Điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất từ 01/01/2025

Quỳnh Trang, Thứ Hai, 13/05/2024 - 11:02
Chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một hành động pháp lý quan trọng, cho phép cá nhân hoặc tổ chức có quyền sử dụng đất chuyển giao quyền này cho cá nhân hoặc tổ chức khác. Điều này thường xuyên xảy ra trong thực tế, khi một bên không còn nhu cầu sử dụng đất nữa hoặc muốn chuyển giao quyền này cho một bên khác với mục đích khác. Cùng tìm hiểu quy định pháp luật về Điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất từ 01/01/2025 tại bài viết sau

Điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất từ 01/01/2025

Trong quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bên nhận chuyển nhượng sẽ được thụ hưởng tất cả các quyền liên quan đến mảnh đất đó một cách hợp pháp. Điều này bao gồm quyền sử dụng đất theo mục đích đã được quy định, quyền trích lập công trình xây dựng, quyền thu nhập từ việc sử dụng hoặc cho thuê đất, cũng như các quyền và nghĩa vụ khác liên quan đến việc sở hữu và quản lý đất đai. Điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất từ 01/01/2025 được quy định ra sao?

Theo Điều 45 của Luật Đất đai 2024, việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất đòi hỏi tuân thủ một số điều kiện cụ thể. Đầu tiên, người muốn chuyển nhượng phải có tài liệu chứng minh rằng họ đang sở hữu quyền sử dụng đất, có thể là Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất, hoặc các loại tài liệu khác liên quan đến quyền sử dụng đất mà pháp luật công nhận.

Điều kiện thứ hai là đất phải không có tranh chấp, hoặc nếu có, thì tranh chấp đó đã được giải quyết bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này có thể được chứng minh thông qua các bản án, quyết định của Tòa án, quyết định hoặc phán quyết của Trọng tài đã có hiệu lực pháp luật.

Điều kiện thứ ba là quyền sử dụng đất không bị kê biên, hoặc không áp dụng bất kỳ biện pháp khác nào để bảo đảm thi hành án theo quy định của pháp luật thi hành án dân sự. Điều này đảm bảo rằng quyền sử dụng đất được thực hiện một cách trơn tru, không bị gián đoạn bởi các vấn đề pháp lý.

Điều kiện thứ tư yêu cầu là trong thời hạn sử dụng đất, tức là quyền sử dụng đất của người muốn chuyển nhượng vẫn còn hiệu lực và không vượt quá thời hạn quy định.

Cuối cùng, điều kiện cuối cùng quy định rằng quyền sử dụng đất không được áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời theo quy định của pháp luật. Điều này giúp đảm bảo rằng quyền sử dụng đất không bị ảnh hưởng bởi các biện pháp khẩn cấp do tình trạng khẩn cấp.

Điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Lưu ý:

Trong quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng đất, không chỉ có các điều kiện cơ bản quy định tại Điều 45 của Luật Đất đai 2024 mà còn có các yếu tố phức tạp khác phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và các luật lệ liên quan.

Đối với chủ đầu tư muốn chuyển nhượng quyền sử dụng đất trong dự án bất động sản có sẵn hạ tầng kỹ thuật, ngoài việc tuân thủ các điều kiện tại Điều 45 Luật Đất đai 2024, họ còn phải tuân thủ các điều kiện được quy định tại Luật Kinh doanh bất động sản 2023 và Luật Nhà ở 2023. Điều này nhằm đảm bảo rằng quyền sử dụng đất được chuyển nhượng một cách hợp pháp và có sự đảm bảo về quyền lợi cho các bên liên quan.

Cũng theo hướng đó, người sử dụng đất khi muốn chuyển nhượng quyền sử dụng đất cũng phải đáp ứng một loạt các điều kiện khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Nếu là trường hợp mua, bán tài sản gắn liền với đất, quyền thuê đất trong hợp đồng thuê đất được Nhà nước cho thuê thu tiền hằng năm, họ phải tuân thủ điều kiện tại Điều 46 của Luật Đất đai 2024. Trong khi đó, nếu là trường hợp cá nhân là người dân tộc thiểu số được giao đất, cho thuê đất theo quy định tại Điều 16 Luật Đất đai 2024, họ phải tuân thủ điều kiện tại Điều 48 của cùng luật.

Một quy định quan trọng khác là trường hợp người sử dụng đất bị chậm thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc được ghi nợ nghĩa vụ tài chính, họ phải hoàn thành nghĩa vụ tài chính trước khi tiến hành chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Điều này giúp đảm bảo rằng việc chuyển nhượng diễn ra một cách trơn tru và không gây ra tranh chấp pháp lý sau này.

Đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất nông nghiệp, họ phải có phương án sử dụng đất được Ủy ban nhân dân cấp huyện chấp thuận. Điều này nhằm đảm bảo rằng việc sử dụng đất nông nghiệp được thực hiện một cách bền vững và hiệu quả.

Cuối cùng, đối với cá nhân không trực tiếp sản xuất nông nghiệp nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất trồng lúa vượt quá hạn mức quy định, họ phải thành lập tổ chức kinh tế và có phương án sử dụng đất trồng lúa được Ủy ban nhân dân cấp huyện phê duyệt. Điều này giúp đảm bảo rằng việc sử dụng đất được thực hiện theo đúng quy định và không gây ra tình trạng lạm phát đất đai.

Tóm lại, quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng đất không chỉ đòi hỏi tuân thủ các điều kiện cơ bản mà còn phải xem xét các yếu tố phức tạp khác tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và các quy định của các luật lệ liên quan. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và bền vững trong quản lý và sử dụng đất đai.

