Tội vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng bị phạt bao nhiêu?

Thanh Loan, Thứ tư, 20/03/2024 - 13:48
Phòng vệ chính đáng, theo định nghĩa của pháp luật, là việc hành động để bảo vệ bản thân, người khác, hoặc tài sản khỏi một mối đe dọa hoặc hành vi xâm hại nguy hiểm. Tuy nhiên, khi hành vi phòng vệ vượt quá giới hạn cần thiết và gây ra hậu quả nghiêm trọng, nó không còn được xem là biện pháp tự vệ chính đáng nữa. Trong trường hợp này, người phạm tội có thể phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự.

Thế nào là vượt qua giới hạn phòng vệ chính đáng?

Theo Khoản 2 Điều 22 Bộ luật Hình sự, hành vi phòng vệ chính đáng được coi là vượt quá giới hạn khi việc chống trả diễn ra quá mức cần thiết, không cân xứng với mức độ nguy hiểm và tính chất của hành vi xâm hại mà người đó đối mặt. Nói cách khác, nếu hành động phòng vệ tạo ra một mức độ hậu quả nghiêm trọng hơn nhiều so với mức độ nguy hiểm ban đầu, thì hành vi đó được xem là đã vượt quá giới hạn của việc phòng vệ chính đáng.

Đồng thời, người thực hiện hành vi phòng vệ vượt quá giới hạn này sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự. Điều này nhằm đảm bảo rằng mỗi cá nhân, khi đối mặt với nguy hiểm, sẽ hành động một cách cân nhắc và tự chủ, không sử dụng quá mức bạo lực cần thiết để tự vệ.

Tuy nhiên, Bộ luật Hình sự cũng chứa đựng sự linh hoạt trong xét xử. Cụ thể, tại điểm c khoản 1 Điều 51 của Bộ luật, quy định rằng nếu một người phạm tội trong trường hợp vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, điều này có thể được xem xét như một tình tiết giảm nhẹ trong việc truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này thể hiện sự nhận thức về hoàn cảnh tâm lý và các yếu tố không chủ quan có thể ảnh hưởng đến hành vi của một người trong tình huống cấp bách.

Tội vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng bị phạt bao nhiêu?

Tội vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng bị phạt bao nhiêu?
Tội vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng bị phạt bao nhiêu?

Trong hệ thống pháp luật hiện đại, việc xác định và xử lý các trường hợp vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng luôn là một vấn đề phức tạp và đầy thách thức. Đây không chỉ là một mảng pháp lý đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về luật pháp mà còn là bài học về sự cân nhắc và trách nhiệm của mỗi cá nhân trong xã hội.

Trong trường hợp một người gây ra thương tích hoặc tổn hại đến sức khỏe của người khác khi vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, Bộ luật Hình sự đã đưa ra quy định cụ thể về hình phạt:

  • Theo Điều 136 Bộ luật Hình sự, nếu một người cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60% do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, họ có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng, hoặc phạt cải tạo không giam giữ lên đến 03 năm.
  • Trong trường hợp gây thương tích cho hai người trở lên với tỷ lệ tổn thương từ 31% đến 60%, hoặc gây thương tích với tỷ lệ tổn thương từ 61% trở lên cho một người, người phạm tội có thể bị phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
  • Nếu hành vi phạm tội dẫn đến cái chết của người khác hoặc gây thương tích nghiêm trọng (tỷ lệ tổn thương từ 61% trở lên) cho hai người trở lên, mức phạt tù có thể từ 01 năm đến 03 năm.

Đối với trường hợp giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, Điều 126 Bộ luật Hình sự cũng đưa ra quy định:

  • Nếu một người giết người khi vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hoặc trong quá trình bắt giữ người phạm tội với hành vi vượt quá mức cần thiết, họ có thể bị phạt cải tạo không giam giữ lên đến 02 năm, hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
  • Trong trường hợp phạm tội này đối với hai người trở lên, mức phạt tù có thể từ 02 năm đến 05 năm.

Phạm tội khi vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng có được xem là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự không?

Phạm tội trong trường hợp vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng có thể được xem xét là một tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Theo quy định của pháp luật, cụ thể là điểm c khoản 1 Điều 51 Bộ luật Hình sự, hành vi vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng được coi là một trong những tình tiết giảm nhẹ.

