Nợ xấu được hiểu là như thế nào?
Nợ xấu là một khái niệm mà trong thế giới tài chính, nó gợi lên hình ảnh của những rủi ro, những khó khăn mà các tổ chức tín dụng phải đối mặt. Điều này không chỉ đơn giản là vấn đề của người vay mà còn là bài toán phức tạp mà cả hệ thống tài chính phải đối diện. Đối với các tổ chức tài chính, nợ xấu là một vấn đề đáng lo ngại. Nó không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận mà còn có thể gây tổn thất về tín dụng và uy tín của tổ chức. Do đó, việc quản lý rủi ro và đảm bảo khả năng trả nợ của người vay là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ.
Theo quy định chặt chẽ của Thông tư 11/2021/TT-NHNN, nợ xấu được hiểu là những khoản nợ mà người vay không thể thanh toán đúng hạn, đặc biệt là khi quá thời gian 90 ngày kể từ ngày thanh toán đến hạn. Trong thực tế, điều này không chỉ đơn giản là một vấn đề về việc quản lý tài chính của cá nhân hoặc doanh nghiệp mà còn đề cập đến sự ổn định và an toàn của cả hệ thống tài chính.
Quy định của Thông tư 11/2021/TT-NHNN cũng chỉ rõ rằng nợ xấu bao gồm các loại nợ nội bảng, tức là nợ thuộc các nhóm 3, 4 và 5 theo quy định tại Điều 10 cùng Thông tư này. Các nhóm nợ này thường ám chỉ đến những khoản vay có nguy cơ cao, những khoản nợ mà người vay gặp khó khăn trong việc trả nợ do nhiều lý do khác nhau như khó khăn kinh doanh, sụt giảm thu nhập, hoặc thậm chí là các vấn đề về quản lý nợ và quản lý tài chính.
Việc quản lý và giải quyết nợ xấu là một thách thức không nhỏ đối với cả ngân hàng và các tổ chức tài chính khác. Đòi hỏi sự cẩn trọng, đánh giá rủi ro chính xác và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để đảm bảo rằng nợ xấu không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận mà còn không gây ra những vấn đề lớn hơn đối với hệ thống tài chính toàn cầu.
Tham khảo ngay: đổi tiền rách mất phí bao nhiêu
Phân loại các nhóm nợ xấu
Hậu quả của nợ xấu không chỉ dừng lại ở mức độ tài chính cá nhân mà còn lan rộng ra các lĩnh vực khác. Một trong những tác động tiêu cực lớn nhất là đối với điểm tín dụng của người vay. Mỗi khoản nợ không thanh toán đúng hạn sẽ làm giảm điểm số tín dụng của họ, làm cho họ trở nên khó khăn hơn trong việc vay mượn trong tương lai. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vay vốn mà còn có thể tác động đến việc mua nhà, mua xe và thậm chí cả việc tìm kiếm công việc mới.
Theo quy định chi tiết của Thông tư 11/2021/TT-NHNN, việc phân loại nợ theo nhóm là một quy trình cực kỳ phức tạp và cụ thể, dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như tình trạng tài chính, thời hạn thanh toán, lãi suất và các điều kiện khác liên quan đến khoản nợ. Cụ thể, thông tư đã quy định rõ việc phân loại nợ thành 5 nhóm khác nhau, mỗi nhóm đại diện cho một mức độ rủi ro và cần chú ý khác nhau.
Nhóm 1 được xem là nhóm nợ đủ tiêu chuẩn, bao gồm các khoản nợ trong hạn và được đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi đúng hạn. Điều này cho thấy nguy cơ rủi ro của nhóm này là thấp và tổ chức tín dụng không cần phải chú ý nhiều đến việc quản lý nợ trong nhóm này.
Nhóm 2 là nhóm nợ cần chú ý, bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 10 ngày đến 90 ngày, những khoản nợ được điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu còn trong hạn, và những khoản nợ được phân loại theo các quy định cụ thể khác. Đối với nhóm này, tổ chức tín dụng cần phải tập trung vào việc giám sát và quản lý rủi ro để đảm bảo việc thu hồi nợ được thực hiện một cách hiệu quả.
Nhóm 3 là nhóm nợ dưới tiêu chuẩn, bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày, những khoản nợ được gia hạn kỳ hạn trả nợ lần đầu còn trong hạn, và các trường hợp khác như miễn hoặc giảm lãi. Đây là nhóm có nguy cơ rủi ro cao hơn so với nhóm 2, và việc quản lý nợ trong nhóm này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt từ tổ chức tín dụng.
Nhóm 4 là nhóm nợ nghi ngờ, bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày và những khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn. Đây là nhóm có nguy cơ rủi ro cao và đòi hỏi sự can thiệp và giải quyết kịp thời từ phía tổ chức tín dụng để tránh việc nợ trở thành nợ xấu.
