Mẫu biên bản phát hiện tiền thật trong số tiền giả giao nhận mới năm 2025
Mẫu biên bản phát hiện tiền thật trong số tiền giả giao nhận được quy định tại Phụ lục kèm theo Thông tư 58/2024/TT-NHNN do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành là một tài liệu quan trọng trong hoạt động tài chính. Biên bản này được thiết kế để sử dụng trong các trường hợp phát hiện tiền thật nằm lẫn trong số tiền giả trong quá trình giao nhận, với mục tiêu đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm và sự rõ ràng giữa các bên tham gia.
Biên bản gồm các nội dung chính như thông tin chi tiết của các bên giao nhận, bao gồm họ tên, chức vụ và tổ chức liên quan. Số lượng tiền giả đã giao nhận và số lượng tiền thật phát hiện trong số tiền giả cũng được ghi rõ ràng, cùng với các thông tin xác nhận liên quan như thời gian, địa điểm và phương thức giao nhận. Bên cạnh đó, biên bản cũng đề cập cụ thể đến trách nhiệm của các bên trong việc bồi thường hoặc xử lý các vấn đề phát sinh từ việc phát hiện tiền thật trong số tiền giả. Điều này nhằm đảm bảo mọi tình huống phát sinh đều được xử lý minh bạch, đúng pháp luật và giảm thiểu nguy cơ xảy ra tranh chấp.
Quy định về trách nhiệm thu giữ tiền giả, tạm thu giữ tiền nghi giả
Tại Điều 4 Thông tư 58/2024/TT-NHNN, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã quy định rõ trách nhiệm của các tổ chức và cá nhân liên quan trong việc thu giữ tiền giả và tạm thu giữ tiền nghi giả. Đây là một bước đi quan trọng nhằm đảm bảo an ninh tiền tệ, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho hệ thống ngân hàng và khách hàng trong các giao dịch tiền mặt.
Cụ thể, Sở Giao dịch Ngân hàng Nhà nước, các chi nhánh Ngân hàng Nhà nước, tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài có trách nhiệm thu giữ tiền giả khi phát hiện trong quá trình giao dịch tiền mặt với khách hàng. Việc thu giữ này phải được thực hiện theo đúng quy định tại Điều 5 của Thông tư. Đối với các trường hợp nghi ngờ là tiền giả, các tổ chức này phải tạm thu giữ theo quy định tại Điều 6 của Thông tư. Một điểm quan trọng được nhấn mạnh là tiền giả và tiền nghi giả sẽ không được trả lại cho khách hàng sau khi đã bị thu giữ hoặc tạm thu giữ, nhằm ngăn chặn khả năng tiền giả tiếp tục lưu hành.
Ngoài ra, Thông tư cũng đặt ra yêu cầu về trình độ và kỹ năng của những người làm công tác thu giữ tiền giả, tạm thu giữ tiền nghi giả. Những cá nhân này phải được bồi dưỡng kỹ năng nhận biết tiền thật và tiền giả theo chương trình đào tạo của Ngân hàng Nhà nước hoặc được đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ giám định tiền. Đối với những người trực tiếp làm công tác giám định tiền giả, tiền nghi giả tại Ngân hàng Nhà nước, yêu cầu này càng khắt khe hơn, nhằm đảm bảo tính chính xác và chuyên nghiệp trong việc xác định tính chất của tiền.
Quy định tại Điều 4 không chỉ nhằm bảo vệ hệ thống tài chính khỏi sự xâm nhập của tiền giả mà còn đảm bảo quyền lợi của khách hàng và sự công bằng trong các giao dịch. Đồng thời, điều này góp phần tăng cường năng lực giám sát và xử lý tiền giả của các tổ chức tín dụng và cơ quan ngân hàng, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển ổn định của nền kinh tế. Việc thực hiện nghiêm túc các quy định này sẽ là yếu tố quan trọng để duy trì niềm tin của công chúng đối với hệ thống tài chính quốc gia.
Tìm hiểu thêm: Phân biệt tiền thật và tiền giả như thế nào
Thực hiện việc đóng góp, niêm phong tiền giả như thế nào?
