Quy định pháp luật về hình thức của hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động cũng xác định các điều kiện lao động mà người lao động sẽ phải đối mặt trong quá trình làm việc. Điều này có thể bao gồm thời gian làm việc, các quy định về nghỉ ngơi, bảo hiểm, và các điều kiện làm việc khác như an toàn lao động và y tế lao động. Việc xác định rõ ràng các điều kiện lao động này không chỉ giúp người lao động có được môi trường làm việc an toàn, mà còn giúp họ hiểu rõ về quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
Theo quy định của Điều 14 trong Bộ luật Lao động 2019, về hình thức giao kết hợp đồng lao động, có những điểm cơ bản cần được lưu ý và tuân thủ.
Trước hết, hợp đồng lao động phải được thực hiện bằng văn bản và cần phải có hai bản, một bản được giữ bởi người lao động và một bản được giữ bởi người sử dụng lao động. Tuy nhiên, nếu có sự quy định khác tại điều khoản 2 của Điều này, việc giữ hai bản có thể không cần thiết.
Thêm vào đó, hợp đồng lao động cũng có thể được thực hiện thông qua phương tiện điện tử, dưới dạng thông điệp dữ liệu, theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử. Điều này có nghĩa là hợp đồng được thực hiện và giao kết trực tuyến cũng có giá trị pháp lý tương tự như hợp đồng giấy tờ truyền thống.
Tuy nhiên, trong trường hợp hợp đồng có thời hạn dưới 01 tháng, hai bên có thể sử dụng hình thức giao kết bằng lời nói. Điều này áp dụng trừ khi có các quy định riêng tại các điều khoản khác của Bộ luật Lao động.
Dựa vào các quy định này, việc giao kết hợp đồng lao động có thể thực hiện qua ba hình thức cơ bản:
– Hợp đồng lao động bằng văn bản.
– Hợp đồng lao động điện tử dưới dạng thông điệp dữ liệu.
– Hợp đồng lao động được giao kết bằng lời nói, đặc biệt áp dụng cho hợp đồng có thời hạn dưới 01 tháng.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có các trường hợp bắt buộc phải giao kết hợp đồng lao động bằng văn bản, ngay cả khi hợp đồng chỉ có thời hạn dưới 01 tháng. Các trường hợp này bao gồm việc giao kết hợp đồng với nhóm người lao động từ 18 tuổi trở lên thông qua một người đại diện, giao kết với người chưa đủ 15 tuổi, và giao kết với lao động là người giúp việc gia đình.
Những quy định trên là để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và đảm đương quyền lợi cho cả hai bên trong quá trình giao kết hợp đồng lao động, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống lao động và kinh tế xã hội nói chung.
Hợp đồng lao động giúp việc gia đình có thể giao kết bằng lời nói hay không?
Hợp đồng lao động cũng quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động. Điều này bao gồm các quyền của người lao động như quyền được trả lương đầy đủ và đúng hạn, quyền nghỉ phép, và quyền bảo vệ pháp lý. Ngoài ra, hợp đồng cũng mô tả nghĩa vụ của người lao động như làm việc đúng giờ, tuân thủ các quy định nội quy của nơi làm việc, và bảo vệ bí mật thương mại của công ty.
Theo Điều 162 của Bộ luật Lao động 2019, việc giao kết hợp đồng lao động đối với lao động là người giúp việc gia đình được quy định cụ thể như sau:
Trước tiên, người sử dụng lao động phải thực hiện việc giao kết hợp đồng lao động với lao động là người giúp việc gia đình bằng văn bản. Điều này đảm bảo tính rõ ràng, minh bạch và đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên trong quá trình làm việc.
Thứ hai, thời hạn của hợp đồng lao động đối với lao động là người giúp việc gia đình được xác định thông qua thỏa thuận giữa hai bên. Một điểm đáng lưu ý là một trong hai bên có quyền chấm dứt hợp đồng lao động một cách đơn phương bất kỳ lúc nào, nhưng phải thông báo trước ít nhất 15 ngày. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và sự linh hoạt trong quản lý lao động giữa người sử dụng và người lao động.
Cuối cùng, trong hợp đồng lao động giúp việc gia đình, hai bên sẽ thống nhất về các vấn đề liên quan đến trả lương, kỳ hạn trả lương, thời gian làm việc hàng ngày và cả chỗ ở của người lao động. Điều này nhằm mục đích đảm bảo cả hai bên đều hiểu rõ và đồng ý với các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.
Với những quy định cụ thể và rõ ràng như vậy, hợp đồng lao động giúp việc gia đình không được phép được giao kết bằng lời nói. Điều này nhấn mạnh tính nghiêm túc và tính chính xác trong quy trình giao kết và quản lý hợp đồng lao động, bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của mối quan hệ lao động trong xã hội.
