Quy định về giấy phép lưu hành sản phẩm ra sao?

Quỳnh Trang, Thứ năm, 01/08/2024 - 11:37
Giấy phép lưu hành sản phẩm (CFS) là một loại giấy tờ vô cùng quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp. Nó không chỉ đảm bảo rằng các sản phẩm được xuất khẩu ra thị trường quốc tế đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn của quốc gia nhập khẩu mà còn là một yếu tố quyết định đến sự thành công và hiệu quả của doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Việc sở hữu Giấy phép lưu hành sản phẩm chứng tỏ rằng sản phẩm của doanh nghiệp đã được kiểm tra và chứng nhận đạt yêu cầu, từ đó tạo niềm tin cho khách hàng và đối tác quốc tế. Cùng tìm hiểu quy định về  giấy phép lưu hành sản phẩm tại bài viết sau:

Quy định pháp luật về giấy phép lưu hành sản phẩm

Giấy phép lưu hành sản phẩm (CFS) là một loại giấy tờ vô cùng quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo rằng các sản phẩm xuất khẩu ra thị trường quốc tế không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn của quốc gia nhập khẩu mà còn tuân thủ các yêu cầu pháp lý trong nước.

Theo quy định tại Điều 36 của Luật Quản lý ngoại thương năm 2017, khái niệm Giấy phép lưu hành sản phẩm (Certificate of Free Sale – CFS) được định nghĩa như sau: Giấy phép lưu hành sản phẩm là một văn bản chứng nhận do cơ quan nhà nước có thẩm quyền của quốc gia xuất khẩu cấp cho thương nhân xuất khẩu hàng hóa, nhằm xác nhận rằng hàng hóa đó được phép lưu hành tự do tại nước xuất khẩu. Điều này có nghĩa là Giấy phép lưu hành sản phẩm không chỉ chứng minh rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu của thị trường xuất khẩu, mà còn là một điều kiện thiết yếu để sản phẩm có thể lưu thông một cách hợp pháp và không gặp trở ngại tại thị trường quốc gia đó. Như vậy, Giấy chứng nhận lưu hành tự do đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm rằng hàng hóa của doanh nghiệp không chỉ đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và an toàn, mà còn giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động xuất khẩu một cách suôn sẻ và hiệu quả hơn.

Quy định về giấy phép lưu hành sản phẩm ra sao?

Sản phẩm nào phải có giấy phép lưu hành?           

CFS không chỉ là minh chứng cho việc sản phẩm đã được kiểm tra và chứng nhận đạt yêu cầu chất lượng, mà còn là một yếu tố quyết định đến sự thành công và hiệu quả của doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Khi doanh nghiệp sở hữu Giấy phép lưu hành sản phẩm, điều này chứng tỏ rằng sản phẩm của họ đã đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe, tạo niềm tin vững chắc cho khách hàng và đối tác quốc tế.

Danh mục hàng hóa và thẩm quyền quản lý Giấy phép lưu hành sản phẩm (CFS) được quy định tại Phụ lục V của Nghị định 69/2018/NĐ-CP đã nêu rõ 14 nhóm sản phẩm cần phải có giấy phép lưu hành, với phân công thẩm quyền quản lý cụ thể như sau:

  1. Bộ Y tế quản lý:
    1. Thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, thực phẩm bổ sung, phụ gia thực phẩm, nước uống, nước sinh hoạt, nước khoáng thiên nhiên; thuốc lá điếu; hóa chất và chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế.
    1. Thuốc, mỹ phẩm.
    1. Trang thiết bị y tế.
  2. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý:
    1. Giống cây trồng, giống vật nuôi, giống thủy sản; nông sản, lâm sản, thủy sản, muối; gia súc, gia cầm, vật nuôi.
    1. Vật tư nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; phân bón; thức ăn, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản, chất bổ sung vào thức ăn thủy sản.
    1. Sản phẩm trong nuôi trồng, thu hoạch, chế biến, bảo quản, vận chuyển nông sản, lâm sản, thủy sản, muối.
    1. Phụ gia, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; chế phẩm sinh học, hóa chất xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản; thuốc bảo vệ thực vật, động vật.
    1. Dụng cụ, thiết bị chuyên dùng trong nuôi trồng thủy sản.
  3. Bộ Giao thông vận tải quản lý:
    1. Các loại phương tiện giao thông; phương tiện, thiết bị thăm dò, khai thác, vận chuyển trên biển; phương tiện, thiết bị xếp dỡ thi công chuyên dùng trong giao thông vận tải (trừ phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh và tàu cá) và trang bị, thiết bị kỹ thuật chuyên ngành giao thông vận tải.
    1. Máy, thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải.
  4. Bộ Xây dựng quản lý:
    1. Vật liệu xây dựng.
  5. Bộ Công Thương quản lý:
    1. Hóa chất, vật liệu nổ công nghiệp.
    1. Máy, thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương.
    1. Sản phẩm công nghiệp tiêu dùng, công nghiệp thực phẩm và công nghiệp chế biến khác theo quy định của pháp luật.
    1. Sản phẩm, hàng hóa khác không thuộc thẩm quyền quản lý của các bộ, cơ quan nêu tại Phụ lục này.
  6. Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý:
    1. Máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động; phương tiện bảo vệ cá nhân đối với người lao động.
    1. Các sản phẩm đặc thù về an toàn lao động theo quy định của pháp luật.
  7. Bộ Thông tin và Truyền thông quản lý:
    1. Sản phẩm báo chí; xuất bản; bưu chính và chuyển phát.
    1. Thiết bị viễn thông.
    1. Sản phẩm, bưu chính, viễn thông, điện tử và công nghệ thông tin.
    1. Thiết bị phát, thu phát sóng vô tuyến điện.
  8. Bộ Tài nguyên và Môi trường quản lý:
    1. Tài nguyên, khoáng sản.
    1. Đo đạc bản đồ.
  9. Bộ Giáo dục và Đào tạo quản lý:
    1. Sách giáo khoa, giáo trình, tài liệu hướng dẫn giáo viên.
    1. Thiết bị dạy học, đồ chơi cho trẻ em trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc phạm vi quản lý nhà nước của bộ theo quy định của pháp luật.
  10. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quản lý:
    1. Các sản phẩm văn hóa.
    1. Trang thiết bị luyện tập, thi đấu của các cơ sở thể dục thể thao và của các môn thể thao.
  11. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quản lý:
    1. Các thiết bị chuyên dùng cho ngân hàng.
  12. Bộ Quốc phòng quản lý:
    1. Phương tiện, trang thiết bị quân sự, vũ khí đạn dược, sản phẩm phục vụ quốc phòng, công trình quốc phòng không thuộc đối tượng bí mật quốc gia.
  13. Bộ Công an quản lý:
    1. Trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy, trang thiết bị kỹ thuật, vũ khí, khí tài, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và các loại sản phẩm khác sử dụng cho lực lượng công an nhân dân không thuộc đối tượng bí mật quốc gia.
  14. Bộ Khoa học và Công nghệ quản lý:
    1. Thiết bị an toàn bức xạ hạt nhân; phương tiện, dụng cụ đo lường và các sản phẩm, hàng hóa khác, trừ các sản phẩm đã nêu từ Khoản 1 đến Khoản 13 và các sản phẩm, hàng hóa thuộc lĩnh vực quốc phòng, an ninh, bí mật quốc gia.
Quy định về giấy phép lưu hành sản phẩm ra sao?

