Phân loại tài sản công theo quy định pháp luật như thế nào?
Tài sản công không chỉ bao gồm những công trình hạ tầng quan trọng như đường cao tốc, cầu cảng, trụ sở cơ quan nhà nước, mà còn bao gồm các nguồn tài nguyên tự nhiên như đất đai, rừng, nước, và các tài nguyên quốc gia khác. Đây là những nguồn lực quan trọng không chỉ đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế-xã hội mà còn là cơ sở để đảm bảo quốc phòng-an ninh, bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.
Tại Điều 4 của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017, việc phân loại tài sản công được thực hiện một cách cụ thể và chi tiết. Luật này đã xác định rõ các loại tài sản công nhằm phục vụ cho mục đích quản lý, cung cấp dịch vụ công, bảo đảm an ninh quốc gia, và các hoạt động của các cơ quan nhà nước, tổ chức lực lượng vũ trang, đơn vị sự nghiệp công lập, và các tổ chức chính trị – xã hội.
Trong đó, tài sản công tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị được phân loại rộng rãi, bao gồm một loạt các loại tài sản như hạ tầng giao thông, cung cấp điện, thủy lợi, hạ tầng đô thị, cụm công nghiệp, khu kinh tế, và nhiều loại khác nhằm phục vụ cho nhu cầu phát triển và bảo đảm lợi ích của quốc gia và cộng đồng.
Ngoài ra, tài sản công còn bao gồm tài sản của doanh nghiệp, các dự án sử dụng vốn nhà nước, cũng như các loại tài sản được xác định quyền sở hữu theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc xử lý tài sản bị tịch thu, bỏ quên, không xác định chủ sở hữu, hoặc được chuyển giao quyền sở hữu từ chủ sở hữu ban đầu sang Nhà nước.
Tiền trong ngân sách nhà nước và các quỹ tài chính cũng được xem là tài sản công, cùng với đất đai và các nguồn tài nguyên tự nhiên như nước, rừng, và khoáng sản, phục vụ cho quản lý và phát triển của quốc gia.
Việc phân loại cụ thể này giúp tạo ra sự minh bạch và rõ ràng trong việc quản lý, sử dụng, và bảo vệ tài sản công, đồng thời đảm bảo rằng các nguồn lực này được sử dụng hiệu quả nhất để phục vụ lợi ích cộng đồng và phát triển bền vững của đất nước.
Trình tự thủ tục thanh lý tài sản công diễn ra như thế nào?
Quản lý tài sản công đòi hỏi sự chủ động, minh bạch và trách nhiệm từ phía Nhà nước, vì tài sản này thực sự là của toàn bộ xã hội. Việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý tài sản công không chỉ là trách nhiệm pháp lý của Nhà nước mà còn là nền tảng để xây dựng một xã hội công bằng, phát triển bền vững và tăng cường lòng tin của công dân vào chính quyền.
Căn cứ vào Điều 29 của Nghị định 151/2017/NĐ-CP về trình tự và thủ tục thanh lý tài sản công, quy trình này được quy định một cách cụ thể và chi tiết để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý, sử dụng, và thanh lý tài sản công.
Khi có tình trạng tài sản công hết hạn sử dụng theo chế độ hoặc tài sản đã bị hư hỏng không thể sửa chữa được, các cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải lập hồ sơ đề nghị thanh lý tài sản công và gửi đến cơ quan quản lý cấp trên (nếu có) để xem xét và quyết định. Hồ sơ này bao gồm các thông tin sau:
a) Văn bản đề nghị thanh lý tài sản công của cơ quan nhà nước, nêu rõ trách nhiệm tổ chức thanh lý tài sản và dự toán chi phí sửa chữa tài sản nếu có: 01 bản chính.
b) Văn bản đề nghị thanh lý tài sản công của cơ quan quản lý cấp trên (nếu có): 01 bản chính.
c) Danh mục tài sản đề nghị thanh lý, bao gồm chủng loại, số lượng, tình trạng, nguyên giá, giá trị còn lại theo sổ kế toán, và lý do thanh lý: 01 bản chính.
d) Ý kiến bằng văn bản của cơ quan chuyên môn có liên quan về tình trạng tài sản và khả năng sửa chữa (đối với tài sản như nhà, công trình xây dựng): 01 bản sao.
đ) Các hồ sơ khác có liên quan đến đề nghị thanh lý tài sản (nếu có): 01 bản sao.
Quy trình này nhấn mạnh vào việc xác định rõ trách nhiệm của các cơ quan nhà nước liên quan và đảm bảo rằng quá trình thanh lý tài sản công diễn ra một cách minh bạch và theo đúng quy định của pháp luật. Đồng thời, thông qua việc thu thập và xem xét các thông tin chi tiết về tài sản cần thanh lý, quy trình này giúp đánh giá được tình trạng thực tế của tài sản và đưa ra các quyết định phù hợp nhằm tối ưu hóa việc sử dụng và quản lý tài sản công.
Trong quá trình quản lý và sử dụng tài sản công, việc thanh lý tài sản là một phần quan trọng giúp tối ưu hóa nguồn lực và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý. Điều 29 của Nghị định 151/2017/NĐ-CP đã quy định rõ quy trình và nội dung chủ yếu của quyết định thanh lý tài sản công.
