Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn như thế nào?

Quỳnh Trang, Thứ ba, 20/08/2024 - 11:54
Việc phân chia tài sản khi ly hôn là một quy trình quan trọng và bắt buộc mà cả hai bên vợ chồng phải thực hiện theo các quy định của pháp luật. Quy trình này không chỉ đảm bảo sự công bằng trong việc phân chia tài sản mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của từng bên sau khi kết thúc mối quan hệ hôn nhân. Theo quy định, vợ chồng có thể tự nguyện thỏa thuận với nhau về việc phân chia tài sản chung, tài sản riêng, và các nghĩa vụ tài chính khác phát sinh từ việc ly hôn. Thỏa thuận này cần phải được thực hiện một cách công bằng và hợp lý để tránh những tranh chấp không đáng có trong tương lai. Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn như thế nào?

Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn như thế nào?

Chia tài sản khi ly hôn là một quy trình quan trọng và phức tạp, diễn ra sau khi mối quan hệ hôn nhân chính thức kết thúc. Quy trình này nhằm mục đích xác định và phân phối công bằng tài sản chung của vợ chồng, cũng như nợ nần phát sinh trong thời kỳ hôn nhân. Tài sản chung có thể bao gồm nhà cửa, đất đai, tài khoản ngân hàng, và các tài sản khác được tạo lập trong thời gian vợ chồng sống chung.

Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nguyên tắc giải quyết tài sản của vợ chồng khi ly hôn được quy định như sau:

Nếu chế độ tài sản của vợ chồng theo luật định, việc phân chia tài sản phải được thực hiện dựa trên sự thỏa thuận giữa hai bên. Trong trường hợp không thể đạt được sự thỏa thuận, yêu cầu của vợ, chồng hoặc cả hai vợ chồng có thể được gửi tới tòa án để giải quyết theo quy định tại các khoản 2, 3, 4 và 5 Điều 59 cùng với các Điều 60, 61, 62, 63 và 64 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Nếu chế độ tài sản của vợ chồng là theo thỏa thuận, việc giải quyết sẽ dựa vào thỏa thuận đó. Tuy nhiên, nếu thỏa thuận không đầy đủ hoặc rõ ràng, các quy định tương ứng tại các khoản 2, 3, 4 và 5 Điều 59 cùng với các Điều 60, 61, 62, 63 và 64 sẽ được áp dụng để giải quyết.

Tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia đôi, nhưng cần xem xét các yếu tố như hoàn cảnh gia đình, công sức đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập và duy trì tài sản chung, bảo vệ lợi ích chính đáng trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp, cũng như lỗi trong việc vi phạm quyền và nghĩa vụ của vợ chồng. Tài sản chung sẽ được chia bằng hiện vật, và nếu không thể chia bằng hiện vật thì sẽ chia theo giá trị. Bên nào nhận tài sản bằng hiện vật có giá trị lớn hơn phần mình được hưởng sẽ phải thanh toán phần chênh lệch cho bên còn lại.

Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn như thế nào?

Tài sản riêng của mỗi vợ, chồng thuộc quyền sở hữu của người đó, trừ khi tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Nếu có sự sáp nhập hay trộn lẫn giữa tài sản riêng và tài sản chung mà có yêu cầu chia tài sản, phần giá trị tài sản của mỗi bên sẽ được thanh toán dựa trên mức đóng góp của họ vào khối tài sản đó, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên.

Quá trình này còn cần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của vợ, con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản tự nuôi sống bản thân. Tòa án nhân dân tối cao sẽ phối hợp với Viện kiểm sát nhân dân tối cao và Bộ Tư pháp để hướng dẫn thực hiện các quy định của Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

Quy định về chia quyền sử dụng đất của vợ chồng khi ly hôn

Chia quyền sử dụng đất của vợ chồng khi ly hôn là quá trình phân chia quyền sử dụng đất, mà vợ chồng đã có chung trong thời kỳ hôn nhân, khi họ chính thức chấm dứt mối quan hệ hôn nhân. Quy trình này nhằm xác định và phân phối quyền sử dụng đất của mỗi bên một cách hợp lý và công bằng, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành và các yếu tố liên quan.

