Thời gian thử việc của người lao động theo quy định năm 2024

Quỳnh Trang, Thứ Hai, 24/06/2024 - 13:41
Hợp đồng thử việc là một trong những công cụ pháp lý quan trọng giúp đảm bảo quyền lợi của người lao động trong quá trình làm việc tại một công ty, đặc biệt là khi chưa có hợp đồng lao động chính thức. Việc áp dụng hợp đồng thử việc giúp cho người lao động có cơ hội thử nghiệm và làm quen với môi trường làm việc, đồng thời nhận được một số quyền lợi cơ bản phù hợp với công việc họ đảm nhận. Quy định pháp luật về Thời gian thử việc của người lao động như thế nào?

Quy định pháp luật về hợp đồng thử việc như thế nào?

Hợp đồng thử việc không có định nghĩa cụ thể tại pháp luật Việt Nam, nhưng theo quy định tại Khoản 1, Điều 24, Bộ Luật lao động 2019, “Người sử dụng lao động và người lao động có thể thỏa thuận nội dung thử việc ghi trong hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận về thử việc bằng việc giao kết hợp đồng thử việc.”

Điều này cho thấy, hợp đồng thử việc là một thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm thử trong một khoảng thời gian nhất định trước khi có thể ký hợp đồng lao động chính thức. Thời gian thử việc nhằm mục đích để cả người lao động và người sử dụng lao động có thời gian để đánh giá khả năng làm việc của nhau và xem liệu sự phù hợp này có thể tiếp tục phát triển thành một quan hệ lao động lâu dài hay không.

Trong suốt thời gian thử việc, người lao động và người sử dụng lao động phải tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng thử việc, bao gồm cả các nghĩa vụ và quy định. Điều này bảo đảm rằng cả hai bên đều có trách nhiệm thực hiện và phản hồi đúng với các yêu cầu của công việc và của pháp luật.

Thời gian thử việc của người lao động theo quy định năm 2024

Với vai trò của hợp đồng thử việc, người lao động có thể có cơ hội để làm quen với môi trường làm việc, đồng thời thử nghiệm khả năng của mình mà không gánh chịu những cam kết lâu dài như trong hợp đồng lao động chính thức. Đối với người sử dụng lao động, hợp đồng thử việc cũng giúp họ đánh giá được năng lực và phù hợp của người lao động với công việc cụ thể trước khi quyết định ký kết hợp đồng lao động chính thức.

Tóm lại, hợp đồng thử việc là một công cụ linh hoạt trong quản lý nhân sự, giúp cả người lao động và người sử dụng lao động có thể tương tác và đánh giá nhau một cách rõ ràng và công bằng trước khi bước vào một quan hệ lao động dài hạn.

Xem ngay: Mẫu giấy ủy quyền giải quyết công việc

Nội dung của hợp đồng thử việc gồm những gì?

Hợp đồng thử việc và hợp đồng lao động chính thức là hai loại hợp đồng quan trọng trong quản lý nhân sự, mỗi loại đều có những nét tương đồng và khác biệt riêng biệt.

Nội dung của hợp đồng thử việc được quy định rõ ràng tại Điểm a, b, c, d, đ, g và h Khoản 1, Điều 23 của Bộ Luật lao động 2019. Hợp đồng này cung cấp các thông tin cơ bản như tên và địa chỉ của người sử dụng lao động hoặc người đại diện hợp pháp, thông tin cá nhân chi tiết của người lao động như họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, địa chỉ cư trú, số chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ hợp pháp khác. Các điều khoản về công việc và địa điểm làm việc, thời hạn của hợp đồng, mức lương và các khoản bổ sung, thời giờ làm việc và nghỉ ngơi, cũng như trang bị bảo hộ lao động cho người lao động đều được liệt kê một cách chi tiết và rõ ràng.

Mặc dù có nhiều điểm tương đồng với hợp đồng lao động chính thức nhưng hợp đồng thử việc cũng có những khác biệt đáng chú ý. Chẳng hạn, các điều khoản về chế độ nâng bậc, nâng lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế hay đào tạo nâng cao trình độ thường không được đưa vào hợp đồng thử việc. Thay vào đó, hợp đồng thử việc thường có những nội dung nhắc đến trách nhiệm nghĩa vụ của cả hai bên trong quá trình thử việc, và các điều khoản về các biện pháp xử lý nếu có vi phạm các điều khoản đã thỏa thuận.