Theo đó, trong thời hạn 30 ngày kể từ khi nhận được đầy đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan hoặc người có thẩm quyền sẽ quyết định thanh lý tài sản hoặc phản hồi trong trường hợp đề nghị thanh lý không phù hợp. Các cơ quan nhà nước có trách nhiệm quản lý tài sản công cũng có nhiệm vụ thẩm định đề nghị thanh lý tài sản, đặc biệt là trong các trường hợp quyết định được đưa ra bởi các cơ quan trung ương hoặc địa phương có thẩm quyền.
Nội dung chủ yếu của quyết định thanh lý tài sản công bao gồm thông tin về cơ quan nhà nước có tài sản thanh lý, danh mục chi tiết về tài sản cần thanh lý, hình thức thanh lý tài sản, quản lý và sử dụng tiền thu được từ thanh lý, cũng như trách nhiệm tổ chức thực hiện. Đây là những thông tin quan trọng giúp đảm bảo quy trình thanh lý diễn ra đúng quy định và minh bạch.
Sau khi có quyết định thanh lý tài sản, cơ quan nhà nước có tài sản thanh lý sẽ tiến hành thanh lý tài sản theo quy định tại Điều 30 và Điều 31 của Nghị định. Việc thanh toán tiền mua tài sản (nếu có) và hạch toán giảm tài sản cũng được thực hiện theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các giao dịch thanh lý.
Cuối cùng, cơ quan nhà nước có tài sản thanh lý cần thực hiện báo cáo kê khai biến động tài sản theo quy định tại Điều 126 và Điều 127 của Nghị định này trong thời hạn 30 ngày kể từ khi hoàn thành việc thanh lý tài sản. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình báo cáo tài chính và quản lý nguồn lực của cơ quan nhà nước.
Tham khảo thêm: Mẫu thỏa thuận chia tài sản khi ly hôn
Quy định pháp luật về thẩm quyền quyết định thanh lý tài sản công
Bằng cách đảm bảo rằng tài sản công được quản lý và sử dụng một cách hiệu quả và minh bạch, Nhà nước có thể đạt được mục tiêu của mình trong việc cung cấp dịch vụ công, phát triển kinh tế và xã hội, và bảo vệ quốc phòng-an ninh. Đồng thời, việc này cũng thể hiện sự trách nhiệm và cam kết của Nhà nước đối với cộng đồng, đảm bảo rằng tài nguyên và nguồn lực của đất nước được sử dụng một cách bền vững và có ích cho tất cả các thành viên trong xã hội.
Theo quy định tại Điều 28 của Nghị định 151/2017/NĐ-CP, việc quyết định thanh lý tài sản công phụ thuộc vào thẩm quyền của các cấp quản lý, sử dụng tài sản công, nhất là trong những trường hợp cụ thể được quy định tại khoản 1 Điều 45 của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công.
Trước hết, các cơ quan trung ương như Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan trung ương có thẩm quyền quyết định hoặc phân cấp thẩm quyền quyết định thanh lý tài sản công tại các cơ quan nhà nước thuộc phạm vi quản lý của bộ hoặc cơ quan trung ương đó. Điều này đặt ra một cơ chế quản lý tập trung và chuyên môn hóa trong việc quyết định về việc thanh lý tài sản, giúp đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình này.
Tiếp theo, Hội đồng nhân dân cấp tỉnh được phân cấp thẩm quyền quyết định thanh lý tài sản công tại các cơ quan nhà nước thuộc phạm vi quản lý của địa phương. Điều này phản ánh sự phân quyền và tự chủ của địa phương trong việc quản lý và sử dụng tài sản công, đồng thời giúp nhanh chóng và linh hoạt trong việc xử lý các vấn đề cụ thể liên quan đến tài sản công trong địa bàn tỉnh.
Việc phân chia thẩm quyền quyết định thanh lý tài sản công theo cơ chế tập trung và phân cấp này nhằm mục đích tối ưu hóa hiệu quả quản lý, sử dụng tài sản công, đảm bảo tính minh bạch và phù hợp với tình hình cụ thể của từng đơn vị và địa phương. Đồng thời, việc thực hiện đúng quy định này cũng giúp tăng cường sự quản lý, kiểm soát và trách nhiệm trong việc xử lý tài sản công, từ đó đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quản lý tài sản của nhà nước.
Mời bạn xem thêm:
- Mức xử phạt tội sử dụng trái phép tài sản của người khác
- Quy định cho vay không có tài sản bảo đảm như thế nào?
- Các trường hợp xử lý tài sản bảo đảm năm 2024
Câu hỏi thường gặp
Nguyên tắc ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng tài sản công theo Điều 25 Luật Quản lý sử dụng tài sản công 2017 như sau:
– Đúng thẩm quyền.
– Tuân thủ trình tự, thủ tục ban hành theo quy định của pháp luật.
– Phù hợp với chức năng, nhiệm vụ được giao; khả năng của ngân sách nhà nước; mức độ tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập.
Thủ tướng Chính phủ: Tài sản công là trụ sở làm việc có nguyên giá theo sổ kế toán từ 500 tỷ đồng trở lên.
Bộ trưởng Bộ Tài chính: Tài sản công là trụ sở làm việc của cơ quan nhà nước thuộc Trung ương quản lý có nguyên giá theo sổ kế toán dưới 500 tỷ đồng
Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan Trung ương: Tài sản công không phải trụ sở làm việc thuộc quản lý của Bộ, cơ quan Trung ương
Hội đồng nhân dân cấp tỉnh: Tài sản công thuộc phạm vi quản lý của địa phương