Theo đó, cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép lưu hành cho từng nhóm đối tượng sản phẩm chính là cơ quan có thẩm quyền quản lý tương ứng theo danh mục trên, đảm bảo việc kiểm soát và chứng nhận sản phẩm phù hợp với quy định pháp luật và yêu cầu của từng lĩnh vực quản lý.

Xem ngay: Giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y

Tại sao cần có giấy phép lưu hành sản phẩm?

Giấy phép lưu hành sản phẩm (CFS) đóng vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo rằng hàng hóa xuất khẩu không chỉ đáp ứng các yêu cầu luật định của các nước nhập khẩu mà còn tuân thủ các quy định pháp luật của Việt Nam. Đối với doanh nghiệp, việc có được CFS là điều kiện cần thiết khi có yêu cầu từ thương nhân xuất khẩu về việc cấp Giấy phép lưu hành sản phẩm cho hàng hóa hoặc sản phẩm thuộc danh mục bắt buộc phải xin giấy phép. CFS mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp xuất khẩu, cụ thể như:

  • Tạo điều kiện thuận lợi cho việc thâm nhập vào các thị trường quốc tế: Có CFS giúp doanh nghiệp chứng minh rằng sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn của quốc gia xuất khẩu, từ đó dễ dàng hơn trong việc tiếp cận và mở rộng thị trường quốc tế.
  • Hạn chế hiện tượng nhập siêu và kiểm soát tình hình nhập siêu: CFS giúp kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu, góp phần giảm thiểu nguy cơ hàng hóa không đạt tiêu chuẩn vào thị trường nội địa, từ đó hỗ trợ việc cân đối cán cân thương mại.
  • Công cụ chứng minh chất lượng sản phẩm: CFS là minh chứng rằng sản phẩm đã được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn, giúp tăng cường niềm tin của khách hàng và đối tác thương mại quốc tế.
  • Chứng tỏ sản phẩm đã được lưu hành tự do: Giấy phép này chứng minh rằng sản phẩm đã được sản xuất và lưu hành hợp pháp trên thị trường của nước xuất khẩu, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về an toàn và chất lượng.
  • Cung cấp giấy tờ pháp lý để công bố chất lượng sản phẩm tại nước nhập khẩu: CFS là một trong những giấy tờ pháp lý quan trọng để thực hiện công bố chất lượng sản phẩm, giúp đơn giản hóa các quy trình thủ tục và tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập khẩu hàng hóa vào các nước khác.

Như vậy, việc sở hữu Giấy phép lưu hành sản phẩm không chỉ giúp doanh nghiệp xuất khẩu đáp ứng các yêu cầu pháp lý mà còn mang lại nhiều lợi ích chiến lược trong hoạt động thương mại quốc tế.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Giấy chứng nhận lưu hành tự do đối với từng loại hàng hóa được quy định thế nào?

Giấy chứng nhận lưu hành tự do đối với từng loại hàng hóa được quy định cụ thể tại Nghị định 69/2018/NĐ-CP, cụ thể đối với hai loại hàng hóa là:
Hàng hóa nhập khẩu tại Điều 10 Nghị định 69/2018/NĐ-CP;
Hàng hóa xuất khẩu tại Điều 11 Nghị định 69/2018/NĐ-CP.

Hiệu lực của giấy phép lưu hành sản phẩm là bao lâu?

Hiệu lực của Giấy CFS là 02 -03  năm kể từ ngày cấp phụ thuộc vào quy định từng mặt hàng và không quá thời hạn hiệu lực của Giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy hoặc Xác nhận công bố phù hợp quy định an toàn thực phẩm.

5/5 - (1 bình chọn)