Quy định về hợp đồng thử việc năm 2023 như thế nào?

Quỳnh Trang, Thứ Sáu, 28/07/2023 - 16:11
Hợp đồng thử việc là một sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc tiến hành giai đoạn thử nghiệm trong công việc, thời gian thử việc, cũng như quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong thời gian này. Mục tiêu của hợp đồng thử việc là cho phép người sử dụng lao động đánh giá năng lực, kỹ năng và thích nghi của người lao động với công việc cụ thể, cũng như giúp người lao động có cơ hội trải nghiệm công việc và xác định xem công việc này phù hợp với mình hay không. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết hơn về hợp đồng này tại bài viết Quy định về hợp đồng thử việc năm 2023 như thế nào? dưới đây.

Cách thức ký hợp đồng thử việc

Hiện nay, mặc dù pháp luật không có định nghĩa cụ thể về hợp đồng thử việc, tuy nhiên tại khoản 1 của Điều 24 Bộ luật Lao động 2019 đã có quy định liên quan đến hợp đồng thử việc như sau:

  1. Người sử dụng lao động và người lao động có thể thỏa thuận nội dung thử việc ghi trong hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận về thử việc bằng việc giao kết hợp đồng thử việc.

Từ quy định trên, có thể hiểu rằng hợp đồng thử việc là một thoả thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm thử trước khi ký hợp đồng lao động chính thức. Hợp đồng thử việc này cũng ghi nhận các nội dung về công việc làm thử, thời gian thử việc, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên.

Khi người lao động tham gia vào giai đoạn thử việc, thì người sử dụng lao động và người lao động có hai lựa chọn chính:

  1. Hợp đồng thử việc: Có thể thỏa thuận ký kết một hợp đồng riêng biệt về thử việc, trong đó quy định rõ ràng về nội dung công việc, thời gian thử việc và các quyền, nghĩa vụ của hai bên trong giai đoạn này.
  2. Hoặc hợp đồng lao động chính thức có nội dung thử việc: Có thể thỏa thuận về việc thử việc trực tiếp trong hợp đồng lao động chính thức mà không cần ký kết một hợp đồng thử việc riêng biệt.

Dù lựa chọn hình thức nào, quan trọng là cả người lao động và người sử dụng lao động đều cần tuân thủ quy định pháp luật và thỏa thuận giữa hai bên để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình thử việc.

Quy định về hợp đồng thử việc

Quy định về hợp đồng thử việc

Các nội dung chính của hợp đồng thử việc được quy định tại khoản 2 Điều 24 Bộ luật Lao động 2019 gồm:

  1. Tên, địa chỉ của người sử dụng lao động và họ tên, chức danh của người giao kết hợp đồng bên phía người sử dụng lao động.
  2. Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi cư trú, số thẻ Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người giao kết hợp đồng lao động bên phía người lao động.
  3. Công việc và địa điểm làm việc.
  4. Mức lương theo công việc hoặc chức danh, hình thức trả lương, thời hạn trả lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.
  5. Thời giờ làm việc và thời gian nghỉ ngơi.
  6. Trang bị bảo hộ lao động cho người lao động.

Mặc dù nội dung của hợp đồng thử việc có nhiều sự tương đồng với hợp đồng lao động chính thức, tuy nhiên, có một số điểm khác biệt. Hợp đồng thử việc không quy định một số điều khoản như các chế độ về bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội hay các chương trình đào tạo nhân viên nâng cao năng lực, trình độ,…

Bên cạnh đó, nội dung của hợp đồng thử việc có thể quy định về quyền hạn và nghĩa vụ của các bên, cũng như các điều khoản xử phạt nếu một trong hai bên vi phạm hợp đồng. Tuy nhiên, các điều khoản này thường có tính cụ thể và đơn giản hơn so với hợp đồng lao động chính thức, phù hợp với giai đoạn thử việc có thời hạn ngắn và mục đích kiểm tra phù hợp của người lao động với công việc và môi trường làm việc.

Thời gian thử việc và mức lương thử việc năm 2023

Thời gian thử việc

Theo quy định tại Điều 25 Bộ luật Lao động 2019, thời gian thử việc được thỏa thuận cần tuân theo những quy định cụ thể sau:

Thời gian thử việc sẽ được hai bên thỏa thuận và ấn định trong hợp đồng thử việc, và nó phụ thuộc vào tính chất và mức độ phức tạp của công việc mà người lao động sẽ thực hiện. Tuy nhiên, quy định rõ ràng rằng mỗi công việc chỉ được thử việc một lần, và thời gian thử việc không được quá các giới hạn sau:

1. Luật Doanh nghiệp, Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp quy định không quá 180 ngày đối với công việc của người quản lý doanh nghiệp

2. Không quá 60 ngày đối với công việc có chức danh nghề nghiệp cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên.

