Mẫu biên bản về việc mở niêm phong tài sản thi hành án dân sự
Mẫu biên bản về việc mở niêm phong tài sản thi hành án dân sự mới nhất đang được áp dụng theo Mẫu D49-THADS tại Phụ lục 6 ban hành kèm theo Thông tư 04/2023/TT-BTP là một trong những biểu mẫu quan trọng trong quy trình thi hành án dân sự. Mẫu biên bản này được sử dụng để ghi nhận các hành động mở niêm phong tài sản trong quá trình thi hành án, giúp đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp và chính xác trong quá trình xử lý tài sản liên quan đến án dân sự. Khi tài sản bị niêm phong theo quyết định của cơ quan thi hành án, việc mở niêm phong phải được thực hiện dưới sự giám sát của các bên có liên quan và phải lập biên bản để ghi nhận lại toàn bộ quá trình, tình trạng tài sản, cũng như các hành động đã được thực hiện.
Đương sự sẽ được trả lại tiền, tài sản tạm giữ khi nào?
Trả lại tiền, tài sản tạm giữ là một quy trình trong thi hành án dân sự, theo đó cơ quan thi hành án có nghĩa vụ hoàn trả tài sản hoặc tiền mà họ đã tạm giữ trong quá trình xử lý vụ án cho đương sự (người có quyền nhận tài sản hoặc tiền). Quy trình này chỉ được thực hiện khi có quyết định của cơ quan có thẩm quyền, như Tòa án hoặc cơ quan thi hành án, và khi bản án hoặc quyết định của Tòa án tuyên trả lại tài sản cho đương sự.
Căn cứ tại khoản 1 Điều 126 Luật Thi hành án dân sự 2008, quy định về việc trả lại tiền, tài sản tạm giữ cho đương sự, có thể thấy rõ các quy trình và điều kiện để thực hiện việc trả lại tài sản cho người có quyền nhận. Theo đó, khi bản án hoặc quyết định của Tòa án tuyên trả lại tài sản cho đương sự, Thủ trưởng cơ quan thi hành án dân sự sẽ ra quyết định trả lại tiền, tài sản tạm giữ cho đương sự. Đây là một bước quan trọng trong quá trình thi hành án, bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
Tuy nhiên, trong trường hợp người được trả lại tiền, tài sản tạm giữ đồng thời là người phải thi hành nghĩa vụ trả tiền và không tự nguyện thi hành án, Chấp hành viên sẽ không chỉ trả lại tài sản mà còn phải xử lý tài sản đó để phục vụ cho việc thi hành nghĩa vụ tài chính của người đó. Điều này có nghĩa là, mặc dù đương sự có quyền nhận lại tài sản đã tạm giữ, nhưng nếu họ có nghĩa vụ tài chính chưa hoàn thành, tài sản sẽ được sử dụng để thi hành nghĩa vụ đó, đảm bảo công lý và sự công bằng trong thi hành án.
Ngoài ra, sau khi có quyết định trả lại tài sản, Chấp hành viên có trách nhiệm thông báo cho đương sự về thời gian và địa điểm để nhận lại tài sản. Nếu sau 15 ngày kể từ khi thông báo mà đương sự không đến nhận tài sản, Chấp hành viên sẽ gửi số tiền đó vào tiết kiệm không kỳ hạn và tiếp tục thông báo cho đương sự. Trường hợp đương sự không đến nhận tài sản trong vòng 03 tháng mà không có lý do chính đáng, Chấp hành viên sẽ tiến hành xử lý tài sản theo các quy định tại các Điều 98, 99 và 101 của Luật Thi hành án dân sự, đồng thời gửi số tiền thu được vào tiết kiệm không kỳ hạn. Nếu sau 05 năm kể từ ngày bản án có hiệu lực pháp luật mà đương sự vẫn không đến nhận tài sản, cơ quan thi hành án sẽ làm thủ tục sung quỹ nhà nước, nhằm đảm bảo tài sản không bị thất thoát và các quy định pháp luật được thực thi đầy đủ.
Quy định này thể hiện rõ ràng việc đảm bảo quyền lợi cho đương sự trong quá trình thi hành án, đồng thời cũng đặt ra trách nhiệm đối với các cơ quan thi hành án trong việc quản lý và xử lý tài sản tạm giữ một cách hợp lý, minh bạch và đúng pháp luật.
