Trình tự thu hồi đất vì mục đích quốc phòng an ninh

Quỳnh Trang, Thứ hai, 08/07/2024 - 11:19
Thu hồi đất là một hoạt động quan trọng của Nhà nước nhằm bảo vệ và quản lý hiệu quả nguồn đất, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và bảo đảm an ninh quốc gia. Điều này thể hiện sự can thiệp của Nhà nước vào quản lý và sử dụng đất đai nhằm mục đích chung của cộng đồng. Quy trình thu hồi đất luôn phải được thực hiện một cách nghiêm túc và theo đúng quy định của pháp luật. Trước khi quyết định thu hồi, cơ quan chức năng thường tiến hành các thủ tục như: điều tra, khảo sát, đo đạc để xác định rõ diện tích và giá trị của đất cần thu hồi, đồng thời thông báo cho người liên quan để họ có cơ hội phản hồi, bào chữa quyền lợi hợp pháp của mình. Việc này giúp bảo đảm tính công bằng và hợp pháp cho cả hai bên, cả Nhà nước và người dân. Trình tự thu hồi đất vì mục đích quốc phòng an ninh diễn ra như thế nào?

10 trường hợp thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh

Thu hồi đất là hoạt động quan trọng của Nhà nước nhằm điều tiết và quản lý hiệu quả việc sử dụng đất đai trên lãnh thổ quốc gia. Được thực hiện trong hai trường hợp chính, thu hồi đất đều nhằm mục đích bảo vệ lợi ích quốc gia, đảm bảo sự công bằng và tuân thủ pháp luật.

Theo Điều 61 của Luật Đất đai năm 2013, Nhà nước có quyền thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh trong các trường hợp sau đây, đảm bảo việc sử dụng đất là hợp pháp và hiệu quả:

1. Làm nơi đóng quân, trụ sở làm việc: Đây là việc sử dụng đất để xây dựng các căn cứ quân sự, nơi mà các đơn vị quân đội hoặc các cơ quan chính phủ có liên quan đến quốc phòng có hoạt động, làm việc.

2. Xây dựng căn cứ quân sự: Bao gồm việc xây dựng và duy trì các căn cứ quân sự nhằm đảm bảo an ninh quốc gia và phòng thủ chủ quyền quốc gia.

Trình tự thu hồi đất vì mục đích quốc phòng an ninh

3. Xây dựng công trình phòng thủ quốc gia, trận địa và công trình đặc biệt về quốc phòng, an ninh: Đây là các công trình cần thiết để bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ và an ninh quốc gia trong các tình huống khẩn cấp.

4. Xây dựng ga, cảng quân sự: Được xây dựng để phục vụ cho hoạt động quân sự, quản lý và điều động lực lượng quân sự.

5. Xây dựng công trình công nghiệp, khoa học và công nghệ, văn hóa, thể thao phục vụ trực tiếp cho quốc phòng, an ninh: Các công trình này hỗ trợ cho công tác nghiên cứu, sản xuất và phục vụ các hoạt động quốc phòng, an ninh.

6. Xây dựng kho tàng của lực lượng vũ trang nhân dân: Được sử dụng để bảo vệ và lưu trữ các tài liệu, trang thiết bị quan trọng của quân đội.

7. Làm trường bắn, thao trường, bãi thử vũ khí, bãi hủy vũ khí: Đây là các cơ sở để thực hiện các hoạt động kiểm tra, huấn luyện và thử nghiệm vũ khí, đồng thời là nơi tiêu hủy vũ khí không còn sử dụng.

8. Xây dựng cơ sở đào tạo, trung tâm huấn luyện, bệnh viện, nhà an dưỡng của lực lượng vũ trang nhân dân: Nhằm cung cấp các dịch vụ huấn luyện, chăm sóc sức khỏe và cứu chữa cho các thành viên trong lực lượng vũ trang.

9. Xây dựng nhà công vụ của lực lượng vũ trang nhân dân: Được xây dựng để cung cấp nhà ở cho các thành viên trong lực lượng vũ trang.

10. Xây dựng cơ sở giam giữ, cơ sở giáo dục do Bộ Quốc phòng, Bộ Công an quản lý: Các cơ sở này nhằm phục vụ cho việc giam giữ tạm thời và giáo dục cải tạo, đảm bảo an ninh và trật tự xã hội.

