Ai được xác định là người thi hành công vụ?
Hành vi cản trở người thi hành công vụ trong việc thực hiện nhiệm vụ được giao cũng là một hình thức của sự chống đối này. Điều này có thể bao gồm việc gây ra cản trở vật chất, tinh thần hoặc pháp lý đối với công việc của họ, làm suy yếu hoặc ngăn chặn họ hoàn thành nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả.
Vào ngày 17/12/2013, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị định 208/2013/NĐ-CP với mục đích quan trọng là quy định biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn và xử lý hành vi chống người thi hành công vụ. Điều này thể hiện sự quan tâm và cam kết của Nhà nước trong việc bảo vệ an ninh, trật tự và sự công bằng trong xã hội.
Theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 của Nghị định trên, người thi hành công vụ được xác định rõ ràng là các cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan, hạ sĩ quan, và chiến sĩ của lực lượng vũ trang nhân dân. Đây là những người được ủy quyền và có thẩm quyền thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn theo quy định của pháp luật, với mục tiêu phục vụ lợi ích của Nhà nước, nhân dân và xã hội. Điều này nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của họ trong việc duy trì trật tự và an ninh công cộng.
Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước 2017 cũng đã có những điều khoản liên quan đến người thi hành công vụ. Theo đó, họ được định nghĩa là những người được bầu cử, phê chuẩn, tuyển dụng hoặc bổ nhiệm theo quy định của pháp luật, và có trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ quản lý hành chính, tố tụng hoặc thi hành án. Quy định này mở rộng phạm vi đối tượng và khẳng định vai trò quan trọng của người thi hành công vụ trong hệ thống quản lý hành chính và pháp luật của quốc gia.
Việc có các quy định rõ ràng về người thi hành công vụ không chỉ giúp tăng cường sự hiểu biết và tuân thủ của công dân đối với pháp luật mà còn giúp tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp và công bằng cho các cán bộ, công chức và viên chức. Đồng thời, việc xác định rõ vai trò và quyền hạn của họ cũng là cơ sở để xác định và xử lý những hành vi vi phạm pháp luật một cách công bằng và hiệu quả.
Xem ngay: Mức xử phạt hành vi cản trở giao thông đường bộ
Cản trở người thi hành công vụ bị xử phạt ra sao?
Trong một xã hội dân chủ và pháp luật, việc chống người thi hành công vụ không chỉ là vi phạm pháp luật mà còn là một hành động gây hại đến sự ổn định và an ninh công cộng. Đối với một xã hội phát triển và văn minh, việc tôn trọng và tuân thủ pháp luật cũng như tôn trọng người thi hành công vụ là điều cần thiết và bắt buộc.
Các trường hợp bị xử lý hành chính
Nghị định số 144/2021/NĐ-CP của Chính phủ, ban hành vào ngày 31/12/2021, đã đề cập đến những quy định quan trọng về hành vi liên quan đến người thi hành công vụ. Theo đó, các hành vi vi phạm đối với quyền và nhiệm vụ của họ sẽ bị xử lý nghiêm túc, nhằm đảm bảo trật tự, an ninh và công bằng trong xã hội.
Một trong những điểm nổi bật của Nghị định này là việc xác định rõ các hành vi cụ thể và áp dụng biện pháp xử lý tương ứng. Điều 21 của Nghị định quy định về việc phạt tiền đối với các hành vi như môi giới, giúp sức cho việc trốn tránh thanh tra, kiểm tra, kiểm soát của người thi hành công vụ. Cụ thể, việc này được xác định là một hành vi vi phạm và sẽ bị phạt tiền từ 01 triệu đồng đến 04 triệu đồng.
Ngoài ra, Nghị định cũng nêu rõ các hành vi khác như cản trở, không chấp hành yêu cầu của người thi hành công vụ, hoặc có lời nói, hành động đe dọa, lăng mạ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của họ. Những hành vi này cũng sẽ bị phạt tiền từ 04 triệu đồng đến 06 triệu đồng, tùy thuộc vào mức độ vi phạm và tác động gây ra.
Đặc biệt, Nghị định cũng nhấn mạnh đến việc xử lý những hành vi sử dụng vũ lực, đe dọa sử dụng vũ lực chống lại người thi hành công vụ, hoặc gây thiệt hại về tài sản của họ. Việc này không chỉ bị phạt tiền từ 06 triệu đồng đến 08 triệu đồng mà còn có thể bị xử lý hình sự theo quy định của pháp luật.
Tất cả những quy định này đều nhằm mục đích tăng cường trách nhiệm và tôn trọng đối với người thi hành công vụ, đồng thời ngăn chặn những hành vi vi phạm pháp luật có thể gây nguy hiểm cho họ và cho cộng đồng. Việc thực thi Nghị định này sẽ góp phần quan trọng trong việc xây dựng một xã hội văn minh, công bằng và phát triển.
Các trường hợp bị truy cứu trách nhiệm hình sự
Theo quy định của Điều 330 trong Bộ luật Hình sự năm 2015, hành vi sử dụng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc các thủ đoạn khác nhằm cản trở người thi hành công vụ trong việc thực hiện nhiệm vụ của họ hoặc ép buộc họ thực hiện hành vi trái pháp luật sẽ bị xử phạt. Mức phạt cụ thể là cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm, và mức cao nhất có thể lên đến 07 năm tù.
Điều này là một biện pháp quan trọng để đảm bảo an ninh và trật tự công cộng, cũng như bảo vệ quyền lợi và nhiệm vụ của người thi hành công vụ. Việc bị cản trở trong việc thực hiện nhiệm vụ có thể gây nguy hiểm cho người thi hành công vụ và có thể ảnh hưởng đến công việc của họ, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với xã hội.
Ngoài ra, Điều 330 cũng quy định rằng trong trường hợp gây thương tích với người đang thi hành công vụ hoặc vì lý do công vụ của nạn nhân, người phạm tội sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội “cố ý gây thương tích” hoặc “gây tổn hại cho sức khỏe của người khác”. Mức phạt cao nhất cho hành vi này có thể lên tới 20 năm tù hoặc thậm chí là tù chung thân.
Điều này là một biện pháp pháp luật mạnh mẽ để ngăn chặn và trừng phạt những hành vi cố ý gây thương tích hoặc tổn hại cho sức khỏe của người thi hành công vụ, đồng thời tăng cường an ninh và trật tự trong xã hội. Việc xử lý nghiêm túc những hành vi này cũng góp phần vào việc xây dựng một xã hội văn minh, công bằng và an toàn.
Mời bạn xem thêm:
- Mẫu giấy mời hội nghị cán bộ, công chức
- Thủ tục cấp bổ sung đất năm 2024 cần có những giấy tờ gì?
- Đổi hộ chiếu hết hạn cần giấy tờ gì?
Câu hỏi thường gặp
Theo quy định tại Điều 2 Luật cán bộ, công chức 2008 thì hoạt động công vụ của cán bộ, công chức được quy định cụ thể như sau:
Hoạt động công vụ của cán bộ, công chức là việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của cán bộ, công chức theo quy định của Luật cán bộ, công chức 2008 và các quy định khác có liên quan.
Cán bộ, công chức khi thi hành công vụ phải đảm bảo các nguyên tắc sau:
– Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
– Bảo vệ lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, công dân.
– Công khai, minh bạch, đúng thẩm quyền và có sự kiểm tra, giám sát.
– Bảo đảm tính hệ thống, thống nhất, liên tục, thông suốt và hiệu quả.
– Bảo đảm thứ bậc hành chính và sự phối hợp chặt chẽ.