Hôn nhân công giáo được hiểu là như thế nào?
Hôn nhân Công giáo được xem là một Bí tích thiêng liêng, trong đó một người nam và một người nữ được kết hợp thành vợ chồng qua sự công nhận của giáo quyền. Theo quy định trong Giáo luật Công giáo (điều 1055 – điều 1065), Bí tích hôn phối không chỉ đơn thuần là một nghi lễ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về mặt tâm linh. Bí tích này được Chúa Kitô thiết lập, như một dấu chỉ bên ngoài, nhằm thông ban ân sủng và sự sống thần linh cho các đôi vợ chồng. Khi hai người quyết định kết hôn, sự đồng thuận của họ được công khai trước Linh mục và những người chứng, tạo nên dấu thánh bên ngoài. Đồng thời, ơn sủng bên trong, bao gồm cả ơn siêu nhiên và ơn tự nhiên, sẽ giúp họ hoàn thành các bổn phận của mình trong gia đình, từ vai trò làm chồng, làm vợ đến làm cha, làm mẹ. Theo Cộng đồng Vaticanô II, hôn nhân không chỉ là sự kết hợp về mặt thể xác mà còn là con đường dẫn đến việc thăng tiến đức tin, tình yêu và sự thánh thiện trong đời sống vợ chồng, giúp cả hai người trở nên trọn vẹn hơn trong tình nghĩa yêu thương và trách nhiệm.
Đặc tính hôn nhân Công giáo
Hôn nhân Công giáo không chỉ đơn thuần là một lễ cưới, mà còn là một bí tích thiêng liêng, thể hiện giao ước vĩnh cửu giữa người nam và người nữ. Trong mối quan hệ này, vợ chồng phải giữ sự trung tín tuyệt đối và gắn kết với nhau một cách bất khả phân ly, nhằm bảo vệ lợi ích của gia đình và con cái. Hôn nhân Công giáo mang hai đặc tính cơ bản: đặc tính đơn hôn và đặc tính vĩnh hôn.
Đặc tính đơn hôn, nghĩa là mỗi người chỉ có một bạn đời, khẳng định rằng người nam không thể có vợ khác ngoài vợ mình, và người nữ cũng vậy. Điều này đề cao mối quan hệ duy nhất và trung thành, thể hiện qua câu nói “nhất phu nhất phụ”, nơi cả hai hoàn toàn thuộc về nhau, từ tâm hồn cho đến thể xác. Đặc tính này loại trừ mọi hình thức đa thê hay hôn nhân đa phương, bảo vệ sự riêng tư và sự cam kết giữa hai vợ chồng.
Đặc tính vĩnh hôn, hay còn gọi là đặc tính bất khả phân ly, khẳng định rằng hôn nhân kéo dài suốt đời. Khi quyết định kết hôn, cả hai người phải chung thủy và gắn bó với nhau cho đến khi một trong hai người ra đi. Dù có sự đồng ý từ cả hai hay sự chấp nhận từ pháp luật, mối quan hệ này không thể bị chấm dứt. Đặc tính này loại bỏ khái niệm ly dị, nhấn mạnh lời Chúa rằng “Sự gì Thiên Chúa đã phối hợp, loài người không được phân ly,” thể hiện sâu sắc giá trị bền vững và thiêng liêng của hôn nhân trong giáo lý Công giáo.
Xem ngay: Không đăng ký kết hôn ai sẽ được quyền nuôi con
Thủ tục hôn nhân Công giáo
Khi chuẩn bị kết hôn với người theo tôn giáo nào, đặc biệt là với người Công giáo, việc nắm rõ nghi thức cưới và các quy tắc thủ tục là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp cho hôn lễ diễn ra suôn sẻ mà còn góp phần xây dựng một hôn nhân hạnh phúc và bền lâu. Để kết hôn với người Công giáo, ít nhất một trong hai bên phải đã trải qua bốn phép bí tích quan trọng: Rửa tội, Giải tội, Thêm sức và Thánh thể.
Ngay từ khi chào đời, trẻ em trong gia đình Công giáo thường được cha mẹ đưa đến nhà thờ để lãnh nhận bí tích rửa tội, từ đó chính thức trở thành Kitô hữu. Bên cạnh việc học văn hóa, người này còn tham gia các lớp giáo lý để nhận các bí tích thánh thể và giải tội, thường mất từ 6 đến 7 năm để hoàn tất. Nếu cả hai bên đều là người Công giáo và muốn tổ chức đám cưới trong nhà thờ, họ cần phải đảm bảo đã hoàn tất tất cả các bí tích cần thiết.
Trong trường hợp một trong hai bên chưa phải là người Công giáo nhưng mong muốn theo đạo, họ có thể lựa chọn giáo xứ phù hợp để học giáo lý tân tòng. Thời gian học thường từ 6 đến 8 tháng, nhưng trong trường hợp đặc biệt, có thể hoàn thành trong khoảng 4 tháng. Việc học lớp giáo lý tân tòng không chỉ giúp người học hiểu về tôn giáo mà còn chuẩn bị cho việc nhận đức tin một cách trọn vẹn.
Trước khi chính thức kết hôn, thông tin của hai bên sẽ được thông báo tại nhà thờ trong ba Thánh lễ Chủ nhật liên tiếp, nhằm xác định rằng không có trở ngại nào đối với việc kết hôn. Khi được thông báo, quý bạn đọc cần xuất trình giấy chứng nhận đăng ký kết hôn và chứng chỉ giáo lý hôn nhân cho cha xứ. Nghi thức cưới thiêng liêng nhất trong Công giáo là bí tích hôn phối, nơi hai người thề hứa yêu thương và chăm sóc nhau, giữ lòng trung thành trong mọi hoàn cảnh, đồng thời chấp nhận con cái mà Chúa ban. Điều này thể hiện cam kết sâu sắc và sự thiêng liêng của hôn nhân trong giáo lý Công giáo.
Mời bạn xem thêm:
- Thủ tục đăng ký kết hôn khác tỉnh diễn ra như thế nào?
- Dịch vụ hủy việc kết hôn trái luật, giải quyết nhanh
- Có được giao kết hợp đồng hôn nhân trước khi kết hôn?
Câu hỏi thường gặp
Căn cứ theo Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 thì nam nữ muốn đăng ký kết hôn thì phải đáp ứng các điều kiện dưới đây:
– Đảm bảo điều kiện về độ tuổi, độ tuổi được phép kết hôn là: Nam từ đủ 20 tuổi và nữ từ đủ 18 tuổi.
– Việc kết hôn phải đều do hai bên tự nguyện.
– Hai bên không bị mất năng lực hành vi dân sự.
– Việc kết hôn không thuộc các trường hợp cấm của Luật
Căn cứ theo điểm d khoản 1 Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 một trong các điều kiện để kết hôn là việc kết hôn không thuộc trường hợp bị cấm theo điểm a, b, c, d khoản 2 Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cụ thể là các trường hợp dưới đây:
Kết hôn giả tạo.
Tảo hôn, cưỡng ép việc kết hôn hoặc lừa dối, cản trở kết hôn.
Người đang có vợ/chồng mà kết hôn hay chung sống như vợ chồng với người khác và ngược lại.
Những người có mối quan hệ sau đây kết hôn với nhau: Cùng dòng máu trực hệ, cha mẹ nuôi với con nuôi, có họ trong phạm vi ba đời, mẹ vợ với con rể hoặc cha chồng với con dâu, mẹ kế với con riêng của chồng hoặc cha dượng với con riêng của vợ.