Cơ quan phát hành tiền Việt Nam là cơ quan nào?
Tiền là một phương tiện thanh toán được công nhận và sử dụng rộng rãi trong xã hội để trao đổi hàng hóa, dịch vụ và tài sản. Tiền không chỉ đơn thuần là một công cụ trao đổi mà còn có chức năng tích lũy giá trị và phương tiện để đo lường giá trị của hàng hóa và dịch vụ. Tiền có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm tiền giấy, tiền kim loại (tiền xu), tiền điện tử (tiền số) hoặc tiền kỹ thuật số.
Căn cứ theo Điều 17 của Luật Ngân hàng Nhà nước năm 2010, quy định về phát hành tiền giấy và tiền kim loại, Ngân hàng Nhà nước là cơ quan duy nhất có quyền phát hành tiền giấy và tiền kim loại của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Điều này có nghĩa là Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò chủ chốt trong việc cung ứng tiền tệ cho nền kinh tế, đồng thời cũng là cơ quan quản lý chính thức về mặt pháp lý đối với các loại tiền tệ lưu hành trên lãnh thổ Việt Nam.
Tiền giấy và tiền kim loại do Ngân hàng Nhà nước phát hành không chỉ đơn giản là phương tiện thanh toán, mà còn được coi là công cụ tài chính hợp pháp để thực hiện các giao dịch và trao đổi hàng hóa, dịch vụ trong nền kinh tế quốc dân. Điều này khẳng định sự quan trọng của tiền giấy và tiền kim loại trong việc duy trì ổn định hệ thống tài chính và đảm bảo lưu thông tiền tệ.
Bên cạnh đó, Ngân hàng Nhà nước cũng có trách nhiệm bảo đảm cung ứng đủ số lượng và cơ cấu của các loại tiền giấy, tiền kim loại sao cho phù hợp với nhu cầu của nền kinh tế. Việc cung ứng tiền tệ phải được thực hiện một cách cân đối và hợp lý, đảm bảo không gây mất cân đối trong nền kinh tế.
Một điểm đặc biệt trong quy định này là tiền giấy và tiền kim loại được phát hành vào lưu thông được xem như là tài sản “Nợ” đối với nền kinh tế, trong khi Ngân hàng Nhà nước giữ vai trò là tài sản “Có” của cơ quan này. Điều này nhấn mạnh sự kiểm soát chặt chẽ và trách nhiệm của Ngân hàng Nhà nước trong việc quản lý lượng tiền tệ lưu hành, nhằm bảo vệ giá trị của đồng tiền và ổn định kinh tế quốc gia.
Như vậy, với vai trò là cơ quan duy nhất phát hành tiền tệ, Ngân hàng Nhà nước không chỉ thực hiện chức năng cung cấp phương tiện thanh toán hợp pháp, mà còn chịu trách nhiệm lớn trong việc duy trì sự ổn định và phát triển của nền kinh tế quốc gia.
Xem ngay: Phân biệt tiền thật và tiền giả
Các hành vi bị cấm liên quan đến tiền Việt Nam
Trong hệ thống tiền tệ của mỗi quốc gia, tiền được phát hành bởi cơ quan có thẩm quyền, thường là ngân hàng trung ương hoặc ngân hàng nhà nước, và có giá trị pháp lý để được sử dụng trong các giao dịch. Tiền có một số đặc điểm cơ bản như tính dễ dàng lưu thông, tính bền vững, tính phân chia được và tính dễ dàng nhận diện.
Theo Điều 23 của Luật Ngân hàng Nhà nước năm 2010, có một số hành vi bị cấm nghiêm ngặt liên quan đến tiền giấy và tiền kim loại Việt Nam, nhằm bảo vệ giá trị và sự ổn định của đồng tiền quốc gia. Một trong những hành vi bị cấm đầu tiên và nghiêm trọng nhất là làm tiền giả. Việc sản xuất, vận chuyển, tàng trữ, hoặc lưu hành tiền giả không chỉ vi phạm pháp luật mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế, làm mất niềm tin của người dân vào hệ thống tiền tệ và dẫn đến tình trạng lạm phát, rối loạn kinh tế. Chính vì vậy, các hành vi liên quan đến tiền giả luôn được các cơ quan chức năng xử lý rất nghiêm khắc.
Bên cạnh đó, việc huỷ hoại đồng tiền trái pháp luật cũng là hành vi bị cấm, bao gồm các hành vi cố tình làm hư hỏng, phá hoại tiền giấy, tiền kim loại do Ngân hàng Nhà nước phát hành. Điều này nhằm bảo vệ giá trị và sự toàn vẹn của đồng tiền lưu hành, tránh tình trạng tiền bị hư hỏng hoặc mất giá trị do sự phá hoại từ các cá nhân hoặc tổ chức.
Ngoài ra, các hành vi từ chối nhận hoặc lưu hành đồng tiền đủ tiêu chuẩn lưu thông, mặc dù do Ngân hàng Nhà nước phát hành, cũng bị cấm. Điều này có nghĩa là các cơ quan, tổ chức và cá nhân phải tuân thủ quy định về việc sử dụng đồng tiền hợp pháp và không được phép từ chối nhận tiền có đủ tiêu chuẩn lưu thông. Việc từ chối nhận tiền hợp pháp có thể gây khó khăn trong giao dịch, tạo ra sự bất ổn trong hệ thống tiền tệ.
