Quyền của con ngoài giá thú theo quy định pháp luật Việt Nam
Theo quy định của pháp luật, khi vợ chồng chưa đăng ký kết hôn và muốn nhận cha con, một thủ tục pháp lý phải được tuân thủ. Trước khi tiến hành khai sinh cho con, việc nhận cha phải được thực hiện trước đó. Thủ tục này bao gồm việc lập một văn bản cam đoan về mối quan hệ cha con, theo quy định tại Điều 5 của Thông tư hiện hành. Ít nhất hai người làm chứng cũng phải có mặt để xác nhận mối quan hệ này.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, con ngoài giá thú (con ngoài hôn nhân) cũng được công nhận và có những quyền hợp pháp sau:
- Quyền có tên: Con ngoài giá thú có quyền được ghi tên trong giấy khai sinh và sử dụng họ của cha mẹ. Tên con ngoài giá thú không được phân biệt đối xử so với con trong hôn nhân.
- Quyền di sản: Con ngoài giá thú có quyền thừa kế tài sản của cha mẹ theo quy định của pháp luật về di sản. Con ngoài giá thú có quyền yêu cầu chia tài sản và nhận được phần thừa kế hợp pháp.
- Quyền được nuôi dưỡng và chăm sóc: Con ngoài giá thú có quyền được nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục theo quy định của pháp luật. Cha mẹ và các thành viên gia đình khác có trách nhiệm và nghĩa vụ đối với việc nuôi dưỡng và chăm sóc con ngoài giá thú.
- Quyền quan hệ và gặp gỡ: Con ngoài giá thú có quyền được thiết lập và duy trì quan hệ với cha mẹ và gia đình của mình. Quyền này bao gồm quyền gặp gỡ, trao đổi thông tin và tham gia vào cuộc sống gia đình của cha mẹ.
- Quyền yếu tố nhân phẩm: Con ngoài giá thú có quyền được bảo vệ và tôn trọng danh dự, nhân phẩm và quyền lợi cá nhân theo quy định của pháp luật. Con ngoài giá thú không được phân biệt đối xử hay kỳ thị vì tình trạng con ngoài giá thú.
Quyền của con ngoài giá thú được bảo đảm và bảo vệ bởi pháp luật Việt Nam nhằm đảm bảo quyền lợi và phát triển toàn diện cho con, không phân biệt đối xử giữa con trong hôn nhân và con ngoài giá thú.
>>>Xem ngay: Cha mẹ có được làm người bào chữa cho con
Thủ tục nhận cha con khi chưa đăng ký kết hôn
Thủ tục nhận cha con trong tình huống chưa đăng ký kết hôn mang đến nhiều quyền và lợi ích cho các bên liên quan. Đầu tiên, con sẽ có quyền được công nhận và có tên trong giấy khai sinh, đồng thời được hưởng các quyền lợi pháp lý như quyền thừa kế tài sản của cha mẹ. Quyền di sản là một quyền quan trọng để đảm bảo sự công bằng và bình đẳng giữa con trong hôn nhân và con ngoài giá thú.
Nhận đồng thời với làm giấy khai sinh
Quy trình đăng ký nhận cha con được tiến hành đồng thời với việc làm giấy khai sinh và được thực hiện bởi các cơ quan sau:
- Đối với việc nhận cha con trong nước, cơ quan giải quyết là UBND xã hoặc phường nơi người cha hoặc người mẹ (người đăng ký khai sinh) cư trú.
- Đối với việc nhận cha con có yếu tố nước ngoài (cha hoặc mẹ là người nước ngoài và sinh con ở nước ngoài), cơ quan giải quyết là UBND quận hoặc huyện.
Hồ sơ đăng ký nhận cha con cần bao gồm các tài liệu sau:
- Tờ khai đăng ký nhận cha, mẹ, con theo mẫu quy định.
- Giấy chứng sinh hoặc giấy tờ thay thế giấy chứng sinh theo quy định. Trường hợp không có giấy chứng sinh, người đăng ký cần nộp văn bản của người làm chứng xác nhận về việc sinh. Nếu không có người làm chứng, phải có giấy cam đoan về việc sinh.
- Chứng cứ chứng minh quan hệ cha con theo quy định. Đây có thể là văn bản của cơ quan y tế, cơ quan giám định hoặc cơ quan khác có thẩm quyền trong nước hoặc nước ngoài xác nhận quan hệ cha con, quan hệ mẹ con. Trong trường hợp không có văn bản như vậy, cần có thư từ, phim ảnh, băng, đĩa, đồ dùng hoặc vật dụng khác chứng minh mối quan hệ cha con, quan hệ mẹ con, cùng với văn bản cam đoan của cha, mẹ về việc trẻ em là con chung của hai người. Đồng thời, cần có ít nhất hai người thân thích của cha, mẹ làm chứng.
