Các loại hợp đồng lao động với người lao động đặc biệt

Quỳnh Trang, Thứ Tư, 03/04/2024 - 13:45
Trong môi trường làm việc của các doanh nghiệp và tổ chức, mối quan hệ giữa người lao động và bên sử dụng lao động đóng vai trò quan trọng, đòi hỏi sự rõ ràng và minh bạch để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên. Để làm điều này, việc ký kết hợp đồng lao động (HĐLĐ) là bước không thể thiếu và có ý nghĩa to lớn. Hợp đồng lao động không chỉ là một tài liệu pháp lý mà còn là bằng chứng rõ ràng và cụ thể về các điều khoản, điều kiện, và cam kết giữa người lao động và bên sử dụng lao động. Các loại Hợp đồng lao động với người lao động đặc biệt hiện nay là gì?

Quy định pháp luật về hợp đồng lao động như thế nào?

Các loại hợp đồng lao động với người lao động đặc biệt

Hợp đồng, theo định nghĩa từ Wikipedia, là một cam kết giữa hai hoặc nhiều bên (pháp nhân) để thực hiện hoặc không thực hiện một công việc nào đó trong phạm vi của luật pháp. Trong nền kinh tế và xã hội hiện đại, khái niệm này thường đi đôi với các dự án, nơi một bên sẽ thỏa thuận với các bên khác để thực hiện dự án hoặc một phần của dự án đó. Giống như dự án, hợp đồng cũng có thể là các thỏa thuận dân sự về kinh tế (gọi là hợp đồng kinh tế) hoặc xã hội.

Hợp đồng có thể được thể hiện bằng văn bản hoặc bằng lời nói, thường có người làm chứng nếu cần thiết. Trong trường hợp một bên vi phạm hợp đồng hoặc không tuân thủ cam kết, thì cả hai bên có thể đưa vụ việc ra tòa án và bên vi phạm sẽ phải chịu trách nhiệm về mọi phí tổn.

Quy định tại Điều 13 của Bộ luật Lao động 2019 đã định nghĩa rõ khái niệm “hợp đồng lao động” như một thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về công việc có trả công, tiền lương, điều kiện làm việc, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động. Nếu hai bên thỏa thuận về việc làm có trả công, tiền lương và các quyền lợi, nghĩa vụ khác mà không sử dụng thuật ngữ “hợp đồng lao động”, thì thỏa thuận đó cũng được coi là một hợp đồng lao động hợp lệ.

Hợp đồng lao động đặt ra một cơ chế quan trọng giữa người sử dụng lao động và người lao động. Điều này bao gồm việc người sử dụng lao động cam kết trả lương, cung cấp điều kiện làm việc an toàn, đảm bảo quyền lợi của người lao động trong khi người lao động cam kết thực hiện công việc theo đúng quy định và đạt được hiệu suất làm việc mong muốn. Việc giao kết hợp đồng lao động cũng giúp đảm bảo tính minh bạch, công bằng và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.

Trước khi một người lao động bắt đầu làm việc, người sử dụng lao động phải thực hiện việc ký kết hợp đồng lao động. Điều này đảm bảo rằng cả hai bên đều đã đồng ý về các điều khoản và điều kiện làm việc, từ đó tạo nên một môi trường lao động ổn định và chuyên nghiệp.

Nguyên tắc thực hiện giao kết hợp đồng lao động hiện nay

Các loại hợp đồng lao động với người lao động đặc biệt

Trong việc giao kết Hợp đồng lao động (HĐLĐ), có một số nguyên tắc cơ bản mà cả người lao động và người sử dụng lao động cần tuân thủ để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quan hệ lao động. Các nguyên tắc này bao gồm nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và trung thực.

Đầu tiên, nguyên tắc tự nguyện đòi hỏi rằng cả hai bên phải tham gia vào việc ký kết HĐLĐ một cách tự nguyện, không bị ép buộc hoặc chi phối bởi bất kỳ áp lực nào từ bên nào khác. Mỗi bên cần có quyền lựa chọn và quyết định về việc tham gia vào hợp đồng này.

Thứ hai, nguyên tắc bình đẳng yêu cầu rằng cả người lao động và người sử dụng lao động đều được đối xử công bằng và bình đẳng trước pháp luật và trong quan hệ lao động. Không được phân biệt đối xử dựa trên giới tính, tuổi tác, tôn giáo, nguyên quán, hoặc bất kỳ yếu tố nào khác không liên quan đến khả năng làm việc.

Thứ ba, nguyên tắc thiện chí và hợp tác yêu cầu rằng cả hai bên phải thực hiện HĐLĐ với tinh thần hợp tác và thiện chí, tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình làm việc. Sự thiện chí và hợp tác này là cơ sở để xây dựng một môi trường lao động tích cực và hiệu quả.

Cuối cùng, nguyên tắc trung thực đòi hỏi rằng cả hai bên phải đối xử trung thực và minh bạch trong quá trình giao kết và thực hiện HĐLĐ. Mọi thông tin và cam kết trong hợp đồng cần phải được diễn giải một cách chính xác và không gây hiểu lầm hoặc nhầm lẫn cho bất kỳ bên nào.