Cuối cùng, nhóm 5 là nhóm nợ có khả năng mất vốn, bao gồm các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày và các trường hợp khác như nợ của các tổ chức tín dụng đang được kiểm soát đặc biệt. Đây là nhóm có nguy cơ rủi ro cao nhất và yêu cầu biện pháp quản lý rủi ro và giải quyết tập trung từ tổ chức tín dụng để giảm thiểu tổn thất và bảo vệ hệ thống tài chính.
Nợ xấu có mua trả góp được không?
Mua trả góp không chỉ là một hình thức mua sắm phổ biến mà còn là một phương thức tài chính linh hoạt cho những người muốn sở hữu các tài sản lớn mà không cần phải chi trả toàn bộ số tiền một lần. Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều người tiêu dùng, đặc biệt là trong thời kỳ kinh tế khó khăn hoặc khi cần thiết phải đầu tư vào các mặt hàng đắt tiền như ô tô, nhà cửa, hay thiết bị điện tử.
Tuy nhiên, việc có thể mua trả góp hay không phụ thuộc phần lớn vào khả năng thanh toán và tình trạng tài chính của người mua hàng. Theo quy định được nêu trong các nhóm nợ, người mua sẽ được phân loại và ảnh hưởng đến khả năng vay mua trả góp của họ.
Với nhóm nợ 1, đây là nhóm những người được đánh giá có khả năng thanh toán nợ gốc và lãi đúng thời hạn, do đó các tổ chức tài chính và ngân hàng thường sẵn lòng hỗ trợ và giải ngân cho hồ sơ mua trả góp của họ một cách linh hoạt và thuận lợi.
Tuy nhiên, nhóm nợ 2 lại đặt ra một thách thức đáng kể. Dù có khả năng thanh toán nhưng không đủ để được ngân hàng chấp nhận, những người thuộc nhóm này vẫn có cơ hội mua trả góp thông qua các công ty tài chính khác. Mặc dù có thể gặp phải một số hạn chế về điều kiện và lãi suất, nhưng vẫn cung cấp một cơ hội cho những người này.
Những nhóm nợ 3, 4 và 5 đặt ra một rào cản lớn hơn đối với việc vay mua trả góp. Với mức độ rủi ro cao và khả năng khó đòi nợ, các tổ chức tài chính và ngân hàng thường không chấp nhận hồ sơ vay của những người thuộc nhóm này. Thay vào đó, để có thể tiếp tục vay mua trả góp, người mua cần phải giải quyết hết số nợ cũ và chờ đợi một khoảng thời gian từ 3-5 năm để có thể trở lại với hình thức vay mua trả góp.
Như vậy, việc phân loại nhóm nợ không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vay mua trả góp của người mua mà còn là một chỉ báo quan trọng về tình trạng tài chính cá nhân và khả năng quản lý nợ của họ. Đồng thời, điều này cũng thúc đẩy sự cẩn trọng và chấp nhận rủi ro từ phía các tổ chức tài chính và ngân hàng, giúp bảo vệ hệ thống tài chính và ngăn chặn rủi ro nợ xấu.
Mời bạn xem thêm:
- Mua bán trái phép cổ phiếu bị xử lý như thế nào?
- Mẫu hợp đồng mua bán điện phục vụ mục đích sinh hoạt mới năm 2024
- Người mua bảo hiểm có được chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm?
Câu hỏi thường gặp
Bên cạnh việc tra cứu nợ xấu trên website CIC, khách hàng còn có thể kiểm tra thông qua ứng dụng CIC trên điện thoại theo các bước như sau:
Bước 1: Tải ứng dụng.
Bước 2: Đăng ký tài khoản bằng các thông tin mà hệ thống yêu cầu.
Bước 3: Nhập mã OTP để xác nhận.
Sau khi hoàn tất việc đăng ký tài khoản, khách hàng thực hiện tra cứu lịch sử tín dụng trên CIC theo các bước dưới đây:
Bước 1: Chọn “Khai thác báo cáo” để bắt đầu tra cứu nợ trên CIC.
Bước 2: Xác thực khai thác báo cáo bằng một trong các hình thức: Mật khẩu/Vân tay/Face ID.
Bước 3: Mua báo cáo tín dụng.
Bước 4: Nhập mã xác thực OTP để xác nhận.
Bước 5: Kiểm tra báo cáo tín dụng để biết mình có đang mắc nợ xấu hay không.
Bước 1: Truy cập trang web của hệ thống CIC để đăng ký thông tin.
Bước 2: Đăng ký thông tin cá nhân. Điền đầy đủ, chính xác các thông tin được đưa ra của hệ thống. Sau đó nhấn “Tiếp tục”. Khách hàng nên nhập email và số điện thoại chính chủ để nhận thông báo từ CIC khi cần thiết.
Bước 3: Nhập chính xác mã OTP được gửi về số điện thoại đã đăng ký, chọn Đồng ý để xác nhận rằng khách hàng chấp nhận với các điều khoản cam kết. Sau đó nhấn “Tiếp tục”.