Lệ phí làm hộ chiếu năm 2024 là bao nhiêu?

Quỳnh Trang, Thứ tư, 15/05/2024 - 10:53
Trong bước tiến mới nhất của việc thúc đẩy sự tiện lợi và hiệu quả trong việc sử dụng dịch vụ công trực tuyến, Bộ Tài chính đã đưa ra một bước quan trọng thông qua việc ban hành Thông tư 63/2023/TT-BTC vào ngày 16/10/2023. Thông tư này không chỉ đơn thuần là sửa đổi, bổ sung một số điều của các quy định về phí, lệ phí mà còn đặt mục tiêu cao hơn là tạo ra sự khuyến khích mạnh mẽ hơn trong việc sử dụng các dịch vụ công trực tuyến. Vậy Lệ phí làm hộ chiếu hiện nay là bao nhiêu?

Đối tượng được cấp hộ chiếu phổ thông hiện nay

Hộ chiếu, với vai trò là một trong những giấy tờ quan trọng nhất trong hệ thống tài liệu công dân, không chỉ đơn thuần là một văn bản xác định quốc tịch mà còn là bảo đảm cho quyền tự do di chuyển của người sở hữu. Điều này là do hộ chiếu chứa đựng thông tin cơ bản về người sở hữu, bao gồm tên, họ, ngày tháng năm sinh, hình ảnh chân dung, và các thông tin quan trọng khác, như thể hiện sự liên kết với quốc gia.

Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019 đã đề ra những quy định rõ ràng về việc cấp hộ chiếu phổ thông cho công dân. Theo Điều 14 của luật này, công dân Việt Nam được xem xét cấp hộ chiếu phổ thông, trừ trường hợp có quy định tại Điều 21. Điều này đồng nghĩa với việc rất nhiều người dân có thể được cấp hộ chiếu phổ thông để thực hiện các hoạt động xuất nhập cảnh một cách thuận lợi và nhanh chóng.

Tuy nhiên, Điều 21 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019 cũng quy định rất cụ thể về những trường hợp không được cấp giấy tờ xuất nhập cảnh. Điều này bao gồm những hành vi vi phạm pháp luật như cung cấp thông tin sai sự thật để được cấp giấy tờ, làm giả giấy tờ, sử dụng giấy tờ giả, tặng, mua bán, thuê, cho mượn, nhận cầm cố giấy tờ xuất nhập cảnh và nhiều hành vi khác nhằm làm ảnh hưởng đến uy tín, lợi ích của Nhà nước hoặc đe dọa an ninh quốc gia.

Lệ phí làm hộ chiếu hiện nay là bao nhiêu?

Điều quan trọng cần lưu ý ở đây là việc các quy định này được thi hành một cách nghiêm ngặt, bảo đảm tính công bằng và minh bạch trong quá trình xét duyệt cấp hộ chiếu và giấy tờ xuất nhập cảnh. Đồng thời, cũng cần có sự tôn trọng và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, đảm bảo rằng không có sự lạm dụng quyền lực hay phân biệt đối xử trong quá trình này.

Với những quy định này, luật pháp không chỉ tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc để bảo vệ an ninh quốc gia và quyền lợi của Nhà nước mà còn đảm bảo cho người dân có quyền được sử dụng dịch vụ xuất nhập cảnh một cách đúng đắn và công bằng nhất. Đây là bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một xã hội pháp luật, minh bạch và phát triển bền vững.

Hồ sơ đề nghị cấp hộ chiếu phổ thông trong nước

Hộ chiếu không chỉ là một văn bản cá nhân, mà còn là một biểu tượng của sự ủy quyền từ phía Nhà nước. Điều này được thể hiện rõ qua việc cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp phép sử dụng hộ chiếu cho công dân Việt Nam. Việc này đồng nghĩa với việc nhà nước ủy quyền cho người dân quyền tự do di chuyển ra nước ngoài và quay về đất nước một cách hợp pháp, nhằm phục vụ cho các mục đích cá nhân hoặc công việc.

Việc cấp hộ chiếu phổ thông trong nước là một quy trình quan trọng, được quy định cụ thể trong Điều 15 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019. Hồ sơ và thủ tục cần thiết để đạt được mục đích này được điều chỉnh một cách cụ thể và chi tiết, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc xét duyệt và cấp phát hộ chiếu.

Đầu tiên, một phần quan trọng trong hồ sơ là tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu phổ thông trong nước, được điều chỉnh theo mẫu TK01. Đây là tài liệu chính xác và cần thiết để ghi nhận thông tin cơ bản về người đăng ký và mục đích sử dụng hộ chiếu.

Tiếp theo là bản sao giấy khai sinh hoặc trích lục khai sinh đối với những người dưới 14 tuổi. Điều này cần thiết để xác định rõ tuổi của người đăng ký và đảm bảo tính chính xác của thông tin trong hồ sơ.

Lệ phí làm hộ chiếu hiện nay là bao nhiêu?