03 trường hợp không được mua, nhận tặng cho đất đai từ 01/01/2025

Việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự tuân thủ các quy định pháp lý và thực hiện các thủ tục cần thiết. Điều này bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong giao dịch, đồng thời giúp người nhận chuyển nhượng có thể sử dụng đất một cách hợp pháp và không gặp phải rủi ro pháp lý sau này. 03 trường hợp không được mua, nhận tặng cho đất đai từ 01/01/2025 là những trường hợp nào?

Khoản 8 của Điều 45 trong Luật Đất đai 2024, với hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2025, đặt ra các ràng buộc chặt chẽ về việc không được phép nhận chuyển nhượng hoặc nhận tặng quyền sử dụng đất trong những trường hợp cụ thể.

Điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Trước hết, tổ chức kinh tế không được phép nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất rừng phòng hộ hoặc đất rừng đặc dụng của cá nhân, trừ khi có sự phê duyệt từ cơ quan có thẩm quyền về việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất theo quy hoạch và kế hoạch đã được phê duyệt trước đó.

Thứ hai, cá nhân không sinh sống trong khu vực rừng phòng hộ hoặc rừng đặc dụng không được phép nhận chuyển nhượng hoặc nhận tặng quyền sử dụng đất ở và đất khác trong phạm vi những khu vực này, bao gồm cả các phân khu bảo vệ nghiêm ngặt và phục hồi sinh thái. Điều này nhằm bảo vệ và duy trì tính nguyên vẹn của các khu vực rừng quan trọng đối với môi trường và sinh thái.

Cuối cùng, các tổ chức và cá nhân được liệt kê, bao gồm cộng đồng dân cư, tổ chức tôn giáo, và người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, cũng như các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư từ nước ngoài mà pháp luật không cho phép đều bị cấm nhận chuyển nhượng hoặc nhận tặng quyền sử dụng đất. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tuân thủ các quy định pháp lý và bảo vệ quyền lợi của đất đai và môi trường.

Tổng quan, việc áp dụng các hạn chế này nhằm đảm bảo sự cân nhắc và bền vững trong quản lý và sử dụng đất đai, cũng như bảo vệ quyền lợi của các cộng đồng và môi trường tự nhiên.

Xem thêm: Hợp đồng vay và cho vay chứng khoán

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có bắt buộc phải công chứng, chứng thực hay không?

Việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất cũng có thể mang lại lợi ích cho cả hai bên tham gia. Bên chuyển nhượng có thể thu hồi vốn đầu tư ban đầu hoặc chuyển đổi quyền sử dụng đất thành nguồn thu nhập khác, trong khi bên nhận chuyển nhượng có cơ hội tiếp cận và sử dụng mảnh đất với mục đích mới phù hợp với nhu cầu và kế hoạch của họ. Vậy Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có bắt buộc phải công chứng, chứng thực hay không?

Trong Điều 27 của Luật Đất đai 2024, các quy định về việc công chứng và chứng thực hợp đồng, văn bản thực hiện các quyền của người sử dụng đất được đề cập một cách chi tiết và rõ ràng.

Theo quy định này, việc công chứng và chứng thực các loại hợp đồng, văn bản liên quan đến quyền sử dụng đất được thực hiện theo các quy định cụ thể như sau:

Đầu tiên, các hợp đồng như chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất phải được công chứng hoặc chứng thực, trừ khi có quy định khác tại điểm b của khoản này.

Tiếp theo, các loại hợp đồng như cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, hợp đồng chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp, hợp đồng chuyển nhượng, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, tài sản gắn liền với đất mà một bên hoặc các bên tham gia giao dịch là tổ chức hoạt động kinh doanh bất động sản cần phải được công chứng hoặc chứng thực theo yêu cầu của các bên.

Bên cạnh đó, các văn bản liên quan đến thừa kế quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất cũng cần phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật về dân sự.

Tất cả các quy trình công chứng và chứng thực phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật về công chứng và chứng thực.

Nhìn chung, việc quy định cụ thể về việc công chứng và chứng thực các loại hợp đồng, văn bản liên quan đến quyền sử dụng đất trong Luật Đất đai 2024 nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tuân thủ pháp luật trong quá trình giao dịch và sử dụng đất đai.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Hợp đồng chuyển nhượng bất động sản là gì?

Hợp đồng chuyển nhượng trong bất động sản cũng tương tự như các hợp đồng chuyển nhượng bình thường. Trong đó đối tượng chuyển nhượng của các bên sẽ là quyền sử dụng đất và quyền sở hữu các loại tài sản đi kèm mảnh đất đó. Ngoài ra hợp đồng cũng ghi chép một số thỏa thuận khác có liên quan đến quá trình chuyển nhượng giữa hai bên tham gia chuyển nhượng.

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất cần có những nội dung gì?

Tên tuổi và địa chỉ chính thức theo giấy tờ tùy thân của các bên tham gia chuyển nhượng.
Quyền lợi và nghĩa vụ của các hợp tính từ khi ký kết hợp đồng.
Các thông tin cụ thể về mảnh đất hai bên đang chuyển nhượng quyền sử dụng. (Loại đất, hạng đất, diện tích đất, sơ đồ thể hiện vị trí, ranh giới mảnh đất, tình trạng mảnh đất tính đến thời gian ký kết hợp đồng,…).
Thời hạn bên nhận chuyển nhượng được sử dụng đất, thời hạn bên chuyển nhượng giao đất.
Giá chuyển nhượng theo thỏa thuận của hai bên, phương thức và thời gian thanh toán.
Quyền của bên thứ ba (nếu có) đối với mảnh đất chuyển nhượng.
Các thông tin khác đối với quyền sử dụng mảnh đất.
Quy định trách nhiệm của các bên liên quan nếu có tình trạng vi phạm hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

5/5 - (1 bình chọn)