Có được đơn phương ly hôn khi bị chồng bạo hành không?
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, mọi người đều có quyền kết thúc hôn nhân nếu thấy mục đích hôn nhân không còn đạt được. Điều này càng trở nên cấp bách khi cuộc sống hôn nhân xuất hiện bạo lực, đặc biệt là bạo lực gia đình. Bạo lực không chỉ gây tổn thương về thể xác mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý và tinh thần của người phụ nữ.
Trong trường hợp bị bạo hành, người vợ có đầy đủ quyền yêu cầu ly hôn theo thủ tục ly hôn đơn phương. Theo quy định pháp luật, Tòa án có thể xem xét giải quyết đơn ly hôn dựa trên các căn cứ sau:
- Theo Khoản 1, Điều 56 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, Tòa án xem xét yêu cầu ly hôn nếu chồng có các hành vi như bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ chồng.
- Hành vi bạo hành từ phía chồng có thể được coi là vi phạm quyền và nghĩa vụ vợ chồng, theo quy định tại Khoản 1, Điều 19 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, về nghĩa vụ thương yêu, tôn trọng và chăm sóc lẫn nhau.
- Nghị quyết 02/2000/NQ-HĐTP cũng quy định tình trạng hôn nhân trầm trọng có thể bao gồm việc vợ hoặc chồng thường xuyên ngược đãi, đánh đập, hoặc hành vi xúc phạm đến danh dự, nhân phẩm.
Để yêu cầu ly hôn được chấp thuận, người vợ cần chuẩn bị đầy đủ bằng chứng bạo hành:
- Lưu lại bằng chứng về hành vi bạo lực như chụp ảnh, quay video, có thể thông qua việc lắp đặt camera trong nhà.
- Lấy xác nhận từ bệnh viện về việc điều trị chấn thương do bị đánh đập.
- Nếu trước đó đã có xử phạt hành chính hoặc đã có sự hòa giải, nên cung cấp quyết định xử phạt hoặc biên bản hòa giải.
Do đó, việc bị bạo hành là căn cứ pháp lý đầy đủ để người vợ yêu cầu Tòa án xem xét và giải quyết ly hôn đơn phương.
Thủ tục đơn phương ly hôn khi bị chồng bạo hành
Quá trình ly hôn đơn phương không hề đơn giản. Người vợ cần chuẩn bị một hồ sơ ly hôn chặt chẽ, trong đó phải bao gồm các bằng chứng về hành vi bạo hành. Điều này có thể bao gồm các ảnh chụp, video ghi lại cảnh bạo lực, báo cáo từ bệnh viện về chấn thương do bạo hành, hoặc các quyết định xử phạt hành chính trước đó liên quan đến vụ bạo hành.
Để tiến hành quy trình ly hôn một phía, bạn có thể làm theo các bước dưới đây:
Chuẩn bị hồ sơ, bao gồm:
- Đơn yêu cầu ly hôn đơn phương;
- Sổ đăng ký kết hôn (bản gốc), hoặc bản sao nếu bản gốc không có;
- Bản sao có công chứng của Chứng minh nhân dân hoặc Thẻ căn cước của cả hai vợ chồng;
- Bản sao có công chứng của giấy khai sinh của con, nếu có con chung;
- Giấy tờ liên quan đến tài sản chung và quyền sở hữu, nếu có yêu cầu phân chia tài sản.
Để thực hiện quy trình ly hôn đơn phương, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ ly hôn đơn phương
- Theo Luật Quang Huy, hồ sơ ly hôn đơn phương bao gồm các giấy tờ đã nêu rõ ở phần trước.
- Nếu bạn có bằng chứng chứng minh đối phương có hành vi bạo lực hay không thực hiện nghĩa vụ, cần cung cấp những bằng chứng này cho Tòa án. Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng các tài liệu cần thiết để tránh việc Tòa án yêu cầu bổ sung hồ sơ sau này.
Bước 2: Nộp hồ sơ
- Người yêu cầu ly hôn cần nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người bị đơn cư trú hoặc làm việc.
- Trong trường hợp vụ án ly hôn liên quan đến đương sự hoặc tài sản ở nước ngoài, thẩm quyền xét xử thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh. Do đó, hãy xác định đúng cơ quan có thẩm quyền để tránh việc nộp sai và kéo dài thời gian giải quyết.
Bước 3: Xem xét và giải quyết đơn
- Tòa án sẽ xem xét đơn ly hôn trong vòng 5 ngày làm việc sau khi nhận được.
Bước 4: nộp tiền tạm ứng án phí
- Áp dụng các mức án phí theo quy định, bao gồm án phí không có giá ngạch là 300.000 đồng và án phí có giá ngạch theo giá trị tài sản tranh chấp.
- Tòa án sẽ thông báo cho bạn về việc đóng tiền tạm ứng án phí. Quyết định thụ lý đơn được ra từ thời điểm bạn nộp biên lai.