Ngoài các nguyên tắc trên, hình thức của HĐLĐ cũng rất quan trọng. Theo quy định, HĐLĐ phải được giao kết bằng văn bản, và mỗi bên phải giữ một bản. Điều này giúp tạo ra sự rõ ràng và minh bạch về các điều khoản và điều kiện của hợp đồng, đồng thời là cơ sở để giải quyết bất kỳ tranh chấp nào có thể phát sinh trong quá trình thực hiện HĐLĐ.

Hợp đồng lao động có thể có nhiều hình thức khác nhau như hợp đồng giấy, hợp đồng điện tử (ký kết qua các phương tiện điện tử), hoặc hợp đồng miệng (bằng lời nói). Điều quan trọng là các điều khoản và cam kết trong hợp đồng này vẫn phải tuân thủ các nguyên tắc và quy định pháp luật có liên quan.

>>>Tham khảo: Hồ sơ đề nghị cấp mới thẻ ABTC đối với doanh nhân Việt Nam

Các loại Hợp đồng lao động với người lao động đặc biệt

Việc ký kết HĐLĐ không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là cơ hội để cả hai bên hiểu rõ hơn về các quyền và nghĩa vụ của mình. Người lao động có thể yên tâm về việc được bảo vệ quyền lợi, nhận được mức lương xứng đáng và điều kiện làm việc công bằng, trong khi bên sử dụng lao động cũng có cơ sở pháp lý để yêu cầu sự tuân thủ và trách nhiệm từ phía người lao động.

Hợp đồng lao động không chỉ áp dụng cho người lao động thông thường mà còn đặc biệt quan trọng đối với những nhóm lao động có đặc điểm riêng biệt. Các nhóm lao động đặc biệt này đều có nhu cầu và điều kiện lao động đặc thù, đòi hỏi sự quan tâm và bảo vệ đặc biệt từ pháp luật. Dưới đây là một số nhóm lao động đặc biệt mà Hợp đồng lao động có vai trò quan trọng:

Lao động chưa thành niên: Đây là nhóm người lao động dưới 18 tuổi, mà việc làm của họ phải tuân thủ các quy định riêng biệt về lao động trẻ em để đảm bảo sự phát triển và bảo vệ cho trẻ em.

Người lao động cao tuổi: Những người lao động ở độ tuổi cao thường gặp những vấn đề sức khỏe và nhu cầu lao động khác biệt. Hợp đồng lao động trong trường hợp này thường cần có những điều khoản đặc biệt để đảm bảo sự thoải mái và bảo vệ cho người lao động cao tuổi.

Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài hoặc lao động nước ngoài: Đây là nhóm lao động có đặc điểm quốc tịch khác nhau, đòi hỏi phải tuân thủ các quy định về lao động quốc tế và quy định về thị thực lao động.

Người lao động là người khuyết tật: Hợp đồng lao động với nhóm này thường phải có các điều khoản đặc biệt để đảm bảo sự hỗ trợ và tạo điều kiện công bằng cho họ trong quá trình làm việc.

Lao động là người giúp việc gia đình: Các công việc giúp việc gia đình đặc biệt yêu cầu sự linh hoạt và sự hiểu biết về cách làm việc trong một môi trường gia đình. Hợp đồng lao động trong trường hợp này thường cần phải rõ ràng về các nhiệm vụ và quyền lợi của người giúp việc.

Người lao động làm việc trong lĩnh vực nghệ thuật, thể dục, thể thao, hàng hải, hàng không: Các ngành nghề này có đặc điểm riêng biệt về thời gian làm việc, yêu cầu về kỹ năng và môi trường làm việc. Hợp đồng lao động trong trường hợp này thường cần phải điều chỉnh để phản ánh đúng những đặc thù của từng ngành nghề.

Trong tất cả các trường hợp, Hợp đồng lao động không chỉ là một văn bản pháp lý mà còn là công cụ quan trọng để bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc công bằng và tích cực.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Sử dụng hợp đồng lao động bằng lời nói trong trường hợp nào?

Theo Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động bằng lời nói (hợp đồng miệng) chỉ áp dụng khi thời hạn hợp đồng dưới 01 tháng trừ các trường hợp đặc biệt do pháp luật quy định, bao gồm:
– Công việc theo mùa vụ, công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng với nhóm lao động từ đủ 18 tuổi trở lên.
– Người chưa đủ 15 tuổi và người đại diện theo pháp luật của người đó.
– Người lao động là người khuyết tật.

Phân loại hợp đồng lao động như thế nào?

Căn cứ theo quy định tại Khoản 1, Điều 20, Bộ luật Lao động năm 2019 mới nhất áp dụng kể từ năm 2021 thì hiện nay khi giao kết hợp đồng người lao động chỉ được giao kết hợp đồng theo 02 loại gồm:
Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: là hợp đồng mà trong đó hai bên không xác định thời hạn, thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng;
Hợp đồng lao động xác định thời hạn: là hợp đồng mà trong đó hai bên xác định thời hạn, thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng trong thời gian không quá 36 tháng kể từ thời điểm có hiệu lực của hợp đồng.

5/5 - (1 bình chọn)