Thời gian thử việc của người lao động theo quy định năm 2024

Để đảm bảo tính công bằng và đáp ứng đầy đủ các quy định pháp luật, việc tham khảo và sử dụng các mẫu hợp đồng thử việc chuẩn cũng là điều cần thiết. Các mẫu này thường được thiết kế để phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành và giúp cả nhà tuyển dụng và người lao động có thể dễ dàng áp dụng và hiểu rõ hơn về nội dung của hợp đồng thử việc.

Tóm lại, hợp đồng thử việc và hợp đồng lao động chính thức đều đóng vai trò quan trọng trong quản lý nhân sự, mỗi loại hợp đồng có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với mục đích và thời gian cụ thể trong quá trình tuyển dụng và quản lý nhân sự của các doanh nghiệp.

Thời gian thử việc của người lao động được quy định ra sao?

Trong hợp đồng thử việc, thông thường các điều khoản về thời gian làm việc, mức lương, chế độ nghỉ phép, và các quyền lợi cơ bản khác được quy định rõ ràng. Điều này giúp người lao động và nhà tuyển dụng có sự hiểu biết và thỏa thuận trước khi bước vào quan hệ lao động chính thức.

Theo Điều 25 của Bộ luật Lao động 2019, việc quy định thời gian thử việc là một phần quan trọng để đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong quản lý nhân sự của các doanh nghiệp. Thời gian thử việc được xác định căn cứ vào tính chất và mức độ phức tạp của công việc, đồng thời chỉ được thực hiện một lần đối với một công việc cụ thể và phải bảo đảm những điều kiện sau đây:

Đối với công việc của người quản lý doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp, Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp, thời gian thử việc không được quá 180 ngày. Điều này phản ánh mức độ quan trọng và trách nhiệm cao của vai trò người quản lý trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đồng thời cũng là thời gian đủ để đánh giá khả năng thích nghi và quản lý của người lao động trong vị trí này.

Ngoài ra, với các công việc có chức danh nghề nghiệp cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên, thời gian thử việc không được quá 60 ngày. Đối với công việc có chức danh nghề nghiệp trung cấp, công nhân kỹ thuật, nhân viên nghiệp vụ, thời gian thử việc không vượt quá 30 ngày. Còn với các công việc khác, thời gian thử việc không được quá 06 ngày làm việc.

Những quy định này nhằm đảm bảo rằng người lao động và người sử dụng lao động có thể có thời gian đủ để làm quen với công việc, đồng thời cũng đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình tuyển dụng và thử việc. Việc giới hạn thời gian thử việc cũng giúp ngăn chặn tình trạng lạm dụng thử việc để tránh tình trạng người lao động không được hưởng các quyền lợi pháp lý trong suốt thời gian làm việc tạm thời.

Tóm lại, việc quy định thời gian thử việc một cách cụ thể và phù hợp với từng loại công việc là điều cần thiết để đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và người sử dụng lao động, đồng thời hỗ trợ cho sự phát triển ổn định và bền vững của các tổ chức và doanh nghiệp.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Quy định pháp luật về tiền lương trong thời gian thử việc như thế nào?

Tiền lương thử việc theo Điều 26 Bộ luật Lao động 2019 như sau:
Tiền lương của người lao động trong thời gian thử việc do hai bên thỏa thuận nhưng ít nhất phải bằng 85% mức lương của công việc đó.

Quy định về việc kết thúc thời gian thử việc ra sao?

Việc kết thúc thời gian thử việc theo Điều 27 Bộ luật Lao động 2019 như sau:
– Khi kết thúc thời gian thử việc, người sử dụng lao động phải thông báo kết quả thử việc cho người lao động.
Trường hợp thử việc đạt yêu cầu thì người sử dụng lao động tiếp tục thực hiện hợp đồng lao động đã giao kết đối với trường hợp thỏa thuận thử việc trong hợp đồng lao động hoặc phải giao kết hợp đồng lao động đối với trường hợp giao kết hợp đồng thử việc.
Trường hợp thử việc không đạt yêu cầu thì chấm dứt hợp đồng lao động đã giao kết hoặc hợp đồng thử việc.
– Trong thời gian thử việc, mỗi bên có quyền hủy bỏ hợp đồng thử việc hoặc hợp đồng lao động đã giao kết mà không cần báo trước và không phải bồi thường.

5/5 - (1 bình chọn)