Hướng dẫn thủ tục xin song tịch thuận lợi năm 2024

Thanh Loan, Thứ năm, 28/03/2024 - 13:48
Xin song tịch là một quyết định quan trọng và cần cân nhắc kỹ lưỡng. Nó không chỉ liên quan đến lợi ích cá nhân mà còn ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ của cá nhân trong mối quan hệ với cả hai quốc gia. Một khi quyết định này được thực hiện, nó sẽ mở ra những cơ hội mới cũng như đặt ra những thách thức mới cần được giải quyết. Tham khảo ngay hướng dẫn thủ tục xin song tịch trong bài viết sau đây của Hỏi đáp luật nhé!

Các trường hợp người Việt Nam được song tịch

Việc xin song tịch, hay còn được biết đến là quyền sở hữu hai quốc tịch cùng lúc, là một quá trình pháp lý phức tạp nhưng cũng mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân. Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc sở hữu song tịch đã trở nên phổ biến hơn, nhưng đồng thời cũng đặt ra không ít thách thức trong việc thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết.

Theo Luật Quốc tịch Việt Nam, việc công dân Việt Nam sở hữu song tịch thường không được chấp nhận, trừ trong một số trường hợp đặc biệt. Những tình huống này bao gồm các trường hợp như được Chủ tịch nước Việt Nam cấp phép, hoặc trong quá trình xin nhập lại quốc tịch Việt Nam.

Cụ thể hơn, Khoản 2 của Điều 13 trong Luật Quốc tịch Việt Nam nêu rõ rằng những người Việt Nam định cư ở nước ngoài nhưng chưa mất quốc tịch Việt Nam trước khi luật này có hiệu lực vẫn được coi là công dân Việt Nam. Đồng thời, theo các khoản 2 và 3 của Điều 19, một số nhóm người, bao gồm vợ chồng, cha mẹ hoặc con của công dân Việt Nam, người có công lao đặc biệt với đất nước, hoặc những người mang lại lợi ích cho Nhà nước Việt Nam, có thể được Chủ tịch nước cho phép nhập quốc tịch Việt Nam mà không cần từ bỏ quốc tịch nước ngoài.

Nghị định số 16/2020/NĐ-CP cũng hướng dẫn cụ thể các trường hợp và điều kiện để được xem xét giữ quốc tịch nước ngoài khi nhập quốc tịch Việt Nam. Điều này đòi hỏi người đó phải đáp ứng đủ các điều kiện theo luật định, như không sử dụng quốc tịch nước ngoài gây hại cho quyền lợi hợp pháp ở Việt Nam.

Tương tự, Điều 23 của Luật Quốc tịch Việt Nam và Điều 14 của Nghị định số 16/2020/NĐ-CP quy định về các điều kiện cụ thể đối với những người xin trở lại quốc tịch Việt Nam mà muốn giữ quốc tịch nước ngoài. Trong trường hợp này, việc được phép giữ quốc tịch nước ngoài cũng phụ thuộc vào quyết định của Chủ tịch nước và các điều kiện pháp lý khác.

Tóm lại, việc công dân Việt Nam được phép sở hữu song tịch thực sự hiếm có và chỉ áp dụng trong những trường hợp đặc biệt nhất định, phụ thuộc vào quyết định của Chủ tịch nước và sự tuân thủ đối với các điều kiện pháp lý cụ thể.

>>>Xem thêm: Mẫu thông báo thay đổi người đại diện theo pháp luật

Hướng dẫn thủ tục xin song tịch

Để xin song tịch, người đăng ký cần hiểu rõ và tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật của cả hai quốc gia liên quan. Mỗi quốc gia có những quy định riêng về quốc tịch, và việc xin song tịch đòi hỏi phải tìm hiểu kỹ lưỡng các điều kiện, quy trình, và hậu quả pháp lý của việc sở hữu song tịch.

Hướng dẫn thủ tục xin song tịch
Hướng dẫn thủ tục xin song tịch

Hồ sơ xin cấp song tịch

Một trong những thách thức lớn nhất là việc đáp ứng đủ các yêu cầu của cả hai quốc gia. Việc này không chỉ liên quan đến việc nắm bắt thông tin về luật pháp mà còn cần hiểu biết về văn hóa và chính sách của từng quốc gia. Ngoài ra, việc chuẩn bị hồ sơ phức tạp và thời gian chờ đợi quyết định cũng là những điều khiến nhiều người e ngại.

Để xin song tịch bạn cần chuẩn bị bộ hồ sơ bao gồm các giấy tờ sau:

1) Đơn đề nghị về Việt Nam thường trú.

