Nhà ở xã hội có sổ hồng không theo quy định pháp luật?

Thanh Loan, Thứ năm, 28/03/2024 - 13:43
Bạn đang thắc mắc liệu nhà ở xã hội có được cấp sổ hồng không? Đây là một vấn đề quan trọng, liên quan đến quyền sở hữu và pháp lý của bất động sản. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ làm sáng tỏ câu hỏi này dựa trên các quy định pháp luật hiện hành, cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về quy trình, điều kiện, và thủ tục cấp sổ hồng cho nhà ở xã hội. Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến việc cấp sổ hồng, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và trách nhiệm của mình khi sở hữu nhà ở xã hội.

Đối tượng được mua nhà ở xã hội

Nhà ở xã hội, một khái niệm không còn xa lạ, đã trở thành một trong những chủ đề quan trọng trong lĩnh vực xã hội và phát triển đô thị. Sự nổi bật của nhà ở xã hội không chỉ thể hiện qua vai trò của nó trong việc cung cấp chỗ ở cho các tầng lớp có thu nhập thấp, mà còn thông qua sự đóng góp vào sự cân đối và phát triển bền vững của xã hội.

Dựa theo Luật Nhà ở 2014, có hai tiêu chuẩn chính để đủ điều kiện mua nhà ở xã hội:

Tiêu chuẩn cơ bản:

Đáp ứng một trong chín đối tượng sau đây:

  • Người có công lao trong cách mạng theo định nghĩa pháp luật về ưu đãi cho họ;
  • Gia đình ở khu vực nông thôn đang trong tình trạng nghèo hoặc cận nghèo;
  • Gia đình ở nông thôn bị ảnh hưởng bởi thảm họa tự nhiên hoặc biến đổi khí hậu;
  • Người có thu nhập thấp, hộ nghèo hoặc cận nghèo ở khu đô thị theo quy định của Thủ tướng;
  • Người lao động hiện đang làm việc tại các doanh nghiệp, bao gồm cả trong khu công nghiệp;
  • Sĩ quan, hạ sĩ quan và quân nhân chuyên nghiệp, nhân viên trong lực lượng công an và quân đội;
  • Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định pháp luật hiện hành;
  • Người đã trả lại nhà ở công vụ mà không bị thu hồi nhà do vi phạm pháp luật và chưa có chỗ ở sau khi trả nhà;
  • Gia đình hoặc cá nhân mất nhà do thu hồi đất và phải di dời mà chưa được bồi thường.

Tiêu chuẩn đầy đủ:

  • Về nhà ở: Không sở hữu nhà, chưa mua hoặc thuê nhà ở xã hội, chưa hưởng chính sách hỗ trợ về nhà hoặc đất, hoặc có nhà nhưng diện tích bình quân đầu người trong gia đình dưới mức tối thiểu theo quy định của Chính phủ.
  • Về cư trú: Có đăng ký thường trú hoặc tạm trú trên một năm tại tỉnh, thành phố có nhà ở xã hội.
  • Về thu nhập: Thuộc nhóm không phải nộp thuế thu nhập thường xuyên, bao gồm người thu nhập thấp, lao động tại doanh nghiệp, quân nhân, cán bộ, công chức. Không áp dụng yêu cầu thu nhập đối với người có công với cách mạng, người đã trả lại nhà công vụ, và những ai mất nhà do thu hồi đất và chưa được bồi thường.

Nhà ở xã hội có sổ hồng không?

Cần phải nhìn nhận nhà ở xã hội như một phần không thể thiếu trong chính sách an sinh xã hội của mọi quốc gia. Nó giúp đảm bảo quyền lợi cơ bản của con người, đó là quyền có một mái nhà an toàn và ổn định. Đặc biệt ở các đô thị lớn, nơi mà giá bất động sản luôn ở mức cao, nhà ở xã hội trở thành phao cứu sinh cho nhiều gia đình, giúp họ giảm bớt gánh nặng tài chính và tạo điều kiện cho việc ổn định cuộc sống.

Dựa theo Luật Nhà ở năm 2014, có những hạn chế nhất định đối với việc bán lại nhà ở xã hội. Cụ thể, người mua nhà ở xã hội không được phép bán nhà theo cơ chế thị trường trong vòng 5 năm sau khi hoàn tất thanh toán. Tuy nhiên, Luật Nhà ở năm 2014 và các văn bản pháp luật liên quan không giới hạn quyền của người mua trong việc nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng nhà ở xã hội trong thời gian 5 năm từ khi bắt đầu sử dụng nhà.

Nhà ở xã hội có sổ hồng không?
Nhà ở xã hội có sổ hồng không?

Theo Điều 8 và Điều 9 của Luật Nhà ở năm 2014, mọi cá nhân trong nước mua nhà ở hợp pháp đều có quyền được cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền, với điều kiện là nhà ở đó phải đã có sẵn.

Theo quy định của nhà nước, chủ đầu tư dự án nhà ở xã hội có trách nhiệm hỗ trợ cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu cho người mua nhà sau khi họ đã thanh toán ít nhất 95% giá trị căn hộ.

