Quy định của pháp luật về xử lý chất thải nguy hại như thế nào?

Quỳnh Trang, Thứ Sáu, 28/06/2024 - 11:15
Trên con đường phát triển của xã hội hiện đại, vấn đề chất thải nguy hại đang dần trở thành một thách thức nghiêm trọng không chỉ về quy mô mà còn về tính chất và tác động đến môi trường và sức khỏe con người. Sự gia tăng đáng kể trong sản xuất công nghiệp và tiêu dùng đã đưa vào quá trình sản xuất một lượng lớn chất thải, bao gồm cả những loại chất thải có tính chất độc hại cao. Chỉ khi mọi người cùng nhau hành động và đề cao trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ môi trường, chúng ta mới có thể giảm thiểu được tác động tiêu cực của chất thải nguy hại, bảo vệ môi trường sống và tạo ra một cuộc sống bền vững cho thế hệ tương lai. Quy định của pháp luật về xử lý chất thải nguy hại ra sao? Cùng tìm hiểu tại bài viết sau:

Chất thải nguy hại là gì?

Mỗi ngày, hàng triệu tấn chất thải nguy hại được sinh ra từ các nhà máy, xí nghiệp sản xuất, các cơ sở dịch vụ y tế, và các hoạt động khác trong xã hội. Những chất thải này không chỉ bao gồm các hợp chất hóa học độc hại mà còn có thể là chất phóng xạ, chất gây ô nhiễm nghiêm trọng và nguy hiểm cho môi trường sống xung quanh.

Theo Điều 3 của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, chất thải được xác định là vật chất ở dạng rắn, lỏng, khí hoặc dạng khác, được thải ra từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, sinh hoạt hoặc các hoạt động khác. Quy định này nhằm đảm bảo quản lý và xử lý chất thải một cách hiệu quả, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.

Trong đó, chất thải nguy hại là một loại chất thải đặc biệt đáng quan tâm và cần được xử lý một cách đặc biệt vì chúng chứa các yếu tố độc hại, phóng xạ, lây nhiễm, dễ cháy, dễ nổ, gây ăn mòn hoặc có các tính chất nguy hại khác. Đây là những loại chất thải có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người nếu không được xử lý đúng cách.

Việc xác định và phân loại chất thải nguy hại là vô cùng quan trọng để áp dụng các biện pháp xử lý, xử lý tái chế hoặc tiêu hủy một cách an toàn và hiệu quả. Đặc biệt là việc giám sát và quản lý chất thải nguy hại từ các nguồn khác nhau như nhà máy, xí nghiệp sản xuất, bệnh viện, hoặc các cơ sở dịch vụ để đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ môi trường.

Quy định của pháp luật về xử lý chất thải nguy hại như thế nào?

Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 là cơ sở pháp lý quan trọng để các tổ chức, cá nhân thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, đồng thời tăng cường trách nhiệm xã hội và giảm thiểu các ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sống chung của chúng ta.

Xem thêm: Hồ sơ đề nghị cấp điều chỉnh giấy phép môi trường

Trách nhiệm của chủ nguồn thải chất thải nguy hại

Tác động của chất thải nguy hại không chỉ dừng lại ở mức độ môi trường mà còn lan rộng đến sức khỏe con người. Việc xử lý chất thải không đúng cách có thể dẫn đến ô nhiễm nguồn nước, đất đai và không khí, gây nên các vấn đề nghiêm trọng như ô nhiễm môi trường sống, suy giảm sinh sản động vật và thậm chí làm suy giảm chất lượng cuộc sống của cộng đồng xung quanh.

Theo quy định tại khoản 1 Điều 83 của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, chủ nguồn thải chất thải nguy hại chịu trách nhiệm nhiều nội dung quan trọng để đảm bảo quản lý và xử lý chất thải nguy hại một cách an toàn và hiệu quả.

Đầu tiên, chủ nguồn thải phải thực hiện khai báo đầy đủ thông tin về khối lượng, loại chất thải nguy hại trong hồ sơ đề nghị cấp giấy phép môi trường hoặc trong nội dung đăng ký môi trường. Việc khai báo chính xác này là cơ sở quan trọng để các cơ quan chức năng có thể đánh giá và quản lý hiệu quả tác động của chất thải đối với môi trường.

Thứ hai, chủ nguồn thải cần thực hiện phân định, phân loại chất thải nguy hại một cách đúng đắn. Sau khi phân loại, chất thải nguy hại phải được thu gom, lưu giữ riêng biệt và không được để lẫn với chất thải không nguy hại. Điều này nhằm đảm bảo không gây ra ô nhiễm môi trường và giữ cho quá trình quản lý chất thải nguy hại được hiệu quả.

Thứ ba, chủ nguồn thải cần tự thực hiện các biện pháp xử lý chất thải nguy hại như tái sử dụng, tái chế, xử lý, đồng xử lý hoặc thu hồi năng lượng theo quy định của pháp luật. Nếu không có khả năng tự xử lý, chủ nguồn thải có trách nhiệm chuyển giao chất thải nguy hại cho các cơ sở có giấy phép môi trường phù hợp để xử lý, đảm bảo an toàn và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường quy định.