2) Bản sao hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ thường trú do nước ngoài cấp.

3) Bản sao một trong các giấy tờ sau đây có giá trị chứng minh có quốc tịch Việt Nam, như:

  • Giấy khai sinh (trường hợp giấy khai sinh không thể hiện rõ quốc tịch Việt Nam thì phải kèm theo giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam của cha, mẹ);
  • Giấy Chứng minh nhân dân;
  • Hộ chiếu Việt Nam;
  • Quyết định cho trở lại quốc tịch Việt Nam, Quyết định công nhận việc nuôi con nuôi đối với trẻ em là người nước ngoài, Quyết định cho người nước ngoài nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi;
  • Giấy tờ khác (giấy xác nhận công dân) do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp xác nhận đương sự còn giữ quốc tịch Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam về quốc tịch.

4) Bản sao giấy tờ chứng minh có nhà ở hợp pháp tại Việt Nam:

  • Trường hợp Việt Kiều đã được sở hữu nhà tại Việt Nam thì cung cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà hoặc giấy tờ về mua, bán, tặng, cho, đổi, nhận thừa kế nhà ở, hợp đồng mua nhà ở…
  • Trường hợp Việt Kiều thuê, mượn, ở nhờ nhà người khác hoặc do người thân bảo lãnh thì cung cấp hợp đồng cho thuê, cho mượn, cho ở nhờ nhà; Văn bản chứng minh người cho thuê, cho mượn, cho ở nhờ đồng ý cho người đó đăng ký thường trú; Giấy tờ, tài liệu chứng minh quyền sở hữu nhà ở của người cho thuê, mượn, ở nhờ.

Hướng dẫn cách làm song tịch

Song tịch còn mở ra nhiều cơ hội cho cá nhân. Đối với những người thường xuyên di chuyển giữa hai quốc gia, việc sở hữu song tịch giúp giảm thiểu rào cản về di chuyển và sinh sống, cũng như tận dụng được quyền lợi và dịch vụ công cộng của cả hai quốc gia. Nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc làm ăn, học tập, và gắn kết gia đình trong trường hợp có thành viên ở cả hai quốc gia.

Để đăng ký quy chế song tịch tại Việt Nam, hãy tuân thủ 4 bước sau đây:

Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cần thiết cho việc đăng ký song tịch như đã được mô tả trong phần hướng dẫn.

Bước 2: Gửi hồ sơ của bạn đến Phòng Quản lý xuất nhập cảnh của Công an tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương.

Bước 3: Chờ đợi và nhận kết quả xử lý hồ sơ từ cơ quan nơi bạn đã nộp hồ sơ, xác nhận việc Việt Kiều được phép thường trú tại Việt Nam.

Bước 4: Sau khi nhận được quyết định chấp thuận, tiến hành các thủ tục liên quan như đăng ký hộ khẩu tại địa phương, làm thủ tục xin cấp Căn cước công dân và hộ chiếu Việt Nam.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Điều kiện làm song tịch cho Việt kiều?

Để được đăng ký song tịch, Việt Kiều cần đáp ứng đủ 02 điều kiện sau đây:
Thứ nhất: Có giấy tờ chứng minh đã từng có quốc tịch Việt Nam hoặc còn giữ quốc tịch Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Thứ hai: Có chỗ ở hợp pháp tại Việt Nam gồm nhà thuộc sở hữu của bản thân hoặc nhà do thuê, mượn hoặc ở nhờ nhà người khác hoặc do người thân bảo lãnh.

Thời gian giải quyết hồ sơ xin song tịch là bao lâu?

Thời gian giải quyết thực tế hồ sơ song tịch của Việt Kiều khá dài, từ 4 – 6 tháng. Do vậy, người nộp hồ sơ phải theo dõi thường xuyên tình trạng giải quyết hồ sơ để cung cấp bổ sung kịp thời các giấy tờ nếu có yêu cầu từ cơ quan nhà nước.

Phí làm song tịch là bao nhiêu?

Để làm song tịch, có các loại phí, lệ phí nhà nước cơ bản gồm:
Phí tra cứu, trích lục hồ sơ;
Phí đăng ký thường trú;
Phí cấp căn cước công dân;
Phí cấp hộ chiếu.

❓ Câu hỏi:Hướng dẫn thủ tục xin song tịch
📰 Chủ đề:Luật
⏱ Thời gian đăng:28/03/2024
⏰ Ngày Cập nhật:28/03/2024
5/5 - (1 bình chọn)