất:

Đơn xin tách thửa đất

1. Kính gửi:

  • Nếu đơn xin tách thửa hoặc hợp thửa đất đến từ hộ gia đình, cá nhân hoặc cộng đồng dân cư, bạn cần gửi đơn tới Ủy ban nhân dân cấp huyện tại khu vực có đất liên quan.
  • Trong trường hợp tổ chức, cơ sở tôn giáo, tổ chức và cá nhân nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài muốn tách hoặc hợp thửa đất, đơn xin cần gửi tới Ủy ban nhân dân cấp tỉnh tại khu vực có đất.

2. Thông tin người sử dụng đất:

  • Đối với cá nhân, bạn cần ghi rõ họ, tên, năm sinh, số giấy CMND, ngày và nơi cấp giấy CMND.
  • Đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài và cá nhân nước ngoài, hãy ghi họ, tên, năm sinh, số hộ chiếu, ngày và nơi cấp hộ chiếu, cùng với quốc tịch của họ.
  • Hộ gia đình cần ghi chữ “Hộ ông/bà” và cung cấp thông tin về họ, tên, năm sinh, số giấy CMND, ngày và nơi cấp giấy CMND của cả vợ và chồng người đại diện cùng sử dụng đất. Trong trường hợp quyền sử dụng đất là tài sản chung của cả vợ và chồng, bạn cần ghi thông tin về cả hai.
  • Tổ chức cần ghi tên tổ chức, ngày thành lập, số và ngày quyết định thành lập hoặc số giấy đăng ký kinh doanh, giấy phép đầu tư của cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.

3. Thông tin về thửa đất:

  • Ghi các thông tin về thửa đất như đã được xác định trong giấy chứng nhận về quyền sử dụng đất, bao gồm số phát hành giấy chứng nhận, là số seri của giấy chứng nhận, bao gồm 2 chữ cái và 06 số.

4. Ký và xác nhận:

  • Người viết đơn ký và ghi rõ họ tên ở cuối “Phần khai của người sử dụng đất”. Trong trường hợp ủy quyền viết đơn, người được ủy quyền ký và ghi rõ họ tên, cùng với dòng chú thích “(được ủy quyền)”.
  • Đối với tổ chức sử dụng đất, họ cần ghi họ tên, chức vụ người viết đơn và đóng dấu của tổ chức.

5. Lý do tách, hợp thửa đất:

Trong phần này, bạn cần cung cấp lý do cụ thể cho việc tách thửa hoặc hợp thửa đất. Có nhiều lý do khác nhau như chuyển nhượng, tặng cho một phần quyền sử dụng đất, và các lý do khác. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể của từng hộ gia đình hoặc cá nhân, hãy ghi lý do tách thửa sao cho phù hợp và rõ ràng.

Lưu ý rằng việc cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác trong đơn xin tách thửa hoặc hợp thửa đất là quan trọng để đảm bảo quy trình diễn ra một cách suôn sẻ và hợp pháp.

Ngoài ra, hoidapluat muốn giới thiệu cho bạn một mẫu khác có thể bạn cần đến “đơn đề nghị tách thửa đất, hợp thửa đất” trong bài sẽ có đầy đủ thông tin về file download PDF/DOCx.

Câu hỏi thường gặp

Cơ quan giải quyết thủ tục tách thửa đất thổ cư là bao lâu?

Để được phép tách thửa đất, các mảnh đất phải tuân thủ các điều kiện mà pháp luật đã quy định. Nếu không đáp ứng được các điều kiện này, quy trình tách thửa sẽ không được chấp nhận. Căn cứ vào các quy định của Luật Đất đai 2013, Nghị định 43/2014/NĐ-CP, và Thông tư 09/2021/TT-BTNMT, để được tách thửa đất khi chuyển nhượng hoặc tặng cho, cần phải đáp ứng các điều kiện sau:
Có Giấy chứng nhận: Người sử dụng đất cần phải có giấy chứng nhận về quyền sử dụng đất. Điều này chứng tỏ rằng họ là chủ sở hữu hợp pháp của mảnh đất đó.
Đất không có tranh chấp: Mảnh đất không được trong tình trạng tranh chấp về quyền sử dụng đất. Sự tranh chấp này có thể xuất phát từ các vụ kiện tụng hoặc mâu thuẫn liên quan đến quyền sử dụng đất.
Quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án: Điều này đảm bảo rằng quyền sử dụng đất không bị hạn chế để đảm bảo thi hành các quyết định của tòa án.
Đất còn thời hạn sử dụng: Mảnh đất cần phải còn trong thời hạn sử dụng quy định. Điều này có nghĩa là không thể tách thửa đất nếu mảnh đất đã hết thời hạn sử dụng.
Thửa đất đáp ứng được điều kiện về diện tích và kích thước chiều cạnh tối thiểu theo quy định của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành: Mảnh đất cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn về diện tích và kích thước chiều cạnh tối thiểu theo quy định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc thành phố.
Lưu ý: Đối với một số tỉnh, thành phố, việc tách thửa đất không bắt buộc phải có Sổ đỏ hoặc Sổ hồng. Chỉ cần đáp ứng đủ điều kiện để được cấp Sổ đỏ hoặc Sổ hồng, mảnh đất vẫn có thể được tách thửa ngay cả khi chưa có tài liệu này. Điều này mang ý nghĩa rằng quy trình tách thửa đất không bị cản trở bởi việc chưa có Sổ đỏ hoặc Sổ hồng, miễn là đủ điều kiện để có thể nhận được chúng trong tương lai.

Điều kiện để được tách thửa hiện nay là gì?

Thời gian thực hiện thủ tục tách thửa đất nông nghiệp được quy định rất cụ thể để đảm bảo tính kịp thời và hiệu quả trong quá trình này. Theo quy định, thời gian thực hiện thủ tục tách thửa đất không được vượt quá 15 ngày, tính từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, quy trình này còn đi kèm với một số quy định khác:
Sau khi nhận hồ sơ, trong vòng 3 ngày làm việc, nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không hợp lệ, cơ quan tiếp nhận và xử lý hồ sơ phải thông báo cho người nộp hồ sơ và hướng dẫn họ bổ sung, hoàn thiện hồ sơ theo quy định. Điều này giúp đảm bảo rằng quy trình tách thửa đất sẽ không bị trì hoãn do thiếu thông tin hoặc tài liệu quan trọng.
Đối với các khu vực đặc biệt như miền núi, đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng kinh tế xã hội khó khăn và vùng có điều kiện kinh tế xã hội đặc biệt khó khăn, thời gian thực hiện thủ tục tách thửa đất được tăng thêm 10 ngày, ngoại trừ thủ tục hòa giải tranh chấp đất đai. Điều này là để thích nghi với các điều kiện địa lý và kinh tế khó khăn trong các khu vực này, giúp người dân ở những nơi này có cơ hội bình đẳng hơn trong việc thực hiện các thủ tục liên quan đến đất đai.

✅ Biểu mẫu:📒 Mẫu đơn xin tách thửa đất
✅ Định dạng:📗 File Word, File PDF
✅ Số lượng file:📙 2
✅ Số lượt tải:📘 +1100
5/5 - (1 bình chọn)