Có được ủy quyền làm Sổ đỏ không?
Ủy quyền là một khái niệm pháp lý quan trọng trong việc thực hiện các công việc pháp lý và hành chính. Trong ngữ cảnh làm Sổ đỏ, việc ủy quyền có thể được hiểu là việc một bên được phép thực hiện các thủ tục liên quan đến việc cấp Sổ đỏ cho bên khác, theo sự thỏa thuận của hai bên.
Việc ủy quyền trong quá trình làm Sổ đỏ đặc biệt quan trọng khi cá nhân không có đủ điều kiện hoặc không có khả năng thực hiện các thủ tục pháp lý một cách đầy đủ và chính xác. Trong trường hợp này, người muốn làm Sổ đỏ có thể ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục này thay mình.
Quy trình ủy quyền thường được thực hiện thông qua việc ký kết một hợp đồng ủy quyền hoặc việc cấp một văn bản ủy quyền. Trong hợp đồng hoặc văn bản này, bên được ủy quyền sẽ được chỉ định và quyền và trách nhiệm cụ thể mà họ sẽ thực hiện thay mặt cho bên ủy quyền.
Mặc dù văn bản ủy quyền giữa hai bên không bắt buộc phải được công chứng hoặc chứng thực, tuy nhiên, việc này thường được khuyến khích. Việc công chứng hoặc chứng thực văn bản ủy quyền giúp xác nhận tính hợp lệ của văn bản và giảm thiểu các rủi ro pháp lý trong quá trình thực hiện thủ tục hành chính với cơ quan có thẩm quyền.
Tóm lại, việc ủy quyền trong quá trình làm Sổ đỏ là một phương tiện quan trọng giúp người dân hoàn thiện các thủ tục pháp lý một cách thuận tiện và chính xác. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp lệ và tránh được các rủi ro pháp lý, việc lựa chọn công chứng hoặc chứng thực văn bản ủy quyền là điều cần thiết.
>>>Xem ngay: Thủ tục tách sổ đỏ đồng sở hữu
Thủ tục ủy quyền làm sổ đỏ
Trong quá trình thực hiện thủ tục uỷ quyền cho người khác làm Sổ đỏ, việc chuẩn bị hồ sơ là một bước quan trọng để đảm bảo tính chính xác và thuận tiện trong quá trình công chứng hợp đồng/giấy uỷ quyền. Đầu tiên, cần chuẩn bị phiếu yêu cầu công chứng theo mẫu, trong đó cung cấp thông tin nhân thân của người yêu cầu công chứng cũng như mô tả rõ ràng yêu cầu công chứng cùng các giấy tờ kèm theo văn bản uỷ quyền.
Đối với giấy tờ về nhân thân, các loại chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc Căn cước công dân, cũng như các giấy tờ khác như đăng ký kết hôn, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân cần được chuẩn bị đầy đủ và hợp lệ.
Sau khi đã chuẩn bị hồ sơ, việc chọn cơ quan công chứng để thực hiện việc công chứng là rất quan trọng. Theo quy định của Luật Công chứng, văn bản uỷ quyền có công chứng phải được thực hiện tại các tổ chức hành nghề công chứng như văn phòng công chứng và phòng công chứng.
Thời gian giải quyết thủ tục uỷ quyền này cũng được quy định rõ ràng trong Luật Công chứng. Thường thì thời hạn công chứng không quá 02 ngày làm việc và không quá 10 ngày làm việc nếu hợp đồng có nội dung phức tạp. Tuy nhiên, trong thực tế, nếu văn bản uỷ quyền cũng như các hợp đồng, giao dịch có tính đơn giản và đầy đủ giấy tờ, thì thời gian công chứng thường chỉ kéo dài từ 01 đến 03 tiếng đồng hồ.
Tóm lại, quy trình uỷ quyền cho người khác làm Sổ đỏ qua việc công chứng hợp đồng/giấy uỷ quyền là một quy trình quan trọng, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ các bên để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình thực hiện.
Nên công chứng hay chứng thực giấy ủy quyền làm sổ đỏ?
