Phân loại xe ô tô theo mục đích sử dụng từ 01/01/2025 như thế nào?
Ngày 01/01/2025, Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải đã ban hành Thông tư số 53/2024/TT-BGTVT, quy định về phân loại phương tiện giao thông đường bộ và các dấu hiệu nhận biết xe cơ giới sử dụng năng lượng sạch, năng lượng xanh, thân thiện với môi trường. Thông tư này được đưa ra trong bối cảnh nhu cầu bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực từ các phương tiện giao thông ngày càng trở nên cấp thiết.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 4 Thông tư 53/2024/TT-BGTVT, xe ô tô được phân loại dựa trên mục đích sử dụng và đặc điểm cấu tạo của từng loại phương tiện. Cụ thể, xe ô tô được chia thành các nhóm chính như sau:
- Xe ô tô chở người: Đây là các loại ô tô có kết cấu và trang bị chủ yếu được thiết kế để chở người và hành lý mang theo. Những ô tô này có thể kéo theo một rơ moóc nếu cần thiết. Các loại xe ô tô chở người được phân thành các nhóm nhỏ hơn:
- Ô tô chở người đến 08 chỗ (không tính chỗ của người lái xe), gồm những loại xe được quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư 53/2024/TT-BGTVT.
- Ô tô chở người trên 08 chỗ (không tính chỗ của người lái xe), được quy định tại Phụ lục II của Thông tư.
- Ô tô chở người chuyên dùng là những loại ô tô có đặc điểm khác biệt, được thiết kế và trang bị đặc biệt để chở người trong những điều kiện đặc biệt hoặc với cách sắp xếp đặc biệt, bao gồm các loại quy định tại Phụ lục III của Thông tư.
- Xe ô tô chở hàng: Đây là các loại ô tô được thiết kế và trang bị chủ yếu để chở hàng hóa. Các ô tô này có thể có tối đa hai hàng ghế và chở không quá 06 người, bao gồm cả người lái trong cabin. Tương tự như các loại ô tô chở người, ô tô chở hàng cũng có thể kéo theo một rơ moóc. Các loại xe ô tô chở hàng được phân thành:
- Ô tô tải thông dụng, gồm các loại xe quy định tại Phụ lục IV của Thông tư.
- Ô tô tải chuyên dùng, bao gồm các loại ô tô chở hàng có cấu tạo và trang bị đặc biệt để vận chuyển những loại hàng hóa yêu cầu sự sắp xếp riêng biệt, được quy định tại Phụ lục V của Thông tư.
- Xe ô tô chuyên dùng: Đây là các loại ô tô được thiết kế và trang bị để thực hiện một chức năng hoặc công dụng đặc biệt, khác với các loại ô tô chở người hoặc chở hàng đã nêu. Các loại xe này được quy định tại Phụ lục VI của Thông tư.
- Ô tô đầu kéo: Đây là loại ô tô được thiết kế để kéo sơ mi rơ moóc. Ô tô đầu kéo có các trang thiết bị đặc biệt như cơ cấu mâm kéo, cơ cấu kết nối và điều khiển hệ thống đèn tín hiệu và phanh của sơ mi rơ moóc. Một số ô tô đầu kéo còn có thể trang bị thêm cần cẩu, máy phát điện hoặc các cơ cấu móc kéo khác.
- Ô tô kéo moóc: Loại ô tô này được thiết kế để kéo rơ moóc, và có các trang thiết bị đặc biệt như cơ cấu móc kéo, thùng hoặc sàn chất phụ tải, cơ cấu kết nối và điều khiển đèn tín hiệu và hệ thống phanh của rơ moóc. Tuy nhiên, ô tô kéo moóc không bao gồm các loại ô tô chở hàng có trang bị cơ cấu móc kéo hoặc ô tô đầu kéo có thêm cơ cấu móc kéo.
Ngoài ra, theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 34 Luật Trật tự, An toàn Giao thông Đường bộ 2024, xe ô tô được định nghĩa là những phương tiện có từ bốn bánh trở lên, chạy bằng động cơ, được thiết kế và sản xuất để hoạt động trên đường bộ, không chạy trên đường ray, có thể dùng để chở người, hàng hóa, kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, hoặc thực hiện các chức năng đặc biệt. Những phương tiện này có thể được nối với đường dây dẫn điện. Tuy nhiên, xe ô tô không bao gồm các loại xe chở người bốn bánh gắn động cơ hoặc xe chở hàng bốn bánh gắn động cơ.
Thông qua các quy định này, Thông tư 53/2024/TT-BGTVT không chỉ giúp phân loại rõ ràng các loại xe ô tô trên thị trường mà còn tạo ra cơ sở pháp lý cho việc quản lý, kiểm soát và phát triển giao thông đường bộ một cách hiệu quả và bền vững hơn.