Bước 5: Hoà giải và xét xử
- Thủ tục hòa giải là bước bắt buộc trước khi đưa vụ án ra xét xử. Nếu hòa giải thành công, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận và nếu không thành, sẽ tiến hành xét xử.
Bước 6: Ra bản án ly hôn
- Sau cả quá trình hòa giải và xét xử, nếu không có hòa giải thành công và Tòa án thấy có đủ điều kiện, sẽ ra bản án chính thức chấm dứt quan hệ hôn nhân.
>>>Tham khảo thêm: Xử lý hành vi tảo hôn
Hướng dẫn cách viết đơn xin ly hôn khi bị chồng bạo hành
Để viết một đơn khởi kiện, hãy tuân theo các chỉ dẫn sau:
Mục 1: Ghi rõ nơi bạn lập đơn khởi kiện.
Mục 2: Ghi tên và địa chỉ của Tòa án nhân dân có thẩm quyền xét xử vụ việc:
Đối với Tòa án nhân dân cấp huyện, ghi rõ tên của Tòa án và huyện, thuộc tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương nào.
Đối với Tòa án nhân dân cấp tỉnh, ghi rõ tên Tòa án nhân dân của tỉnh hoặc thành phố đó.
Mục 3: Ghi họ tên của người khởi kiện. Trong trường hợp người khởi kiện không có đầy đủ năng lực hành vi dân sự hoặc gặp khó khăn trong việc nhận thức và quản lý hành vi, ghi họ tên và địa chỉ của người đại diện hợp pháp.
Mục 4: Ghi chi tiết nơi cư trú của người khởi kiện tại thời điểm nộp đơn.
Mục 5, 7, 9, 12: Ghi thông tin theo hướng dẫn ở mục 3.
Mục 6, 8, 10, 13: Ghi thông tin theo hướng dẫn ở mục 4.
Mục 11: Trình bày rõ ràng các vấn đề mà bạn yêu cầu Tòa án giải quyết.
Mục 14: Liệt kê rõ ràng các tài liệu đi kèm với đơn, bao gồm tên và số thứ tự của từng tài liệu.
Mục 15: Ghi những thông tin khác mà bạn cho là quan trọng để giải quyết vụ án (ví dụ, thông tin về việc một trong các bên tranh chấp đã đi nước ngoài).
Mục 16: Người khởi kiện phải ký tên và đặt dấu vân tay trên đơn. Nếu người khởi kiện không có khả năng làm điều này, người đại diện hợp pháp hoặc một người có đầy đủ năng lực tố tụng dân sự sẽ làm chứng và ký xác nhận theo quy định của Điểm c, Khoản 2, Điều 189 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
Mời bạn xem thêm:
- Mẫu thỏa thuận chia tài sản khi ly hôn mới năm 2024
- Hồ sơ ly hôn với người nước ngoài gồm những gì?
- Quy định về quyền nuôi con khi ly hôn và tranh chấp tài sản chung
Câu hỏi thường gặp
Đối với trường hợp người vợ bị chồng bạo hành thì những chủ thể sau sẽ được yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn:
Người vợ bị chồng bạo hành
Cha, mẹ, người thân thích khác nếu người vợ đó bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình
Đầu tiên, cần phải hiểu hành vi nào được coi là hành vi bạo lực gia đình. Bạo lực gia đình theo quy định trong Luật phòng chống bạo lực gia đình 2007 bao gồm các hành vi như sau:
Đánh đập, ngược đãi, hành hạ hoặc các hành vi cố ý khác nhằm xâm hại đến sức khoẻ và tính mạng; Lăng mạ, sỉ nhục hoặc hành vi cố ý khác nhằm xúc phạm danh dự, nhân phẩm;
Xua đuổi, cô lập hoặc thường xuyên gây áp lực về tâm lý gây ra hậu quả nghiêm trọng;
Ngăn cản việc thực hiện quyền và nghĩa vụ trong quan hệ gia đình giữa các thành viên trong gia đình với nhau;
Cưỡng ép quan hệ tình dục;
Cưỡng ép kết hôn, cưỡng ép tảo hôn, ly hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ;
Chiếm đoạt, đập phá, huỷ hoại hoặc hành vi khác cố ý làm hư hỏng tài sản riêng hoặc tài sản chung của các thành viên khác trong gia đình;
Cưỡng ép thành viên trong gia đình lao động quá sức, đóng góp tài chính quá khả năng của họ; kiểm soát thu nhập của thành viên gia đình nhằm tạo ra tình trạng phụ thuộc về tài chính;
Có hành vi trái pháp luật buộc thành viên gia đình ra khỏi chỗ ở.
❓ Câu hỏi: | Thủ tục đơn phương ly hôn khi bị chồng bạo hành |
📰 Chủ đề: | Luật hôn nhân và gia đình |
⏱ Thời gian đăng: | 14/03/2024 |
⏰ Ngày Cập nhật: | 14/03/2024 |