Địa chỉ các Tòa án nhân dân cấp cao tại Việt Nam
Căn cứ theo nội dung quy định tại Điều 1 Nghị quyết 957/NQ-UBTVQH13, Việt Nam hiện có 03 Tòa án nhân dân cấp cao được thành lập với phạm vi thẩm quyền và địa bàn hoạt động khác nhau. Cụ thể, các Tòa án nhân dân cấp cao này đóng vai trò quan trọng trong việc xét xử các vụ án phúc thẩm, đảm bảo sự công bằng và chính xác trong quá trình tố tụng. Dưới đây là thông tin chi tiết về địa chỉ của các Tòa án nhân dân cấp cao tại Việt Nam:
– Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
Phạm vi thẩm quyền: Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội có thẩm quyền xét xử đối với 28 tỉnh, thành phố thuộc khu vực phía Bắc, bao gồm:
- Thành phố Hà Nội, Hải Phòng
- Các tỉnh Hòa Bình, Phú Thọ, Tuyên Quang, Hà Giang, Thái Nguyên, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lào Cai, Yên Bái, Lạng Sơn, Sơn La, Lai Châu, Điện Biên, Vĩnh Phúc, Hưng Yên, Hải Dương, Bắc Ninh, Bắc Giang, Hà Nam, Quảng Ninh, Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An và Hà Tĩnh.
Địa chỉ trụ sở: Số 1, Phạm Văn Bạch, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội.
– Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
- Phạm vi thẩm quyền: Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng có thẩm quyền xét xử đối với 12 tỉnh, thành phố thuộc khu vực miền Trung và Tây Nguyên, bao gồm: Thành phố Đà Nẵng, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Gia Lai, Kon Tum và Đắk Lắk.
- Địa chỉ trụ sở: 372 Núi Thành, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng.
– Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
- Phạm vi thẩm quyền: Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh có thẩm quyền xét xử đối với 23 tỉnh, thành phố thuộc khu vực phía Nam, bao gồm: Thành phố Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Bình Thuận, Ninh Thuận, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Tây Ninh, Đắk Nông, Lâm Đồng, Hậu Giang, Đồng Tháp, Tiền Giang, Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, An Giang và Kiên Giang.
- Địa chỉ trụ sở: Số 8 Đường 57, Khu phố 3, Phường Cát Lái, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh.
Tóm lại, các Tòa án nhân dân cấp cao tại Việt Nam hiện nay bao gồm:
- Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
- Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
- Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
Mỗi Tòa án nhân dân cấp cao có phạm vi thẩm quyền riêng, đảm bảo giải quyết các vụ án phúc thẩm trong các khu vực lãnh thổ tương ứng. Các địa chỉ trụ sở của các Tòa án này cũng được phân bổ hợp lý để thuận tiện cho công tác xét xử và phục vụ các yêu cầu pháp lý của công dân.
Tòa án nhân dân tổ chức và hoạt động theo nguyên tắc nào?
Căn cứ theo nội dung quy ddijhj tại Điều 5 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2024 (áp dụng từ ngày 01/01/2025), Tòa án nhân dân tổ chức và hoạt động theo 10 nguyên tắc cơ bản nhằm đảm bảo sự công bằng, khách quan và hiệu quả trong hoạt động xét xử. Các nguyên tắc này được thiết lập để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân và duy trì sự công lý trong xã hội. Cụ thể:
1. Độc lập theo thẩm quyền xét xử
Tòa án nhân dân hoạt động độc lập trong việc xét xử các vụ án, không bị chi phối bởi bất kỳ cơ quan, tổ chức, hay cá nhân nào. Thẩm quyền của Tòa án là tối cao trong các quyết định xét xử của mình.
2. Bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật và Tòa án
Mọi cá nhân, tổ chức đều có quyền bình đẳng khi tham gia vào các hoạt động tố tụng, không phân biệt về dân tộc, tôn giáo, giới tính, địa vị xã hội, hay bất kỳ yếu tố nào khác.
3. Thực hiện quyền tư pháp kịp thời, công bằng, công khai, vô tư, khách quan
Tòa án nhân dân phải thực hiện quyền tư pháp một cách nhanh chóng, bảo đảm công bằng, công khai trong mọi hoạt động xét xử và quyết định một cách vô tư, khách quan, không chịu sự tác động bên ngoài.
4. Chế độ xét xử sơ thẩm, phúc thẩm được bảo đảm
Tòa án phải thực hiện đầy đủ các quy trình xét xử sơ thẩm và phúc thẩm đối với các vụ án, bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia vụ án.
5. Thực hiện chế độ xét xử sơ thẩm có Hội thẩm tham gia, trừ trường hợp xét xử theo thủ tục rút gọn
Trong các vụ án xét xử sơ thẩm, Tòa án phải có sự tham gia của Hội thẩm, trừ những vụ án xét xử theo thủ tục rút gọn, nhằm đảm bảo tính khách quan, dân chủ trong quyết định của Tòa án.
6. Thẩm phán, Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật
Thẩm phán và Hội thẩm có quyền xét xử độc lập, chỉ tuân theo pháp luật mà không chịu sự can thiệp của bất kỳ tổ chức, cá nhân nào.
7. Tòa án nhân dân xét xử tập thể và quyết định theo đa số, trừ trường hợp xét xử theo thủ tục rút gọn
Các vụ án phải được xét xử tập thể với sự tham gia của nhiều thẩm phán và hội thẩm, và quyết định được đưa ra theo nguyên tắc đa số.
