Buôn bán pháo lậu bị phạt như thế nào?

Thanh Loan, Thứ ba, 14/01/2025 - 11:57
Buôn bán pháo lậu là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, đặc biệt trong thời điểm lễ, Tết khi nhu cầu sử dụng pháo tăng cao. Theo quy định hiện hành, người vi phạm có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm. Vậy mức phạt cụ thể cho hành vi buôn bán pháo lậu là gì? Cùng Hỏi đáp luật tìm hiểu để nắm rõ các quy định, tránh rủi ro pháp lý và góp phần bảo vệ an ninh trật tự xã hội!

Buôn bán pháo lậu bị phạt như thế nào?

Buôn bán pháo lậu bị xử phạt hành chính như thế nào?

Hành vi buôn bán pháo lậu là vi phạm nghiêm trọng các quy định pháp luật và bị xử phạt hành chính theo nội dung quy định tại Điều 8 Nghị định 98/2020/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 17/2022/NĐ-CP). Mức xử phạt cụ thể như sau:

1. Phạt tiền theo khối lượng pháo lậu buôn bán:

  • Từ 1.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng: Buôn bán dưới 0,5kg pháo nổ.
  • Từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng: Buôn bán từ 0,5kg đến dưới 1kg pháo nổ.
  • Từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng: Buôn bán từ 1kg đến dưới 2kg pháo nổ.
  • Từ 10.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng: Buôn bán từ 2kg đến dưới 3kg pháo nổ.
  • Từ 30.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng: Buôn bán từ 3kg đến dưới 4kg pháo nổ.
  • Từ 50.000.000 đồng đến 70.000.000 đồng: Buôn bán từ 4kg đến dưới 5kg pháo nổ.
  • Từ 70.000.000 đồng đến 90.000.000 đồng: Buôn bán từ 5kg đến dưới 6kg pháo nổ.
  • Từ 90.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng: Buôn bán từ 6kg pháo nổ trở lên.

2. Hình thức xử phạt bổ sung:

  • Tịch thu tang vật vi phạm (bao gồm pháo nổ và các phương tiện vận chuyển, nếu có).
  • Tịch thu phương tiện vận tải: Nếu hàng cấm (pháo lậu) có khối lượng, trị giá hoặc số thu lợi bất chính vượt mức quy định.

3. Biện pháp khắc phục hậu quả:

Buộc tiêu hủy tang vật: Áp dụng đối với pháo lậu gây hại cho sức khỏe, môi trường.

  • Buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp: Được thực hiện khi người vi phạm thu lợi từ hành vi buôn bán pháo lậu.

Lưu ý:

Người vi phạm buôn bán pháo lậu có thể bị xử lý hình sự theo nội dung quy định tại Điều 190 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) nếu khối lượng pháo lớn hoặc gây hậu quả nghiêm trọng. Hình phạt tối đa có thể lên đến 15 năm tù giam.

Các cá nhân, tổ chức cần tuân thủ nghiêm quy định pháp luật để tránh vi phạm.

Tham khảo thêm: Mức xử phạt hành vi sử dụng các loại pháo thuốc pháo trái phép

Buôn bán pháo lậu bị phạt như thế nào?
Buôn bán pháo lậu bị phạt như thế nào?

Buôn bán pháo lậu bị truy cứu trách nhiệm hình sự như thế nào?

Dựa trên các quy định pháp luật hiện hành, việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi buôn bán pháo lậu được áp dụng theo các tội danh cụ thể và các khung hình phạt sau:

1. Tội “Chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt vật liệu nổ” (Điều 305 Bộ luật Hình sự 2015)

Áp dụng cho hành vi buôn bán trái phép pháo được coi là vật liệu nổ.

Khung hình phạt:

  • Phạt tù từ 1 năm đến 5 năm: Nếu hành vi gây hậu quả nghiêm trọng hoặc liên quan đến số lượng pháo lớn.
  • Phạt tù từ 5 năm đến 10 năm: Nếu phạm tội có tổ chức, tái phạm nguy hiểm, hoặc số lượng pháo rất lớn.
  • Phạt tù từ 10 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân: Nếu gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.

2. Tội “Buôn lậu” (Điều 188 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bởi Luật 2017)

Áp dụng khi buôn bán pháo qua biên giới.

Khung hình phạt:

  • Phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm: Nếu giá trị pháo buôn lậu từ 100 triệu đồng đến dưới 300 triệu đồng, hoặc dưới 100 triệu đồng nhưng đã tái phạm.
  • Phạt tù từ 3 năm đến 7 năm: Nếu có tổ chức, tính chất chuyên nghiệp, hoặc thu lợi bất chính từ 100 triệu đồng trở lên.
  • Phạt tù từ 7 năm đến 15 năm: Nếu giá trị pháo buôn lậu từ 500 triệu đồng đến dưới 1 tỷ đồng.
  • Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm: Nếu giá trị pháo buôn lậu từ 1 tỷ đồng trở lên hoặc lợi dụng thiên tai, dịch bệnh.

3. Tội “Vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới” (Điều 189 Bộ luật Hình sự 2015)

Áp dụng với hành vi vận chuyển pháo trái phép qua biên giới không nhằm mục đích buôn bán.

