Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động năm 2024

Thanh Loan, Thứ Sáu, 01/03/2024 - 14:05
Trong quản lý nhân sự, việc chấm dứt hợp đồng lao động là một phần quan trọng và phức tạp. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng lao động, từ những vấn đề kinh doanh cho đến những thay đổi cá nhân của nhân viên. Việc chấm dứt hợp đồng lao động đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên. Mời bạn đọc tham khảo trong bài viết "Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động" của Hỏi đáp luật nhé!

Chấm dứt hợp đồng lao động là gì?

Chấm dứt hợp đồng lao động là quá trình kết thúc mối quan hệ lao động giữa người lao động và nhà tuyển dụng, khi một hoặc cả hai bên quyết định không tiếp tục thực hiện các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận trong hợp đồng lao động. Có thể có nhiều lý do dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng lao động, bao gồm nhưng không giới hạn trong trường hợp một trong hai bên muốn chấm dứt hợp đồng theo thỏa thuận, vi phạm các điều khoản hợp đồng, hoặc do yếu tố khách quan như sự thay đổi trong hoàn cảnh cá nhân hoặc doanh nghiệp.

Quá trình chấm dứt hợp đồng lao động thường được điều chỉnh bởi các quy định pháp lý và thường phải tuân thủ các quy trình và thủ tục quy định.

>>>Tham khảo thêm: Quy trình luân chuyển viên chức

Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng lao động là vấn đề kinh doanh. Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn hoặc cần điều chỉnh cơ cấu nhân sự để phản ứng với biến động thị trường. Việc này có thể đồng nghĩa với việc giảm quy mô hoặc thậm chí đóng cửa các phòng ban, và do đó, chấm dứt hợp đồng lao động trở thành một biện pháp tạm thời hoặc dài hạn.

Theo Luật lao động 2019 của Việt Nam, có một số trường hợp mà hợp đồng lao động có thể chấm dứt, bao gồm:

  • Thỏa thuận của cả hai bên: Người lao động và nhà tuyển dụng có thể thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động và không cần phải cung cấp lý do cụ thể.
  • Hết thời hạn hoặc hoàn thành công việc đã được thỏa thuận: Khi hợp đồng lao động đạt đến ngày kết thúc hoặc công việc đã được thỏa thuận hoàn thành, hợp đồng sẽ tự động chấm dứt.
  • Do người lao động hoặc nhà tuyển dụng yêu cầu: Một bên có thể yêu cầu chấm dứt hợp đồng, nhưng cần tuân thủ các quy định về thông báo và thời gian chấm dứt như quy định trong Luật lao động.
  • Vi phạm nghiêm trọng của một bên: Nếu một bên vi phạm nghiêm trọng các điều khoản trong hợp đồng hoặc các quy định của pháp luật lao động, bên kia có quyền chấm dứt hợp đồng mà không cần thông báo trước.
  • Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật: Ngoài các trường hợp nêu trên, Luật lao động cũng quy định một số trường hợp cụ thể khác mà hợp đồng lao động có thể chấm dứt, như việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả hai bên.

Quan trọng nhất, việc chấm dứt hợp đồng lao động cần phải tuân thủ các quy định cụ thể trong Luật lao động và các văn bản hướng dẫn liên quan, đồng thời cung cấp thông báo đầy đủ và đúng thời hạn cho bên bị ảnh hưởng.

Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động
Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động

Quy định về thời gian báo trước khi chấm dứt HĐLĐ

Việc chấm dứt hợp đồng lao động không chỉ là một vấn đề phức tạp về mặt kinh doanh và pháp lý, mà còn đòi hỏi sự cân nhắc và nhạy cảm đối với tác động đến nhân viên và quan hệ lao động. Để đảm bảo công bằng và minh bạch, các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật và áp dụng quy trình chấm dứt hợp đồng lao động một cách có trách nhiệm và công bằng.

Theo Luật lao động của Việt Nam, quy định về thời gian báo trước khi chấm dứt hợp đồng lao động (HĐLĐ) được xác định như sau:

Thời gian báo trước theo thỏa thuận: Cả nhà tuyển dụng và người lao động có thể thỏa thuận về thời gian báo trước khi chấm dứt HĐLĐ trong hợp đồng lao động của họ. Thời gian báo trước này được quy định cụ thể trong hợp đồng và cần phải được cả hai bên tuân thủ.

Thời gian báo trước theo quy định của Luật lao động:

  • Nếu không có thỏa thuận riêng trong hợp đồng, thì việc chấm dứt HĐLĐ phải tuân theo quy định về thời gian báo trước của Luật lao động.
  • Thời gian báo trước được tính từ ngày gửi thông báo chấm dứt HĐLĐ đến ngày kết thúc HĐLĐ và phụ thuộc vào thời gian làm việc đã làm việc tại cơ sở kinh doanh của nhà tuyển dụng.
  • Cụ thể, thời gian báo trước được quy định như sau:
    • Ít nhất 30 ngày đối với hợp đồng lao động có thời hạn từ một đến ba tháng.
    • Ít nhất 45 ngày đối với hợp đồng lao động có thời hạn từ ba tháng đến một năm.
    • Ít nhất 60 ngày đối với hợp đồng lao động có thời hạn từ một năm trở lên.

Trường hợp vi phạm nghiêm trọng: Trong trường hợp một bên vi phạm nghiêm trọng các quy định của HĐLĐ hoặc pháp luật lao động, bên kia có thể chấm dứt HĐLĐ mà không cần tuân thủ thời gian báo trước.

Tóm lại, thời gian báo trước khi chấm dứt HĐLĐ có thể được quy định trong hợp đồng hoặc tuân theo quy định của Luật lao động, và việc tuân thủ quy định này là rất quan trọng để đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.

Mời bạn xem thêm bài viết:

Câu hỏi thường gặp:

Hình thức báo trước khi chấm dứt hợp đồng lao động?

Hiện nay chưa có văn bản pháp lý chính thức nào quy định cụ thể về hình thức báo trước nhưng để có bằng chứng là đã báo trước cho bên còn lại theo đúng quy định thì:
Người lao động nên nộp đơn hoặc viết mail xin nghỉ việc để thông báo về việc chấm dứt hợp đồng và xin xác nhận từ nhà quản lý.
Người sử dụng lao động có thể gửi thông báo bằng văn bản hoặc qua email cho người lao động được biết.

Lợi ích khi chấm dứt hợp đồng đúng luật là gì?

Nếu chấm dứt hợp đồng lao động đúng luật, người lao động và người sử dụng lao động sẽ có những lợi ích sau:
Người lao động sẽ được bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình, như trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp…. Người lao động cũng sẽ không phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người sử dụng lao động.
Người sử dụng lao động sẽ không phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người lao động, không bị kiện tụng hoặc xử phạt hành chính vì vi phạm pháp luật lao động. Người sử dụng lao động cũng sẽ duy trì được uy tín và mối quan hệ tốt với người lao động.
Ngoài ra, chấm dứt hợp đồng lao động đúng luật còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động, tạo điều kiện cho người lao động và người sử dụng lao động tìm kiếm những công việc và nhân lực phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Đây là một yếu tố quan trọng để nâng cao năng suất và chất lượng lao động, góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

❓ Câu hỏi:Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động
📰 Chủ đề:Luật Lao động
⏱ Thời gian đăng:01/03/2024
⏰ Ngày Cập nhật:01/03/2024
5/5 - (1 bình chọn)