Lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước tại TP.HCM

Quỳnh Trang, Thứ Sáu, 10/05/2024 - 08:58
Giấy phép lao động đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý lao động quốc tế tại Việt Nam. Đây là một loại giấy tờ pháp lý cấp cho người lao động nước ngoài, cho phép họ làm việc tại Việt Nam một cách hợp pháp và có đủ điều kiện pháp lý để tham gia vào các hoạt động lao động trên lãnh thổ này. Cùng tìm hiểu quy định về mức Lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại TP.HCM tại bài viết sau

Lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước tại TP.HCM

Sự tồn tại của giấy phép lao động giúp đảm bảo rằng người lao động nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam đều tuân thủ các quy định pháp luật của quốc gia, đồng thời cũng bảo vệ quyền lợi của họ trong quá trình làm việc. Điều này giúp tạo ra một môi trường làm việc chính thống và bền vững, đồng thời cũng giúp cải thiện hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế trong việc thu hút nhân tài và đầu tư từ các quốc gia khác.

Hội đồng nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh đã ra Nghị quyết số 09/2022/NQ-HĐND vào ngày 08/7/2022 về việc ban hành mức thu lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc trên địa bàn thành phố. Đây là một bước quan trọng trong việc điều chỉnh và quản lý các khoản thu phí nhằm hỗ trợ cho việc quản lý lao động nước ngoài tại TP.HCM.

Theo nội dung của Nghị quyết, mức lệ phí cụ thể được quy định như sau:

1. Cấp giấy phép lao động: Mức thu là 600.000 đồng cho mỗi giấy phép. Đây là một khoản phí đặc biệt quan trọng đối với nhà tuyển dụng khi họ cần có giấy phép để có thể sử dụng lao động nước ngoài. Việc thu phí này không chỉ đóng vai trò trong việc quản lý hợp pháp và chính xác về lao động nước ngoài mà còn là một nguồn thu chính cho ngân sách địa phương.

2. Cấp lại giấy phép lao động: Mức thu là 450.000 đồng cho mỗi giấy phép. Việc này có thể xảy ra trong những trường hợp như giấy phép đã hết hạn hoặc cần điều chỉnh thông tin. Phí này cũng là một phần không thể thiếu trong quá trình duy trì và cập nhật hồ sơ lao động nước ngoài tại thành phố.

3. Cấp gia hạn giấy phép lao động: Mức thu cũng là 450.000 đồng cho mỗi giấy phép. Việc gia hạn giấy phép cần phải tuân thủ các quy định và điều kiện được đặt ra bởi cơ quan chức năng. Phí thu được từ việc gia hạn giấy phép là một nguồn thu quan trọng, đồng thời cũng là biện pháp quản lý hiệu quả để đảm bảo nguồn nhân lực nước ngoài được sử dụng một cách có trật tự và đúng quy định.

Tổng thể, việc ban hành mức thu lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại TP.HCM qua Nghị quyết 09/2022/NQ-HĐND là một bước quan trọng, đồng thời là cơ hội để cải thiện hệ thống quản lý lao động nước ngoài và đảm bảo tính bền vững của môi trường lao động tại thành phố này.

Lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước tại TP.HCM

Đối tượng nộp lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại TP.HCM

Đối với người lao động nước ngoài, việc có được giấy phép lao động không chỉ là một bước quan trọng để đảm bảo sự ổn định và an toàn pháp lý trong công việc mà còn là một minh chứng về sự chấp nhận và tôn trọng từ phía chính quyền và cộng đồng địa phương. Nó cũng mở ra cơ hội cho họ để phát triển sự nghiệp và góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước mình đang làm việc.

Đối tượng chịu trách nhiệm nộp lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Thành phố Hồ Chí Minh không ai khác chính là nhà tuyển dụng, tức là cá nhân hoặc tổ chức sử dụng lao động nước ngoài. Trách nhiệm này đặc biệt nổi bật khi họ tham gia vào các thủ tục hành chính liên quan đến việc cấp giấy phép lao động, cấp lại giấy phép lao động, hoặc cấp gia hạn giấy phép lao động cho những người nước ngoài mà họ thuê làm việc tại địa bàn TP.HCM.

Như vậy, quá trình nộp lệ phí không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một phần không thể thiếu trong quá trình quản lý và sử dụng lao động nước ngoài của các doanh nghiệp và tổ chức tại TP.HCM. Việc này nhấn mạnh sự trách nhiệm của họ đối với việc thực hiện đúng quy định pháp luật, đồng thời cũng giúp đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của người lao động nước ngoài đang làm việc tại thành phố này.

Trên thực tế, việc nộp lệ phí cũng là một cơ chế quản lý có thể thúc đẩy các nhà tuyển dụng tuân thủ các quy định pháp luật và các tiêu chuẩn lao động quốc tế. Đồng thời, lệ phí này cũng có thể được sử dụng để cải thiện các dịch vụ liên quan đến lao động nước ngoài, bao gồm việc cung cấp thông tin, hỗ trợ tư vấn và giáo dục pháp luật cho cả nhà tuyển dụng và người lao động nước ngoài.