Kết quả là, khi mua nhà ở xã hội, người mua sẽ có thể nhận được sổ hồng cho căn hộ của mình.

>>>Xem thêm: Mẫu giấy xác nhận chỗ ở hợp pháp

Nhà ở xã hội có sổ hồng vĩnh viễn không?

Việc phát triển nhà ở xã hội cũng gặp không ít thách thức. Một trong số đó là việc cân bằng giữa nguồn cung và nhu cầu. Với sự gia tăng dân số liên tục ở các đô thị, áp lực về nhà ở ngày càng trở nên nặng nề. Điều này đòi hỏi chính sách phải được điều chỉnh liên tục để phù hợp với thực tế, đồng thời đảm bảo nguồn cung ổn định và kịp thời.

Trước hết, sổ đỏ/sổ hồng là giấy tờ pháp lý chứng nhận quyền sở hữu nhà ở xã hội từ Nhà nước. Thời hạn sở hữu nhà được ghi trong sổ đỏ chính là thời hạn của sổ đỏ đó.

Về thời hạn sở hữu nhà ở xã hội, theo Điều 10, Điều 99 của Luật Nhà ở 2014 và điểm đ của khoản 3 Điều 7 Thông tư 23/2014/TT-BTNMT:

  • Thời hạn sở hữu nhà ở xã hội được ghi rõ tại trang 2 của sổ đỏ/giấy chứng nhận.
  • Thời hạn này dựa theo hợp đồng mua bán hoặc theo quy định về nhà ở có thời hạn tại Điều 123 của Luật Nhà ở. Trường hợp không xác định thời hạn sẽ được ghi là -/- trong sổ đỏ.
  • Như vậy, thời hạn sở hữu nhà ở xã hội có thể không xác định hoặc có thời hạn cụ thể.

Ngoài ra, có hai loại sổ đỏ cho nhà ở xã hội: một loại ghi rõ thời hạn sở hữu và một loại không xác định thời hạn (thường gọi là sổ đỏ vĩnh viễn). Cả hai loại sổ đều giống nhau về mặt hình thức và giá trị pháp lý, chỉ khác nhau về thời hạn sở hữu được ghi trên sổ. Điểm khác biệt này phụ thuộc vào:

  • Thỏa thuận trong hợp đồng mua bán.
  • Quyết định cấp phép xây dựng và kết quả kiểm định chất lượng công trình.

Như vậy, việc có sổ đỏ vĩnh viễn cho nhà ở xã hội hay không phụ thuộc vào các yếu tố trên. Sổ hồng vĩnh viễn thường được hiểu là sổ hồng không xác định thời hạn sở hữu. Tuy nhiên, từ góc độ pháp lý, không thể kết luận rằng sở hữu nhà ở xã hội là vĩnh viễn do sự hao mòn và xuống cấp của bất động sản theo thời gian. Khi có quyết định phá dỡ và xây mới, quyền sở hữu này sẽ kết thúc, không thể coi là sở hữu vĩnh viễn.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Khi nào được cấp Sổ hồng chung cư nhà ở xã hội?

Dựa theo khoản 7 của Điều 26 trong Luật Nhà ở 2014, trách nhiệm của chủ đầu tư dự án nhà ở thương mại được quy định như sau:
Chủ đầu tư có nghĩa vụ hoàn tất và nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu cho người mua hoặc người thuê mua nhà ở trong vòng 50 ngày kể từ ngày họ bàn giao nhà hoặc từ khi người thuê mua hoàn thành việc thanh toán theo thỏa thuận, trừ khi người mua hoặc người thuê mua quyết định tự thực hiện thủ tục này.
Theo đó, chủ đầu tư cần chuẩn bị và gửi yêu cầu cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu cho người mua trong thời hạn 50 ngày sau khi căn hộ được bàn giao.
Bên cạnh đó, theo khoản 40 của Điều 2 trong Nghị định 01/2017/NĐ-CP, quy định thời gian xử lý thủ tục cấp Giấy chứng nhận từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ là 15 ngày làm việc.

Sổ hồng chung cư nhà ở xã hội có giá trị bao lâu?

Tuy sổ hồng (giấy chứng nhận quyền sở hữu) thường hiển thị thời hạn sử dụng là 50 năm, tùy thuộc vào dự án chung cư cụ thể, pháp luật không cố định thời hạn giá trị của sổ hồng. Thực tế, thời hạn sử dụng của chung cư quyết định giá trị của sổ hồng.
Theo khoản 1 của Điều 99 trong Luật Nhà ở năm 2014, thời hạn sử dụng nhà chung cư được xác định dựa trên cấp công trình xây dựng và kết luận kiểm định chất lượng do cơ quan quản lý nhà ở cấp tỉnh phụ trách khu vực có nhà chung cư quy định. Ngoài ra, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm bố trí kinh phí cho việc kiểm định chất lượng của nhà ở.

❓ Câu hỏi:Nhà ở xã hội có sổ hồng không?
📰 Chủ đề:Luật
⏱ Thời gian đăng:28/03/2024
⏰ Ngày Cập nhật:28/03/2024
5/5 - (1 bình chọn)