Theo Điều 62 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quy định về việc chia quyền sử dụng đất của vợ chồng khi ly hôn được cụ thể như sau:

Quyền sử dụng đất là tài sản riêng của bên nào thì vẫn thuộc về bên đó sau khi ly hôn. Đối với quyền sử dụng đất là tài sản chung của vợ chồng, việc phân chia sẽ được thực hiện dựa trên các quy định cụ thể. Đối với đất nông nghiệp dùng để trồng cây hàng năm hoặc nuôi trồng thủy sản, nếu cả hai bên đều có nhu cầu và điều kiện trực tiếp sử dụng đất, thì việc phân chia sẽ dựa trên sự thỏa thuận của các bên. Trong trường hợp không đạt được thỏa thuận, các bên có thể yêu cầu Tòa án giải quyết theo quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Nếu chỉ một bên có nhu cầu và khả năng sử dụng đất trực tiếp, bên đó có thể tiếp tục sử dụng đất nhưng phải thanh toán cho bên còn lại phần giá trị quyền sử dụng đất mà bên đó được hưởng.

Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn như thế nào?

Khi vợ chồng có quyền sử dụng đất nông nghiệp trồng cây hàng năm hoặc nuôi trồng thủy sản chung với hộ gia đình, phần quyền sử dụng đất của vợ chồng sẽ được tách ra và chia theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 62. Đối với đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất lâm nghiệp để trồng rừng, và đất ở, việc phân chia sẽ thực hiện theo quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Đối với các loại đất khác, việc chia quyền sử dụng đất sẽ căn cứ vào quy định của pháp luật về đất đai.

Trong trường hợp vợ chồng sống chung với gia đình nhưng không có quyền sử dụng đất chung với hộ gia đình, khi ly hôn, quyền lợi của bên không có quyền sử dụng đất và không tiếp tục sống chung với gia đình sẽ được giải quyết theo quy định tại Điều 61 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

Xem ngay: Thủ tục bán tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân

Tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân được chia như thế nào?

Tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân là những tài sản được tạo lập và sở hữu chung bởi vợ chồng trong thời gian hôn nhân. Theo quy định của pháp luật, tài sản chung thường bao gồm những tài sản được tạo ra từ công sức lao động, thu nhập của cả hai vợ chồng, hoặc được mua sắm, đầu tư bằng tiền thu nhập chung trong thời kỳ hôn nhân.

Theo Điều 38 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân được quy định như sau:

Trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có quyền thỏa thuận về việc chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung, trừ những trường hợp được quy định tại Điều 42 của Luật này. Nếu không thể đạt được sự thỏa thuận về việc chia tài sản, vợ chồng có quyền yêu cầu Tòa án can thiệp để giải quyết vấn đề này. Thỏa thuận về việc chia tài sản chung phải được lập thành văn bản, và văn bản này cần được công chứng theo yêu cầu của vợ chồng hoặc theo quy định pháp luật. Trong trường hợp có yêu cầu từ vợ hoặc chồng, Tòa án sẽ giải quyết việc chia tài sản chung của vợ chồng theo các quy định tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Do đó, việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân cần tuân thủ các quy định đã được nêu trong luật để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong quá trình phân chia.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Tài sản chung của vợ chồng gồm những gì?

Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng được quy định như sau:
– Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân, trừ trường hợp được quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật này; tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.
Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.

Những trường hợp nào chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân bị vô hiệu?

Việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân bị vô hiệu khi thuộc một trong các trường hợp quy định tại Điều 42 Luật Hôn nhân và gia đình 2014:
– Ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi ích của gia đình; quyền, lợi ích hợp pháp của con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình;
– Nhằm trốn tránh thực hiện các nghĩa vụ sau đây:
+ Nghĩa vụ nuôi dưỡng, cấp dưỡng;
+ Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại;
+ Nghĩa vụ thanh toán khi bị Tòa án tuyên bố phá sản;
+ Nghĩa vụ trả nợ cho cá nhân, tổ chức;
+ Nghĩa vụ nộp thuế hoặc nghĩa vụ tài chính khác đối với Nhà nước;
+ Nghĩa vụ khác về tài sản theo quy định của Luật này, Bộ luật dân sự và quy định khác của pháp luật có liên quan.

Đánh giá post này