Mức tạm ứng tiền lương của người lao động hiện nay là bao nhiêu?

Thanh Loan, Thứ sáu, 08/03/2024 - 13:38
Trong môi trường làm việc hiện đại, việc quản lý tài chính cá nhân của người lao động đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và hạnh phúc tại nơi làm việc. "Mức tạm ứng tiền lương của người lao động" không chỉ là một phần của quy định pháp luật mà còn là một biện pháp hỗ trợ người lao động trong các tình huống cần thiết. Bằng cách phân tích và giới thiệu các khía cạnh liên quan đến việc tạm ứng tiền lương, từ quy định pháp lý đến thực tiễn ứng dụng, tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức và điều kiện mà người lao động có thể nhận được khoản tạm ứng tiền lương.

Người lao động được ứng tiền lương trong trường hợp nào?

Trong môi trường làm việc đa dạng ngày nay, việc hiểu biết rõ về quyền được ứng tiền lương là quan trọng đối với cả người lao động và người sử dụng lao động. “Người lao động được ứng tiền lương trong trường hợp nào?” không chỉ là một câu hỏi pháp lý, mà còn phản ánh nhu cầu và quyền lợi thiết thực của người lao động trong các tình huống cụ thể. Bằng cách nghiên cứu và trình bày chi tiết về các quy định của Bộ luật lao động cũng như thực tiễn tại nơi làm việc, Hỏi đáp luật cung cấp cái nhìn toàn diện và sâu sắc về các điều kiện và quy trình ứng tiền lương.

Dựa vào Bộ luật lao động 2019, có một số tình huống cụ thể mà người lao động có quyền được ứng tiền lương:

Ứng lương theo thoả thuận: Người lao động có thể ứng lương dựa trên sự thỏa thuận với người sử dụng lao động.

Ứng lương khi tạm thời nghỉ việc để thực hiện nghĩa vụ công dân: Trong trường hợp người lao động tạm thời nghỉ việc từ một tuần trở lên để thực hiện nghĩa vụ công dân, họ được ứng lương.

Ứng lương trong thời gian nghỉ hàng năm: Người lao động có thể được ứng tiền lương trong thời gian nghỉ phép hàng năm.

Ứng lương theo sản phẩm hoặc khoán: Đối với những người lao động nhận lương theo sản phẩm hoặc khoán, việc trả lương sẽ dựa trên thỏa thuận giữa họ và người sử dụng lao động. Nếu công việc cần thời gian dài để hoàn thành, họ sẽ được ứng tiền lương hàng tháng tương ứng với công việc đã làm.

Mỗi trường hợp trên có những quy định riêng về mức tiền lương tạm ứng và thời gian ứng lương.

>>>Xem thêm: Thủ tục thành lập công ty xuất khẩu lao động

Mức tạm ứng tiền lương của người lao động

Từ việc ứng lương trong các trường hợp bất khả kháng, nghỉ phép, hay thực hiện nghĩa vụ công dân, đến việc ứng lương theo sản phẩm hoặc khoán, tài liệu này giải quyết các câu hỏi và cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách thức và thời điểm mà người lao động có thể yêu cầu tạm ứng tiền lương. Thông tin này không chỉ hữu ích cho người lao động trong việc quản lý tài chính cá nhân của họ, mà còn giúp người sử dụng lao động hiểu rõ hơn về trách nhiệm và nghĩa vụ của mình.

Dựa trên các quy định của Bộ luật lao động 2019, bao gồm Khoản 3 Điều 97, Điều 101 và Khoản 5 Điều 113, các điều kiện và phạm vi tạm ứng tiền lương cho người lao động được xác định như sau:

Mức tạm ứng tiền lương của người lao động
Mức tạm ứng tiền lương của người lao động

Trong trường hợp ứng lương theo thoả thuận:

  • Việc ứng lương, bao gồm mức tiền lương tạm ứng và thời hạn ứng lương, dựa trên thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.
  • Người sử dụng lao động không được phép tính lãi trên số tiền lương đã tạm ứng theo thỏa thuận.

Trong trường hợp nghỉ việc tạm thời để thực hiện nghĩa vụ công dân từ một tuần trở lên: Người sử dụng lao động có nghĩa vụ tạm ứng tiền lương cho người lao động tương đương với số ngày nghỉ để thực hiện nghĩa vụ công dân, với thời gian tối đa không vượt quá một tháng tiền lương theo hợp đồng, và người lao động cần hoàn trả số tiền đã được tạm ứng.