>>>Tham khảo: Mẫu phụ lục hợp đồng điều chỉnh lương
Mức xử phạt người lao động không giao kết hợp đồng lao động bằng văn bản với lao động là người giúp việc gia đình
Hợp đồng lao động không chỉ là một tài liệu pháp lý mà còn là một công cụ quan trọng để đảm bảo sự công bằng, minh bạch và ổn định trong quan hệ lao động. Bằng cách thể hiện các điều khoản về công việc, điều kiện lao động, và quyền nghĩa vụ của cả hai bên, hợp đồng lao động đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động và tạo ra một môi trường làm việc tích cực và công bằng.
Theo quy định tại Điều 30 của Nghị định 12/2022/NĐ-CP, các hành vi vi phạm quy định về lao động đối với người giúp việc gia đình sẽ bị xử phạt một cách nghiêm ngặt và cụ thể.
Trước hết, nếu người sử dụng lao động không giao kết hợp đồng lao động bằng văn bản với người giúp việc gia đình, họ sẽ bị phạt cảnh cáo. Điều này nhấn mạnh tính quan trọng của việc có một hợp đồng lao động rõ ràng, giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong quan hệ lao động và đảm bảo sự minh bạch trong các điều khoản và điều kiện lao động.
Trong trường hợp người sử dụng lao động không trả tiền tàu xe đi đường khi người giúp việc gia đình thôi việc về nơi cư trú, trừ khi lao động đã chấm dứt hợp đồng lao động trước thời hạn, họ sẽ bị phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng. Điều này nhấn mạnh việc phải tuân thủ các điều khoản về trả lương và các chi phí phát sinh khác đối với người lao động khi họ thôi việc.
Nếu người sử dụng lao động không tuân thủ quy định về thông báo cho Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn về việc sử dụng lao động giúp việc gia đình hoặc chấm dứt việc sử dụng lao động này, họ sẽ phải đối mặt với mức phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng. Điều này nhấn mạnh tính quan trọng của việc thông báo với cơ quan chức năng về việc sử dụng lao động giúp việc gia đình, đồng thời đảm bảo sự minh bạch trong quản lý lao động.
Nếu người sử dụng lao động đã bị xử phạt cảnh cáo về các hành vi vi phạm quy định, nhưng lại tiếp tục vi phạm, họ sẽ bị phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng. Điều này nhấn mạnh tính nghiêm ngặt và cần thiết của việc tuân thủ các quy định lao động sau khi đã được cảnh cáo.
Đối với các hành vi như giữ giấy tờ tùy thân của người giúp việc gia đình hoặc không trả tiền bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho họ, mức phạt tiền sẽ cao hơn, từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng. Điều này nhấn mạnh tính chính xác và đầy đủ của việc đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động giúp việc gia đình.
Trong trường hợp ngược đãi, quấy rối tình dục, cưỡng bức lao động, hoặc dùng vũ lực đối với người lao động giúp việc gia đình, mức phạt sẽ cao hơn nữa, từ 50.000.000 đồng đến 75.000.000 đồng. Điều này nhấn mạnh tính nghiêm trọng của các hành vi này và cần phải có biện pháp xử lý nghiêm túc.
Ngoài mức phạt tiền, các biện pháp khắc phục hậu quả cũng được áp dụng, như buộc người sử dụng lao động phải giao kết hợp đồng lao động bằng văn bản, trả đủ tiền tàu xe đi đường hoặc trả đủ tiền bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động giúp việc gia đình. Điều này nhấn mạnh tính chủ động trong việc khắc phục và sửa đổi những vi phạm đã xảy ra, đồng thời đảm bảo quyền lợi của người lao động.
Tổng hợp lại, các quy định về mức phạt đối với hành vi vi phạm quy định về lao động giúp việc gia đình trong Nghị định 12/2022/NĐ-CP là cơ sở pháp lý quan trọng để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và đảm bảo quyền lợi của người lao động trong quan hệ lao động. Việc tuân thủ các quy định này là trách nhiệm của cả người lao động.
Mời bạn xem thêm:
- Thủ tục đề nghị sử dụng người lao động chưa đủ 13 tuổi
- Các loại hợp đồng lao động với người lao động đặc biệt
- Thay đổi nơi làm việc có cần cấp lại giấy phép lao động không?
Câu hỏi thường gặp
Theo quy định tại Điều 15 Bộ luật Lao động 2019, có quy định về nguyên tắc về hợp đồng lao động như sau:
– Tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và trung thực.
– Tự do giao kết hợp đồng lao động nhưng không được trái pháp luật, thỏa ước lao động tập thể và đạo đức xã hội.
Theo Điều 20 của Bộ luật Lao động hiện hành, hiện có hai loại hợp đồng lao động như sau:
Hợp đồng lao động có thời hạn: là hợp đồng hai bên có giao kết về mặt thời gian kết thúc hợp đồng, có hiệu lực tối đa 03 năm. Sau khi ký hợp đồng lao động có thời hạn, nếu người lao động tiếp tục làm việc sẽ ký tiếp hợp đồng lao động không xác định thời gian.
Lưu ý: Người lao động chỉ được giao kết thêm một lần hợp đồng lao động có thời hạn nếu tiếp tục làm việc.
– Hợp đồng lao động không có thời hạn: Là hợp đồng hai bên không có giao kết về mặt thời gian kết thúc hợp đồng