Sự xuất hiện của tiền giả không chỉ làm gián đoạn các giao dịch tài chính mà còn gây ra những hậu quả nghiêm trọng hơn cho nền kinh tế. Tiền giả làm mất cân bằng giá trị tiền tệ, gia tăng nguy cơ lạm phát và gây khó khăn trong việc quản lý tiền tệ của các cơ quan chức năng. Mặt khác, việc lưu hành tiền giả còn làm tổn hại đến uy tín của hệ thống ngân hàng, khi người dân có thể trở nên hoài nghi về độ an toàn của các giao dịch bằng tiền mặt. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý tài chính, đặc biệt là Ngân hàng Nhà nước, cần có các biện pháp nghiêm ngặt để phát hiện, thu giữ và xử lý tiền giả.
Tiền giả là loại tiền được làm ra để giả mạo tiền thật, thường nhằm mục đích lừa đảo hoặc sử dụng trái phép trong các giao dịch kinh tế. Tiền giả có thể được sản xuất bằng nhiều cách khác nhau, từ việc in ấn giống với tiền giấy thật đến việc chế tác các đồng tiền kim loại nhằm đánh lừa người sử dụng.
Theo quy định tại khoản 2 Điều 8 Thông tư 58/2024/TT-NHNN, Ngân hàng Nhà nước chi nhánh và Sở Giao dịch có trách nhiệm thực hiện đóng gói, bảo quản tiền giả một cách cụ thể và chặt chẽ nhằm đảm bảo an toàn, thuận tiện trong quá trình quản lý và giao nhận. Quy trình này được xây dựng dựa trên nguyên tắc minh bạch và chính xác, đồng thời tuân thủ các quy định nghiêm ngặt của Ngân hàng Nhà nước về niêm phong tiền mặt.
Đối với tiền cotton giả và tiền polymer giả, quy định yêu cầu rằng 100 tờ tiền cùng mệnh giá, cùng chất liệu được đóng thành một thếp, sau đó 10 thếp (tương đương 1.000 tờ) sẽ được đóng thành một bó và niêm phong cẩn thận. Phương thức đóng gói này giúp phân loại rõ ràng, dễ dàng kiểm kê và quản lý số lượng lớn tiền giả.
Đối với tiền kim loại giả, quy trình tương tự được áp dụng nhưng với cách đóng gói phù hợp với đặc điểm vật lý của tiền kim loại. Cụ thể, 100 miếng tiền kim loại cùng mệnh giá được đóng thành một túi nhỏ, sau đó 10 túi nhỏ (tương đương 1.000 miếng) sẽ được đóng thành một túi lớn và niêm phong. Cách thức này giúp đảm bảo tính tiện lợi và an toàn khi vận chuyển hoặc lưu trữ tiền kim loại giả.
Trong các trường hợp số lượng tiền giả không đủ để đóng thành bó (đối với tiền giấy) hoặc túi lớn (đối với tiền kim loại), Ngân hàng Nhà nước chi nhánh và Sở Giao dịch vẫn phải tiến hành đóng gói, niêm phong cẩn thận và ghi rõ số lượng cụ thể trên bao bì. Việc này không chỉ tạo thuận lợi cho quá trình giao nhận mà còn đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc quản lý tiền giả.
Ngoài ra, tiền giả sau khi được đóng gói và niêm phong sẽ được bảo quản riêng biệt trong kho tiền của hệ thống Ngân hàng Nhà nước, tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Điều này nhằm tránh nhầm lẫn với tiền thật và đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho quá trình lưu trữ. Việc bảo quản riêng biệt còn góp phần tăng cường hiệu quả trong công tác quản lý và xử lý tiền giả, giúp Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng duy trì được sự tin cậy và uy tín trong hệ thống tài chính quốc gia.
Quy định chi tiết về đóng gói, niêm phong và bảo quản tiền giả theo Thông tư 58/2024/TT-NHNN không chỉ thể hiện sự nghiêm ngặt trong quản lý mà còn khẳng định cam kết của Ngân hàng Nhà nước trong việc kiểm soát và ngăn chặn sự lưu hành của tiền giả, bảo vệ lợi ích chung của toàn xã hội.
Mời bạn xem thêm:
- Thủ tục đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử năm 2024
- Văn bản công chứng điện tử có hiệu lực khi nào?
- Đối tượng nào được mua bán điện trên thị trường điện cạnh tranh từ 01/2/2025?
Câu hỏi thường gặp:
Tiền giả loại mới là loại tiền giả chưa được Ngân hàng Nhà nước hoặc Bộ Công an thông báo bằng văn bản.
Căn cứ Điều 17 Luật Ngân hàng Nhà nước 2010 quy định ngân hàng Nhà nước là cơ quan duy nhất phát hành tiền giấy, tiền kim loại của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.