Báo hiệu đường bộ gồm những loại nào?
Báo hiệu đường bộ là hệ thống các tín hiệu, biển báo, và các thiết bị khác được sử dụng trên đường nhằm hướng dẫn, cảnh báo, và điều khiển hành vi của người tham gia giao thông, từ đó đảm bảo trật tự, an toàn giao thông.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 11 của Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024, các hình thức báo hiệu đường bộ nhằm đảm bảo an toàn giao thông được phân chia thành nhiều loại, mỗi loại đều đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và điều phối giao thông một cách hiệu quả. Cụ thể, báo hiệu đường bộ bao gồm các phương tiện sau:
Thứ nhất, hiệu lệnh của người điều khiển giao thông, là những chỉ dẫn trực tiếp của lực lượng chức năng nhằm điều chỉnh và hướng dẫn các phương tiện giao thông, đặc biệt trong những tình huống khẩn cấp hoặc khi có sự cố xảy ra trên đường. Thứ hai, đèn tín hiệu giao thông giúp điều khiển giao thông tự động tại các giao lộ, đảm bảo việc di chuyển của các phương tiện và người tham gia giao thông được diễn ra một cách có trật tự và an toàn. Thứ ba, biển báo hiệu đường bộ là công cụ quan trọng giúp cung cấp thông tin cho người tham gia giao thông về các quy định, cảnh báo nguy hiểm hoặc hướng dẫn cụ thể về tốc độ, làn đường, hay khu vực cần chú ý đặc biệt.
Bên cạnh đó, vạch kẻ đường và các dấu hiệu khác trên mặt đường cũng là một phần không thể thiếu trong hệ thống báo hiệu, chúng giúp phân chia không gian giao thông, hướng dẫn người lái phương tiện đi đúng làn đường và tránh các va chạm. Các yếu tố như cọc tiêu, tường bảo vệ, rào chắn, đinh phản quang, tiêu phản quang, cột Km, cọc H cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt các khu vực trên đường, tạo sự phân tách rõ ràng giữa các khu vực khác nhau và bảo vệ người tham gia giao thông khỏi những tình huống nguy hiểm. Cuối cùng, thiết bị âm thanh báo hiệu đường bộ, chẳng hạn như còi hoặc âm thanh cảnh báo, cũng là một phần quan trọng giúp người tham gia giao thông nhận biết tình huống khẩn cấp hoặc thay đổi trong điều kiện giao thông.
Tất cả các phương tiện báo hiệu này đều có sự liên kết chặt chẽ và cùng hoạt động nhằm tạo ra một hệ thống giao thông an toàn, hiệu quả, góp phần giảm thiểu tai nạn và các sự cố giao thông trên đường bộ.
Lỗi vượt đèn đỏ bị phạt bao nhiêu tiền?
Vượt đèn đỏ là một hành vi vi phạm nghiêm trọng trong giao thông, xảy ra khi người điều khiển phương tiện không tuân thủ hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông màu đỏ. Khi tín hiệu đèn đỏ được bật, các phương tiện giao thông phải dừng lại và không được tiếp tục di chuyển qua ngã tư hoặc đường giao nhau. Tuy nhiên, một số người tham gia giao thông vẫn cố tình vượt đèn đỏ, điều này không chỉ vi phạm quy định về trật tự an toàn giao thông mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây tai nạn nghiêm trọng.
Theo quy định tại Nghị định 168/2024/NĐ-CP, hành vi không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông, như vượt đèn đỏ hoặc đèn vàng, sẽ bị xử phạt nghiêm khắc tùy theo từng loại phương tiện tham gia giao thông. Đối với xe ô tô, xe chở người bốn bánh có gắn động cơ, xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ và các loại xe tương tự, mức phạt được quy định tại điểm b khoản 9 Điều 6 của Nghị định này là từ 18.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với người điều khiển xe không tuân thủ hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông. Đặc biệt, trong trường hợp người điều khiển phương tiện gây ra tai nạn giao thông, mức phạt sẽ tăng lên từ 20.000.000 đồng đến 22.000.000 đồng theo điểm b khoản 10 Điều 6. Ngoài việc bị phạt tiền, người vi phạm còn bị trừ 04 điểm giấy phép lái xe. Nếu gây tai nạn, số điểm bị trừ là 10 điểm.