Trong trường hợp ứng lương nghỉ hàng năm: Khi người lao động nghỉ phép hằng năm mà chưa đến kỳ nhận lương, họ được quyền tạm ứng tiền lương ít nhất bằng với tiền lương của những ngày nghỉ.

Trong trường hợp hưởng lương theo sản phẩm hoặc theo khoán và công viêc đòi hỏi nhiều tháng để hoàn thành: Người lao động nhận lương theo sản phẩm hoặc theo khoán sẽ được trả lương dựa trên sự thỏa thuận giữa họ và người sử dụng lao động. Nếu công việc yêu cầu nhiều tháng để hoàn thành, họ sẽ nhận được tiền lương tạm ứng hàng tháng dựa trên khối lượng công việc đã thực hiện trong tháng đó.

Quy định này đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc tạm ứng lương, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động.

Quy định về kỳ hạn trả lương cho người lao động

Điều 97 của Bộ luật lao động 2019 quy định về thời hạn thanh toán tiền lương cho người lao động như sau:

Đối với Lương Theo Giờ, Ngày, Tuần: Người lao động được thanh toán tiền lương sau mỗi giờ, ngày, hoặc tuần làm việc. Họ cũng có thể được thanh toán lương gộp theo sự thỏa thuận giữa hai bên, nhưng việc thanh toán gộp này không được kéo dài quá 15 ngày.

Đối với Lương Theo Tháng: Người lao động nhận lương hàng tháng hoặc mỗi nửa tháng một lần. Thời điểm thanh toán lương được xác định qua thỏa thuận và phải theo một chu kỳ cố định.

Đối với Lương Theo Sản Phẩm, Theo Khoán: Lương được thanh toán dựa trên thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động. Nếu công việc cần thực hiện trong nhiều tháng, người lao động được tạm ứng hàng tháng dựa trên lượng công việc đã hoàn thành.

Trong Trường Hợp Trả Lương Chậm: Nếu không thể trả lương đúng hạn do lý do bất khả kháng và đã cố gắng khắc phục mà không thành công, người sử dụng lao động không được phép chậm trả quá 30 ngày. Trường hợp chậm trả từ 15 ngày trở lên, người sử dụng lao động cần bồi thường cho người lao động, ít nhất bằng lãi suất tiền gửi có kỳ hạn một tháng được công bố bởi ngân hàng mở tài khoản lương.

Tuy nhiên, người lao động vẫn có quyền tạm ứng tiền lương trước kỳ hạn thanh toán, nhằm đáp ứng các nhu cầu cá nhân và gia đình.

Mời bạn xem thêm bài viết:

Câu hỏi thường gặp:

Người lao động nhập ngũ có được tạm ứng tiền lương không?

Theo Khoản 2 Điều 101 của Bộ luật lao động 2019, trong trường hợp một người lao động cần nghỉ việc tạm thời để thực hiện nghĩa vụ công dân từ một tuần trở lên, người sử dụng lao động cần phải tạm ứng tiền lương cho họ. Mức tạm ứng này tương ứng với số ngày nghỉ việc, nhưng không vượt quá một tháng lương theo hợp đồng lao động. Người lao động sau đó cần hoàn trả số tiền đã được tạm ứng này.
Tuy nhiên, trong trường hợp người lao động được gọi nhập ngũ theo quy định của Luật Nghĩa vụ quân sự, họ sẽ không nằm trong diện được tạm ứng tiền lương. Điều này có nghĩa là nguyên tắc chung là người lao động khi thực hiện nghĩa vụ quân sự không được quyền tạm ứng tiền lương. Tuy nhiên, vẫn có khả năng thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về vấn đề này dựa trên quy định tại Khoản 1 Điều 101 của Bộ luật lao động 2019.

Làm sao để tính số tiền tạm ứng phù hợp?

Để tính số tiền tạm ứng phù hợp, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
Mức lương căn bản của bạn.
Số ngày công đi làm thực tế trong tháng.
Tỷ lệ tạm ứng theo quy định của công ty.
Mức tiền tạm ứng tối đa theo quy định của pháp luật.
Một cách đơn giản để tính số tiền tạm ứng là nhân mức lương căn bản với số ngày công đi làm thực tế, rồi nhân với tỷ lệ tạm ứng.

❓ Câu hỏi:Mức tạm ứng tiền lương của người lao động
📰 Chủ đề:Luật Lao động
⏱ Thời gian đăng:08/03/2024
⏰ Ngày Cập nhật:08/03/2024
5/5 - (1 bình chọn)