- Giấy tờ cá nhân của cha, mẹ bao gồm chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu, cùng với hộ khẩu hoặc sổ tạm trú.
Thời hạn giải quyết thông thường là 03 ngày làm việc để hoàn thành quy trình đăng ký nhận cha con.
Nhận sau khi có giấy khai sinh
Nhận thông tin mới sau khi có giấy khai sinh là một quy trình quan trọng, đặc biệt khi người con mong muốn bổ sung thông tin về người cha trong giấy khai sinh của mình. Để thực hiện thủ tục này, cả cha lẫn mẹ đều phải tiến hành đăng ký nhận cha cho con tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của người nhận hoặc người được nhận là cha, mẹ, con.
Hồ sơ cần thiết bao gồm:
- Tờ khai đăng ký khai sinh và Tờ khai đăng ký nhận cha, mẹ, con: Theo mẫu quy định của cơ quan quản lý.
- Giấy khai sinh: Chứng minh về việc người con đã được đăng ký khai sinh.
- Chứng cứ chứng minh quan hệ cha, con: Có thể là văn bản của cơ quan y tế, cơ quan giám định, hoặc cơ quan khác có thẩm quyền ở trong nước hoặc nước ngoài xác nhận quan hệ cha con. Nếu không có, có thể sử dụng thư từ, phim ảnh, băng, đĩa hoặc vật dụng khác chứng minh mối quan hệ và văn bản cam đoan của cha, mẹ.
- Giấy tờ cá nhân của cha, mẹ: Bao gồm chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu, và Hộ khẩu hoặc sổ tạm trú.
Thời hạn giải quyết: Thông thường, thủ tục sẽ được giải quyết trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ giấy tờ theo quy định. Điều quan trọng là cả cha và mẹ đều phải có mặt trong quá trình thực hiện thủ tục này. Quy trình này không chỉ là bước quan trọng để cập nhật thông tin mà còn là biểu hiện của quan hệ gia đình và trách nhiệm phụ huynh.
Mời bạn xem thêm bài viết:
- Điều kiện ghi chú kết hôn là gì?
- Dịch vụ đăng ký kết hôn khi đã có con riêng
- Mẫu giấy cam kết không có tranh chấp đất đai
Câu hỏi thường gặp:
Theo quy định tại Điều 9 của Nghị định 123/2015/NĐ-CP, khi yêu cầu đăng ký khai sinh cho con, nếu cha mẹ đã kết hôn, thì phải nộp kèm giấy đăng ký kết hôn. Tuy nhiên, nếu cha mẹ chưa đăng ký kết hôn, thì trẻ sẽ được khai sinh theo diện chưa xác định được cha.
Theo Điều 15 của Nghị định 123/2015/NĐ-CP, khi đăng ký khai sinh cho trẻ chưa xác định được cha, thì họ, dân tộc, quê quán, quốc tịch của con sẽ theo mẹ. Phần ghi về cha trong Sổ hộ tịch và Giấy khai sinh sẽ để trống.
Tuy nhiên, trong trường hợp vợ chồng chưa đăng ký kết hôn, vẫn có thể khai sinh cho con theo họ của người cha. Tuy nhiên, trong trường hợp này, cần phải thực hiện thủ tục cha nhận con trước, sau đó mới tiến hành khai sinh cho con.
Để chứng minh quan hệ cha, mẹ, con theo quy định tại khoản 1 Điều 25 và khoản 1 Điều 44 của Luật hộ tịch, có thể sử dụng một trong các giấy tờ, tài liệu cụ thể sau đây:
Văn bản của cơ quan y tế, cơ quan giám định hoặc cơ quan, tổ chức khác có thẩm quyền trong nước hoặc nước ngoài xác nhận quan hệ cha con, quan hệ mẹ con.
Trường hợp không có chứng cứ chứng minh quan hệ cha, mẹ, con theo quy định tại khoản 1 Điều này, thì các bên nhận cha, mẹ, con có thể lập văn bản cam đoan về mối quan hệ cha, mẹ, con theo quy định tại Điều 5 của Thông tư này, và cần có ít nhất hai người làm chứng về mối quan hệ cha, mẹ, con.
Đây là những tài liệu và giấy tờ cần được cung cấp để chứng minh quan hệ cha, mẹ, con khi đăng ký hộ tịch theo quy định của pháp luật tại Việt Nam.
❓ Câu hỏi: | Thủ tục nhận cha con khi chưa đăng ký kết hôn |
📰 Chủ đề: | Luật Dân sự |
⏱ Thời gian đăng: | 23/01/2024 |
⏰ Ngày Cập nhật: | 23/01/2024 |