Cuối cùng, luật cũng quy định các hành vi khác bị cấm theo các quy định pháp luật liên quan đến tiền tệ, tiền tệ giả và các vấn đề liên quan đến tài chính quốc gia. Những hành vi vi phạm này không chỉ xâm phạm đến các quy định của pháp luật mà còn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định của nền kinh tế và niềm tin của công chúng đối với đồng tiền của quốc gia. Các hành vi bị cấm này nhằm đảm bảo tính pháp lý, giá trị và sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc gia, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế đất nước.
Mức xử phạt tội làm tàng trữ vận chuyển lưu hành tiền giả
Tiền giả là những tờ tiền giấy hoặc đồng tiền kim loại được sản xuất một cách bất hợp pháp, không thông qua cơ quan có thẩm quyền như Ngân hàng Nhà nước, nhằm mục đích lừa đảo, gian lận hoặc thay thế tiền thật trong các giao dịch hàng ngày. Những tờ tiền giả này có thể có hình dáng, kích thước và màu sắc rất giống với tiền thật, nhưng chúng thường không đạt chuẩn về chất liệu, các yếu tố bảo an, và các chi tiết đặc biệt khác như hình ảnh chìm, mực đổi màu, đường nét nổi, hay các sợi kim loại được dệt trong tờ tiền mà chỉ có tiền thật mới có.
Căn cứ theo Điều 207 của Bộ luật Hình sự năm 2015, quy định về tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả, các hành vi liên quan đến việc tạo ra, sở hữu, vận chuyển và sử dụng tiền giả sẽ bị xử lý rất nghiêm minh, tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi và giá trị của tiền giả. Cụ thể, tại Khung 1, nếu người phạm tội thực hiện các hành vi làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả mà không thuộc các tình huống đặc biệt nghiêm trọng, họ sẽ bị xử phạt tù từ 03 năm đến 07 năm. Đây là mức phạt dành cho những trường hợp không có giá trị lớn về tiền giả nhưng vẫn gây nguy hiểm đến sự ổn định của hệ thống tài chính và pháp luật.
Trong Khung 2, nếu số tiền giả có giá trị tương ứng từ 5.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, mức phạt sẽ nghiêm khắc hơn, với hình phạt tù từ 05 năm đến 12 năm. Mức phạt này thể hiện sự tăng nặng đối với những hành vi phạm tội có giá trị tiền giả lớn hơn, vì chúng có thể gây hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế và ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng đối với đồng tiền hợp pháp.
Đối với trường hợp tiền giả có giá trị từ 50.000.000 đồng trở lên, được quy định tại Khung 3, hình phạt sẽ rất nặng, với mức án tù từ 10 năm đến 20 năm hoặc có thể là tù chung thân. Mức phạt này phản ánh mức độ nguy hiểm của tội phạm khi số lượng tiền giả rất lớn, có thể gây ra những tổn thất to lớn đối với nền kinh tế, làm mất ổn định hệ thống tài chính và gây thiệt hại nghiêm trọng cho xã hội.
Ngoài ra, Khung 4 quy định rằng nếu một người chuẩn bị phạm tội này, tức là có hành vi chuẩn bị để thực hiện tội làm, tàng trữ, vận chuyển hoặc lưu hành tiền giả, thì họ vẫn có thể bị xử lý hình sự với hình phạt từ 01 năm đến 03 năm tù hoặc có thể bị cải tạo không giam giữ đến 03 năm. Điều này nhằm ngăn ngừa các hành vi phạm tội từ khi còn trong giai đoạn chuẩn bị, tránh để tình trạng tiền giả lan rộng ra ngoài xã hội.
Bên cạnh hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của mình. Đây là hình phạt bổ sung nhằm tăng cường hiệu quả xử lý tội phạm, đồng thời đảm bảo rằng những người phạm tội sẽ không được hưởng lợi từ hành vi phạm pháp của mình.
Tóm lại, các quy định tại Điều 207 của Bộ luật Hình sự 2015 thể hiện sự nghiêm khắc trong việc xử lý các hành vi liên quan đến tiền giả. Các hình phạt này không chỉ mang tính răn đe mà còn góp phần bảo vệ sự ổn định của nền kinh tế, hệ thống tài chính và bảo vệ niềm tin của công chúng vào đồng tiền quốc gia.
Mời bạn xem thêm:
- Tiền phúng viếng có phải là di sản thừa kế không?
- Thủ tục miễn thuế thu nhập cá nhân khi có thu nhập từ chuyển nhượng, thừa kế, quà tặng là bất động sản
- Thủ tục lập di chúc thừa kế hợp pháp năm 2024
Câu hỏi thường gặp:
Chính sách tiền tệ quốc gia là các quyết định về tiền tệ ở tầm quốc gia của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bao gồm quyết định mục tiêu ổn định giá trị đồng tiền biểu hiện bằng chỉ tiêu lạm phát, quyết định sử dụng các công cụ và biện pháp để thực hiện mục tiêu đề ra.
Hoạt động ngân hàng là việc kinh doanh, cung ứng thường xuyên một hoặc một số nghiệp vụ sau đây:
a) Nhận tiền gửi;
b) Cấp tín dụng;
c) Cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.