8. Tranh tụng trong xét xử được bảo đảm
Quá trình xét xử phải đảm bảo quyền tranh tụng của các bên liên quan, giúp các bên thể hiện quan điểm và bảo vệ quyền lợi của mình trong vụ án.
9. Bảo đảm quyền bào chữa của bị can, bị cáo, quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự
Tòa án phải bảo đảm quyền bào chữa cho bị can, bị cáo, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự trong suốt quá trình xét xử.
10. Tòa án chịu sự giám sát của Nhân dân, Quốc hội, Hội đồng nhân dân, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên của Mặt trận
Tòa án nhân dân hoạt động dưới sự giám sát của các tổ chức chính trị, xã hội, cộng đồng dân cư nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong công tác xét xử.
Những nguyên tắc trên phản ánh tính công minh, công lý trong hoạt động của Tòa án nhân dân, góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân, tạo dựng niềm tin trong hệ thống tư pháp và duy trì trật tự xã hội.
Xem ngay: Mẫu lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú
Tòa án nhân dân có nhiệm vụ và quyền hạn gì?
Căn cứ theo nội dung quy định tại Điều 3 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2024 (áp dụng từ ngày 01/01/2025), Tòa án nhân dân có những nhiệm vụ và quyền hạn quan trọng để thực hiện quyền tư pháp, bảo vệ công lý và quyền lợi hợp pháp của công dân, cơ quan, tổ chức. Cụ thể:
Nhiệm vụ và quyền hạn của Tòa án nhân dân:
Xét xử, giải quyết các vụ án:
- Vụ án hình sự: Tòa án nhân dân có quyền xét xử các vụ án hình sự, quyết định về trách nhiệm hình sự đối với những người vi phạm pháp luật.
- Vụ án hành chính: Tòa án giải quyết tranh chấp hành chính liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân, tổ chức và cơ quan nhà nước.
- Vụ việc dân sự: Bao gồm các vụ án dân sự và việc dân sự (như tranh chấp hợp đồng, quyền sở hữu tài sản, thừa kế, quyền nuôi dưỡng, v.v…).
- Vụ việc phá sản: Tòa án cũng giải quyết các vụ việc liên quan đến phá sản của doanh nghiệp, tổ chức.
- Vụ án và vụ việc khác: Tòa án giải quyết các vụ án và vụ việc khác theo quy định của pháp luật.
Giải quyết vi phạm hành chính: Tòa án có quyền xét xử các vụ việc vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật, nhằm bảo vệ trật tự và kỷ cương xã hội.
Quyết định liên quan đến quyền con người và quyền, nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân: Tòa án có quyền quyết định các vấn đề liên quan đến quyền con người, quyền và nghĩa vụ của các tổ chức, cá nhân theo các quy định của pháp luật.
Phát hiện và kiến nghị về tính hợp hiến, hợp pháp của văn bản pháp luật: Tòa án nhân dân có quyền phát hiện và kiến nghị về tính hợp hiến, hợp pháp của các văn bản quy phạm pháp luật trong quá trình xét xử và giải quyết các vụ án.
Giải thích áp dụng pháp luật trong xét xử: Tòa án có quyền giải thích và hướng dẫn áp dụng pháp luật khi xét xử các vụ án, vụ việc, giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về quy định pháp lý.
Tổng kết thực tiễn xét xử và phát triển án lệ: Tòa án thực hiện nhiệm vụ tổng kết, đánh giá thực tiễn xét xử để bảo đảm việc áp dụng thống nhất pháp luật trong các vụ án. Đồng thời, Tòa án phát triển án lệ để làm cơ sở pháp lý cho các vụ án tương tự sau này.
Thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn về thi hành án: Tòa án có quyền và nhiệm vụ giám sát việc thi hành án, đảm bảo các bản án, quyết định của Tòa án được thực thi đầy đủ và nghiêm túc.
Nhiệm vụ, quyền hạn khác: Tòa án nhân dân cũng thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn khác theo các quy định của pháp luật, đảm bảo sự công bằng và công lý trong xã hội.
Mời bạn xem thêm:
- Trường hợp nào được tạm ngừng phiên tòa dân sự?
- Thủ tục quyết toán thuế năm 2024
- Có bao nhiêu loại hình kiểm toán hiện hành?
Câu hỏi thường gặp:
Tòa án nhân dân cấp cao có quyền:
Giải quyết tranh chấp giữa các bên trong các vụ án phúc thẩm.
Đưa ra các quyết định cuối cùng về các vụ án phúc thẩm mà các bên không đồng ý với bản án sơ thẩm.
Đảm bảo tính hợp pháp, công bằng trong quá trình xét xử và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân.
Các bản án của Tòa án nhân dân cấp cao có hiệu lực pháp luật ngay khi được tuyên bố. Nếu không có kháng cáo, kháng nghị, hoặc yêu cầu tái thẩm, bản án của Tòa án cấp cao sẽ có hiệu lực và không thể bị thay đổi bởi các tòa án khác.
Tòa án nhân dân cấp cao có thẩm quyền xét xử tái thẩm các bản án, quyết định của Tòa án nhân dân cấp dưới nếu phát hiện có căn cứ để hủy bản án, quyết định đó. Quy trình tái thẩm được thực hiện theo yêu cầu của Viện kiểm sát hoặc khi có kháng nghị của các bên liên quan.
❓ Câu hỏi: | Địa chỉ các Tòa án nhân dân cấp cao tại Việt Nam |
📰 Chủ đề: | Luật |
⏱ Thời gian đăng: | 04/12/2024 |
⏰ Ngày Cập nhật: | 04/12/2024 |