Đối với xe mô tô, xe gắn máy và các loại xe tương tự, mức phạt được quy định tại điểm c khoản 7 Điều 7 của Nghị định 168/2024/NĐ-CP là từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng đối với hành vi không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông. Trong trường hợp người điều khiển phương tiện gây ra tai nạn giao thông, mức phạt tiền sẽ dao động từ 10.000.000 đồng đến 14.000.000 đồng. Người vi phạm cũng bị trừ 04 điểm giấy phép lái xe, và nếu gây tai nạn, sẽ bị trừ 10 điểm.
Đối với xe máy chuyên dùng, mức phạt sẽ từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng đối với hành vi vi phạm. Trường hợp gây tai nạn giao thông, mức phạt sẽ tăng lên từ 14.000.000 đồng đến 16.000.000 đồng theo quy định tại điểm c khoản 7 Điều 8 của Nghị định 168/2024/NĐ-CP.
Cuối cùng, đối với người điều khiển xe đạp, xe đạp máy, và các loại xe thô sơ khác, mức phạt đối với hành vi không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông là từ 150.000 đồng đến 250.000 đồng, căn cứ theo điểm đ khoản 2 Điều 9 của Nghị định này.
Như vậy, các mức xử phạt đối với hành vi không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông rất đa dạng và nghiêm khắc, tùy thuộc vào loại phương tiện vi phạm và tính chất của hành vi vi phạm, nhằm bảo đảm trật tự, an toàn giao thông và hạn chế tai nạn trên các tuyến đường.
Tìm hiểu thêm: Mức phí sử dụng đường bộ
Quy định về việc chấp hành báo hiệu đường bộ như thế nào?
Chấp hành báo hiệu đường bộ là hành động tuân thủ các chỉ dẫn, hiệu lệnh từ các phương tiện báo hiệu giao thông trên đường, nhằm đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông và duy trì trật tự, an toàn giao thông. Các báo hiệu đường bộ bao gồm hiệu lệnh của người điều khiển giao thông, đèn tín hiệu giao thông, biển báo hiệu đường bộ, vạch kẻ đường, các dấu hiệu khác trên mặt đường, cọc tiêu, tường bảo vệ, rào chắn, đinh phản quang, tiêu phản quang, cột Km, cọc H và các thiết bị âm thanh báo hiệu.
Căn cứ theo Điều 11 của Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024, quy định về chấp hành báo hiệu đường bộ, các phương tiện và người tham gia giao thông phải tuân thủ các chỉ dẫn về báo hiệu đường bộ để bảo đảm trật tự và an toàn giao thông. Báo hiệu đường bộ bao gồm các hình thức như: hiệu lệnh của người điều khiển giao thông, đèn tín hiệu giao thông, biển báo hiệu đường bộ, vạch kẻ đường và các dấu hiệu khác trên mặt đường, cùng với các thiết bị hỗ trợ như cọc tiêu, tường bảo vệ, rào chắn, đinh phản quang, tiêu phản quang, cột Km, cọc H, và thiết bị âm thanh báo hiệu đường bộ. Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và cảnh báo người tham gia giao thông.
Người tham gia giao thông phải chấp hành các báo hiệu theo một thứ tự ưu tiên nhất định, bắt đầu từ hiệu lệnh của người điều khiển giao thông, sau đó đến tín hiệu đèn giao thông, biển báo hiệu đường bộ, vạch kẻ đường và các dấu hiệu khác trên mặt đường, tiếp theo là các thiết bị như cọc tiêu, tường bảo vệ, rào chắn, đinh phản quang, tiêu phản quang, cột Km, cọc H, và cuối cùng là thiết bị âm thanh báo hiệu đường bộ. Điều này giúp đảm bảo sự thống nhất và an toàn trong việc điều khiển giao thông, tránh tình trạng thiếu kiểm soát và lộn xộn trên các tuyến đường.
