Công chứng vi bằng cần những giấy tờ gì?

Quỳnh Trang, Thứ Hai, 06/05/2024 - 10:59
Công chứng vi bằng là một thuật ngữ xuất hiện khá phổ biến trong thời đại công nghệ thông tin ngày nay. Nó thường được đưa ra như là một giải pháp cho vấn đề cần sự xác nhận về bản chất và tính chính xác của các thông tin, tài liệu, hoặc giao dịch trực tuyến. Tuy nhiên, đằng sau những lời đồn đại và sự quan tâm tăng cao từ phía người dùng, thực tế pháp lý của công chứng vi bằng lại không hẳn là một khái niệm đơn giản. Vậy hiểu thế nào là công chứng vi bằng? Công chứng vi bằng cần những giấy tờ gì?

Công chứng vi bằng được hiểu là như thế nào?

Theo quy định của pháp luật, Thừa Phát Lại không được Nhà nước trao quyền công chứng. Mặc dù “công chứng vi bằng” là một thuật ngữ được nhiều người sử dụng, nhưng nó không phải là một thuật ngữ pháp lý. Đơn giản mà nói, “công chứng vi bằng” thường được hiểu là việc lập vi bằng do Thừa Phát Lại thực hiện, nhưng nó chỉ là bằng chứng ghi nhận sự kiện, hoạt động mà không ghi nhận tính hợp pháp của chúng.

Giá trị của vi bằng trong việc giao nhận tiền, giấy tờ, nhà đất thường không thể thay thế cho văn bản công chứng hoặc chứng thực. Cụ thể, nếu công chứng là việc chứng nhận tính xác thực và tính hợp pháp của một hợp đồng, giao dịch, thì việc lập vi bằng đơn giản là việc Thừa Phát Lại lập văn bản ghi nhận các sự kiện, hành vi mà được dùng làm bằng chứng trong các tình huống pháp lý.

Vi bằng có giá trị chứng cứ, là nguồn chứng cứ để Tòa án xem xét khi giải quyết các vụ việc dân sự, hành chính theo quy định của pháp luật. Nó cũng là căn cứ để thực hiện giao dịch giữa các cá nhân, cơ quan, tổ chức theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là việc này không có sức mạnh pháp lý như việc được công chứng hoặc chứng thực.

Công chứng vi bằng cần những giấy tờ gì?

Công chứng vi bằng cần những giấy tờ gì?

Công chứng là một quá trình quan trọng trong hệ thống pháp luật, đóng vai trò quyết định trong việc chứng nhận tính xác thực và hợp pháp của các giao dịch dân sự và hợp đồng. Được thực hiện bởi công chứng viên, một thành viên của tổ chức hành nghề công chứng, công chứng không chỉ là việc xác nhận tính chính xác và hợp pháp của các tài liệu văn bản mà còn là một biểu hiện của sự đảm bảo và tin cậy trong quan hệ pháp lý và giao dịch kinh doanh.

Theo quy định của Điều 39 Nghị định số 08/2020/NĐ-CP về tổ chức và hoạt động của thừa phát lại, quy trình lập vi bằng được quy định một cách cụ thể và chi tiết. Thừa phát lại, trong vai trò là bên thực hiện công tác này, phải tuân thủ các quy định đó để đảm bảo tính chính xác, hợp pháp và minh bạch trong việc lập vi bằng.

Đầu tiên, Thừa phát lại phải trực tiếp chứng kiến và lập vi bằng. Trách nhiệm của họ không chỉ là trước người yêu cầu mà còn trước pháp luật. Việc ghi nhận thông tin trong vi bằng phải được thực hiện một cách khách quan và trung thực. Điều này đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của vi bằng.

Người yêu cầu phải cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin và tài liệu liên quan. Họ cũng phải chịu trách nhiệm về tính chính xác và hợp pháp của những thông tin, tài liệu mà họ cung cấp. Điều này đảm bảo rằng việc lập vi bằng được thực hiện trên cơ sở thông tin đáng tin cậy và chính xác nhất có thể.

Khi lập vi bằng, Thừa phát lại phải giải thích rõ về giá trị pháp lý của vi bằng cho người yêu cầu. Điều này giúp họ hiểu rõ hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của việc này. Người yêu cầu sau đó phải ký hoặc điểm chỉ vào vi bằng, đánh dấu cho sự đồng ý và chấp nhận về nội dung của nó.