Hợp đồng ủy quyền là một loại hợp đồng pháp lý trong đó một bên (bên ủy quyền) giao phó quyền lực và trách nhiệm cho một bên khác (bên được ủy quyền) để thực hiện một hoặc nhiều công việc nhất định thay mặt cho mình. Trong trường hợp hợp đồng ủy quyền làm Sổ đỏ, bên ủy quyền là chủ sở hữu hoặc người có quyền sử dụng đất, muốn giao phó quyền cho một cá nhân hoặc tổ chức khác thực hiện các thủ tục liên quan đến việc lập và xin cấp Sổ đỏ.
Căn cứ vào quy định của Luật Công chứng 2014, đặc biệt là khoản 1 Điều 55, việc công chứng giấy ủy quyền làm Sổ đỏ đặt ra một số trách nhiệm quan trọng đối với công chứng viên. Theo đó, công chứng viên không chỉ phải kiểm tra kỹ hồ sơ mà còn cần phải giải thích rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên, cũng như hậu quả pháp lý của việc ủy quyền đó cho các bên tham gia. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo sự hiểu biết đầy đủ và minh bạch từ các bên tham gia về nội dung và ý nghĩa của giấy ủy quyền.
Ngoài ra, theo quy định tại khoản 4 Điều 24 của Nghị định 23/2015/NĐ-CP, thủ tục chứng thực chữ ký được áp dụng trong trường hợp Giấy ủy quyền làm Sổ đỏ được bên được ủy quyền thực hiện mà không có thu lao. Điều này cho thấy sự linh hoạt và sự phù hợp của pháp luật trong việc quy định các thủ tục công chứng và chứng thực, nhằm đảm bảo tính minh bạch và đồng nhất trong quá trình thực hiện các giao dịch pháp lý.
Do đó, việc công chứng hoặc chứng thực giấy ủy quyền làm Sổ đỏ là một quy trình được phép thực hiện theo quy định của pháp luật. Trong quá trình này, công chứng viên không chỉ đóng vai trò là người thực hiện các thủ tục công chứng mà còn là người giải thích và hướng dẫn các bên liên quan về mặt pháp lý. Việc công chứng hoặc chứng thực giấy ủy quyền đảm bảo tính pháp lý của tài liệu này và cũng là một bước quan trọng trong việc tạo ra các chứng cứ hợp pháp trong trường hợp có tranh chấp xảy ra giữa các bên. Điều này góp phần tăng cường tính minh bạch, công bằng và ổn định trong quá trình thực hiện các giao dịch địa ốc.
Có thể bạn muốn biết:
- Đất ở bao nhiêu năm thì được cấp sổ đỏ?
- Thủ tục sang tên sổ đỏ cho vợ khi chồng chết (mất)
- Thủ tục thay đổi tên trong sổ đỏ hiện nay diễn ra thế nào?
Câu hỏi thường gặp
Chi phí công chứng gồm phí công chứng theo quy định của nhà nước (hợp đồng uỷ quyền là 50.000 đồng; giấy uỷ quyền là 20.000 đồng) và thù lao công chứng theo thoả thuận của tổ chức hành nghề công chứng và người yêu cầu công chứng nhưng không vượt quá mức trần cho phép (phí soạn thảo, in ấn, công tác xa…)
Căn cứ theo Điều 563 Bộ Luật Dân sự 2015 quy định ” Thời hạn ủy quyền do các bên thỏa thuận hoặc do pháp luật quy định; nếu không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định thì hợp đồng ủy quyền có hiệu lực 01 năm, kể từ ngày xác lập việc ủy quyền.” Như vậy, trong giấy ủy quyền làm sổ đỏ, các bên nên thỏa thuận cụ thể về thời gian thực hiện công việc. Nếu các bên không thỏa thuận cụ thể thời gian thực hiện thì giấy ủy quyền chỉ có thời hạn 1 năm, điều đó đôi khi sẽ dẫn đến mục đích giao kết hợp đồng của các bên không đạt được do hết thời gian thực hiện. Đặc biệt trong trường hợp ủy quyền có thù lao, việc không thỏa thuận cụ thể về thời hạn ủy quyền sẽ dẫn đến bất lợi cho bên ủy quyền.