Nguyên tắc này xuất phát từ việc nhận thức rằng trong một số tình huống, một cá nhân có thể hành động vượt quá giới hạn cần thiết để tự vệ do tình trạng hoảng loạn, sợ hãi, hoặc do không đánh giá đúng mức độ nguy hiểm của tình huống. Do đó, mặc dù hành vi vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng vẫn được coi là phạm tội, nhưng hoàn cảnh và động cơ của người phạm tội có thể được xem xét để giảm nhẹ mức độ trách nhiệm hình sự.

Tuy nhiên, mức độ giảm nhẹ phụ thuộc vào các chi tiết cụ thể của vụ việc và được quyết định bởi tòa án dựa trên sự xem xét toàn diện các tình tiết của vụ án.

>>>Tham khảo: Mẫu giấy xác nhận chỗ ở hợp pháp

Làm sao để xác định hành vi có phải là vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng?

Để đánh giá liệu một hành vi có vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hay không, trước hết cần hiểu rõ những yếu tố cấu thành hành vi phòng vệ chính đáng. Theo quy định trong Nghị quyết số 02/HĐTP, không còn hiệu lực, một hành vi được coi là phòng vệ chính đáng khi thỏa mãn các điều kiện sau:

  • Hành vi xâm phạm phải là phạm tội hoặc mang tính chất nguy hiểm cho xã hội, đồng thời xâm hại đến lợi ích cần được bảo vệ.
  • Nguy cơ xâm hại này phải đang gây thiệt hại thực sự hoặc có mối đe dọa trực tiếp và cấp thiết đến những lợi ích đó.
  • Phòng vệ không chỉ được thực hiện để loại bỏ mối đe dọa hay ngăn chặn sự tấn công, mà còn có thể bao gồm việc chống lại, thậm chí gây tổn thương cho kẻ xâm hại.
  • Hành vi phòng vệ phải tương xứng, không vượt quá mức độ cần thiết so với tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi xâm hại.

Vì vậy, nếu hành vi chống trả không đáp ứng những điều kiện trên, đặc biệt khi có sự chênh lệch lớn về mức độ giữa phản ứng phòng vệ và mức độ nguy hiểm của hành vi xâm hại, thì có thể coi là hành vi đó vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Giết người vượt quá phòng vệ chính đáng bị phạt bao nhiêu năm tù?

Theo quy định cụ thể tại Điều 126 của Bộ luật Hình sự năm 2015, tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, hoặc do vượt quá mức cần thiết trong việc bắt giữ người phạm tội, được quy định hình phạt như sau:
Trong trường hợp một người giết người khi vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, hoặc trong khi bắt giữ người phạm tội mà hành vi vượt quá mức cần thiết, người đó có thể phải chịu hình phạt cải tạo không giam giữ lên đến 02 năm, hoặc bị phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
Nếu tội phạm này được thực hiện đối với hai người trở lên, hình phạt sẽ tăng lên, với mức phạt tù từ 02 năm đến 05 năm.
Như vậy, trong trường hợp giết người do vượt quá phòng vệ chính đáng, mức hình phạt tù cao nhất có thể lên đến 05 năm.

Phòng vệ chính đáng và tình thế cấp thiết trong Bộ luật Hình sự giống nhau như thế nào?


Trong Bộ luật Hình sự 2015, cả phòng vệ chính đáng lẫn tình thế cấp thiết không được coi là hành vi phạm tội, và do đó, không phải chịu trách nhiệm hình sự, miễn là chúng thỏa mãn các điều kiện cụ thể được quy định trong pháp luật hình sự.
Cụ thể, để được công nhận là phòng vệ chính đáng hoặc tình thế cấp thiết, hành vi phải đáp ứng những tiêu chuẩn và điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, nếu hành vi của một người vượt quá giới hạn cho phép của phòng vệ chính đáng, hoặc không còn nằm trong phạm vi cần thiết của tình thế cấp thiết, người đó sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự.
Mặc dù vậy, vì mục đích của phòng vệ chính đáng và tình thế cấp thiết mang tính chất tích cực và phù hợp với lợi ích xã hội, nên trong trường hợp một người vượt quá giới hạn của phòng vệ chính đáng hoặc yêu cầu của tình thế cấp thiết, hành vi này có thể được xem là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, theo điểm c và d khoản 1 Điều 51 của Bộ luật Hình sự 2015.

❓ Câu hỏi:Tội vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng
📰 Chủ đề:Luật
⏱ Thời gian đăng:20/03/2024
⏰ Ngày Cập nhật:20/03/2024
5/5 - (1 bình chọn)