Dự thảo Luật Dân số quy định về quyền và nghĩa vụ của các cặp vợ chồng như thế nào?
Chính sách dân số đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển của một quốc gia, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu và xu hướng phát triển dân số. Đây không chỉ là một loạt biện pháp và quy định mà còn là bộ khung chiến lược mà chính phủ xây dựng để đáp ứng những thách thức và cơ hội của môi trường xã hội và kinh tế cụ thể của họ.
Theo Điều 10 của Dự thảo Luật Dân số (Dự thảo 1), quyền và nghĩa vụ của mỗi cặp vợ chồng, cá nhân trong việc sinh con đều được định rõ nhằm mục đích hỗ trợ và định hình một cộng đồng vững mạnh, phát triển bền vững.
Không thể phân chia quyền và nghĩa vụ giữa cặp vợ chồng và cá nhân trong quá trình sinh con, Điều 10 khẳng định rằng chúng không tách rời nhau. Điều này không chỉ là cơ sở pháp lý mà còn là sự thừa nhận về tầm quan trọng của sự hợp tác và hiểu biết chung trong hành trình làm cha mẹ.
Về quyền, cặp vợ chồng, cá nhân được đặt vào tình huống quyết định về thời gian sinh con, số lượng con, và khoảng cách giữa các lần sinh. Quyền này không chỉ là quyền cá nhân mà còn là trách nhiệm chung của cả hai đối tác, nhằm đảm bảo trách nhiệm chăm sóc và nuôi dạy con được thực hiện một cách tốt nhất.
Ngoài ra, cặp vợ chồng, cá nhân còn có quyền được cung cấp thông tin và tiếp cận các biện pháp kế hoạch hóa gia đình. Điều này đặt ra một tầm quan trọng về sự giáo dục và tư vấn, giúp họ có kiến thức và lựa chọn đúng đắn nhất cho quá trình lập gia đình của mình.
Tuy nhiên, quyền đi đôi với nghĩa vụ. Cặp vợ chồng, cá nhân có trách nhiệm thực hiện chính sách và pháp luật về dân số. Điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định về quy hoạch gia đình, giữa các thế hệ và đảm bảo rằng mọi quyết định đều đồng bộ với quy định của nhà nước.
Hơn nữa, nghĩa vụ cũng mở rộng đến việc tham gia vào các cuộc vận động của Đảng và Nhà nước liên quan đến công tác dân số. Điều này đặt ra một tầm quan trọng về sự đồng thuận và sự hỗ trợ từ cộng đồng trong việc xây dựng một xã hội vững mạnh, phát triển bền vững từ chính nền tảng gia đình.
Vợ chồng được phép sinh bao nhiêu con?
Mục tiêu cơ bản của chính sách dân số là tập trung vào việc kiểm soát tỷ lệ sinh và tỷ lệ chết. Điều này có thể bao gồm các biện pháp khuyến khích hoặc hạn chế sinh đẻ, tùy thuộc vào tình hình dân số cụ thể của quốc gia. Một mục tiêu quan trọng khác là quản lý tỷ lệ tăng trưởng dân số sao cho phù hợp với khả năng phát triển kinh tế và xã hội.
Theo Điều 10 của Pháp lệnh dân số năm 2003, được sửa đổi bởi Pháp lệnh sửa đổi điều 10 năm 2008, quyền và nghĩa vụ của mỗi cặp vợ chồng và cá nhân trong việc thực hiện cuộc vận động dân số và kế hoạch hóa gia đình, cũng như chăm sóc sức khỏe sinh sản, đã được chi tiết và xác định một cách cụ thể.
Một số quyền quan trọng mà Điều 10 đề cập đến bao gồm quyền quyết định về thời gian và khoảng cách giữa các lần sinh con. Cặp vợ chồng, cá nhân có thể sinh một hoặc hai con, trừ trường hợp đặc biệt do Chính phủ quy định. Điều này là một bước quan trọng để đảm bảo sự cân nhắc và chuẩn bị kỹ lưỡng trong việc mở rộng gia đình.
Ngoài ra, quyền này còn đi kèm với nghĩa vụ bảo vệ sức khỏe và thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh nhiễm khuẩn đường sinh sản, bệnh lây truyền qua đường tình dục, HIV/AIDS, cũng như thực hiện các nghĩa vụ khác liên quan đến sức khỏe sinh sản.
Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt mà Uỷ ban Thường vụ Quốc hội đã quy định. Theo Điều 2 của Nghị định 20/2010/NĐ-CP, được sửa đổi bởi Điều 1 Nghị định 18/2011/NĐ-CP, có tới 7 trường hợp ngoại lệ mà Uỷ ban Thường vụ Quốc hội cho phép sinh con từ 2 con trở lên. Những trường hợp này rộng lớn từ những điều kiện về dân số đến tình trạng sức khỏe của người thụ tinh, nhằm đảm bảo tính bền vững và an toàn trong quá trình gia đình mở rộng. Điều này là một bước tiến quan trọng trong việc hiểu rõ và đáp ứng linh hoạt đối với đa dạng của xã hội trong thực tế.
>>>Tìm hiểu thêm: trường hợp bị cấm phá thai
So sánh sự khác biệt của Dự thảo so với quy định hiện hành
Cải thiện chất lượng dân số là một mục tiêu quan trọng khác trong chính sách dân số. Điều này liên quan đến việc đảm bảo mọi công dân có cơ hội tiếp cận và sử dụng các dịch vụ sức khỏe, giáo dục và phúc lợi xã hội một cách công bằng và bình đẳng. Chính phủ thông qua chính sách dân số có thể thiết lập các chương trình và chiến lược để nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng.
Dự thảo Luật Dân số (Dự thảo 1) đưa ra những điểm khác biệt quan trọng so với quy định hiện hành, tập trung vào việc mở rộng quyền lựa chọn của các cặp vợ chồng trong việc quyết định về thời gian sinh con, số con và khoảng cách giữa các lần sinh. Trong khi quy định trước đó hạn chế việc sinh con ở mức 2 con, Dự thảo mở rộng phạm vi này, trừ 7 trường hợp đặc biệt, nhằm duy trì mức sinh thay thế để đảm bảo quy mô dân số ở mức hợp lý và cơ cấu dân số phù hợp.
Để điều chỉnh mức sinh, Dự thảo Luật Dân số (Dự thảo 1) đề xuất một số biện pháp cụ thể tại khoản 1 Điều 9. Đầu tiên, việc xác định chỉ tiêu điều chỉnh mức sinh sẽ trở thành chỉ tiêu chủ yếu trong chiến lược và kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội của quốc gia và địa phương. Điều này đặt mục tiêu về dân số vào bối cảnh phát triển toàn diện của xã hội.
Dự thảo cũng đề xuất lồng ghép nội dung về điều chỉnh mức sinh và kế hoạch hóa gia đình vào các chiến lược, quy hoạch, và dự án phát triển kinh tế – xã hội. Việc hỗ trợ các cặp vợ chồng sinh đủ hai con trở lên sẽ trở thành một phần quan trọng trong việc xây dựng và triển khai những kế hoạch này.
Ngoài ra, Dự thảo tập trung vào việc phát triển dịch vụ kế hoạch hoá gia đình và chăm sóc sức khỏe sinh sản để đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận dịch vụ này một cách công bằng và bình đẳng. Các chương trình giáo dục về hôn nhân và gia đình cũng được thực hiện để định hình ý thức và hành vi của thanh niên.
Đối với người sử dụng lao động, Dự thảo Luật Dân số (Dự thảo 1) đề xuất tạo điều kiện để họ tiếp cận thông tin và sử dụng dịch vụ kế hoạch hóa gia đình phù hợp với môi trường làm việc, đặc biệt tại các khu kinh tế, khu công nghiệp.
Cuối cùng, để hỗ trợ nhóm người đặc biệt, Dự thảo đề xuất miễn phí gói dịch vụ cơ bản về tầm soát vô sinh thông qua bảo hiểm y tế, đặc biệt là đối với những người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học và thân nhân của họ. Điều này là một bước quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi và sức khỏe sinh sản của những nhóm này.
Có thể bạn muốn biết:
- Thủ tục cải chính thông tin trên giấy khai sinh năm 2024
- Dịch vụ đăng ký khai sinh không có bố uy tín tại Việt Nam
- Dịch vụ đăng ký khai sinh con ngoài giá thú
Câu hỏi thường gặp
Để đăng ký khai sinh cho con thì người đăng ký đến UBND cấp xã nơi cư trú của cha hoặc mẹ (trừ trường hợp có yếu tố nước ngoài thì tiến hành khai sinh ở UBND cấp huyện).
Nghị định 117/2020/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính về dân số và trẻ em đã không đề cập gì đến việc “xử lý việc sinh con thứ ba” nữa. Điều này có nghĩa là pháp luật hiện tại không cấm việc sinh con thứ 3 đối với cán bộ, công chức, viên chức.