Các nghĩa vụ và trách nhiệm này của chủ nguồn thải chất thải nguy hại không chỉ nhằm mục đích bảo vệ môi trường mà còn nhằm đảm bảo sức khỏe cộng đồng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, từ đó tạo ra một môi trường sống lành mạnh và bền vững cho các thế hệ tương lai. Việc tuân thủ các quy định này là trách nhiệm pháp lý của từng tổ chức, cá nhân trong xã hội.

Quy định của pháp luật về xử lý chất thải nguy hại

Thực tế, vấn đề chất thải nguy hại đang trở thành một vấn đề toàn cầu cần được ưu tiên giải quyết. Chính phủ, các tổ chức, doanh nghiệp và cả cộng đồng dân cư đều phải cùng nhau hợp tác để tìm ra những giải pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu và xử lý an toàn chất thải nguy hại. Điều này bao gồm việc áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các phương pháp xử lý thân thiện với môi trường, đồng thời cũng cần tăng cường giám sát, kiểm tra và xử lý nghiêm ngặt việc tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.

Quy định của pháp luật về xử lý chất thải nguy hại như thế nào?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 84 của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, việc xử lý chất thải nguy hại là một trong những yêu cầu quan trọng để đảm bảo bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Các cơ sở thực hiện dịch vụ xử lý chất thải nguy hại phải tuân thủ các điều kiện nghiêm ngặt sau đây để đảm bảo công tác quản lý môi trường được thực hiện một cách hiệu quả và an toàn.

Đầu tiên, các cơ sở này phải phù hợp với quy hoạch bảo vệ môi trường quốc gia hoặc có quy hoạch cụ thể về xử lý chất thải nguy hại, ngoại trừ trường hợp của cơ sở đồng xử lý chất thải nguy hại. Điều này nhằm đảm bảo các hoạt động xử lý không gây ra tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.

Thứ hai, các cơ sở phải bảo đảm khoảng cách an toàn về môi trường theo quy định để tránh sự cố và giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm môi trường.

Thứ ba, công nghệ xử lý chất thải nguy hại được áp dụng phải được thẩm định và có ý kiến theo quy định của pháp luật về chuyển giao công nghệ. Các cơ sở được khuyến khích áp dụng công nghệ thân thiện môi trường, sử dụng kỹ thuật hiện đại nhất và kết hợp với thu hồi năng lượng để tối ưu hóa quá trình xử lý chất thải.

Thứ tư, các cơ sở phải có đủ giấy phép môi trường để có thể hoạt động hợp pháp và được các cơ quan chức năng kiểm soát định kỳ.

Thứ năm, cơ sở phải có nhân sự phụ trách về bảo vệ môi trường đã được đào tạo chuyên ngành hoặc có kinh nghiệm phù hợp để đảm bảo việc thực hiện các biện pháp quản lý môi trường được thực hiện chính xác và hiệu quả.

Thứ sáu, cơ sở phải có quy trình vận hành an toàn cho công nghệ, phương tiện, thiết bị chuyên dụng phù hợp với các hoạt động xử lý chất thải nguy hại để đảm bảo an toàn cho cả người lao động và môi trường xung quanh.

Thứ bảy, cơ sở cần có kế hoạch quản lý môi trường chi tiết bao gồm các hoạt động như kiểm soát ô nhiễm và quản lý chất thải, bảo đảm an toàn lao động và vệ sinh lao động, đề phòng và ứng phó với các sự cố môi trường, đào tạo và tập huấn định kỳ hàng năm, chương trình giám sát môi trường, đánh giá hiệu quả xử lý chất thải nguy hại, và phương án xử lý ô nhiễm cũng như cải tạo môi trường sau khi kết thúc hoạt động.

Cuối cùng, trong trường hợp hoạt động chôn lấp chất thải, cơ sở phải thực hiện ký quỹ bảo vệ môi trường theo quy định tại Điều 137 của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 để đảm bảo các biện pháp hậu kiểm và bảo vệ môi trường được thực hiện đầy đủ và có hiệu quả.

Tóm lại, việc đảm bảo các yêu cầu này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là trách nhiệm xã hội của các cơ sở xử lý chất thải nguy hại để góp phần vào việc bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng một cách bền vững và hiệu quả.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Quy định pháp luật về hoạt động bảo vệ môi trường như thế nào?

Hoạt động bảo vệ môi trường là hoạt động phòng ngừa, hạn chế tác động xấu đến môi trường; ứng phó sự cố môi trường; khắc phục ô nhiễm, suy thoái môi trường, cải thiện chất lượng môi trường; sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu

Quy hoạch bảo vệ môi trường quốc gia là gì?

Quy hoạch bảo vệ môi trường quốc gia là việc sắp xếp, định hướng phân bố không gian phân vùng quản lý chất lượng môi trường, bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học, quản lý chất thải, quan trắc và cảnh báo môi trường trên lãnh thổ xác định để bảo vệ môi trường, phục vụ mục tiêu phát triển bền vững đất nước cho thời kỳ xác định.

5/5 - (1 bình chọn)