Căn cứ pháp lý
Bộ luật Lao động năm 2019
Quy định về hợp đồng lao động hiện nay như thế nào?
Hiện nay, có nhiều loại hợp đồng lao động được áp dụng, phù hợp với các loại hình lao động, thời hạn sử dụng, và mục đích sử dụng lao động khác nhau. Các loại hợp đồng chính hiện nay bao gồm:
- Hợp đồng lao động xác định thời hạn, có thời hạn: Đây là loại hợp đồng lao động mà thời hạn sử dụng lao động được xác định rõ ràng. Sau khi hết thời hạn, hợp đồng có thể được gia hạn nếu hai bên đồng ý. Thời hạn trong các hợp đồng này thường là 01 tháng, 03 tháng, 06 tháng, 12 tháng hoặc theo các thỏa thuận cụ thể.
- Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Đây là loại hợp đồng lao động mà thời gian sử dụng lao động không được xác định cụ thể. Loại hình này thường được sử dụng khi kết thúc một hợp đồng có thời hạn trước đó và có thể kéo dài vô thời hạn nếu không có sự đồng ý từ một trong hai bên.
- Hợp đồng lao động theo thời vụ, theo vụ việc: Đây là loại hợp đồng lao động được ký kết theo từng vụ việc hoặc theo mùa vụ. Đây thường là loại hợp đồng ngắn hạn và phù hợp với các công việc có tính chất theo mùa, không liên tục trong cả năm.
Tuy nhiên, từ năm 2021, với việc áp dụng Bộ luật Lao động năm 2019, đã bỏ đi 02 loại hợp đồng theo thời vụ và theo vụ việc, chỉ còn công nhận 02 loại hợp đồng lao động đó chính là Hợp đồng lao động không xác định thời hạn và Hợp đồng lao động xác định thời hạn.
Với vai trò là văn bản chính thức, hợp đồng lao động xác định quyền và nghĩa vụ của cả người lao động và bên sử dụng lao động. Nó cũng là căn cứ để giải quyết mọi tranh chấp phát sinh trong quá trình làm việc, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong mối quan hệ lao động. Ngoài ra, việc tham gia đóng bảo hiểm xã hội cũng được quy định rõ ràng theo Luật Bảo hiểm xã hội 2014 đối với những người lao động làm từ đủ 1 tháng trở lên theo hợp đồng lao động.
Các nội dung bắt buộc phải có trong hợp đồng lao động
Các nội dung chủ yếu của hợp đồng lao động, theo quy định tại khoản 1 Điều 21 Bộ luật Lao động năm 2019, bao gồm:
1. Tên, địa chỉ của người sử dụng lao động và ghi rõ họ tên, chức danh của người giao kết hợp đồng lao động bên phía người sử dụng lao động.
2. Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, số thẻ Căn cước công dân, số Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người giao kết hợp đồng lao động bên phía người lao động.
3. Ghi rõ công việc và địa điểm làm việc, xác định nhiệm vụ và trách nhiệm của người lao động trong quá trình thực hiện công việc
4. Thời hạn của hợp đồng lao động, xác định thời gian bắt đầu và kết thúc hiệu lực của hợp đồng.
5. Mức lương theo công việc hoặc chức danh, hình thức trả lương, thời hạn trả lương, các khoản phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.
6. Chế độ nâng bậc, nâng lương, điều kiện và tiêu chí để người lao động được nâng bậc, nâng lương trong quá trình làm việc.
7. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, khoảng thời gian làm việc trong ngày, trong tuần, và thứ tự ca làm việc nếu có.
8. Trang bị bảo hộ lao động cho người lao động để đảm bảo an toàn và sức khỏe trong quá trình làm việc.
9. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp của người lao động, được đảm bảo đầy đủ theo quy định pháp luật.
10. Đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề cho người lao động, tạo điều kiện để phát triển nghề nghiệp và nâng cao năng lực công việc.
Ngoài các nội dung nêu trên, các bên có thể thỏa thuận thêm nhiều vấn đề khác phù hợp với tình hình và yêu cầu của mỗi bên, miễn sao không vi phạm các điều cấm của luật và đảm bảo sự công bằng và hợp lý trong mối quan hệ lao động. Hợp đồng lao động đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cả người lao động và người sử dụng lao động trong quá trình làm việc.
Khi giao kết hợp đồng lao động không xác định thời hạn cần lưu ý gì?
Khi tham gia giao kết hợp đồng thử việc hoặc hợp đồng lao động, người lao động cần lưu ý các vấn đề sau:
1. Thời gian thử việc tối đa: Thời gian thử việc không vượt quá 180 ngày đối với người quản lý doanh nghiệp, và tối đa là 60 ngày đối với trình độ từ cao đẳng trở lên, thời gian là 30 ngày đối với trình độ trung cấp, và thời gian là 6 ngày đối với các công việc khác. Người lao động sẽ chỉ được thử việc 1 lần cho 1 công việc và không áp dụng thử việc đối với hợp đồng dưới 1 tháng.
2. Lương thử việc: Lương thử việc ít nhất bằng 85% lương chính thức. Sau khi đạt yêu cầu, người lao động và người sử dụng lao động phải ký kết Hợp đồng lao động chính thức ngay.
3. Lương chính thức: Lương chính thức không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng quy định.
4. Về giấy tờ tùy thân, các chứng chỉ hay văn bằng: Đơn vị/doanh nghiệp không được giữ bản chính giấy tờ tùy thân, các văn bằng hay chứng chỉ của người lao động.
5. Tiền lương làm thêm giờ: Nếu hợp đồng lao động quy định làm thêm giờ, cần lưu ý rõ thời gian làm thêm giờ và mức lương làm thêm giờ theo quy định của Bộ luật lao động hiện hành.
6. Quy định về nghỉ lễ tết: Người lao động có quyền được nghỉ 10 ngày lễ, Tết và 12 ngày phép trong 1 năm làm việc.
7. Các trường hợp phạt vi phạm hợp đồng: Người lao động nên nắm rõ các trường hợp vi phạm hợp đồng và mức phạt được quy định để tuân thủ và tránh vi phạm.
Những lưu ý trên giúp người lao động hiểu rõ về quyền lợi và trách nhiệm của mình khi tham gia giao kết hợp đồng lao động, đồng thời tạo điều kiện để quản lý mối quan hệ lao động một cách công bằng và hợp pháp.
Câu hỏi thường gặp
Hình thức của Hợp đồng lao động (HĐLĐ) là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và chính xác trong quản lý mối quan hệ lao động. Theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, Hợp đồng lao động phải được giao kết bằng văn bản, và mỗi bên sẽ giữ 01 bản, tổng cộng là 2 bản.
Nếu hợp đồng lao động được ký với thời hạn cụ thể, các bên sẽ thực hiện các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận trong thời gian đó. Thời hạn thực hiện hợp đồng sẽ được xác định cụ thể trong văn bản hợp đồng, và tối đa không quá 03 năm theo quy định của Bộ luật Lao động năm 2019.