Vi bằng sau khi được lập phải được ký vào từng trang, đóng dấu Văn phòng Thừa phát lại và ghi vào sổ vi bằng theo mẫu quy định. Sau đó, vi bằng sẽ được gửi cho người yêu cầu và lưu trữ tại Văn phòng Thừa phát lại theo quy định của pháp luật về lưu trữ như đối với văn bản công chứng

Trong thời hạn 03 ngày làm việc, việc gửi vi bằng và tài liệu chứng minh đến Sở Tư pháp nơi Văn phòng Thừa phát lại đặt trụ sở để vào sổ đăng ký cũng là một bước quan trọng để công nhận tính hợp pháp của vi bằng. Sở Tư pháp sẽ phải thực hiện việc này trong thời hạn 02 ngày làm việc kể từ khi nhận được vi bằng.

Từ những quy định trên, để thực hiện việc “công chứng vi bằng” một cách hợp pháp và đúng đắn, người yêu cầu cần chuẩn bị những giấy tờ cần thiết như phiếu yêu cầu lập vi bằng, phiếu thỏa thuận lập vi bằng và giấy tờ tùy thân. Việc này giúp đảm bảo quy trình lập vi bằng diễn ra một cách suôn sẻ và đảm bảo tính hợp pháp của việc này.

Xem thêm: Mẫu giấy đề nghị cấp lại thẻ công chứng viên

Công chứng vi bằng cần những giấy tờ gì?

Thẩm quyền công chứng vi bằng thuộc về cơ quan nào?

Như đã phân tích ở trên, “công chứng vi bằng” thực chất là thuật ngữ chỉ việc lập vi bằng. Tuy nhiên, căn cứ vào quy định của pháp luật, Thừa phát lại được Nhà nước trao quyền lập vi bằng. Điều này có nghĩa là thẩm quyền “công chứng vi bằng” đều thuộc về Thừa phát lại.

Trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của mình, Thừa phát lại cũng có quyền cấp bản sao vi bằng trong một số trường hợp cụ thể. Đầu tiên, khi có yêu cầu bằng văn bản từ các cơ quan có thẩm quyền liên quan đến việc cung cấp hồ sơ vi bằng, Thừa phát lại có trách nhiệm cung cấp bản sao vi bằng phục vụ cho việc giám sát, kiểm tra, thanh tra, điều tra, truy tố, xét xử, thi hành án. Điều này nhấn mạnh vào tính minh bạch và đảm bảo tuân thủ pháp luật trong các quá trình pháp lý.

Thứ hai, Thừa phát lại cũng có thể cấp bản sao vi bằng khi nhận được yêu cầu từ người liên quan đến việc đã lập vi bằng. Trong trường hợp này, người yêu cầu phải trả chi phí cấp bản sao vi bằng theo mức quy định. Cụ thể, chi phí này được tính dựa trên số trang của bản sao và được quy định cụ thể như sau: 05 nghìn đồng cho mỗi trang từ trang thứ 01 đến trang thứ 02 và 03 nghìn đồng cho mỗi trang từ trang thứ 03 trở đi. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc quản lý và cung cấp bản sao vi bằng.

Tổng kết lại, việc cấp bản sao vi bằng của Thừa phát lại không chỉ là một quy trình hành chính đơn thuần mà còn phản ánh sự chịu trách nhiệm và minh bạch trong quản lý văn bản và hồ sơ pháp lý của cơ quan này. Điều này giúp tạo ra một môi trường pháp luật và kinh doanh minh bạch và đáng tin cậy, đồng thời củng cố sự tin tưởng của người dân và doanh nghiệp vào hệ thống pháp luật và cơ quan quản lý nhà nước.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Quy định về giá trị pháp lý của vi bằng như thế nào?

– Vi bằng không thay thế văn bản công chứng, văn bản chứng thực, văn bản hành chính khác.
– Vi bằng là nguồn chứng cứ để Tòa án xem xét khi giải quyết vụ việc dân sự và hành chính theo quy định của pháp luật; là căn cứ để thực hiện giao dịch giữa các cơ quan, tổ chức, cá nhân theo quy định của pháp luật.

Giá trị pháp lý của văn bản công chứng như thế nào?

– Văn bản công chứng là hợp đồng, giao dịch, bản dịch đã được công chứng viên chứng nhận theo quy định của Luật Công chứng.
– Giá trị pháp lý của văn bản công chứng:
+ Văn bản công chứng có hiệu lực kể từ ngày được công chứng viên ký và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng.
+ Hợp đồng, giao dịch được công chứng có hiệu lực thi hành đối với các bên liên quan; trong trường hợp bên có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ của mình thì bên kia có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết theo quy định của pháp luật, trừ trường hợp các bên tham gia hợp đồng, giao dịch có thỏa thuận khác.
+ Hợp đồng, giao dịch được công chứng có giá trị chứng cứ; những tình tiết, sự kiện trong hợp đồng, giao dịch được công chứng không phải chứng minh, trừ trường hợp bị Tòa án tuyên bố là vô hiệu.
+ Bản dịch được công chứng có giá trị sử dụng như giấy tờ, văn bản được dịch.

5/5 - (1 bình chọn)