3. Không quá 30 ngày đối với công việc có chức danh nghề nghiệp cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật trung cấp, công nhân kỹ thuật, nhân viên nghiệp vụ.

4. Không quá 06 ngày làm việc đối với các công việc khác.

Lưu ý, không áp dụng thử việc đối với người lao động giao kết hợp đồng lao động có thời hạn dưới 01 tháng. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của người lao động, tránh những tình trạng lạm dụng hợp đồng thử việc với thời gian kéo dài quá lâu và không xác định rõ mục tiêu công việc.

Lương thử việc

Theo quy định tại Điều 26 Bộ luật Lao động 2019, tiền lương của người lao động trong thời gian thử việc được thỏa thuận bởi hai bên. Tuy nhiên, để đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của người lao động, pháp luật quy định rõ ràng rằng tiền lương tối thiểu trong thời gian thử việc phải đạt ít nhất 85% mức lương của công việc đó.

Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo rằng người lao động trong thời gian thử việc không bị cưỡng ép làm việc với mức lương quá thấp so với công việc mà họ thực hiện. Tuy tiền lương trong thời gian thử việc có thể thỏa thuận cao hơn mức tối thiểu, nhưng tối thiểu phải đảm bảo không dưới 85% mức lương của công việc đó.

Điều này giúp tránh tình trạng lợi dụng người lao động trong giai đoạn thử việc bằng cách trả lương quá thấp, đồng thời khuyến khích nhà tuyển dụng và người lao động thỏa thuận một mức lương hợp lý và công bằng dựa trên tính chất và mức độ phức tạp của công việc. Việc này tạo điều kiện thuận lợi để người lao động thử việc cống hiến và chứng minh năng lực của mình, trong khi nhà tuyển dụng cũng có cơ hội đánh giá đúng đắn và xem xét việc tiếp tục hợp đồng chính thức sau thời gian thử việc.

Câu hỏi thường gặp

Quy định về việc hủy bỏ hợp đồng thử việc như thế nào?

Theo khoản 2 Điều 27 Bộ luật Lao động 2019, trong thời gian thử việc, mỗi bên đều có quyền hủy bỏ hợp đồng học việc đó hoặc hợp đồng lao động đã giao kết mà không cần báo trước và không phải bồi thường.
Quy định này cho phép cả nhà tuyển dụng và người lao động có quyền dừng hợp đồng thử việc mà không cần thông báo trước cho bên kia và không phải chịu trách nhiệm bồi thường bất kỳ tổn thất nào. Điều này mang tính linh hoạt và sự thoải mái cho cả hai bên trong quá trình thử việc.

Người lao động hiện nay có bắt buộc phải thử việc hay không?

Thử việc không phải là một yêu cầu bắt buộc mà là quyền của người sử dụng lao động. Trong quá trình tuyển dụng, người sử dụng lao động có quyền yêu cầu người lao động thực hiện thử việc để kiểm tra và đánh giá năng lực làm việc, kỹ năng, khả năng thích ứng với công việc, và phù hợp với môi trường làm việc của người lao động trước khi ký kết hợp đồng lao động chính thức.
Tuy nhiên, theo Bộ luật Lao động năm 2019, không có quy định bắt buộc người lao động phải thực hiện thử việc trước khi ký kết hợp đồng lao động. Việc có thực hiện thử việc hay không là do sự thỏa thuận giữa hai bên, tức là người lao động và người sử dụng lao động. Điều này giúp bảo đảm tính công bằng và linh hoạt trong quá trình tuyển dụng và giao kết hợp đồng lao động.
Tùy thuộc vào tình hình và yêu cầu công việc cụ thể, thử việc có thể được áp dụng để đảm bảo tính chất chính xác và đáng tin cậy của việc tuyển dụng. Việc thử việc giúp cho cả người lao động và người sử dụng lao động có thời gian để cùng nhau đánh giá và xác định xem công việc và môi trường làm việc có phù hợp với nhau hay không trước khi đưa ra quyết định cuối cùng về giao kết hợp đồng lao động.

✅ Chủ đề:📗 Luật Lao Động
✅ Nội dung:📘 Quy định về hợp đồng thử việc
✅ Ngày đăng bài:📒 28/07/2023
✅ Ngày cập nhật:📙 28/07/2023
5/5 - (3 bình chọn)