Tóm lại, việc người sử dụng lao động nước ngoài chịu trách nhiệm nộp lệ phí cấp giấy phép lao động tại TP.HCM không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một phần quan trọng trong việc thúc đẩy sự tuân thủ pháp luật và đảm bảo quyền lợi của người lao động nước ngoài. Đây cũng là một cơ hội để cải thiện chất lượng quản lý lao động và tạo ra môi trường làm việc công bằng và bền vững tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Tham khảo thêm: Mẫu thông báo chấm dứt cho vay đối với người lao động

Lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước tại TP.HCM

Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo hình thức nào?

Giấy phép lao động không chỉ là một tài liệu pháp lý mà còn là biểu tượng của sự tin tưởng, tôn trọng và cơ hội. Việc cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài là một phần quan trọng của quá trình quản lý lao động quốc tế của một quốc gia, đồng thời cũng là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một cộng đồng quốc tế hòa bình và phát triển.

Theo quy định của khoản 1 Điều 2 trong Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người lao động nước ngoài có thể tham gia vào các hoạt động lao động tại Việt Nam theo một loạt các hình thức khác nhau. Điều này phản ánh sự linh hoạt và phong phú trong việc hợp tác lao động quốc tế và cũng là cơ hội để nền kinh tế Việt Nam phát triển thông qua sự đa dạng hóa nguồn nhân lực.

1. Thực hiện hợp đồng lao động: Đây là hình thức phổ biến nhất, trong đó người lao động nước ngoài ký kết hợp đồng lao động với doanh nghiệp tại Việt Nam để thực hiện các công việc nhất định.

2. Di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp: Người lao động nước ngoài có thể được phân công hoặc tự do di chuyển trong nội bộ của doanh nghiệp mà họ làm việc.

3. Thực hiện các loại hợp đồng hoặc thỏa thuận khác: Bao gồm các loại hợp đồng hoặc thỏa thuận khác như hợp đồng thương mại, tài chính, ngân hàng, giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao…

4. Nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng: Người lao động nước ngoài có thể làm việc như một nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng với các tổ chức khác.

5. Chào bán dịch vụ: Hình thức này áp dụng cho các cá nhân hoặc tổ chức có thể cung cấp dịch vụ của mình trực tiếp tại Việt Nam.

6. Làm việc cho tổ chức phi chính phủ nước ngoài, tổ chức quốc tế: Điều này đề cập đến việc người lao động nước ngoài làm việc cho các tổ chức phi chính phủ hoặc quốc tế tại Việt Nam, tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam.

7. Tình nguyện viên: Người lao động nước ngoài có thể tham gia vào các hoạt động tình nguyện tại Việt Nam.

8. Người chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại: Đây là trường hợp người nước ngoài được phép đại diện cho một doanh nghiệp nước ngoài hoặc đầu tư tại Việt Nam.

9. Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật: Bao gồm các vị trí quản lý, chuyên gia, hoặc lao động có chuyên môn cao được cử đến làm việc tại Việt Nam.

10. Tham gia thực hiện các gói thầu, dự án: Người lao động nước ngoài có thể tham gia vào các gói thầu hoặc dự án tại Việt Nam theo quy định của pháp luật.

11. Thân nhân thành viên cơ quan đại diện nước ngoài tại Việt Nam: Được phép làm việc tại Việt Nam theo quy định tại các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Tổng thể, việc quy định các hình thức người lao động nước ngoài có thể tham gia vào làm việc tại Việt Nam trong Nghị định 152/2020/NĐ-CP không chỉ mở rộng cơ hội cho người lao động mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và quản lý nguồn nhân lực quốc tế để phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

Tham khảo thêm bài viết:

Câu hỏi thường gặp

Phải xin cấp giấy phép lao động trong trường hợp nào?

Theo quy định tại Điều 151, Bộ luật lao động 2019, người lao động nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam sẽ phải có giấy phép lao động. Do đó, trừ một số trường hợp được miễn, người lao động nước ngoài làm việc ở Việt Nam theo một trong các hình thức dưới đây sẽ phải xin cấp giấy phép lao động gồm:
– Người lao động thực hiện theo hợp đồng lao động.
– Do di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp.
– Thực hiện các hợp đồng hoặc thỏa thuận về kinh tế, thương mại, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, KHKT, văn hóa thể thao, giáo dục…
– Nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng.
– Chào bán dịch vụ. 
– Làm việc trong tổ chức chính phủ nước ngoài, tổ chức quốc tế tại Việt Nam được phép hoạt động.
– Tình nguyện viên cho các tổ chức.
– Người chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại.
– Các nhà lãnh đạo, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật. 
– Người nước ngoài tham gia gói thầu, dự án tại Việt Nam.
– Là thân nhân của thành viên cơ quan đại diện nước ngoài tại Việt Nam được phép làm việc theo điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.

Thời hạn của giấy phép lao động là bao lâu?

Thời hạn của giấy phép lao động là tối đa 02 năm. Doanh nghiệp, tổ chức sử dụng người lao động nước ngoài có thể xin cấp hoặc gia hạn tối đa 01 lần giấy phép lao động nhưng không quá 02 năm.
Thời hạn của giấy phép lao động được cấp theo thời hạn của hợp đồng lao động, hợp đồng cung cấp dịch vụ, hợp đồng hoặc thỏa thuận ký kết giữa hai bên đối tác Việt Nam và nước ngoài, hoặc văn bản chứng minh người lao động nước ngoài được tham gia vào hoạt động của doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam.

5/5 - (1 bình chọn)