Xe ô tô chở hàng gồm những loại nào?
Dựa trên kích cỡ và tải trọng, xe tải được phân thành nhiều loại khác nhau, phù hợp với các nhu cầu vận chuyển hàng hóa từ nhỏ đến lớn. Mỗi loại xe có đặc điểm và công dụng riêng, phục vụ cho các mục đích khác nhau trong ngành vận tải.
Xe tải hạng nhẹ (xe tải nhỏ) là dòng xe có tải trọng từ 1 đến 5 tấn, kích thước vừa và nhỏ. Những chiếc xe tải này thường được sử dụng trong các công việc như vận chuyển đồ đạc chuyển nhà, chuyển văn phòng, hay di chuyển phân xưởng trong khu vực nội thành. Do có kích thước nhỏ gọn, xe tải hạng nhẹ có thể di chuyển dễ dàng vào các khu vực hẹp, các con đường nhỏ và ngõ phố chật chội. Đặc biệt, xe tải nhỏ dưới 500kg còn có thể lưu thông trong thành phố Hồ Chí Minh vào các khung giờ cấm xe tải, giúp cho việc vận chuyển trong đô thị trở nên thuận tiện hơn mà không gặp phải sự hạn chế về giờ giấc.
Xe tải hạng trung có tải trọng từ 5 đến 10 tấn, với kích thước vừa phải, đủ lớn để vận chuyển một lượng hàng hóa tương đối đa dạng, bao gồm nông sản, vật liệu xây dựng, trang thiết bị máy móc, hoặc các loại hàng hóa khác. Xe tải hạng trung thường được sử dụng cho các chuyến vận chuyển liên tỉnh, đặc biệt là các chuyến đi dài, vì chúng vừa có khả năng chở hàng hóa đủ lớn mà vẫn giữ được sự linh hoạt trong việc di chuyển qua các tuyến đường liên tỉnh hoặc thành phố.
Xe tải hạng nặng, với tải trọng từ 16 đến 40 tấn, là loại xe tải có khả năng chở một khối lượng hàng hóa rất lớn. Một số loại xe tải hạng nặng còn tích hợp thêm rơ moóc để kéo container, phục vụ cho việc vận chuyển các mặt hàng có khối lượng và số lượng rất lớn như hàng hóa công nghiệp, vật liệu xây dựng, hoặc hàng hóa xuất nhập khẩu. Những chiếc xe tải này thường được sử dụng cho các tuyến đường dài, vận chuyển hàng hóa từ cảng đến các khu công nghiệp hoặc các trung tâm phân phối lớn.
Cuối cùng, xe tải siêu trường, siêu trọng là loại xe tải có khả năng chở hàng cực nặng và có kích thước rất lớn, được thiết kế đặc biệt để vận chuyển các loại hàng hóa có yêu cầu chuyên biệt, chẳng hạn như các thiết bị, máy móc công nghiệp hoặc các công trình xây dựng khổng lồ. Xe tải siêu trường, siêu trọng không thích hợp để chở hàng hóa dân dụng thông thường. Để lưu thông trên đường phố, xe tải siêu trọng cần có nhiều giấy tờ, thủ tục đặc biệt và phải tuân thủ các quy định chặt chẽ về vận tải, vì kích thước và trọng lượng của chúng có thể gây ảnh hưởng đến kết cấu hạ tầng giao thông và an toàn giao thông.
Tóm lại, mỗi loại xe tải đều có những đặc điểm riêng về kích thước, tải trọng và mục đích sử dụng, từ những chiếc xe tải hạng nhẹ phù hợp với các công việc trong đô thị đến các xe tải hạng nặng và siêu trường phục vụ cho các yêu cầu vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đặc biệt. Việc lựa chọn loại xe tải phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển và đáp ứng được các yêu cầu khác nhau của ngành công nghiệp và thương mại.
Tìm hiểu ngay: Có bao nhiêu loại bảng cấm xe tải
Những lưu ý khi chọn thuê xe tải chở hàng
Để đảm bảo an toàn cho hàng hóa và tiết kiệm chi phí vận chuyển, việc lựa chọn thuê xe tải chở hàng đòi hỏi bạn phải lưu ý một số yếu tố quan trọng trước khi quyết định. Đầu tiên, xác định nhu cầu vận chuyển là bước không thể bỏ qua. Bạn cần trả lời rõ ràng các câu hỏi như: Cần vận chuyển bao nhiêu hàng hóa? Kích thước và trọng lượng của hàng hóa ra sao? Hàng hóa có yêu cầu bảo quản đặc biệt (như điều kiện nhiệt độ, độ ẩm) hay không? Việc xác định chính xác các yêu cầu này sẽ giúp bạn lựa chọn loại xe tải phù hợp, tránh tình trạng thuê xe quá lớn hoặc quá nhỏ, dẫn đến lãng phí không cần thiết hoặc không đủ khả năng chở hàng.