Tìm hiểu thêm: Hợp đồng thế chấp tài sản
Tài sản đã kê biên được bán thông qua các hình thức nào?
Tài sản đã kê biên là tài sản của người phải thi hành án, bị cơ quan thi hành án tạm giữ hoặc thu hồi trong quá trình thực hiện các quyết định thi hành án. Kê biên tài sản là hành động mà cơ quan thi hành án áp dụng để đảm bảo việc thi hành nghĩa vụ tài chính hoặc nghĩa vụ khác của người phải thi hành án theo bản án, quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.
Căn cứ theo Điều 101 Luật Thi hành án dân sự 2008, quy định về việc bán tài sản đã kê biên, quá trình bán tài sản được thực hiện thông qua hai hình thức chính: bán đấu giá và bán không qua thủ tục đấu giá. Việc lựa chọn hình thức bán tài sản phụ thuộc vào loại tài sản và giá trị của nó. Cụ thể, đối với các tài sản kê biên là động sản có giá trị trên 10.000.000 đồng và bất động sản, việc bán tài sản sẽ được thực hiện thông qua hình thức bán đấu giá do tổ chức bán đấu giá thực hiện.
Để đảm bảo tính công khai và minh bạch, đương sự có quyền thoả thuận về tổ chức bán đấu giá trong thời gian không quá 05 ngày làm việc kể từ ngày định giá tài sản. Nếu đương sự không thể thoả thuận được, Chấp hành viên sẽ lựa chọn tổ chức bán đấu giá phù hợp và ký hợp đồng dịch vụ bán đấu giá tài sản trong vòng 10 ngày kể từ ngày định giá tài sản. Việc bán đấu giá sẽ phải được tiến hành trong thời hạn cụ thể: 30 ngày đối với động sản và 45 ngày đối với bất động sản, kể từ ngày ký hợp đồng dịch vụ bán đấu giá.
Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, Chấp hành viên có thể thực hiện việc bán đấu giá tài sản trong các tình huống như: tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi có tài sản không có tổ chức bán đấu giá hoặc có tổ chức bán đấu giá nhưng từ chối ký hợp đồng dịch vụ, hoặc đối với động sản có giá trị từ 2.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng. Việc bán đấu giá trong các trường hợp này cũng phải được thực hiện trong thời gian quy định là 30 ngày đối với động sản và 45 ngày đối với bất động sản, kể từ ngày định giá hoặc nhận được văn bản từ tổ chức bán đấu giá từ chối bán.
Đối với tài sản có giá trị dưới 2.000.000 đồng hoặc tài sản tươi sống, mau hỏng, Chấp hành viên có thể bán không qua thủ tục đấu giá, và việc bán tài sản phải được thực hiện trong thời hạn không quá 05 ngày làm việc kể từ ngày kê biên tài sản.
Trước khi mở cuộc bán đấu giá, người phải thi hành án có quyền nhận lại tài sản nếu họ nộp đủ tiền thi hành án và thanh toán các chi phí hợp lý đã phát sinh từ việc cưỡng chế thi hành án và tổ chức bán đấu giá. Ngoài ra, người phải thi hành án còn có trách nhiệm hoàn trả phí tổn thực tế và hợp lý cho người đăng ký mua tài sản. Mức phí này do các bên thỏa thuận, và nếu không thể thỏa thuận được, thì yêu cầu Tòa án giải quyết. Quy trình này giúp đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia và tạo ra một hệ thống bán tài sản thi hành án công bằng và minh bạch.
Mời bạn xem thêm:
- Phân hạng Giấy phép lái xe quân sự như thế nào?
- Phân hạng Giấy phép lái xe quân sự như thế nào?
- Có những loại giấy phép xây dựng nào?
Câu hỏi thường gặp:
Người phải thi hành án là cá nhân, cơ quan, tổ chức phải thực hiện nghĩa vụ trong bản án, quyết định được thi hành
Phí thi hành án là khoản tiền mà người được thi hành án phải nộp khi nhận được tiền, tài sản theo bản án, quyết định.