Việc thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh theo các trường hợp trên là cần thiết để đảm bảo an toàn quốc gia và bảo vệ lợi ích chung của cộng đồng. Quá trình này được thực hiện theo đúng quy định pháp luật, đảm bảo tính hợp pháp và công khai minh bạch để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các cá nhân và tổ chức liên quan.

Căn cứ thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh

Quá trình thu hồi đất luôn phải tuân thủ các quy trình, thủ tục quy định của pháp luật, đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Trước khi quyết định thu hồi, cơ quan chức năng thường tiến hành các hoạt động như điều tra, khảo sát, đo đạc để xác định rõ diện tích và giá trị của đất cần thu hồi, đồng thời thông báo cho các bên liên quan để họ có cơ hội phản hồi và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Việc thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh là một hoạt động quan trọng đảm bảo sự an toàn và bảo vệ lợi ích quốc gia. Theo Điều 63 của Luật Đất đai năm 2013, việc thu hồi đất phải căn cứ vào các điều kiện sau đây để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của quy trình.

Đầu tiên, dự án thu hồi đất phải nằm trong các trường hợp cụ thể được quy định tại nội dung đã nêu trên của Luật Đất đai. Điều này đảm bảo rằng việc thu hồi đất chỉ xảy ra khi có lý do cấp bách và cần thiết, không ảnh hưởng đến quyền lợi của người dân một cách không cần thiết.

Thứ hai, kế hoạch sử dụng đất hàng năm của cấp huyện đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt. Việc này đảm bảo rằng việc thu hồi đất được thực hiện theo quy định của pháp luật và dự án sử dụng đất được lên kế hoạch một cách cụ thể, tránh sự lãng phí và thực hiện đúng mục đích quốc phòng, an ninh.

Trình tự thu hồi đất vì mục đích quốc phòng an ninh

Cuối cùng, tiến độ sử dụng đất thực hiện dự án là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của việc thu hồi đất. Việc bảo đảm tiến độ sử dụng đất sẽ giúp cho dự án được triển khai đúng hạn, đảm bảo rằng mục đích quốc phòng, an ninh được thực hiện một cách khoa học và hiệu quả nhất.

Tổng hợp lại, việc thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh là một quy trình phức tạp nhưng cần thiết để đảm bảo an ninh quốc gia. Các điều kiện như dự án thuộc các trường hợp quy định, kế hoạch sử dụng đất được phê duyệt và tiến độ thực hiện dự án là các yếu tố then chốt để bảo đảm tính hợp pháp và hiệu quả của việc thu hồi đất trong lĩnh vực này.

Xem thêm: Đất rừng phòng hộ có được cấp sổ đỏ

Trình tự thu hồi đất vì mục đích quốc phòng an ninh

Việc thu hồi đất không chỉ là biện pháp quản lý hợp lý nguồn đất đai mà còn là cơ hội để cải thiện và phát triển hạ tầng kinh tế – xã hội, đảm bảo sự bền vững và phát triển bền vững của đất nước. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là đảm bảo rằng quá trình này diễn ra một cách minh bạch, công bằng và đúng pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của từng cá nhân và cộng đồng.

Quy trình thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh và phát triển kinh tế – xã hội theo Luật Đất đai năm 2013 rất chi tiết và cụ thể nhằm đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả trong quản lý đất đai quốc gia. Quá trình này được chia thành nhiều bước như sau:

Bước 1: Xây dựng và thực hiện kế hoạch thu hồi đất, điều tra, khảo sát, đo đạc, kiểm đếm

a) Thông báo thu hồi đất: Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền phát đi thông báo thu hồi đất đến từng người sử dụng đất có liên quan. Thông báo này cần được họp phổ biến và công khai tại khu vực có đất thu hồi, đồng thời được niêm yết tại các điểm công cộng như trụ sở Ủy ban nhân dân xã và các địa điểm sinh hoạt chung trong khu dân cư.

b) Điều tra, khảo sát, đo đạc: Ủy ban nhân dân cấp xã phối hợp với tổ chức thực hiện nhiệm vụ bồi thường, giải phóng mặt bằng tiến hành điều tra, khảo sát, đo đạc để xác định diện tích đất, thống kê nhà ở và tài sản khác liên quan để lập phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư.