Tiếp theo, tìm hiểu các đơn vị cho thuê xe tải là một bước quan trọng để đảm bảo bạn thuê được dịch vụ chất lượng. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều công ty cung cấp dịch vụ cho thuê xe tải, do đó bạn cần dành thời gian để nghiên cứu và tìm hiểu kỹ càng thông tin về các đơn vị này. Bạn có thể tham khảo ý kiến từ bạn bè, người thân, hoặc tìm kiếm thông tin trên internet để có cái nhìn tổng quát về chất lượng dịch vụ, uy tín của các đơn vị cho thuê.
Một yếu tố khác cần lưu ý là so sánh giá cả và dịch vụ giữa các đơn vị cho thuê. Mỗi công ty sẽ có bảng giá khác nhau, vì vậy bạn nên tham khảo bảng giá cước vận chuyển của từng đơn vị để biết được mức giá hợp lý. Bên cạnh giá cả, bạn cũng cần chú ý đến các dịch vụ kèm theo như bốc xếp, đóng gói, bảo hiểm hàng hóa… Những dịch vụ này có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển.
Khi đã chọn được đơn vị cho thuê xe, việc ký hợp đồng thuê xe là một bước quan trọng không thể thiếu. Hợp đồng này là văn bản pháp lý ràng buộc giữa bạn và công ty cho thuê xe, vì vậy cần phải ghi rõ các điều khoản như loại xe tải, giá cả, thời gian vận chuyển, cũng như trách nhiệm của cả hai bên. Việc ký kết hợp đồng sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của bạn trong trường hợp có sự cố xảy ra trong quá trình vận chuyển.
Trước khi bắt đầu vận chuyển, bạn cần kiểm tra xe tải kỹ càng. Đảm bảo rằng xe tải có đủ giấy tờ hợp lệ, đã thông qua kiểm định và được phép lưu hành theo quy định của pháp luật. Ngoài ra, hãy kiểm tra tình trạng kỹ thuật của xe như phanh, lốp, đèn chiếu sáng, và các hệ thống quan trọng khác để tránh gặp phải sự cố trong quá trình di chuyển, có thể gây ảnh hưởng đến hàng hóa hoặc thậm chí gây tai nạn.
Cuối cùng, nếu hàng hóa của bạn có giá trị cao hoặc dễ bị hư hỏng, đừng quên mua bảo hiểm hàng hóa. Bảo hiểm sẽ giúp bạn được đền bù trong trường hợp hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Đây là một điều rất quan trọng, đặc biệt khi bạn vận chuyển các sản phẩm có giá trị lớn hoặc dễ vỡ, dễ hư hỏng như thiết bị điện tử, đồ nội thất cao cấp, hoặc hàng hóa dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
Tóm lại, việc thuê xe tải chở hàng đòi hỏi bạn phải cẩn trọng và chuẩn bị kỹ lưỡng từ khâu lựa chọn xe, tìm hiểu đơn vị cho thuê, đến ký hợp đồng và kiểm tra xe trước khi vận chuyển. Chỉ khi làm tốt tất cả những bước này, bạn mới có thể đảm bảo an toàn cho hàng hóa và tiết kiệm chi phí vận chuyển một cách hiệu quả.
Mời bạn xem thêm:
- Mức trợ cấp xã hội hàng tháng đối với trẻ em có cả cha và mẹ bị tuyên bố mất tích
- Mẫu hợp đồng cung cấp dịch vụ trợ giúp xã hội mới năm 2024
- Mức phạt khai gian hồ sơ để hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng năm 2024
Câu hỏi thường gặp:
Theo Điều 3 Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về biển báo hiệu đường bộ (Quy chuẩn QCVN41:2019/BGTVT):
Xe ô tô con (hay còn gọi là xe con) là xe ô tô được xác định theo Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, để chở người không quá 9 chỗ ngồi (kể cả chỗ người lái).
Dựa theo kích thước xe và chiều dài cơ sở, có thể phân loại các dòng xe thành 9 phân khúc khác nhau:
Phân khúc hạng A: bao gồm các loại xe cỡ nhỏ
Phân khúc xe hạng B: gồm các dòng xe gia đình cỡ nhỏ
Phân khúc xe hạng C: gồm các dòng xe cỡ trung
Phân khúc xe hạng D: thuộc các dòng xe bình dân cỡ lớn.
Phân khúc xe hạng E: thuộc dòng xe hạng sang
Phân khúc xe hạng F: thuộc dòng xe hạng sang cỡ lớn
Phân khúc xe hạng M: thuộc các dòng xe gia đình đa dụng
Phân khúc xe hạng J: thuộc các dòng xe thể thao đa dụng
Phân khúc hạng S: đây là dòng xe coupe thể thao.