Hiệu lệnh của người điều khiển giao thông cũng được quy định rõ ràng. Người điều khiển giao thông có thể dùng các cử chỉ tay để báo hiệu cho các phương tiện và người tham gia giao thông. Ví dụ, khi giơ tay phải thẳng đứng, điều này có nghĩa là yêu cầu các phương tiện phải dừng lại; khi giơ một hoặc hai tay ngang, có nghĩa là các phương tiện phía trước và phía sau phải dừng lại, còn các phương tiện ở bên trái và bên phải có thể đi; khi giơ tay phải về phía trước, điều này báo hiệu rằng các phương tiện ở phía sau và bên phải cần dừng lại, còn các phương tiện phía trước được phép rẽ phải và những phương tiện ở bên trái có thể đi.
Về tín hiệu đèn giao thông, có ba màu cơ bản: xanh, vàng và đỏ. Mỗi màu đèn mang một ý nghĩa khác nhau: đèn xanh có nghĩa là được phép di chuyển, nhưng người điều khiển phương tiện cần giảm tốc độ hoặc dừng lại nếu có người đi bộ hoặc xe lăn của người khuyết tật qua đường; đèn vàng yêu cầu dừng lại trước vạch dừng, nhưng nếu đã qua vạch dừng thì có thể tiếp tục di chuyển; đèn đỏ là tín hiệu cấm di chuyển.
Biển báo hiệu đường bộ cũng đóng vai trò rất quan trọng trong việc điều phối giao thông. Biển báo cấm được sử dụng để thông báo các điều cấm, biển báo nguy hiểm cảnh báo các tình huống nguy hiểm có thể xảy ra, biển hiệu lệnh báo hiệu các lệnh phải tuân thủ, và biển chỉ dẫn cung cấp các chỉ dẫn về hướng đi hoặc thông tin cần thiết khác. Vạch kẻ đường giúp phân chia các làn đường, xác định vị trí dừng lại và hướng đi, còn cọc tiêu và tường bảo vệ hướng dẫn phạm vi an toàn của nền đường và xác định hướng đi. Các thiết bị như đinh phản quang, tiêu phản quang, cột Km, cọc H đều có nhiệm vụ cảnh báo và cung cấp thông tin về các phần đường, làn đường.
Ngoài ra, khi một vị trí có cả biển báo hiệu cố định và biển báo hiệu tạm thời với các ý nghĩa khác nhau, người tham gia giao thông phải tuân theo hiệu lệnh của biển báo hiệu tạm thời. Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải sẽ ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ, trừ hiệu lệnh của người điều khiển giao thông. Bộ trưởng Bộ Công an cũng sẽ quy định chi tiết thêm về các vấn đề liên quan đến báo hiệu đường bộ. Tất cả những quy định này nhằm tạo ra một môi trường giao thông an toàn, trật tự và hiệu quả.
Mời bạn xem thêm:
- Quy định thương thảo hợp đồng trong đấu thầu như thế nào?
- Khi nào phải nộp thuế nhà thầu?
- Chứng chỉ đấu thầu là gì? Mục đích sử dụng chứng chỉ đấu thầu
Câu hỏi thường gặp:
Tín hiệu đèn màu xanh là được đi;
Trường hợp người đi bộ, xe lăn của người khuyết tật đang đi ở lòng đường, người điều khiển phương tiện tham gia giao thông đường bộ phải giảm tốc độ hoặc dừng lại nhường đường cho người đi bộ, xe lăn của người khuyết tật qua đường;
Tín hiệu đèn màu vàng phải dừng lại trước vạch dừng;
Trường hợp đang đi trên vạch dừng hoặc đã đi qua vạch dừng mà tín hiệu đèn màu vàng thì được đi tiếp;
Trường hợp tín hiệu đèn màu vàng nhấp nháy, người điều khiển phương tiện tham gia giao thông đường bộ được đi nhưng phải quan sát, giảm tốc độ hoặc dừng lại nhường đường cho người đi bộ, xe lăn của người khuyết tật qua đường hoặc các phương tiện khác;