c) Phối hợp của người sử dụng đất: Người sử dụng đất có trách nhiệm hợp tác với tổ chức làm nhiệm vụ bồi thường, giải phóng mặt bằng trong quá trình điều tra, khảo sát, đo đạc. Trường hợp không hợp tác, Ủy ban nhân dân xã có thể vận động và thuyết phục để đảm bảo tiến độ công việc.

d) Quyết định kiểm đếm bắt buộc: Nếu sau 10 ngày vận động mà người sử dụng đất không hợp tác, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện có thể ban hành quyết định kiểm đếm bắt buộc. Người có đất thu hồi bắt buộc phải tuân thủ quyết định này. Trường hợp không tuân thủ, sẽ có quyết định cưỡng chế thực hiện.

Bước 2: Lập, thẩm định phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư

a) Lập phương án: Tổ chức làm nhiệm vụ bồi thường, giải phóng mặt bằng phải lập phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư. Phương án này cần phải được thẩm định trước khi trình Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền để quyết định thu hồi đất.

b) Lấy ý kiến và công khai phương án: Tổ chức làm nhiệm vụ bồi thường, giải phóng mặt bằng phải tổ chức họp trực tiếp với người dân trong khu vực có đất thu hồi để lấy ý kiến về phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư. Phương án này cũng được công khai niêm yết tại các điểm công cộng trong khu vực.

Bước 3: Quyết định thu hồi đất, phê duyệt và tổ chức thực hiện phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư

a) Quyết định của Ủy ban nhân dân: Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền sẽ cùng một lúc quyết định thu hồi đất và phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư.

b) Công khai quyết định: Tổ chức làm nhiệm vụ bồi thường, giải phóng mặt bằng phải công khai niêm yết quyết định phê duyệt phương án tại các điểm công cộng trong khu vực có đất thu hồi, đồng thời gửi thông báo rõ ràng đến từng người sử dụng đất, chỉ rõ các thông tin như mức bồi thường, hỗ trợ, tái định cư và thời gian bàn giao đất đã thu hồi.

c) Thực hiện phương án: Tổ chức làm nhiệm vụ bồi thường, giải phóng mặt bằng phải thực hiện nghiêm túc phương án đã được phê duyệt. Trường hợp không hợp tác, sẽ áp dụng các biện pháp cưỡng chế.

Bước 4: Quản lý đất đã giải phóng mặt bằng

Tổ chức làm nhiệm vụ bồi thường, giải phóng mặt bằng có trách nhiệm quản lý đất đã thu hồi theo quy định của pháp luật, bao gồm việc giao đất cho các chủ đầu tư để thực hiện dự án đầu tư, hoặc giao cho các tổ chức dịch vụ công về đất đai để quản lý và đấu giá quyền sử dụng đất. Đối với đất nông nghiệp của hộ gia đình và cá nhân ở nông thôn, sẽ được giao, cho thuê đối với những người không có đất sản xuất theo quy định của pháp luật.

Quá trình thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh và phát triển kinh tế – xã hội như vậy không chỉ giúp bảo vệ lợi ích quốc gia mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người dân, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của đất nước. Các thủ tục được quản lý chặt chẽ và thực hiện một cách minh bạch, đúng quy trình, giúp tăng cường sự tin tưởng và ủng hộ từ phía cộng đồng.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Nhà nước thu hồi đất trong những trường hợp nào?

Nhà nước thu hồi đất trong các trường hợp sau đây:
– Thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh
– Thu hồi đất để phát triển kinh tế – xã hội, vì lợi ích quốc gia, công cộng.
– Thu hồi đất do vi phạm pháp luật về đất đai.
– Thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất, có nguy cơ đe dọa tính mạng con người.

UBND Tỉnh thu hồi đất trong trường hợp nào?

Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thu hồi đất trong các trường hợp sau đây:
+ Thu hồi đất đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, trừ trường hợp quy định tại điểm b khoản 2 Điều 66 Luật Đất đai 2013;
+ Thu hồi đất nông nghiệp thuộc quỹ đất công ích của xã, phường, thị trấn.

5/5 - (1 bình chọn)