Khung hình phạt:

  • Phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm: Nếu giá trị pháo từ 100 triệu đồng đến dưới 300 triệu đồng hoặc tái phạm.
  • Phạt tù từ 3 năm đến 10 năm: Nếu vận chuyển có tổ chức, số lượng lớn, hoặc lợi dụng chức vụ, quyền hạn.
  • Phạt tù từ 10 năm đến 20 năm: Nếu số lượng pháo vận chuyển cực lớn hoặc gây hậu quả nghiêm trọng.

4. Tội “Buôn bán hàng cấm” (Điều 190 Bộ luật Hình sự 2015)

Áp dụng với hành vi mua bán hoặc tàng trữ, vận chuyển pháo nổ trong nội địa.

Khung hình phạt:

  • Phạt tù từ 1 năm đến 5 năm: Nếu giá trị pháo buôn bán từ 100 triệu đồng đến dưới 300 triệu đồng hoặc tái phạm.
  • Phạt tù từ 5 năm đến 10 năm: Nếu phạm tội có tổ chức, tính chất chuyên nghiệp, hoặc thu lợi bất chính từ 100 triệu đồng trở lên.
  • Phạt tù từ 7 năm đến 15 năm: Nếu giá trị pháo buôn bán từ 500 triệu đồng đến dưới 1 tỷ đồng.
  • Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm: Nếu giá trị pháo buôn bán từ 1 tỷ đồng trở lên.

5. Các hình phạt bổ sung:

  • Phạt tiền từ 20 triệu đồng đến 100 triệu đồng.
  • Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm.
  • Cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 năm đến 5 năm.
  • Đối với pháp nhân thương mại: Có thể bị phạt tiền từ 300 triệu đồng đến 15 tỷ đồng hoặc đình chỉ hoạt động có thời hạn/vĩnh viễn.

Lưu ý:

  • Căn cứ cụ thể để xác định trách nhiệm hình sự dựa trên khối lượng pháo, mức độ tái phạm, và tính chất nghiêm trọng của hành vi.
  • Việc xử lý hành vi buôn bán pháo còn được điều chỉnh bởi các thông tư hướng dẫn, ví dụ như Thông tư liên tịch 06/2008/TTLT-BCA-VKSNDTC-TANDTC.

Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự tội buôn lậu tối đa là bao lâu?

Căn cứ theo nội dung quy định tại Điều 27 Bộ luật Hình sự 2015, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được xác định dựa trên mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội:

  1. Tội phạm ít nghiêm trọng: Thời hiệu là 5 năm.
  2. Tội phạm nghiêm trọng: Thời hiệu là 10 năm.
  3. Tội phạm rất nghiêm trọng: Thời hiệu là 15 năm.
  4. Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng: Thời hiệu là 20 năm.

Đối với tội buôn lậu (Điều 188 Bộ luật Hình sự 2015):

  • Tội buôn lậu có các khung hình phạt từ 6 tháng tù đến 20 năm tù, phụ thuộc vào giá trị hàng hóa buôn lậu, tính chất tổ chức, và hậu quả gây ra.
  • Vì vậy, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự tối đa cho tội buôn lậu là 20 năm, áp dụng đối với trường hợp phạm tội đặc biệt nghiêm trọng (khung hình phạt cao nhất từ 15 đến 20 năm tù).

Trường hợp đặc biệt:

  • Tái phạm trong thời hiệu: Nếu người phạm tội thực hiện hành vi phạm tội mới với mức khung hình phạt trên 1 năm tù trong thời hiệu của tội cũ, thì thời hiệu của tội cũ được tính lại từ ngày thực hiện hành vi phạm tội mới.
  • Trốn tránh truy cứu: Nếu người phạm tội cố tình trốn tránh và đã bị truy nã, thời hiệu sẽ được tính lại từ ngày người đó ra đầu thú hoặc bị bắt giữ.

Như vậy, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự của tội buôn lậu phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi và có thể kéo dài tối đa 20 năm trong các trường hợp đặc biệt nghiêm trọng.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp:

Người tiêu thụ pháo do người khác buôn bán trái phép có bị xử lý không?

Có, hành vi mua hoặc tiêu thụ pháo do người khác buôn bán trái phép cũng bị coi là vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy mức độ.

Người dưới 18 tuổi buôn bán pháo trái phép có bị xử lý không?

Người dưới 18 tuổi buôn bán pháo trái phép sẽ bị xử phạt hành chính hoặc xử lý theo pháp luật hình sự tùy vào độ tuổi và mức độ vi phạm. Người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ chịu trách nhiệm hình sự nếu thuộc tội nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng.

Có loại pháo nào được phép buôn bán và sử dụng không?

Có, theo quy định tại Nghị định 137/2020/NĐ-CP, chỉ được phép buôn bán và sử dụng pháo hoa không gây tiếng nổ (pháo hoa do tổ chức, doanh nghiệp được cấp phép sản xuất). Việc sử dụng pháo hoa chỉ được thực hiện vào các dịp lễ, tết hoặc sự kiện quan trọng theo hướng dẫn của pháp luật.

❓ Câu hỏi:Buôn bán pháo lậu bị phạt như thế nào?
📰 Chủ đề:Luật
⏱ Thời gian đăng:14/01/2025
⏰ Ngày Cập nhật:14/01/2025
5/5 - (1 bình chọn)