Nếu người đăng ký đã từng được cấp hộ chiếu, hồ sơ cũng cần bao gồm hộ chiếu phổ thông cấp lần gần nhất. Trong trường hợp hộ chiếu đã bị mất, đơn báo mất hoặc thông báo về việc đã tiếp nhận đơn từ cơ quan có thẩm quyền cần được đính kèm.

Ngoài ra, nếu có bất kỳ thay đổi nào về thông tin cá nhân, bản chụp Chứng minh nhân dân hoặc Thẻ căn cước công dân cũng cần được cung cấp. Điều này đảm bảo rằng thông tin trong hồ sơ luôn được cập nhật và chính xác.

Trong trường hợp người đăng ký là người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức hoặc người chưa đủ 14 tuổi, bản chụp có chứng thực giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp chứng minh người đại diện hợp pháp cần được cung cấp.

Cuối cùng, nếu bản chụp không có chứng thực, người đăng ký cần xuất trình bản chính để kiểm tra và đối chiếu thông tin. Điều này đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình xét duyệt hồ sơ.

Tổng thể, quy trình cấp hộ chiếu phổ thông trong nước theo quy định của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019 đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chính xác từ phía người đăng ký, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xét duyệt từ phía cơ quan chức năng. Điều này góp phần tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người dân trong việc thực hiện các hoạt động xuất nhập cảnh.

Xem ngay: Hồ sơ đăng ký hành nghề kiểm toán

Lệ phí làm hộ chiếu hiện nay là bao nhiêu?

Hộ chiếu không chỉ là một giấy tờ cá nhân mà còn là biểu tượng của quyền và trách nhiệm, là sự ủy quyền và tin tưởng từ Nhà nước. Việc sử dụng hộ chiếu đòi hỏi sự chú ý và trách nhiệm từ phía người sở hữu, nhưng cũng mang lại quyền lợi và tự do di chuyển một cách hợp pháp và an toàn. Pháp luật quy định về lệ phí làm hộ chiếu hiện nay là bao nhiêu?

Thông tư 63/2023/TT-BTC đã tiến hành điều chỉnh và bổ sung mức thu lệ phí cấp hộ chiếu, áp dụng từ ngày 01/01/2024, theo đó có những điểm cụ thể như sau:

Đối với hình thức cấp hộ chiếu trực tiếp, các quy định về mức thu lệ phí sẽ tuân thủ theo mức thu điểm 1 của Mục I trong Biểu mức thu phí, lệ phí kèm theo Thông tư 25/2021/TT-BTC. Theo đó, mức lệ phí được quy định cụ thể như sau:

– Cấp mới: 200.000 đồng/lần.

– Cấp lại do bị hỏng hoặc bị mất: 400.000 đồng/lần.

– Cấp giấy xác nhận yếu tố nhân sự: 100.000 đồng/lần.

Đối với hình thức cấp hộ chiếu trực tuyến (online), có sự điều chỉnh về mức thu lệ phí theo thời gian như sau:

– Từ ngày 01/01/2024 đến hết ngày 31/12/2025: Áp dụng mức thu lệ phí bằng 90% (chín mươi phần trăm) so với mức thu lệ phí quy định cho hình thức trực tiếp theo điểm 1 Mục I của Biểu mức thu phí, lệ phí theo Thông tư 25/2021/TT-BTC.

– Từ ngày 01/01/2026 trở đi: Áp dụng mức thu lệ phí quy định cho hình thức trực tiếp theo điểm 1 Mục I của Biểu mức thu phí, lệ phí theo Thông tư 25/2021/TT-BTC.

Điều này cho thấy sự chủ động và linh hoạt của cơ quan chức năng trong việc điều chỉnh mức thu lệ phí cấp hộ chiếu, nhằm thúc đẩy việc sử dụng hình thức trực tuyến và đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người dân khi thực hiện các thủ tục xuất nhập cảnh. Việc giảm lệ phí khi sử dụng hình thức trực tuyến cũng là một biện pháp khuyến khích hiệu quả, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính đối với người dân và đồng thời tăng cường tính tiện lợi và linh hoạt trong quá trình xin cấp hộ chiếu.

Xem thêm bài viết:

Câu hỏi thường gặp

Hộ chiếu được dùng để làm gì?

Trong các giao dịch, thủ tục hành chính, hộ chiếu được coi là một trong ba loại giấy tờ tùy thân quan trọng bên cạnh Căn cước công dân và Chứng minh nhân dân. Nếu không có Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân, công dân có thể sử dụng hộ chiếu thay thế

Thời hạn của hộ chiếu được quy định thế nào?

Thời hạn của hộ chiếu được quy định tại Điều 7 Luật Xuất nhập cảnh như sau:
– Hộ chiếu phổ thông cấp cho người từ đủ 14 tuổi trở lên có thời hạn 10 năm và không được gia hạn.
– Hộ chiếu phổ thông cấp cho người chưa đủ 14 tuổi có thời hạn 05 năm và không được gia hạn.
– Hộ chiếu phổ thông cấp theo thủ tục rút gọn có thời hạn không quá 12 tháng và không được gia hạn.
– Hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ có thời hạn từ 01 – 05 năm; được gia hạn 01 lần không quá 03 năm.

5/5 - (1 bình chọn)